[KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

41
Develop MACC for formulating Green Growth Action Plans of 3 provinces: Bac Ninh, Quang Nam, Ben Tre Ha Dang Son Centre for Energy and Green Growth Research FINAL WORKSHOP ON KOIKA’S TECHNICAL SUPPORT TO IMPLEMENT VIETNAM GREEN GROWTH STRATEGY Sofitel Plaza Hotel, Hà Nội

Transcript of [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Page 1: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Develop MACC for formulating Green Growth Action Plans of 3 provinces:

Bac Ninh, Quang Nam, Ben TreHa Dang Son

Centre for Energy and Green Growth Research

FINAL WORKSHOP ON KOIKA’S TECHNICAL SUPPORT TO IMPLEMENT VIETNAM GREEN GROWTH STRATEGYSofitel Plaza Hotel, Hà Nội

Page 2: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

2 Approach and Methodology

08.09.2015

Page 3: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

3

SUSTAINABLE DEVELOPMENT

Three pillars of VGGS

08.09.2015

Low Carbon Developme

nt

Greening Production

Greening Lifestyle

and Sustainable Consumptio

n

By 2020:• GHG emission intensity

reduced by 8-10% from the level of 2010 (10-20% in energy sector)

• Up to 20% With international supports

How those indicators reflected at provincial level?

Promoting Greening Industrial and Agricultural Productions:• Which sectors to be prioritized?• Related programmes/projects?

Page 4: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

4 GG Action Plan: from National GGAP to Provincial GGAP

VGGS National GGAP

Provincial GG Strategy and Action Plan

P-GGAP

MACC List of prioritized GG projects

Source: Adapted from Dr. Hoi Seong Jeong/E&C, 2014

08.09.2015

Page 5: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

5Policy, Strategy, Planning

documents

Objectives & Targets

Gaps and Challenges to meet Objectives & Targets

Stakeholder information

MACC/Adaptation CBA

Recommended actions to meet Objectives & Targets

P GGAP

Stakeholder consultation

Prov. data collection

Framework to develop P-GGAP

08.09.2015

Page 6: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

6

2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 -

500.0

1,000.0

1,500.0

2,000.0

2,500.0

3,000.0

Kịch bản KT-XH Kịch bản TTX

Quantifying provincial GHG emissions

Indicators Unit Quantity

GHG Emission in 2010 ktCO2e ?

Group of GG measures - ?

Baseline GHG Emission in 2020

ktCO2e ?

GHG Emission Reductions in 2020

ktCO2e ?

Percentage of reductions compared to baseline

% ?

08.09.2015

Page 7: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

7 Classifications of provincial GHG Emissions Global protocol for

community-scale GHG emission inventory (GPC)http://www.ghgprotocol.org/city-accounting

08.09.2015

Page 8: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

8 Provincial GHG emission sources - GPC

08.09.2015

Energy

Residential buildings

Commercial and office buildings

Industry and Construction

Energy use in industry

Energy use in agriculture, forestry and fishery

Mining and coal processing

Fossil fuels: oil and gas

Page 9: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

9 Provincial GHG emission sources - GPC

08.09.2015

Transportation

Road

Railway

Waterway

Aviation

Off-road

Industrial Process and Product Use (IPPU)

Industrial processes

Product use

Page 10: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

10 Provincial GHG emission sources - GPC

08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS

Waste management

Solid waste disposal

Biological treatment of solid waste

Incineration and open burning

Wastewater treatment

Agriculture, forestry and land use (AFOLU)

Livestock

Land use

Non-CO2 on land

Page 11: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

11 Foundation Legal framework:

Provincial strategic plans: SEDP,…

National master plans

Provincial development plans

Data: Statistic yearbooks

Collected from provincial agencies

References: Studies from national target programmes/projects: NTPRCC, VNEEP, SD-CC, NEP, …

Reports on the implementation of provincial plans

Tools: Guideline: IPCC 2006.

Guideline: GPC 2014.

MACC Tool: MACC Builder Pro.

08.09.2015

Page 12: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

12Process for MACC development

08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS

Demand determination Period 2010 - 2020

Emission scenario determination Period 2010 - 2020

Analysis and selection of CO2 emission reduction

Investment calculation in 2015, 2020

MACC development in 2015, 2020

Power development plan Socio-economic development plan Land use planning The draft of socio-economic development plan in 2016-

2020 Mineral mining development plan Petrol supply system development plan Statistics Statistic yearbook Collected Data …

Discount rate

Energy saving in household sector Energy saving in buildings, offices, hotels Emission reduction in livestock sector Biogas application Fertilizer use change cultivation method change plant change land use change …

 

Page 13: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

13 MACC Results for Bac Ninh province

08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS

Page 14: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

14 GDP Structure

23.8%

31.2%

45.0%

Year 1997

Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản

74.5%

19.5%

6.0%Year 2013

Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản

08.09.2015

Page 15: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

15

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020 -

2,000.00

4,000.00

6,000.00

8,000.00

10,000.00

12,000.00

14,000.00

882.70 1,206.75 1,270.21 1,602.34 3,061.75

5,707.68

364.69 409.23 572.77773.89

1,016.95

1,333.89

4,317.18 4,491.56 4,429.38

4,409.19

4,440.59

5,607.83

Phát thải gián tiếp Giao thông vận tải Đốt nhiên liệu

GHG Emissions in Energy

5.56 6.11 6.726.79

8.52

12.65

08.09.2015

Page 16: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

16

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 20200.00

100.00

200.00

300.00

400.00

500.00

600.00

700.00

800.00

900.00

1000.00

407.92 419.76 393.59 419.60 428.47 433.21

472.62 469.92 464.29 463.11 456.07 452.75

Chăn nuôi Trồng lúa và phân bón

GHG Emissions in Agriculture0.88 0.89 0.86 0.88 0.88 0.89

08.09.2015

Page 17: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

17

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020 -

5.0

10.0

15.0

20.0

25.0

9.4

9.7 10.4 11.1 11.6 12.6 13.4

Rừng trồng Cây công nghiệp

Carbon sink

19.2 19.9 19.8 2021.4 22.5

08.09.2015

Page 18: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

18

2010 2011 2012 2013 2015 2020 -

100

200

300

400

500

600

700

800

38.59 37.77 31.38 33.42 33.68 32.77

516.45

670.54

425.04 402.97 344.19 323.55

555.04

708.31

456.42 436.39 377.87 356.32

Gạch gốm sứ Kính Tổng

GHG Emissions from Industrial Processes

08.09.2015

Page 19: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

19 Summary of GHG Emissions

2010 2011 2012 2013 2015 2020

(2,000.0)

-

2,000.0

4,000.0

6,000.0

8,000.0

10,000.0

12,000.0

14,000.0

5,564.6 6,107.5 6,272.4 6,785.4

8,519.3

12,649.4 880.5

889.7 857.9 882.7

884.5

886.0

555.0 708.3 456.4

436.4

377.9

356.3

6,981.01 7,685.68 7,566.85

8,084.55

9,760.29

13,869.18

Công nghiệp Lâm nghiệp Nông nghiệp Năng lượng Tổng

08.09.2015

Page 20: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

20Focus from now until 2020:• Public awareness raising on green expenditure and lifestyle• Energy savings in households• Energy savings in office buildings, hotels and restaurants• Biofuels in transportation• Renovation and use of state-of-the-art technologies in productions

Đào tạo và tập huấn nâng cao nhận thức của người dân thực hiện lối sống xanh và tiêu dùng xanh [NPV: kVND718,407,797]Ứng dụng biến tần và điều khiển thông minh trong các cơ sở công nghiệp [NPV: kVND3,379,391,729]Cải tạo và nâng cấp hệ thống thủy nông và trạm bơm tưới tiêu [NPV: kVND38,720,364]Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng cơ sở dịch vụ, lưu trú và công nghiệp [NPV: kVND7,529,007,508]Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực hộ gia đình [NPV: kVND132,715,751]Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng [NPV: kVND5,671,537]Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND75,380,134]Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng thông thường bằng đèn hiệu suất cao [NPV: kVND3,543,463]Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng dùng Năng lượng Mặt trời [NPV: kVND97,242,050]Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải hàng hóa [NPV: kVND5,598,782]Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải công cộng [NPV: kVND1,532,824]Trang bị hệ thống quản lý và giám sát chiếu sáng [NPV: kVND3,463,448]Trang bị phương tiện vận tải hàng hóa hiệu suất cao [NPV: kVND-38,303,179]Tăng cường năng lực vận tải hành khách công cộng, giảm thiểu phương tiện cá nhân [NPV: kVND-47,491,398]

Trang bị phương tiện vận tải hành khách hiệu suất cao phục vụ nhu cầu nhân dân [NPV: kVND-48,023,222]Hỗ trợ trang bị Điều hòa không khí hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng [NPV: kVND-100,105]Hỗ trợ trang bị Điều hòa Không khí hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND-1,490,672]Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng [NPV: kVND-110,507]Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND-2,115,739]Thu hồi nhiệt trong quá trình nung luyện tại các cơ sở công nghiệp [NPV: kVND-140,621]Tận dụng nhiệt thải và nâng cao năng lực công nghệ các thiết bị nhiệt luyện và cung cấp hơi trong các cơ sở công nghiệp [NPV: kVND-333,407,845]

Total tCO2e: 2,278,134.26Total Capital Cost kVND: 2,243,037,352.20No Projects: 21.00Average MAC kVND/Unit: -191.01

Carbon Price

228 456 683 911 1,139 1,367 1,595 1,823 2,050 2,278

-1400

-1200

-1000

-800

-600

-400

-200

0

200

400

-1400

-1200

-1000

-800

-600

-400

-200

0

200

400

kVN

D/tC

O2e

Cumulative kt Co2e

Marginal Abatement Cost CurveNăng lượng

Solar PV Public Lighting biofuel in public biofuel in transport High technology

Public Transport Refrigeration HVAC Lighting Capacity Building

Power Grid Power transformation Solar thermal Management Hydrolic system

GG Options in Energy

08.09.2015

Page 21: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

21

Sử dụng phân sinh học thay thế cho phân bón Urê Bảo tồn diện tích Rừng phòng hộ Sử dụng khí sinh học trong chăn nuôi Huy động đất chưa sử dụng sang Đất trồng cây lâu năm Tiết kiệm và kiểm soát nước tưới trong trồng lúa Duy trì diện tích Rừng Sản xuất Bảo tồn diện tích Rừng đặc dụng

Total tCO2e: 915,602.81 No Projects: 7.00Total Capital Cost kVND: 22,228,469.82 Average MAC kVND/Unit: -1,008.80

Carbon Price

92 183 275 366 458 549 641 732 824

-8000

-7000

-6000

-5000

-4000

-3000

-2000

-1000

0

1000

-8000

-7000

-6000

-5000

-4000

-3000

-2000

-1000

0

1000

kVND

/tCO

2e

Cumulative kt Co2e

Marginal Abatement Cost CurveNông lâm nghiệp và sử dụng đất

Biogas Land -> Forest Land -> Conservation ForestLand -> Production Forest Hydrolic system Land non-use -> used landProtect Forest Maintain production Forest Maintain Conservation Forest

GG Options in Agriculture and Forestry

Focus from now until 2020:• Bio-fertilizer• Change of cultivation modalities• Biogas• Effective use of lands

08.09.2015

Page 22: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

22

2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 -

2,000.0

4,000.0

6,000.0

8,000.0

10,000.0

12,000.0

14,000.0

16,000.0

Kịch bản KT-XH

Kịch bản TTX

Summary of GG Options

GG in Energy, 2020:+ GHG Emissions: 12.65 MtCO2e

+ Reduce 16.43% compared to BAU-2010

13.87

10.68

08.09.2015

Indicators Unit Quantity

GHG Emission in 2010 ktCO2e 6,980.92

Group of GG measures - 29

Baseline GHG Emission in 2020

ktCO2e 13,869.1

GHG Emission Reductions in 2020

ktCO2e 3,193.74

Percentage of reductions compared to baseline

% 23.03

Page 23: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

23

MACC Results for Quang Nam province

08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS

Page 24: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

24 GHG Structure

39.8%

39.1%

21.2%

Năm 2010

Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản

42.3%

40.5%

17.2%

Năm 2013

Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản

08.09.2015

Page 25: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

25 GHG Emissions from Energy

2010 2011 2012 2013 2015 20200

500

1000

1500

2000

2500

3000Khai thác và sàng tuyển than Đốt nhiên liệu Giao thông vận tải Phát thải gián tiếp (Điện năng)

08.09.2015

Page 26: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

26 GHG Emissions from Agriculture

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 20200

200

400

600

800

1,000

1,200

Chăn nuôi Trồng trọt

08.09.2015

Page 27: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

27 Carbon sink

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020

-4,000

-3,000

-2,000

-1,000

0

1,000

2,000

(2,281.8) (2,294.2) (2,312.0) (2,389.2) (2,734.8)

(3,793.9)

333.69 372.34 410.92 815.39 1,447.80

1,990.65

Phát thải Hấp thụ

08.09.2015

Page 28: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

28 Summary of GHG Emissions

2010 2011 2012 2013 2015 2020

(2,000.00) (1,500.00) (1,000.00)

(500.00) -

500.00 1,000.00 1,500.00 2,000.00 2,500.00 3,000.00 3,500.00 4,000.00

(82.41) 181.33 264.06

697.14

1,537.20

2,148.72

Lâm nghiệp Nông nghiệp Năng lượng Tổng

08.09.2015

Page 29: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

29 GG Options in Energy

Focus from now until 2020:• Energy savings in households• Energy savings in office buildings, hotels and restaurants• Biofuels in transportation

Cải tạo và nâng cấp hệ thống thủy nông và trạm bơm tưới tiêu Hỗ trợ trang bị Điều hòa không khí hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng Hỗ trợ trang bị Điều hòa Không khí hiệu suất cao khu vực hộ gia đình Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực hộ gia đình Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực hộ gia đình Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực hộ gia đình Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng dùng Năng lượng Mặt trời Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải công cộng Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải hàng hóa Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng cơ sở dịch vụ, lưu trú và công nghiệp

Total tCO2e: 67,932.39Total Capital Cost kVND: 192,738,776.84No Projects: 13.00Average MAC kVND/Unit: -379.36

. 7. 14. 20. 27. 34. 41. 48. 54. 61.

Carbon Price

-800

-700

-600

-500

-400

-300

-200

-100

0

100

200

-800

-700

-600

-500

-400

-300

-200

-100

0

100

200

kVND

/tCO

2e

Cumulative kt Co2e

Marginal Abatement Cost CurveNăng lượng

solar pv Public Lighting solar thermal biofuel in public Refrigeration

Household Lighting biofuel in transport biogas Hydrolic system HVAC

Power grid Power transportation Management

08.09.2015

Page 30: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

30 GG Options in Agriculture and Forestry

Sử dụng khí sinh học trong chăn nuôi Huy động đất chưa sử dụng sang Đất rừng phòng hộ Tiết kiệm và kiểm soát nước tưới trong trồng lúa Huy động đất chưa sử dụng sang Đất trồng cây lâu năm Huy động đất chưa sử dụng sang Đất rừng đặc dụng Chưa sử dụng sang Đất rừng sản xuất

Total tCO2e: 1,008,229.79 No Projects: 6.00Total Capital Cost kVND: 10,412,884.01 Average MAC kVND/Unit: -54.22

101 202 302 403 504 605 706 807 907 1,008

-350

-300

-250

-200

-150

-100

-50

0

50

-350

-300

-250

-200

-150

-100

-50

0

50

kVND

/tCO

2e

Cumulative kt Co2e

Marginal Abatement Cost CurveNông lâm nghiệp và sử dụng đất

Biogas Land -> Forest Land -> Conservation Forest

Land -> Production Forest Hydrolic system Land non-use -> used land

Protect Forest Maintain production Forest Maintain Conservation Forest

Focus from now until 2020:• Biogas• Change of cultivation modalities• Effective use of lands

08.09.2015

Page 31: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

31

2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020

(500.0)

-

500.0

1,000.0

1,500.0

2,000.0

2,500.0

Kịch bản KT-XH Kịch bản TTX

Summary of GG Options

GG in Energy, 2020: + GHG Emissions: 2,833.92 ktCO2e

+ Reduced 3.16% compared to BAU

2.15

0.90

08.09.2015

Indicators Unit Quantity

GHG Emission in 2010 ktCO2e -82.41

Group of GG measures - 19

Baseline GHG Emission in 2020

ktCO2e 2,148.75

GHG Emission Reductions in 2020

ktCO2e 1,244.37

Percentage of reductions compared to baseline

% 57.91

Page 32: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

32 MACC Results for Ben Tre province

08.09.2015

Page 33: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

33 GDP Structure

22.6%

31.5%

42.3%

Year 2015

Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản

32.6%

48.2%

19.2%

Year 2020

Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản

08.09.2015

Page 34: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

34 GHG Emissions from Energy

2010 2011 2012 2013 2015 20200

500

1000

1500

2000

2500

3000

3500

4000

4500

5000

1,184.26 1,405.72 1,556.14

1,749.85

2,375.79

4,699.45 Tiêu thụ nhiên liệu Giao thông vận tải Sử dụng điện năng Tổng

08.09.2015

Page 35: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

35

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 20200.0

200.0

400.0

600.0

800.0

1,000.0

1,200.0

1,400.0

582.08 623.71 596.96 599.58 634.66

858.53

526.44 505.78 498.85 476.27 428.21

323.80

Chăn nuôi Trồng lúa và phân bón

GHG Emissions from Agriculture

1.11 1.13 1.101.08 1.06

1.18

08.09.2015

Page 36: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

36 Carbon sink

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020 2,150

2,200

2,250

2,300

2,350

2,400

2,450

2,500

2,550

2,496.14 2,472.51 2,463.21 2,463.09 2,452.13

2,295.19

08.09.2015

Page 37: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

37 Summary of GHG Emissions

2010 2011 2012 2013 2015 2020

(4,000.00)

(3,000.00)

(2,000.00)

(1,000.00)

-

1,000.00

2,000.00

3,000.00

4,000.00

5,000.00

6,000.00

(2,496.10) (2,472.50) (2,463.20) (2,463.10) (2,452.10) (2,295.20)

1,184.26 1,405.70 1,556.13 1,749.83 2,375.77

4,699.42

142.14 143.62 89.45 19.68

(22.74)

73.21

(1,169.7) (923.2) (817.6) (693.6) (99.1)

2,477.4

Agriculture Energy FOLU Total

08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS

Page 38: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

38

9 Cải tạo lưới điện và chống tổn thất [NPV: kVND802,583,990]10 Sử dụng MBA hiệu suất cao [NPV: kVND707,032,426]17 Cải tạo và nâng cấp hệ thống thủy nông và trạm bơm tưới tiêu [NPV: kVND36,357,821]6 Hỗ trợ trang bị Điều hòa Không khí hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND9,848,047]13 Hỗ trợ trang bị Điều hòa không khí hiệu suất cao khu vực Khách sạn tòa nhà [NPV: kVND897,901]7 Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND13,297,101]14 Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực Khách sạn tòa nhà [NPV: kVND1,442,720]8 Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực hộ gia đình [NPV: kVND94,955,032]15 Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực Khách sạn tòa nhà [NPV: kVND5,509,365]5 Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND5,988,572]Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực Khách sạn tòa nhà [NPV: kVND424,675]1 Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng dùng Năng lượng Mặt trời [NPV: kVND26,530,291]3 Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải công cộng [NPV: kVND2,279,304]4 Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải hàng hóa [NPV: kVND996,548]

16 Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng cơ sở dịch vụ, lưu trú và công nghiệp [NPV: kVND-26,173,963]11 Đầu tư xây dựng 3 nhà máy điện gió 30MW [NPV: kVND-1,266,732,675]

Total tCO2e: 369,967.88Total Capital Cost kVND: 3,974,633,663.94No Projects: 16.00Average MAC kVND/Unit: -390.46

9 10 176137148155134 16 1137 74 111 148 185 222 259 296 333

Carbon Price

-700

-600

-500

-400

-300

-200

-100

0

100

200

-700

-600

-500

-400

-300

-200

-100

0

100

200

kVND

/tCO

2e

Cumulative kt Co2e

Marginal Abatement Cost CurveNăng lượng

solar pv Public Lighting solar thermal biofuel in public Refrigeration

Household Lighting biofuel in transport biogas Hydrolic system HVAC

Power grid Power transportation Power Generation Management

GG Options in EnergyFocus from now until 2020:• Efficiency in power transmission and distribution• Energy savings in households• Energy savings in office buildings, hotels and restaurants• Biofuels in transportation• Renewable energy

08.09.2015

Page 39: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

39

1 Sử dụng khí sinh học trong chăn nuôi 3 Chưa sử dụng sang Đất rừng phòng hộ 7 Bảo tồn diện tích Rừng đặc dụng 8 Duy trì diện tích Rừng Sản xuất 4 Chưa sử dụng sang Đất rừng đặc dụng 5 Chưa sử dụng sang Đất rừng sản xuất 9 Tiết kiệm và kiểm soát nước tưới trong trồng lúa

Total tCO2e: 1,388,628.32 No Projects: 7.00Total Capital Cost kVND: 8,817,730.68 Average MAC kVND/Unit: -46.50

1 7 4 9 3 8 5139 278 417 555 694 833 972 1,111 1,250

-350

-300

-250

-200

-150

-100

-50

0

50

-350

-300

-250

-200

-150

-100

-50

0

50

kVND

/tCO2e

Cumulative kt Co2e

Marginal Abatement Cost CurveNông - Lâm nghiệp

Biogas Land -> Forest Land -> Conservation Forest

Land -> Production Forest Hydrolic system Land non-use -> used land

Protect Forest Maintain production Forest Maintain Conservation Forest

GG Options in Agriculture and Forestry

Focus from now until 2020:• Biogas• Change of cultivation modalities• Effective use of lands

08.09.2015

Page 40: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

Final Workshop KOIKA TA-VGGS

40

2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020

(1,500.0)

(1,000.0)

(500.0)

-

500.0

1,000.0

1,500.0

2,000.0

2,500.0

3,000.0

Kịch bản KT-XH Kịch bản TTX

Summary of GG Options

GG in Energy, 2020: + GHG Emissions: 0.37 MtCO2e

+ Reduce 14.93% compared to BAU

2.48

0.72

08.09.2015

Indicators Unit Quantity

GHG Emission in 2010 MtCO2e -1.17

Group of GG measures - 23

Baseline GHG Emission in 2020

MtCO2e 2.48

GHG Emission Reductions in 2020

MtCO2e 1.76

Percentage of reductions compared to baseline

% 70.98

Page 41: [KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

41

08.09.2015

Thank you

Final Workshop KOIKA TA-VGGS