thdongmy.pgdtpthaibinh.edu.vnthdongmy.pgdtpthaibinh.edu.vn/upload/32829/fck/files/ĐE... · Web...
Transcript of thdongmy.pgdtpthaibinh.edu.vnthdongmy.pgdtpthaibinh.edu.vn/upload/32829/fck/files/ĐE... · Web...
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH – LỚP 2
ĐỀ SỐ 1Bài 1 : Khoanh tròn vào đáp án đúng ( 3 điểm)
1.
a. car b. ball c. cat
2.
a. bread b. chips c. train
3.
_ _ ue
a. bl b.cl c. gr 4.
_ _ apes
a. gr b. fl c. ng
5.
a. cook b. kooc c. coko
6.
a. drses b. dress c. rdess
Bài 2 : Nhìn tranh, hoàn thành câu ( 2 điểm)
1. I ................my teeth. ( read/ teach/ clean) 0 3.I am a........................
2.They are .................( singing/dancing/cooking) 4.I like .........................
Bài 3 : Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh ( 2 điểm) 0. I/ flag/ see/ can/./ a/ -> I can see a flag. 1. I/ chips/./ like -> .................................................... 2. mother/./ My/ cooking/ is -> .................................................................
Bài 4 : Tìm 2 từ có chứa âm « ea » và 2 từ có chứa âm « oo » (2 điểm) 0. cl : climb , clean
1.ea : ........................., ..................................... 2.oo : .........................,....................................
Bài 5 : Nhìn tranh để sắp xếp các con chữ thành từ đúng (1 điểm)
0. n c k i h e c - > chicken
1. . flga - > ….. .............
2. inrg - > .................
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH – LỚP 2
ĐỀ SỐ 2
Bài 1 : Khoanh tròn vào đáp án đúng ( 3 điểm)
1.
a. black b. ball c. grapes
2.
a. house b. chips c. rain
3.
_ _ ip
a. bl b.ch c. gr 4.
_ _ ing
a. sw b. fl c. ng
5. a. cook b. dress c. look
6 .
a. falg b. flags c. flag
Bài 2 : Hoàn thành câu với từ cho sẵn ( 2 điểm)
1.. I like .................... ( chicken / grow ) 0
2. ......................our feet. ( read/ wash)
3..My mother is a good.............( cook/ book ) 4.. They are .................... ( ring / singing )
Bài 3 : Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh ( 2 điểm)
1. our / teeth/./ Clean -> ..................................................................................................
2. I / red / like /./ -> ...................................................................................................
Bài 4 : Tìm 2 từ có chứa âm « ng » và 2 từ có chứa âm « oo » (2 điểm)
a) ng : swing , ................................................................................................................................
b) oo : look, ..................................................................................................................................
Bài 5 : Điền âm bl ; ar ; ai ; br vào chỗ trống để có từ đúng (1 điểm) 1. c....... 2 .........ack
3. .........other 4. r........n
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH – LỚP 2
ĐỀ SỐ 3
Bài 1: Nèi tõ víi tranh sao cho phï hîp (3 điểm )
A A-B B
1. Sing A.
2. Grapes B.
3. Car
C.
4. Flower D.
5. Dress E.
6. Climb F.
7. Cook G.
8. Ring H .
9. Chicken I.
10. Read
J.
Bài 2. Khoanh vµo ®¸p ¸n ®óng (2,5 điểm )
1. Sing : mµu ®en mµu ®á hát
2. Climb : leo,trèo tay r¨ng3. Flower : cá chïm nho
b«ng hoa 4.Dress : áo sơ mi cái váy quyển sách
5. Brother : em bé chị (em) gái anh (em) trai
Bài 3 : Điền âm còn thiếu để tạo thành từ đúng (3điểm ) ai ea ee gr ng oo
1. r….n 2. swi…… 3. …….apes 4. cl….n 5. tr......n 6. f…..t 7. ri…….. 8. .......ass 9. c......k 10. t…..th
Bài 4 : Hoàn thành câu sau với tranh gợi ý ( 1 điểm )
1.I like ……………………….
2. I can see a………………….
Bài 5 : What colour do you like ? ( 0,5 đ)
I .........................................................................
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH – LỚP 2
ĐỀ SỐ 4
Bài 1 : Khoanh tròn vào đáp án đúng
1. A. book B.sing C. grapes
_ _ ean
2. A. ch B. dr C. cl3. A. house B. climb C. flat
4. A. cook B. dress C. look
r_ _ d
5. A. ir B. ea C. ou
. 6. A. ring B. gnir C. grin
Bài 2 : Hoàn thành câu với từ cho sẵn
1.. I like .................... ( grow / chips ) 2. ......................our teeth . ( clean / read)
3.I can see a ....................( blue / bee ) 4.. They are .................... ( ring / singing )
Bài 3 : Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
1. I / black / like /./ -> ………...................................................................
2. is / Paul/.small. ->………...................................................................
Bài 4 : Khoanh tròn vào từ khác loại 1. drip chicken chip chocolate 2. red chocolate yellow blue3. grapes apple dress mango4. dog cat rain duck
Bài 5: Điền âm còn thiếu vào chỗ trống trong các từ của đoạn sau
Eat .…..icken, please. ……ean the floor. Put on your new …..ess. Clean your
t…….th twice a day. Wash your f….t every day.
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH – LỚP 2
ĐỀ SỐ 5
Bài 1 : Khoanh tròn vào đáp án đúng
1. A. book B.sing C.cowboy
_ _ ane
2. A. pl B. dr C. ch
3. A. house B. toys C. flat
4. A.cook B.grapes C.princess
_ _ip
5. A. St B. sk C. Oy
. 6. A. skip B. skate C. ski
Bài 2 : Hoàn thành câu với từ cho sẵn
1.The princess is in the ........( grow / pram )
2. I love to............on the snow ( clean / ski )
3.I buy some ....................( blue / flowers ) 4.. They are .................... ( ring / skipping )
Bài 3 : Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
1. The/ is/ plane/ flying -> ………..........................................................
2. The/ many / cowboy/ has/ toys/ . -> ...………........................................................ Bài 4 : Khoanh tròn vào từ khác loại
1. boy plane car robot 2. ski skip pretty skate 3. flower apple orange mango 4. princess quail queen cowboy
Bài 5: Điền âm còn thiếu vào chỗ trống trong các từ của đoạn sau
I buy fl_ _ers from the town
My brother _ _ays with his t_ _s
My sister like to _ _ips
My father looks at the _ _ am
Họ tên: ………………………………….Lớp: …………..
ÔN TẬP TIẾNG ANH _ LỚP 2
ĐỀ SỐ 5 TEST 1 Bài 1 : Nối từ với tranh tương ứng ( 4 đ )
Bài 2 : Dùng các âm sau(dr,br,cl,ch,ea,fl) điền vào chỗ trống (4đ 1……ess 2……ips 3……ag 4……ower 5……icken
6……own 7…...ink 8 . r……d 9.t……cher 10……ean Bài 3 : Cho các từ sau vào cùng nhóm có chứa các âm sau (ar,dr,br,cl,fl) (2 điểm )
dress
chips
chickenclean
climb flower clean brown car clock flag garden dress fly drink drop bread
train
ar dr br fl cl
TEST 2Bài 1 : Nối từ ở cột A với nghĩa của nó ở cột B.(4 điểm ) A B 1.car a.vẽ 2.brown b.thanh sôcôla 3.garden c.lau,chùi 4.flower d.bánh mì 5.chicken e.khoai tây chiên 6.clean f.thịt gà 7.bread g.lá cờ 8.flag h.màu nâu 9.draw i.vườn 10.chocolate j.giáo viên 11.chips k.bông hoa 12.teacher l.ô tô Bài 2 : Sắp xếp lại các chữ cái sau để tạo thành từ đúng.(2 điểm ) 1.c h i k c e n (thịt gà ) -> chicken 2.r a e d (đọc ) -> ....................... 3.b l a l (quả bóng ) ->...................... 4.b o k o (quyển sách ) ->......................Bài 3 : Điền từ còn thiếu vào mỗi câu sau,dựa vào tranh gợi ý.(4 điểm
1.I like.................................
2.I have a……………………..
3.She has a................................ .
4.This is an ……………… .
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH –LỚP 2
ĐỀ SỐ 6Bài 1 : Khoanh tròn vào đáp án đúng ( 3 điểm)
2.
a. car b. ball c.grapes
2.
a. house b. chips c. train
3.
_ _ ip
a. bl b.ch c. gr 4.
_ _ ing
a. sw b. fl c. ng
5.
a. cook b. kooc c. coko
6 .
a. falg b. flags c. flag
Bài 2 : Nhìn tranh, hoàn thành câu ( 2 điểm)
0. I have a…train……………
1. ...........our feet. ( read/ teach/ wash)
0
2.They are .....( /dancing/cooking/ singing)
3.She has a new ...................
4.The green grass ..................fast
Bài 3 : Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh ( 2 điểm) 0. I/ flag/ see/ can/./ a/ -> I can see a flag. 1. our / teeth/./ Clean -> .................................................... 2. Wash/./feet / our / -> .....................................................
Bài 4 : Tìm 2 từ có chứa âm « ng » và 2 từ có chứa âm « oo » (2 điểm) 0. cl : climb , clean
1.ng : ........................., ..................................... 2.oo : .........................,......................................
Bài 5 : Trả lời câu hỏi sau (1 điểm)1. A : What colour do you like ?
B : .......................................2. A : What are you doing ? B : .....................................
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH –LỚP 2
ĐỀ SỐ 7 I. Nèi tõ víi tranh sao cho phï hîp .
1. Flower A.
2.Grapes
B. 3. Clock
C. 4.Read
D. 5. Dress
E.
II. Khoanh vµo ®¸p ¸n ®óng
1. Car : « t« qu¶ bãng ®oµn tµu
2. Red : mµu ®en mµu ®á mµu vµng
3. Teeth : ch©n tay r¨ng
4. Grass : cá chïm nho b«ng hoa
III. §iÒn con ch÷ cßn thiÕu vµo chç trèng
1. R.....in 3. C……k 5. Bl…e
2.. B......ack 4. T…..th 6. F……t
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH –LỚP 2
ĐỀ SỐ 8
I. Nèi tõ víi tranh sao cho phï hîp
1. Park
A. 2. Clock
B. 3. Car
C. 4. Ball
D. 5. Garden
E.
II. Khoanh vµo ®¸p ¸n ®óng
1. Clean : lau chïi qu¶ bãng ®¸nh r¨ng
2. Black : mµu ®en mµu xanh mµu tr¾ng
3. Feet : ch©n r¨ng tay
4. Climb : leo trÌo lau chïi ®ång hå
III. §iÒn con ch÷ cßn thiÕu vµo chç trèng
1. Ch_cken 2.Wh_te
3. ch_ps 4. Cl_ _n
5. dr_ss 6. Br_ _ther
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH –LỚP 2
ĐỀ SỐ 9Bài 1: Nối từ ở cột A với nghĩa của nó ở cột B. A B 1.rain a.quả bóng 2.blue b.cơn mưa 3.brown c.màu xanh 4.brother d.vườn 5.garden e.màu nâu 6.ball f.anh,em traiBài 2: Điền âm còn thiếu để tạo thành từ đúng.1.g….den 2.……own 3. ……ead 4.……other 5.b… 6.c…. 7. tr…. 8. …. ouse 9. ….ack 10. ….ue 11. ….ower 12. ……ock 13. cl………..n 14. T…..th 15.f…..t 16. B…….k 17. c……k 18. T……..cher 19. Sch….l 20.….imbBài 3: Nèi tõ víi tranh sao cho phï hîp
1. wash A.
2. ClimbB.
3. ChickenC.
4. Train D.
5. Blouse E.
Bài 4. Trả lời câu hỏi
What colour do you like ?
I like………………………………………..
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH –LỚP 2
ĐỀ SỐ 10
Bài 1 : Dùng các âm sau(dr,br,cl,ch,ea,fl) điền vào chỗ trống 1……ess 2……ips 3……ag 4……ower 5……icken
6……own 7…...ink 8 r……d 9t……cher 10……ean Bài 2 Nối từ với tranh tương ứng
Bài 3. Khoanh vµo ®¸p ¸n ®óng
1. Rain : « t« thịt gà cơn mưa
2. Climb : mµu ®en mµu ®á leo,trèo
3. Black : đỏ đen trắng
4. Read : đọc chïm nho b«ng hoa
5. swing : rung chuông hàm răng quyển vở
Bài 4: Điền âm còn thiếu vào chỗ trống ( ee, ea, , oo, ai, a,o,e) t.... ...th cl.... .....n b....ll chick....n tr.... ....n c...r dr...ss choc....late
c..... .....k m...ther monk.....y c.....ndy
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH –LỚP 2
ĐỀ SỐ 11Bài 1. Khoanh vµo ®¸p ¸n ®óng
1. Grapes : màu xanh chùm nho ®oµn tµu
2. Sing : mµu ®en ngủ hát
3. Teeth : hàm răng tay chân
4. Flower : cá chïm nho b«ng hoa
train
house
sing clean
5.Cook : áo sơ mi nấu ăn quyển sách 6.Mouse : con chuột con gà mây Bài 2 : Điền âm còn thiếu để tạo thành từ đúng ou ee gr ng oo fl
1. .... ag 2. swi…… 3. …….apes 4. m.....se 5. b......k 6. f…..t 7. ri…….. 8. .......ass 9. c......k 10. t…..th Bài 3 . Nèi tõ víi tranh sao cho phï hîp (3 điểm ) A A-B B
1. Swing A. Chùm nho
2. Grapes B. Đánh đu
3. Car C. cái váy
4. Flower D. ô tô
5. Dress E. bông hoa
6. Climb F. thịt gà
7. Cook G. đọc sách
8. Ring H . leo trèo
9. Chicken I. đầu bếp
10. Read J. rung chuông
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH – LỚP 2
ĐỀ SỐ 12
Bài 1 : Khoanh tròn vào đáp án đúng ( 3 điểm)
1.
a. train b. track c. tractor
2.
a. mouse b. wash c. book
3.
cl_ _n
a. oo b.ee c. ea
4.
g_ _den
a. en b. ar c. ou
5.
a. chicken b. chips c. clock
6 . a. prak b. park c. karp
Bài 2 : Hoàn thành câu với từ cho sẵn ( 2 điểm)
1.I like .................... ( red / wask ) 2. ......................a book. ( read/ wash)
3.This is my.............( mother / climb) 4. They are .................... ( swing / swingin )
Bài 3 : Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh ( 2 điểm)
1. like / Who /chicken ? -> ....................................................................
2. I / chicken / like /./ -> .....................................................................
Bài 4 : Tìm 2 từ có chứa âm « ea » và 2 từ có chứa âm « ee» (2 điểm)
a) ea : sea , ..................................................................................................
b) ee : bee, .....................................................................................................
Bài 5 : Điền âm bl ; cl ; fl; br vào chỗ trống để có từ đúng (1 điểm) 1. ......ock 2 .........ack
3. .........ower 4. …….other
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH –LỚP 2
ĐỀ SỐ 13Bài 1. Khoanh vµo ®¸p ¸n ®óng
1. Climb : leo trèo đồng hồ lau chùi
2. Rain : cơn mưa đoàn tàu vườn
3. Chocolate : thịt gà socôla khoai tây chiên
4. Blue : màu xanh màu đỏ màu trắng
5. Park : vườn công viên nhà 6. Hall : trường học sân nhà Bài 2 : Khoanh từ khác loại
1. Red white clock brown 2. Chips chicken duck chocolate
3. Lion monkey hen school
4. Book pen bin pencil 5. Yellow black climb pink Bài 3 . Nối để hoàn thành từ A A-B B
1. Swi_ _ A. Gr
2. _ _apes B. er
3. Tr_ _n C. ng
4. Flow_ _ D. ai
5. _ _ess E. mb
6. Cli_ _ F. en
7. Gard_ _ G. Dr
8. P_ _k H . ic
9. Ch_ _ken I. ea
10. R_ _d J. ar
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH –LỚP 2
ĐỀ SỐ 14Bài 1. Viết nghĩa của các từ sau
Garden: ......................... Park: .......................... Black: .......................... Brownbread: ........................... Brother: ..........................
Chips: ..............................Clean: .............................Teeth : .............................Flag: ...............................Flower: ............................
Bài 2 : Khoanh tròn vào đáp án đúng
1. white : màu đỏ màu trắng màu đen 2. Chips : khoai tây chiên thịt gà sô cô la
3. monkey : con cá con vịt con khỉ
4. bin : thùng rác trường học bút mực 5. climb : leo trèo đồng hồ lau chùi Bài 3 . Nối để hoàn thành từ A A-B B
1. _ _ass A. ng
2. Si_ _ B. oo
3. C_ _ k C. gr
4. H_ _ se D. ee
5. Mou_ _ E. ou
6. Gr_ _ n F. se
7. Grap_ _ G. ai
8. R_ _ n H . es
9. Cl_ _ n I. ac
10. Bl_ _ k J. ae
Bài 4 : Hoàn thành câu với từ thích hợp1. I like …………………….2. Look at the ………………..
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH –LỚP 2
ĐỀ SỐ 15Bài 1. Viết nghĩa của các từ sau
Grass: ......................... Brother: .......................... Cook: .......................... Feet : ........................... Mother : ..........................
Park: ..............................Chicken: .............................Chips : .............................Climb: ...............................Clock: ............................
Bài 2 : Hoàn thành câu với từ cho sẵn
1.I ...................my teeth. ( read/ clean )
2. Look at a ………….. ( book/ rain)
3.Paul is...................(small / hall ) 4. They are .................... ( swing / swingin ) Bài 3: Hoàn thành bài đọc sau
1. R_ _ n , R_ _ n, R_ _n 2. Paul is sm_ _ _
When it r_ _ns Saul is t_ _ _
I can not play They are playing footb_ _ _
With my tr_ _ n In the garden
In the r_ _n Behind the h_ _ _
3. Where is the c_ _ ? 4. I have a _ _ ack blouse
Is it the p_ _ k ? I have a _ _ ue blouse
No. It is in the garden. What colour do you like ?
Bài 4 : Nối từ với tranh tương ứng
Họ tên: ………………………………….Lớp: ………….. ÔN TẬP TIẾNG ANH –LỚP 2
ĐỀ SỐ 16
Bài 1 : Gạch chân từ phù hợp với tranh ( 2,5 điểm)
0. a.plane b. planet
1. a. princess b.pram
2. a. pram b. planet
Blous
Climb
sing apple
3. a. skip b. skate
4. a. ski b. sky
. 5. a. skate b. ski
Bài 2 : Hoàn thành câu dựa vào tranh cho sẵn ( 2,5 điểm)
0.The …plane…… is flying 0
3. You like to ………………
1.The……………… is pretty 4. Look at the ……………..
2..I ……………….to skate 65This …………….. is small
Bài 3 : Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh ( 2 điểm)
0. I / black / like / -> I like black 1.. to / I /skip / like -> .................................................................................. 2. likes / Nam/ to / ski -> ……………………………………………………..
Bài 4 : Khoanh tròn vào từ khác loại (1,5 điểm)
0. chicken chip chocolate 1. ski planet skip skate 2. boy brother princess father
3. dog cat monkey pram Bài 5 : Điền âm còn thiếu vào chỗ trống để có từ đúng (1,5 điểm)
0. c.ar...... , 1 .........am , 2. .........ip , 3……….ane , 4 Cowb….. , 5. ……owers
drippr