Post on 07-Apr-2015
UNIT 9: DESERTS PART A: READING
1- nature (n) ['neit∫ə] tự nhiên, thiên nhiên
2- danger (n) ['deindʒə] sự nguy hiểm
3- cheetah (n) ['t∫i:tə] báo gêpa
4- scatter (v) ['skætə] làm cho chạy tán loạn, tung, rải, rắc
5- throughout (pre) [θru:'aut] rộng khắp, ở khắp nơi
6- estimate (v) ['estimit / 'estimeit] đánh giá, ước lượng
7- panda (n) ['pændə] gấu trúc
8- remain (v) [ri'mein] còn lại, vẫn
9- wild (n) [waild] vùng hoang vu, trong tự nhiên
10- human race (n) ['hju:mən-'reis] con nười, loài người = human beings
11- species (n) ['spi:∫i:z] giống, loài
12- exist (v) [ig'zist] tồn tại
13- planet (n) ['plænit] hành tinh
14- influence (n) ['influəns] sự ảnh hưởng
15- affect (v) [ə'fekt] làm ảnh hưởng
16- agriculture (n) [,ægri'kʌlt∫ərəl] nông nghiệp
17- destroy (v) [di'strɔi] phá hủy, tàn phá, hủy diệt
18- pollutant (n) [di'strɔi] chất ô nhiễm
19- respect (n) [ri'spekt] khía cạnh, chi tiết cụ thể
20- habit (n) ['hæbit] thói quen
21- result in (v) [ri'zʌlt-in] dẫn đến kết quả
22- serious (adj) ['siəriəs] nghiêm trọng
23- consequence (n) ['kɔnsikwəns] hậu quả, kết quả
24- rare (adj) [reə] hiếm
25- as a result (exp) [æz-ə- ri'zʌlt] kết quả là, vì thế
26- decrease (v) ['di:kri:s] giảm, làm giảm
27- extinct (adj) [iks'tiηkt] tuyệt chủng
28- disappear (v) [,disə'piə] biến mất
29- effort (n) ['efət] nổ lực, cố gắng
30- protect (v) [prə'tekt] bảo vệ
31- scientist (n) ['saiəntist] nhà khoa học
32- endangered (adj) [in'deindʒə(r)d] có nguy cơ, gặp nguy hiểm
33- organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n] tổ chức
34- establish (v) [is'tæbli∫] thiết lập = set up
35- law (n) [lɔ:] luật
36- prohibit (v) [prə'hibit] cấm, nghiêm cấm = ban
37- destruction (n) [dis'trʌk∫n] sự tàn phá, hủy diệt
38- interference (n) [,intə'fiərəns] sự can thiệp
39- survive (v) [sə'vaiv] sống sót
40- offspring (n) ['ɔ:fspriη] con cháu
41- peacefully (adv) ['pi:sfəli] một cách hòa bình
42- co-exist (v) ['ko-uig'zist] chung sống, cùng tồn tại
43- dinosaur (n) ['dainəsɔ:] khủng long
44- wind (n) [wind] cơn gió
45- sum up (v) [sʌm-ʌp] tóm tắt
46- interfere (v) [,intə'fiə] can thiệp
47- responsible (adj) [ri'spɔnsəbl] trách nhiệm
48- survival (n) [sə'vaivl] sự sống sót
49- co-existence (n) ['ko-uig'zistəns] sự chung sống, sự cùng tồn tại
PART B: SPEAKING
50- fur (n) [fə:] lông
51- skin (n) [skin] da
52- hunt (v) [hʌnt] săn bắt
53- capture (v) ['kæpt∫ə] bắt giữ
54- recreation (n) [,rekri'ei∫n] sự nghĩ ngơi, giải trí, tiêu khiển
55- fertilizer (n) ['fə:tilaizə] phân bón
56- pesticide (n) ['pestisaid] thuốc trừ sâu
57- cultivation (n) [,kʌlti'vei∫n] sự trồng trọt
58- discharge (v) [dis't∫ɑ:dʒ] tuôn ra, đổ ra, thảy ra
59- discourage (v) [dis'kʌridʒ] không khuyến khích, can ngăn <> encourage
PART C: LISTENING
60- devastating (adj) ['devəsteitiη] tàn phá, phá hủy, phá phách
61- scenic features (n) ['si:nik-'fi:t∫ə] cảnh đẹp
62- maintenance (n) ['meintinəns] sự duy trì, sự gìn giữ
63- approximately (adv) [ə'prɔksimitli] xấp xỉ
64- vehicle (n) ['viəkl / 'vi:hikl] xe cộ
65- preserve (v) [pri'zə:v] gìn giữ, bảo quản, bảo vệ
66- natural beauty (n) ['næt∫rəl-'bju:ti] cảnh đẹp thiên nhiên
67- public (adj) ['pʌblik] công chúng, công cộng
68- staff (n) [stɑ:f] nhân viên
PART D: WRITING
69- tropical (adj) ['trɔpikl] thuộc nhiệt đới
70- coastal (adj) ['koustəl] thuộc bờ biển
71- abundant (adj) [ə'bʌndənt] nhiều, phong phú, dồi dào
72- resources (n) [ri'sɔ:siz / ri'zɔ:siz] tài nguyên
73- landscape (n) ['lændskeip] phong cảnh
74- stone tool (n) [stoun-tu:l] đồ đá, dụng cụ bằng đá
75- bone (n) [boun] xương
PART E: LANGUAGE FOCUS
76- concern (v) [kən'sə:n] liên quan, dính líu tới, quan tâm
77- grateful (adj) ['greitful] biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
78- success (n) [sək'ses] sự thành công
79- share (v) [∫eə] chia sẻ
80- depend on (v) [di'pend-ɔn] phụ thuộc vào
81- midway (n) ['mid'wei] ở giữa, nữa đoạn đường
82- owe (v) [ou] nợ, chịu ơn ai (cái gì)
83- fantastic (adj) [fæn'tæstik] tuyệt vời, kỳ quái, quái vị
84- familiar (adj) [fə'miljə] quen thuộc
85- event (n) [i'vent] sự kiện
UNIT 10. ENDANGERED SPECIES PART A: READING
1- nature (n) ['neit∫ə] tự nhiên, thiên nhiên
2- danger (n) ['deindʒə] sự nguy hiểm
3- cheetah (n) ['t∫i:tə] báo gêpa
4- scatter (v) ['skætə] làm cho chạy tán loạn, tung, rải, rắc
5- throughout (pre) [θru:'aut] rộng khắp, ở khắp nơi
6- estimate (v) ['estimit / 'estimeit] đánh giá, ước lượng
7- panda (n) ['pændə] gấu trúc
8- remain (v) [ri'mein] còn lại, vẫn
9- wild (n) [waild] vùng hoang vu, trong tự nhiên
10- human race (n) ['hju:mən-'reis] con nười, loài người = human beings
11- species (n) ['spi:∫i:z] giống, loài
12- exist (v) [ig'zist] tồn tại
13- planet (n) ['plænit] hành tinh
14- influence (n) ['influəns] sự ảnh hưởng
15- affect (v) [ə'fekt] làm ảnh hưởng
16- agriculture (n) [,ægri'kʌlt∫ərəl] nông nghiệp
17- destroy (v) [di'strɔi] phá hủy, tàn phá, hủy diệt
18- pollutant (n) [di'strɔi] chất ô nhiễm
19- respect (n) [ri'spekt] khía cạnh, chi tiết cụ thể
20- habit (n) ['hæbit] thói quen
21- result in (v) [ri'zʌlt-in] dẫn đến kết quả
22- serious (adj) ['siəriəs] nghiêm trọng
23- consequence (n) ['kɔnsikwəns] hậu quả, kết quả
24- rare (adj) [reə] hiếm
25- as a result (exp) [æz-ə- ri'zʌlt] kết quả là, vì thế
26- decrease (v) ['di:kri:s] giảm, làm giảm
27- extinct (adj) [iks'tiηkt] tuyệt chủng
28- disappear (v) [,disə'piə] biến mất
29- effort (n) ['efət] nổ lực, cố gắng
30- protect (v) [prə'tekt] bảo vệ
31- scientist (n) ['saiəntist] nhà khoa học
32- endangered (adj) [in'deindʒə(r)d] có nguy cơ, gặp nguy hiểm
33- organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n] tổ chức
34- establish (v) [is'tæbli∫] thiết lập = set up
35- law (n) [lɔ:] luật
36- prohibit (v) [prə'hibit] cấm, nghiêm cấm = ban
37- destruction (n) [dis'trʌk∫n] sự tàn phá, hủy diệt
38- interference (n) [,intə'fiərəns] sự can thiệp
39- survive (v) [sə'vaiv] sống sót
40- offspring (n) ['ɔ:fspriη] con cháu
41- peacefully (adv) ['pi:sfəli] một cách hòa bình
42- co-exist (v) ['ko-uig'zist] chung sống, cùng tồn tại
43- dinosaur (n) ['dainəsɔ:] khủng long
44- wind (n) [wind] cơn gió
45- sum up (v) [sʌm-ʌp] tóm tắt
46- interfere (v) [,intə'fiə] can thiệp
47- responsible (adj) [ri'spɔnsəbl] trách nhiệm
48- survival (n) [sə'vaivl] sự sống sót
49- co-existence (n) ['ko-uig'zistəns] sự chung sống, sự cùng tồn tại
PART B: SPEAKING
50- fur (n) [fə:] lông
51- skin (n) [skin] da
52- hunt (v) [hʌnt] săn bắt
53- capture (v) ['kæpt∫ə] bắt giữ
54- recreation (n) [,rekri'ei∫n] sự nghĩ ngơi, giải trí, tiêu khiển
55- fertilizer (n) ['fə:tilaizə] phân bón
56- pesticide (n) ['pestisaid] thuốc trừ sâu
57- cultivation (n) [,kʌlti'vei∫n] sự trồng trọt
58- discharge (v) [dis't∫ɑ:dʒ] tuôn ra, đổ ra, thảy ra
59- discourage (v) [dis'kʌridʒ] không khuyến khích, can ngăn <> encourage
PART C: LISTENING
60- devastating (adj) ['devəsteitiη] tàn phá, phá hủy, phá phách
61- scenic features (n) ['si:nik-'fi:t∫ə] cảnh đẹp
62- maintenance (n) ['meintinəns] sự duy trì, sự gìn giữ
63- approximately (adv) [ə'prɔksimitli] xấp xỉ
64- vehicle (n) ['viəkl / 'vi:hikl] xe cộ
65- preserve (v) [pri'zə:v] gìn giữ, bảo quản, bảo vệ
66- natural beauty (n) ['næt∫rəl-'bju:ti] cảnh đẹp thiên nhiên
67- public (adj) ['pʌblik] công chúng, công cộng
68- staff (n) [stɑ:f] nhân viên
PART D: WRITING
69- tropical (adj) ['trɔpikl] thuộc nhiệt đới
70- coastal (adj) ['koustəl] thuộc bờ biển
71- abundant (adj) [ə'bʌndənt] nhiều, phong phú, dồi dào
72- resources (n) [ri'sɔ:siz / ri'zɔ:siz] tài nguyên
73- landscape (n) ['lændskeip] phong cảnh
74- stone tool (n) [stoun-tu:l] đồ đá, dụng cụ bằng đá
75- bone (n) [boun] xương
PART E: LANGUAGE FOCUS
76- concern (v) [kən'sə:n] liên quan, dính líu tới, quan tâm
77- grateful (adj) ['greitful] biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
78- success (n) [sək'ses] sự thành công
79- share (v) [∫eə] chia sẻ
80- depend on (v) [di'pend-ɔn] phụ thuộc vào
81- midway (n) ['mid'wei] ở giữa, nữa đoạn đường
82- owe (v) [ou] nợ, chịu ơn ai (cái gì)
83- fantastic (adj) [fæn'tæstik] tuyệt vời, kỳ quái, quái vị
84- familiar (adj) [fə'miljə] quen thuộc
85- event (n) [i'vent] sự kiện
UNIT 11. BOOKS
Part A: READING1- subject (n) ['sʌbdʒikt] chủ đề
2- taste (v) [teist] nếm (đọc thử, đọc qua loa)
3- swallow (v) ['swɔlou] nuốt chửng (đọc ngấu nghiến)
4- chew (v) [t∫u:] nhai (ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm)
5- digest (v) [di'dʒest] tiêu hóa, hiểu thấu, lĩnh hội (đọc và suy ngẫm)
6- digestion (n) [di'dʒest∫n] sự tiêu hóa, sự lĩnh hội
7- digest (n) ['daidʒest] tập san văn học, thời sự
8- dip into (v) [dip 'intu:] cho tay vào, cho thìa vào; xem lướt qua
9- pick up (v) [pik ʌp] nhặt lên
10- bit (n) [bit] miếng, mảnh; đoạn ngắn
11- imagine (v) [i'mædʒin] tưởng tượng
12- reviewer (n) [ri'vju:ə] nhà phê bình
13- describe (v) [dis'kraib] mô tả
14- source (n) [sɔ:s] nguồn
15- knowledge (n) ['nɔlidʒ] kiến thức
16- pleasure (n) ['pleʒə] niềm vui thích
17- replace (v) [ri'pleis] thay thế
18- advantage (n) [əd'vɑ:ntidʒ] thuận lợi
19- thriller (n) ['θrilə] truyện ly kỳ
20- crime (n) [kraim] tội ác, tội phạm
21- spy (n) [spai] gián điệp
22- romance (n) [rou'mæns] lãng mạn
23- character (n) ['kæriktə] nhân vật, tính cách, cá tính
24- science fiction (n) ['saiəns'fik∫n] khoa học viễn tưởng
25- scientific (adj) [,saiən'tifik] thuộc khoa học, có tính khoa học
26- craft (n) [krɑ:ft] nghề thủ công
27- imagination (n) [i,mædʒi'nei∫n] sự tưởng tượng, trí tưởng tượng
28- comic (n) ['kɔmik] truyện tranh; hài hước, khôi hài
29- biography (n) [bai'ɔgrəfi] tiểu sử, lý lịch
30- autobiography (n) [,ɔ:toubai'ɔgrəfi] tự truyện
Part C: LISTENING
31- incredible (adj) [in'kredəbl] không thể tin được
32- wilderness (n) ['wildənis] vùng hoang vu, vùng hoang dã
33- fascinating (adj) ['fæsineitiη] thu hút, hấp dẫn
34- unnoticed (adj) [,ʌn'noutist] không để ý thấy, không quan sát
35- personality (adj) [,pə:sə'næləti] cá tính, nhân cách, tính cách
36- reunited (adj) [,ri:ju:'naitid] sum họp, hợp nhất lại
37- owner (n) ['ounə] chủ nhân
38- treat (v) [tri:t] đối xử, đối đãi
39- resolve (v) [ri'zɔlv] kiên quyết, quyết định
40- distinct (adj) [dis'tiηkt] riêng biệt, cá biệt, dễ nhận thấy, rõ ràng
41- impressive (adj) [im'presiv] gây ấn tượng
42- recommend (adj) [,rekə'mend] khhuyên bảo, đề nghị
Part D: WRITING
43- plot (n) [plɔt] cốt truyện
44- author (n) ['ɔ:θə] tác giả
45- theme (n) [θi:m] chủ đề, đề tài
46- title (n) ['taitl] tựa, đầu đề
UNIT 12. WATER SPORTS Part A: READING
1- water polo (n) ['wɔ:tə'poulou] bóng nước
2- goal (n) [goul] khung thành
3- goalie (n) ['gouli:] thủ môn = goalkeeper
4- mark (v) [mɑ:k] đánh dấu
5- vertical post (n) ['və:tikl poust] cột dọc
6- crossbar (n) ['krɔsbɑ:] xà ngang, thanh ngang
7- cap (n) [kæp] mũ lưỡi trai
8- sprint (v) [sprint] chạy nhanh, chạy nước rút, bơi nước rút
9- advance (v) [əd'vɑ:ns] chuyển lên phía trước
10- wave (n) [weiv] sóng
11- defensive (adj) [di'fensiv] có tính chất phòng thủ, để phong thủ
12- defensive player (n) [di'fensiv-'pleiə(r)] hậu vệ = defender
13- interfere (v) [,intə'fiə] xen vào, can thiệp
14- opponent (n) [ə'pounənt] đối thủ, kẻ thù
15- movement (n) ['mu:vmənt] sự di chuyển, sự chuyển động
16- major (adj) ['meidʒə] nguy hiểm, nghiêm trọng; chính, chủ yếu
17- foul (n) [faul] lỗi, phạm luật, cú chơi xấu
18- penalize (v) ['pi:nəlaiz] phạt, trừng trị
19- penalty (n) ['penlti] hình phạt, cú phạt đền
20- eject (v) [i:'dʒekt] đẩy ra, tống ra
21- commit (v) [kə'mit] phạm, vi phạm
22- minor (adj) ['mainə] nhỏ hơn, không quan trọng
23- punch (v) [pʌnt∫] đấm, thoi
24- touch (v) [tʌt∫] chạm vào, sờ vào, tiếp xúc
25- range (v) [reindʒ] lên xuống giữa hai mức; cùng một dãy với
26- tie (n) [tai] trận hòa
27- referee (n) [,refə'ri:] trọng tài
Part B: SPEAKING
28- scuba-diving (n) ['sku:bə ,daiviη]môn lặn có bình khí
29- windsurfing (n) ['windsə:fiη] môn lướt ván buồm
30- synchronized swimming (n) ['siηkrounaizd'swimmiη] môn bơi nghệ thuật
31- oar (n) [ɔ:(r)] mái chèo
32- board (n) [bɔ:d] tấm ván
33- sail (n) [seil] buồm, cánh buồm
34- tank (n) [tæηk] bể, thùng, két
35- regulator (n) ['regjuleitə] máy điều chỉnh
36- suit (n) [sju:t] bộ đồ, bộ quần áo
37- mask (n) [mɑ:sk] mặt nạ
38- fin (n) [fin] vây cá
Part C: LISTENING
39- perform (v) [pə'fɔ:m] biểu diễn, trình diễn
40- performance (n) [pə'fɔ:məns] sự biểu diễn, màn trình diễn
41- attract (v) [ə'trækt] thu hút, hất dẫn
42- attraction (n) [ə'træk∫n] sự lôi cuốn, thu hút; sức hấp dẫn
43- public (adj) ['pʌblik] công cộng, công khai
44- publicity (n) [pʌ'blisiti] sự công khai
45- gymnastics (n) [,dʒim'næstiks] thể dục
46- skating (n) ['skeitiη] môn trượt băng
47- record (v) [ri'kɔ:d] ghi lại, ghi chép
48- competition (n) [,kɔmpi'ti∫n] cuộc thi đấu, cuộc tranh tài
49- amateur (adj) ['æmətə:] nghiệp dư, không chuyên
50- athletic (adj) [æθ'letik] thuộc điền kinh, thể thao
51- stage (v) [steidʒ] trình diễn; (n) sân khấu
52- found (v) [faund] thành lập
53- conduct (v) [kən'dʌkt] quản lý, kiểm soát
54- plant (v) [plɑ:nt] trồng, gieo
55- seed (n) [si:d] hạt mầm, hạt giống
56- coach (v) [kout∫] huấn luyện; (n) huấn luyện viên
Part D: WRITING
57- horizontally (adj) [,hɔri'zɔntəli] theo chiều ngang
58- apart (adv) [ə'pɑ:t] tách rời
59- bend (v) [bend] cúi xuống, uốn cong, làm cong
UNIT 13. THE 22ND SEA GAMES Part A: READING
1- badminton (n) ['bædmintən] cầu lông
2- wrestling (n) ['resliη] đấu vật
3- hold – held – held [hould] tổ chức
4- host (v) [houst] đăng cai tổ chức
5- host country (n) [houst 'kʌntri] nước chủ nhà
6- impress (v) [im'pres] gây ấn tượng, làm cảm động
7- enthusiast (n) [in'θju:ziæst] người nhiệt có tình, người say mê, người hâm mộ
8- spirit (n) ['spirit] tinh thần
9- solidarity (n) [,sɔli'dærəti] tình đoàn kết
10- co-operation (n) [kou,ɔpə'rei∫n] sự hợp tác
11- peace (n) [pi:s] hòa bình, sự yên tĩnh
12- athlete (n) ['æθli:t] vận động viên
13- athletics (n) [æθ'letiks] môn điền kinh
14- participate / in (v) [pɑ:'tisipeit] tham gia
15- participant (n) [pɑ:'tisipənt] người tham gia
16- compete (v) [kəm'pi:t] tranh tài
17- medal (n) ['medl] huy chương
18- composed / of (adj) [kəm'pouzd] bao gồm
19- competitor (n) [kəm'petitə] đối thủ, đấu thủ, người cạnh tranh
20- region (n) ['ri:dʒən] vùng, khu vực
21- record (n) ['rekɔ:d] kỷ lục
22- medal standing (n) bảng tổng sắp huy chương
23- rank (v) [ræηk] xếp hạng
24- present (v) [pri'zent] trao tặng, trình bày
25- outstanding (adj) [aut'stændiη] nổi bật, đảng chú ý, nổi tiếng
26- title (n) ['taitl] danh hiệu, tựa đề
27- defend (v) [di'fend] bảo vệ, ủng hộ
28- energetic (adj) [,enə'dʒetik] mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực
29- intensive (adj) [in'tensiv] tập trung, chuyên sâu, cao độ
30- facilities (n) [fə'silitiz] điều kiện dễ dàng, thuận lợi
31- abroad (adv) [ə'brɔ:d] ở nước ngoài
32- countryman (n) ['kʌntrimən] người đồng hương, người nông thôn
33- prove (v) [pru:v] chứng minh, chứng tỏ
34- propose (v) [prə'pouz] đề nghị, đề xuất
35- proposal (n) [prə'pouzl] lời đề nghị
Part B: SPEAKING
36- marathon (n) ['mærəθən] cuộc đua maratông
37- long jump (n) ['lɔη'dʒʌmp] môn nhảy xa = broad jump ['brɔ:d'dʒʌmp]
38- defeat (v) [di'fi:t] đánh bại
39- play-off (n) ['pleiɔ:f] trận đấu quyết định
Part C: LISTENING
40- odd (adj) [ɒd] kỳ cục, kỳ quặc
41- tempting (adj) ['temptiη] hấp dẫn, lôi cuốn, cám dỗ
42- deal (n) [di:l] sự thỏa thuận
43- milkmaid (n) ['milkmeid] cô gái vắt sữa
44- podium (n) ['poudiəm] bục =(ns) podia ['poudiə]
45- train (v) [trein] huấn luyện, đào tạo
46- sign (v) [sain] ký tên, ký kết
47- pole-vaulter (n) [,poul'vɔ:ltə] vận động viên nhảy sào
Part D: Writing
48- spectator (n) [spek'teitə] người xem, khan giả
49- attitude (n) ['ætitju:d] thái độ, quan điểm
50- dribble (v) ['dribl] rê bóng
51- strike-struck (v) [straik] đánh, đập vào, tấn công
UNIT 14. INTERNATIONAL RGANIZATIONS Part A: READING
1- organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n] tổ chức
2- activity (n) [æk'tiviti] hoạt động
3- involve in (v) [in'vɔlv] có liên quan đến
4- humanitarian (adj) [hju:,mæni'teəriən] nhân đạo, người theo chủ nghĩa nhân đạo
5- agency (n) ['eidʒənsi] đại lý, hang, cơ quan
6- dedicated to (adj) ['dedikeitid] tận tụy, tận tâm, chuyên dụng
7- reduce (v) [ri'dju:s] làm giảm
8- suffering (n) ['sʌfəriη] sự đau khổ, sự đau đớn
9- wound (v) [wu:nd] làm bị thương
10- soldier (n) ['souldʒə] người lính, quân nhân
11- civilian (n) [si'viljən] công dân
12- prisoner (n) ['priznə] tù nhân
13- aid (n) [eid] sự trợ giúp
14- victim (n) ['viktim] nạn nhân
15- disaster (n) [di'zɑ:stə] thảm họa
16- flood (n) [flʌd] lũ lụt
17- earthquake (n) ['ə:θkweik] động đất
18- epidemic (n) [,epi'demik] bệnh dịch
19- famine (n) ['fæmin] nạn đói
20- initiative (n) [i'ni∫ətiv] sáng kiến
21- found (v) [faund] thành lập
22- foundation (n) [faun'dei∫n] sự thành lập, nền tảng
23- appalled (adj) [ə'pɔ:ld] bị choáng
24- appeal (v) [ə'pi:l] kêu gọi, yêu cầu khẩn khoản
25- devote (v) [di'vout] hiến dâng, cống hiến
26- conference (n) ['kɔnfərəns] hội nghị
27- official (adj) [ə'fi∫l] chính thức
28- delegate (n) ['deligət] đại biểu
29- sign (v) [sain] ký kết
30- convention (n) [kən'ven∫n] hiệp định
31- lay-laid-laid (v) [lei] đặt, xếp đặt, bố trí
32- treatment (n) ['tri:tmənt] sự đối xử, sự điều trị
33- symbol (n) ['simbəl] biểu tượng
34- flag (n) ['flæg] lá cờ
35- adopt (v) [ə'dɔpt] thông qua
36- propose (v) [prə'pouz] đề nghị
37- form (v) [fɔ:m] hình thành, thiết lập
38- federation (n) [,fedə'rei∫n] liên đoàn
39- initiate (v) [i'ni∫ieit] khởi xướng
40- result in (v) [ri'zʌlt] dẫn đến kết quả
41- mission (n) ['mi∫n] nhiệm vụ, sứ mệnh
42- vulnerable (adj) ['vʌlnərəbl] dễ bị tổn thương
43- poverty (n) ['pɔvəti] sự nghèo đói
44- emergency (n) [i'mə:dʒensi] tình trạng khẩn cấp
45- headquarters (n) ['hed'kwɔ:təz] tổng hành dinh, cơ quan đầu não
46- mount (v) [maunt] tăng lên
47- catastrophe (n) [kə'tæstrəfi] thảm họa
48- tsunami (n) [tsu'na:mi] sóng thần
49- crescent (n) ['kresnt] trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm
50- react (v) [ri:'ækt] chống lại, đối phó lại (+against), phản ứng lại
51- hesitation (n) [,hezi'tei∫n] sự chần chừ
52- struggle (v) ['strʌgl] đấu tranh
53- staff (n) [stɑ:f] nhân viên
54- colleague (n) [kɔ'li:g] cộng sự, đồng nghiệp
55- livelihood (n) ['laivlihud] phương kế sinh nhai, sinh kế
56- wash away (v) [wɔ∫-ə'wei] rửa sạch, làm lở, cuốn trôi, cuốn đi
57- temporary (adj) ['temprəri] tạm thời
58- injured (adj) ['indʒəd] bị thương
59- witness (n) ['witnis] chứng kiến
60- arrest (v) [ə'rest] bắt, bắt bớ
61- passenger (n) ['pæsindʒə] hành khách
62- aim at (v) [eim-æt] nhằm vào
63- inspire (v) [in'spaiə] truyền cảm hứng, gây ra ý nghĩ
64- creation (n) [kri:'ei∫n] sự tạo thành, sự sang tạo
65- relief (n) [ri'li:f] sự giảm nhẹ, sự cứu tế, sự trợ giúp
66- comprise of (v) [kəm'praiz-ɔv] bao gồm, gồm có
67- neutral (adj) ['nju:trəl] trung lập
68- impartial (adj) [im'pɑ:∫əl] công bằng, không thiên vị
69- relieve (v) [ri'li:v] làm dịu đi, làm nhẹ bớt
Part B: SPEAKING
1- specialized (adj) ['spe∫əlaizd] (thuộc) chuyên ngành, chuyên gia
2- establish (v) [is'tæbli∫] thiết lập
3- objective (n) [ɔb'dʒektiv] mục tiêu, mục đích
4- set out (v) [set-aut] trình bày, phô bày
5- constitution (n) [,kɔnsti'tju:∫n] hiến pháp
6- attainment (n) [ə'teinmənt] sự đạt được
7- advocate (v) ['ædvəkeit] tán thành, ủng hộ
8- potential (n) [pə'ten∫l] tiềm năng, tiềm tàng
9- extreme (adj) [iks'tri:m] vô cùng, tột bực, cực độ
10- poverty (n) ['pɔvəti] sự nghèo đói
11- collect (v) [kə'lekt] tập hợp, thu thập, sưu tầm
12- data (n) ['deitə] dữ liệu
Part C: LISTENING
1- destruction (n) [dis'trʌk∫n] sự tàn phá
2- independence (n) [,indi'pendəns] sự độc lập
3- colony (n) ['si:də] thuộc địa
4- homeless (adj) ['houmlis] không nhà cửa, vô gia cư
5- goal (n) [goul] mục đích, mục tiêu = purpose ['pə:pəs]
6- force (n) [fɔ:s] vũ lực, quyền lực, lực lượng
7- enforce (v) [in'fɔ:s] ép buộc, bắt tuân theo
8- relation (n) [ri'lei∫n] mối quan hệ
9- solve (v) [sɔlv] giải quyết
10- human rights (n) ['hju:mən'raits] nhân quyền
11- race (n) [reis] chủng tộc, dòng dõi
12- religion (n) [ri'lidʒən] tôn giáo
13- sex (n) [seks] giới tính
Part D: WRITING
1- live abroad (v) [liv-ə'brɔ:d] sống ở nước ngoài
2- salary (n) ['sæləri] lương, tiền lương
3- do research (n) [du:-ri'sə:t∫] làm nghiên cứu
4- biology (n) [bai'ɔlədʒi] sinh học
5- remote (adj) [ri'mout] xa xôi, hẻo lánh
6- charity (n) ['t∫æriti] lòng nhân hậu, tự thiện
7- mountainous (adj) ['mauntinəs] có núi, lắm núi
Part E: LANGUAGE FOCUS
8- fill in (v) ['fil-in] điền vào
9- give up (v) [giv-ʌp] từ bỏ, ngưng
10- take off (v) [teik-ɔ:f] cởi ra, bỏ ra, tháo ra, cất cánh
11- wash up (v) [wɔ∫-ʌp] rửa bát đĩa
12- go on (v) [gou-ɔn] tiếp tục
13- look up (v) [luk-ʌp] tra từ điển
14- put on (v) [put-ɔn] mặc vào, mang vào, đội vào
15- turn on (v) [tə:n-ɔn] bật, mở
16- turn off (v) [tə:n-ɔ:f] tắt
17- lie down (v) [lai-daun] nằm xuống
18- go away (v) [gou-ə'wei] đi xa, đi vắng
19- turn up (v) [tə:n-ʌp] xuất hiện, đến
20- go off (v) [gou-ɔ:f] nổ, reo
21- look after (v) [luk-'ɑ:ftə] chăm sóc
22- try out (v) [trai-aut] kiểm tra
23- take after (v) [teik-'ɑ:ftə] giống
24- hold up (v) [hould- ʌp] hoãn, làm đình trệ, làm tắc nghẽn
25- get over (v) [get-'ouvə] vượt qua, phục hồi
UNIT 15. WOMEN IN SOCIETY Part A: READING
1- civilization [,sivəlai'zei∫n] (n) nền văn minh
2- deep-seated ['di:p'si:tid] (adj) sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm
3- childbearing ['t∫aild,beəriη] (adj) sự sinh đẻ
4- discriminate [dis'krimineit] (v) phân biệt đối xử
5- involve [in'vɔlv] (v) dính líu, dính dáng, tham gia
6- involvement [in'vɔlvmənt] (n) sự dính líu, sự dính dáng, sự tham gia
7- widespread ['waidspred] (adj) lan rộng, phổ biến
8- intellectual ability [,inti'lektjuəl ə'biliti] (n) năng lực trí tuệ
9- struggle ['strʌgl] (v,n) đấu tranh
10- status ['steitəs] (n) địa vị, vị thế
11- the Age of Enlightenment (n) thời Đại khai sáng
12- philosopher [fi'lɔsəfə(r)] (n) nhà triết học; triết gia
13- pioneer [,paiə'niə(r)] (n) người tiên phong, người mở đường
14- advocate ['ædvəkit] (v) chủ trương; tán thành, ủng hộ
15- significant [sig'nifikəntli] (adj) quan trọng, đáng kể
16- respectful [ri'spektfl] (adj) lễ phép; kính cẩn
17- resentful [ri'zentfl] (adj) cảm thấy không bằng lòng
18- property ['prɔpəti] (n) tài sản, của cải, vật sở hữu
19- vote [vout] (v) bầu, bỏ phiếu, biểu quyết
Part B: SPEAKING
20- to keep/lose one's temper giữ được bình tĩnh/mất bình tĩnh
21- neglect [ni'glekt] (v) sao lãng, cẩu thả, không chú ý
22- potential [pə'ten∫l] (adj) tiềm năng; tiềm tàng
23- financially [fai'næn∫əli] (adv) về phương diện tài chính, về mặt tài chính
24- slave [sleiv] (n) người nô lệ (đen & bóng)
25- lose contact with mất liên lạc với
26- lose touch with mất liên lạc với
27- look down on/upon sb coi thường, khinh rẻ
Part C: LISTENING
28- average ['ævəridʒ] (adj) trung bình
29- typical ['tipikl] (adj) tiêu biểu, điển hình (như) typic
30- firewood ['faiəwud] (n) củi
31- domestic [də'mestik] (adj) trong nhà, trong gia đình
Part D: WRITING
34- respectively [ris'pektivli] (adv) tách biệt ra hoặc lậnlươt, theo thứ tự định săn
35- distribution [,distri'bju:∫n] (n) sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
Part E: LANGUAGE FOCUS
36- laugh at cười nhạo
37- explain to sb about sth giải thích cho ai cái gì
38- invite sb to mời ai
39- listen to nghe
40- point at /to chỉ vào
41- point to chỉ rõ
42- glance at liếc nhìn
43- speak to nói
44- throw away ném đi
45- throw sth at sb/sth ném cái gì vào ai/cái gì
46- stare at nhìn chắm chằm
47- write to viết cho
48- wait for đợi
49- ask sb for sth hỏi xin ai cái gì
50- apply for làm đơn xin
51- apply to tiếp xúc với ai
52- leave for dời đi đâu
53- talk with sb about sth nói chuyện với ai về cái gì
54- search for tìm kiếm
UNIT 16. THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS Part A: READING
1- original [ə'ridʒənl] (adj) (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) đầu tiên
2- namely ['neimli] (adv) cụ thể là; ấy là
3- to admit sb/ sth into / to sth nhận vào, cho vào
4- association [ə,sousi'ei∫n] (n) hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty
5- goal [goul] (n) mục đích, mục tiêu
6- accelerate [ək'seləreit] (v) làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp
7- promote [prə'mout] (v) xúc tiến, đẩy mạnh
8- stability [stə'biləti] (n) sự ổn định (giá cả...) sự kiên định, sự kiên quyết
9- justice ['dʒʌstis] (n) luật pháp và sự thực thi luật pháp; công lý; tư pháp
10- account for (v) giải thích cho, chiếm
11- statistics [stə'tistiks] (n) sự thống kê
12- Gross Domestic Product (expr) GDP = tổng sản phẩm quốc nội
13- adopt [ə'dɔpt] (v) hấp nhận, thông qua
14- vision ['viʒn] (n) tầm nhìn rộng
15- forge [fɔ:dʒ] (v) tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
16- integration [,inti'grei∫n] (n) sự hoà hợp với môi trường, sự hoà nhập
17- realization [,riəlai'zei∫n] (n) sự thực hiện, sự thực hành
18- socio-economic [sousiou,ikə'nɔmik] (adj) kinh tế xã hội
19- enterprise ['entəpraiz] (n) doanh nghiệp
20- border ['bɔ:də] (v) giáp với; tiếp giáp
21- commercial [kə'mə:∫l] (adj) thuộc hoặc hoặc dành cho thương mại
22- objective [ɔb'dʒektiv] (n) mục tiêu, mục đích
23- sector 'sektə] (n) khu vực
Part B: SPEAKING
24- pose [pouz] (v) sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
25- Summit ['sʌmit] (n) cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc gặp cấp cao
26- Plenary ['pli:nəri] (n) toàn thể
27- session ['se∫n] (n) buổi họp, phiên họp, kỳ họp
28- religion [ri'lidʒən] (n) tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành
29- Buddhism ['budizm] (n) đạo Phật
30- Buddhist ['budist] (n) tín đồ đạo Phật
31- Christianity [,kristi'æniti] (n) đạo Cơ-đốc
32- Christian ['kristjən] (n) người theo đạo Cơ-đốc
33- Catholic ['kæθəlik] (n) người theo đạo Thiên chúa, tín đồ công giáo
34- Islam [iz'lɑ:m; 'islɑ:m] (n) đạo Hồi
35- Muslim ['muzlim; 'mʌzləm] (n) tín đồ Hồi giáo
36- currency ['kʌrənsi] (n) tiền, tiền tệ
Part C: LISTENING
37- God [gɔd] (n) húa, trời, thượng đế
38- Geo-political [,dʒi:oupə'litikəl] (adj) thuộc về khoa địa chính trị
39- entity ['entiti] (n) thực thể, sự tồn tại
40- predominantly [pri'dɔminəntli] (adv) phần lớn, chủ yếu là
41- submit [səb'mit] (n) trình, đệ trình, đưa ra để xem xét
Part D: WRITING
55- hospitable ['hɔspitəbl] (adj) hiếu khách
56- islet ['ailit] (n) hòn đảo nhỏ
57- spectacular [spek'tækjulə] (adj) đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ, kỳ lạ
58- grotto ['grɔtou] (n) (pl: grottos, grottoes) hang động
Part E: LANGUAGE FOCUS
59- imperialism [im'piəriəlizm] (n) chủ nghĩa đế quốc
60- merry ['meri] (adj) vui, vui vẻ
61- join the army gia nhập quân đội