Vocabulary - e 12 -Unit 9 - 16

10
UNIT 9: DESERTS PART A: READING 1- nature (n) ['neit ə] tự nhiên, thiên nhiên 2- danger (n) ['deindʒə] sự nguy hiểm 3- cheetah (n) ['t i:tə] báo gêpa 4- scatter (v) ['skætə] làm cho chạy tán loạn, tung, rải, rắc 5- throughout (pre) [θru:'aut] rộng khắp, ở khắp nơi 6- estimate (v) ['estimit / 'estimeit] đánh giá, ước lượng 7- panda (n) ['pændə] gấu trúc 8- remain (v) [ri'mein] còn lại, vẫn 9- wild (n) [waild] vùng hoang vu, trong tự nhiên 10- human race (n) ['hju:mən-'reis] con nười, loài người = human beings 11- species (n) ['spi: i:z] giống, loài 12- exist (v) [ig'zist] tồn tại 13- planet (n) ['plænit] hành tinh 14- influence (n) ['influəns] sự ảnh hưởng 15- affect (v) [ə'fekt] làm ảnh hưởng 16- agriculture (n) [,ægri'kʌlt ərəl] nông nghiệp 17- destroy (v) [di'strɔi] phá hủy, tàn phá, hủy diệt 18- pollutant (n) [di'strɔi] chất ô nhiễm 19- respect (n) [ri'spekt] khía cạnh, chi tiết cụ thể 20- habit (n) ['hæbit] thói quen 21- result in (v) [ri'zʌlt-in] dẫn đến kết quả 22- serious (adj) ['siəriəs] nghiêm trọng 23- consequence (n) ['kɔnsikwəns] hậu quả, kết quả 24- rare (adj) [reə] hiếm 25- as a result (exp) [æz-ə- ri'zʌlt] kết quả là, vì thế 26- decrease (v) ['di:kri:s] giảm, làm giảm 27- extinct (adj) [iks'tiηkt] tuyệt chủng 28- disappear (v) [,disə'piə] biến mất 29- effort (n) ['efət] nổ lực, cố gắng 30- protect (v) [prə'tekt] bảo vệ 31- scientist (n) ['saiəntist] nhà khoa học 32- endangered (adj) [in'deindʒə(r)d] có nguy cơ, gặp nguy hiểm 33- organization (n) [,ɔ:gənai'zei n] tổ chức 34- establish (v) [is'tæbli ] thiết lập = set up 35- law (n) [lɔ:] luật 36- prohibit (v) [prə'hibit] cấm, nghiêm cấm = ban 37- destruction (n) [dis'trʌk n] sự tàn phá, hủy diệt 38- interference (n) [,intə'fiərəns] sự can thiệp 39- survive (v) [sə'vaiv] sống sót 40- offspring (n) ['ɔ:fspriη] con cháu 41- peacefully (adv) ['pi:sfəli] một cách hòa bình 42- co-exist (v) ['ko-uig'zist] chung sống, cùng tồn tại 43- dinosaur (n) ['dainəsɔ:] khủng long 44- wind (n) [wind] cơn gió 45- sum up (v) [sʌm-ʌp] tóm tắt 46- interfere (v) [,intə'fiə] can thiệp 47- responsible (adj) [ri'spɔnsəbl] trách nhiệm 48- survival (n) [sə'vaivl] sự sống sót 49- co-existence (n) ['ko-uig'zistəns] sự chung sống, sự cùng tồn tại PART B: SPEAKING 50- fur (n) [fə:] lông 51- skin (n) [skin] da 52- hunt (v) [hʌnt] săn bắt 53- capture (v) ['kæpt ə] bắt giữ 54- recreation (n) [,rekri'ei n] sự nghĩ ngơi, giải trí, tiêu khiển 55- fertilizer (n) ['fə:tilaizə] phân bón 56- pesticide (n) ['pestisaid] thuốc trừ sâu 57- cultivation (n) [,kʌlti'vei n] sự trồng trọt 58- discharge (v) [dis't ɑ:dʒ] tuôn ra, đổ ra, thảy ra 59- discourage (v) [dis'kʌridʒ] không khuyến khích, can ngăn <> encourage PART C: LISTENING

Transcript of Vocabulary - e 12 -Unit 9 - 16

Page 1: Vocabulary - e 12 -Unit 9 - 16

UNIT 9: DESERTS PART A: READING

1- nature (n) ['neit∫ə] tự nhiên, thiên nhiên

2- danger (n) ['deindʒə] sự nguy hiểm

3- cheetah (n) ['t∫i:tə] báo gêpa

4- scatter (v) ['skætə] làm cho chạy tán loạn, tung, rải, rắc

5- throughout (pre) [θru:'aut] rộng khắp, ở khắp nơi

6- estimate (v) ['estimit / 'estimeit] đánh giá, ước lượng

7- panda (n) ['pændə] gấu trúc

8- remain (v) [ri'mein] còn lại, vẫn

9- wild (n) [waild] vùng hoang vu, trong tự nhiên

10- human race (n) ['hju:mən-'reis] con nười, loài người = human beings

11- species (n) ['spi:∫i:z] giống, loài

12- exist (v) [ig'zist] tồn tại

13- planet (n) ['plænit] hành tinh

14- influence (n) ['influəns] sự ảnh hưởng

15- affect (v) [ə'fekt] làm ảnh hưởng

16- agriculture (n) [,ægri'kʌlt∫ərəl] nông nghiệp

17- destroy (v) [di'strɔi] phá hủy, tàn phá, hủy diệt

18- pollutant (n) [di'strɔi] chất ô nhiễm

19- respect (n) [ri'spekt] khía cạnh, chi tiết cụ thể

20- habit (n) ['hæbit] thói quen

21- result in (v) [ri'zʌlt-in] dẫn đến kết quả

22- serious (adj) ['siəriəs] nghiêm trọng

23- consequence (n) ['kɔnsikwəns] hậu quả, kết quả

24- rare (adj) [reə] hiếm

25- as a result (exp) [æz-ə- ri'zʌlt] kết quả là, vì thế

26- decrease (v) ['di:kri:s] giảm, làm giảm

27- extinct (adj) [iks'tiηkt] tuyệt chủng

28- disappear (v) [,disə'piə] biến mất

29- effort (n) ['efət] nổ lực, cố gắng

30- protect (v) [prə'tekt] bảo vệ

31- scientist (n) ['saiəntist] nhà khoa học

32- endangered (adj) [in'deindʒə(r)d] có nguy cơ, gặp nguy hiểm

33- organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n] tổ chức

34- establish (v) [is'tæbli∫] thiết lập = set up

35- law (n) [lɔ:] luật

36- prohibit (v) [prə'hibit] cấm, nghiêm cấm = ban

37- destruction (n) [dis'trʌk∫n] sự tàn phá, hủy diệt

38- interference (n) [,intə'fiərəns] sự can thiệp

39- survive (v) [sə'vaiv] sống sót

40- offspring (n) ['ɔ:fspriη] con cháu

41- peacefully (adv) ['pi:sfəli] một cách hòa bình

42- co-exist (v) ['ko-uig'zist] chung sống, cùng tồn tại

43- dinosaur (n) ['dainəsɔ:] khủng long

44- wind (n) [wind] cơn gió

45- sum up (v) [sʌm-ʌp] tóm tắt

46- interfere (v) [,intə'fiə] can thiệp

47- responsible (adj) [ri'spɔnsəbl] trách nhiệm

48- survival (n) [sə'vaivl] sự sống sót

49- co-existence (n) ['ko-uig'zistəns] sự chung sống, sự cùng tồn tại

PART B: SPEAKING

50- fur (n) [fə:] lông

51- skin (n) [skin] da

52- hunt (v) [hʌnt] săn bắt

53- capture (v) ['kæpt∫ə] bắt giữ

54- recreation (n) [,rekri'ei∫n] sự nghĩ ngơi, giải trí, tiêu khiển

55- fertilizer (n) ['fə:tilaizə] phân bón

56- pesticide (n) ['pestisaid] thuốc trừ sâu

57- cultivation (n) [,kʌlti'vei∫n] sự trồng trọt

58- discharge (v) [dis't∫ɑ:dʒ] tuôn ra, đổ ra, thảy ra

59- discourage (v) [dis'kʌridʒ] không khuyến khích, can ngăn <> encourage

PART C: LISTENING

Page 2: Vocabulary - e 12 -Unit 9 - 16

60- devastating (adj) ['devəsteitiη] tàn phá, phá hủy, phá phách

61- scenic features (n) ['si:nik-'fi:t∫ə] cảnh đẹp

62- maintenance (n) ['meintinəns] sự duy trì, sự gìn giữ

63- approximately (adv) [ə'prɔksimitli] xấp xỉ

64- vehicle (n) ['viəkl / 'vi:hikl] xe cộ

65- preserve (v) [pri'zə:v] gìn giữ, bảo quản, bảo vệ

66- natural beauty (n) ['næt∫rəl-'bju:ti] cảnh đẹp thiên nhiên

67- public (adj) ['pʌblik] công chúng, công cộng

68- staff (n) [stɑ:f] nhân viên

PART D: WRITING

69- tropical (adj) ['trɔpikl] thuộc nhiệt đới

70- coastal (adj) ['koustəl] thuộc bờ biển

71- abundant (adj) [ə'bʌndənt] nhiều, phong phú, dồi dào

72- resources (n) [ri'sɔ:siz / ri'zɔ:siz] tài nguyên

73- landscape (n) ['lændskeip] phong cảnh

74- stone tool (n) [stoun-tu:l] đồ đá, dụng cụ bằng đá

75- bone (n) [boun] xương

PART E: LANGUAGE FOCUS

76- concern (v) [kən'sə:n] liên quan, dính líu tới, quan tâm

77- grateful (adj) ['greitful] biết ơn, dễ chịu, khoan khoái

78- success (n) [sək'ses] sự thành công

79- share (v) [∫eə] chia sẻ

80- depend on (v) [di'pend-ɔn] phụ thuộc vào

81- midway (n) ['mid'wei] ở giữa, nữa đoạn đường

82- owe (v) [ou] nợ, chịu ơn ai (cái gì)

83- fantastic (adj) [fæn'tæstik] tuyệt vời, kỳ quái, quái vị

84- familiar (adj) [fə'miljə] quen thuộc

85- event (n) [i'vent] sự kiện

UNIT 10. ENDANGERED SPECIES PART A: READING

1- nature (n) ['neit∫ə] tự nhiên, thiên nhiên

2- danger (n) ['deindʒə] sự nguy hiểm

3- cheetah (n) ['t∫i:tə] báo gêpa

4- scatter (v) ['skætə] làm cho chạy tán loạn, tung, rải, rắc

5- throughout (pre) [θru:'aut] rộng khắp, ở khắp nơi

6- estimate (v) ['estimit / 'estimeit] đánh giá, ước lượng

7- panda (n) ['pændə] gấu trúc

8- remain (v) [ri'mein] còn lại, vẫn

9- wild (n) [waild] vùng hoang vu, trong tự nhiên

10- human race (n) ['hju:mən-'reis] con nười, loài người = human beings

11- species (n) ['spi:∫i:z] giống, loài

12- exist (v) [ig'zist] tồn tại

13- planet (n) ['plænit] hành tinh

14- influence (n) ['influəns] sự ảnh hưởng

15- affect (v) [ə'fekt] làm ảnh hưởng

16- agriculture (n) [,ægri'kʌlt∫ərəl] nông nghiệp

17- destroy (v) [di'strɔi] phá hủy, tàn phá, hủy diệt

18- pollutant (n) [di'strɔi] chất ô nhiễm

19- respect (n) [ri'spekt] khía cạnh, chi tiết cụ thể

20- habit (n) ['hæbit] thói quen

21- result in (v) [ri'zʌlt-in] dẫn đến kết quả

22- serious (adj) ['siəriəs] nghiêm trọng

23- consequence (n) ['kɔnsikwəns] hậu quả, kết quả

24- rare (adj) [reə] hiếm

25- as a result (exp) [æz-ə- ri'zʌlt] kết quả là, vì thế

26- decrease (v) ['di:kri:s] giảm, làm giảm

27- extinct (adj) [iks'tiηkt] tuyệt chủng

28- disappear (v) [,disə'piə] biến mất

29- effort (n) ['efət] nổ lực, cố gắng

30- protect (v) [prə'tekt] bảo vệ

31- scientist (n) ['saiəntist] nhà khoa học

Page 3: Vocabulary - e 12 -Unit 9 - 16

32- endangered (adj) [in'deindʒə(r)d] có nguy cơ, gặp nguy hiểm

33- organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n] tổ chức

34- establish (v) [is'tæbli∫] thiết lập = set up

35- law (n) [lɔ:] luật

36- prohibit (v) [prə'hibit] cấm, nghiêm cấm = ban

37- destruction (n) [dis'trʌk∫n] sự tàn phá, hủy diệt

38- interference (n) [,intə'fiərəns] sự can thiệp

39- survive (v) [sə'vaiv] sống sót

40- offspring (n) ['ɔ:fspriη] con cháu

41- peacefully (adv) ['pi:sfəli] một cách hòa bình

42- co-exist (v) ['ko-uig'zist] chung sống, cùng tồn tại

43- dinosaur (n) ['dainəsɔ:] khủng long

44- wind (n) [wind] cơn gió

45- sum up (v) [sʌm-ʌp] tóm tắt

46- interfere (v) [,intə'fiə] can thiệp

47- responsible (adj) [ri'spɔnsəbl] trách nhiệm

48- survival (n) [sə'vaivl] sự sống sót

49- co-existence (n) ['ko-uig'zistəns] sự chung sống, sự cùng tồn tại

PART B: SPEAKING

50- fur (n) [fə:] lông

51- skin (n) [skin] da

52- hunt (v) [hʌnt] săn bắt

53- capture (v) ['kæpt∫ə] bắt giữ

54- recreation (n) [,rekri'ei∫n] sự nghĩ ngơi, giải trí, tiêu khiển

55- fertilizer (n) ['fə:tilaizə] phân bón

56- pesticide (n) ['pestisaid] thuốc trừ sâu

57- cultivation (n) [,kʌlti'vei∫n] sự trồng trọt

58- discharge (v) [dis't∫ɑ:dʒ] tuôn ra, đổ ra, thảy ra

59- discourage (v) [dis'kʌridʒ] không khuyến khích, can ngăn <> encourage

PART C: LISTENING

60- devastating (adj) ['devəsteitiη] tàn phá, phá hủy, phá phách

61- scenic features (n) ['si:nik-'fi:t∫ə] cảnh đẹp

62- maintenance (n) ['meintinəns] sự duy trì, sự gìn giữ

63- approximately (adv) [ə'prɔksimitli] xấp xỉ

64- vehicle (n) ['viəkl / 'vi:hikl] xe cộ

65- preserve (v) [pri'zə:v] gìn giữ, bảo quản, bảo vệ

66- natural beauty (n) ['næt∫rəl-'bju:ti] cảnh đẹp thiên nhiên

67- public (adj) ['pʌblik] công chúng, công cộng

68- staff (n) [stɑ:f] nhân viên

PART D: WRITING

69- tropical (adj) ['trɔpikl] thuộc nhiệt đới

70- coastal (adj) ['koustəl] thuộc bờ biển

71- abundant (adj) [ə'bʌndənt] nhiều, phong phú, dồi dào

72- resources (n) [ri'sɔ:siz / ri'zɔ:siz] tài nguyên

73- landscape (n) ['lændskeip] phong cảnh

74- stone tool (n) [stoun-tu:l] đồ đá, dụng cụ bằng đá

75- bone (n) [boun] xương

PART E: LANGUAGE FOCUS

76- concern (v) [kən'sə:n] liên quan, dính líu tới, quan tâm

77- grateful (adj) ['greitful] biết ơn, dễ chịu, khoan khoái

78- success (n) [sək'ses] sự thành công

79- share (v) [∫eə] chia sẻ

80- depend on (v) [di'pend-ɔn] phụ thuộc vào

81- midway (n) ['mid'wei] ở giữa, nữa đoạn đường

82- owe (v) [ou] nợ, chịu ơn ai (cái gì)

83- fantastic (adj) [fæn'tæstik] tuyệt vời, kỳ quái, quái vị

84- familiar (adj) [fə'miljə] quen thuộc

85- event (n) [i'vent] sự kiện

Page 4: Vocabulary - e 12 -Unit 9 - 16

UNIT 11. BOOKS

Part A: READING1- subject (n) ['sʌbdʒikt] chủ đề

2- taste (v) [teist] nếm (đọc thử, đọc qua loa)

3- swallow (v) ['swɔlou] nuốt chửng (đọc ngấu nghiến)

4- chew (v) [t∫u:] nhai (ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm)

5- digest (v) [di'dʒest] tiêu hóa, hiểu thấu, lĩnh hội (đọc và suy ngẫm)

6- digestion (n) [di'dʒest∫n] sự tiêu hóa, sự lĩnh hội

7- digest (n) ['daidʒest] tập san văn học, thời sự

8- dip into (v) [dip 'intu:] cho tay vào, cho thìa vào; xem lướt qua

9- pick up (v) [pik ʌp] nhặt lên

10- bit (n) [bit] miếng, mảnh; đoạn ngắn

11- imagine (v) [i'mædʒin] tưởng tượng

12- reviewer (n) [ri'vju:ə] nhà phê bình

13- describe (v) [dis'kraib] mô tả

14- source (n) [sɔ:s] nguồn

15- knowledge (n) ['nɔlidʒ] kiến thức

16- pleasure (n) ['pleʒə] niềm vui thích

17- replace (v) [ri'pleis] thay thế

18- advantage (n) [əd'vɑ:ntidʒ] thuận lợi

19- thriller (n) ['θrilə] truyện ly kỳ

20- crime (n) [kraim] tội ác, tội phạm

21- spy (n) [spai] gián điệp

22- romance (n) [rou'mæns] lãng mạn

23- character (n) ['kæriktə] nhân vật, tính cách, cá tính

24- science fiction (n) ['saiəns'fik∫n] khoa học viễn tưởng

25- scientific (adj) [,saiən'tifik] thuộc khoa học, có tính khoa học

26- craft (n) [krɑ:ft] nghề thủ công

27- imagination (n) [i,mædʒi'nei∫n] sự tưởng tượng, trí tưởng tượng

28- comic (n) ['kɔmik] truyện tranh; hài hước, khôi hài

29- biography (n) [bai'ɔgrəfi] tiểu sử, lý lịch

30- autobiography (n) [,ɔ:toubai'ɔgrəfi] tự truyện

Part C: LISTENING

31- incredible (adj) [in'kredəbl] không thể tin được

32- wilderness (n) ['wildənis] vùng hoang vu, vùng hoang dã

33- fascinating (adj) ['fæsineitiη] thu hút, hấp dẫn

34- unnoticed (adj) [,ʌn'noutist] không để ý thấy, không quan sát

35- personality (adj) [,pə:sə'næləti] cá tính, nhân cách, tính cách

36- reunited (adj) [,ri:ju:'naitid] sum họp, hợp nhất lại

37- owner (n) ['ounə] chủ nhân

38- treat (v) [tri:t] đối xử, đối đãi

39- resolve (v) [ri'zɔlv] kiên quyết, quyết định

40- distinct (adj) [dis'tiηkt] riêng biệt, cá biệt, dễ nhận thấy, rõ ràng

41- impressive (adj) [im'presiv] gây ấn tượng

42- recommend (adj) [,rekə'mend] khhuyên bảo, đề nghị

Part D: WRITING

43- plot (n) [plɔt] cốt truyện

44- author (n) ['ɔ:θə] tác giả

45- theme (n) [θi:m] chủ đề, đề tài

46- title (n) ['taitl] tựa, đầu đề

UNIT 12. WATER SPORTS Part A: READING

1- water polo (n) ['wɔ:tə'poulou] bóng nước

2- goal (n) [goul] khung thành

3- goalie (n) ['gouli:] thủ môn = goalkeeper

4- mark (v) [mɑ:k] đánh dấu

5- vertical post (n) ['və:tikl poust] cột dọc

6- crossbar (n) ['krɔsbɑ:] xà ngang, thanh ngang

7- cap (n) [kæp] mũ lưỡi trai

8- sprint (v) [sprint] chạy nhanh, chạy nước rút, bơi nước rút

Page 5: Vocabulary - e 12 -Unit 9 - 16

9- advance (v) [əd'vɑ:ns] chuyển lên phía trước

10- wave (n) [weiv] sóng

11- defensive (adj) [di'fensiv] có tính chất phòng thủ, để phong thủ

12- defensive player (n) [di'fensiv-'pleiə(r)] hậu vệ = defender

13- interfere (v) [,intə'fiə] xen vào, can thiệp

14- opponent (n) [ə'pounənt] đối thủ, kẻ thù

15- movement (n) ['mu:vmənt] sự di chuyển, sự chuyển động

16- major (adj) ['meidʒə] nguy hiểm, nghiêm trọng; chính, chủ yếu

17- foul (n) [faul] lỗi, phạm luật, cú chơi xấu

18- penalize (v) ['pi:nəlaiz] phạt, trừng trị

19- penalty (n) ['penlti] hình phạt, cú phạt đền

20- eject (v) [i:'dʒekt] đẩy ra, tống ra

21- commit (v) [kə'mit] phạm, vi phạm

22- minor (adj) ['mainə] nhỏ hơn, không quan trọng

23- punch (v) [pʌnt∫] đấm, thoi

24- touch (v) [tʌt∫] chạm vào, sờ vào, tiếp xúc

25- range (v) [reindʒ] lên xuống giữa hai mức; cùng một dãy với

26- tie (n) [tai] trận hòa

27- referee (n) [,refə'ri:] trọng tài

Part B: SPEAKING

28- scuba-diving (n) ['sku:bə ,daiviη]môn lặn có bình khí

29- windsurfing (n) ['windsə:fiη] môn lướt ván buồm

30- synchronized swimming (n) ['siηkrounaizd'swimmiη] môn bơi nghệ thuật

31- oar (n) [ɔ:(r)] mái chèo

32- board (n) [bɔ:d] tấm ván

33- sail (n) [seil] buồm, cánh buồm

34- tank (n) [tæηk] bể, thùng, két

35- regulator (n) ['regjuleitə] máy điều chỉnh

36- suit (n) [sju:t] bộ đồ, bộ quần áo

37- mask (n) [mɑ:sk] mặt nạ

38- fin (n) [fin] vây cá

Part C: LISTENING

39- perform (v) [pə'fɔ:m] biểu diễn, trình diễn

40- performance (n) [pə'fɔ:məns] sự biểu diễn, màn trình diễn

41- attract (v) [ə'trækt] thu hút, hất dẫn

42- attraction (n) [ə'træk∫n] sự lôi cuốn, thu hút; sức hấp dẫn

43- public (adj) ['pʌblik] công cộng, công khai

44- publicity (n) [pʌ'blisiti] sự công khai

45- gymnastics (n) [,dʒim'næstiks] thể dục

46- skating (n) ['skeitiη] môn trượt băng

47- record (v) [ri'kɔ:d] ghi lại, ghi chép

48- competition (n) [,kɔmpi'ti∫n] cuộc thi đấu, cuộc tranh tài

49- amateur (adj) ['æmətə:] nghiệp dư, không chuyên

50- athletic (adj) [æθ'letik] thuộc điền kinh, thể thao

51- stage (v) [steidʒ] trình diễn; (n) sân khấu

52- found (v) [faund] thành lập

53- conduct (v) [kən'dʌkt] quản lý, kiểm soát

54- plant (v) [plɑ:nt] trồng, gieo

55- seed (n) [si:d] hạt mầm, hạt giống

56- coach (v) [kout∫] huấn luyện; (n) huấn luyện viên

Part D: WRITING

57- horizontally (adj) [,hɔri'zɔntəli] theo chiều ngang

58- apart (adv) [ə'pɑ:t] tách rời

59- bend (v) [bend] cúi xuống, uốn cong, làm cong

UNIT 13. THE 22ND SEA GAMES Part A: READING

1- badminton (n) ['bædmintən] cầu lông

2- wrestling (n) ['resliη] đấu vật

3- hold – held – held [hould] tổ chức

4- host (v) [houst] đăng cai tổ chức

5- host country (n) [houst 'kʌntri] nước chủ nhà

Page 6: Vocabulary - e 12 -Unit 9 - 16

6- impress (v) [im'pres] gây ấn tượng, làm cảm động

7- enthusiast (n) [in'θju:ziæst] người nhiệt có tình, người say mê, người hâm mộ

8- spirit (n) ['spirit] tinh thần

9- solidarity (n) [,sɔli'dærəti] tình đoàn kết

10- co-operation (n) [kou,ɔpə'rei∫n] sự hợp tác

11- peace (n) [pi:s] hòa bình, sự yên tĩnh

12- athlete (n) ['æθli:t] vận động viên

13- athletics (n) [æθ'letiks] môn điền kinh

14- participate / in (v) [pɑ:'tisipeit] tham gia

15- participant (n) [pɑ:'tisipənt] người tham gia

16- compete (v) [kəm'pi:t] tranh tài

17- medal (n) ['medl] huy chương

18- composed / of (adj) [kəm'pouzd] bao gồm

19- competitor (n) [kəm'petitə] đối thủ, đấu thủ, người cạnh tranh

20- region (n) ['ri:dʒən] vùng, khu vực

21- record (n) ['rekɔ:d] kỷ lục

22- medal standing (n) bảng tổng sắp huy chương

23- rank (v) [ræηk] xếp hạng

24- present (v) [pri'zent] trao tặng, trình bày

25- outstanding (adj) [aut'stændiη] nổi bật, đảng chú ý, nổi tiếng

26- title (n) ['taitl] danh hiệu, tựa đề

27- defend (v) [di'fend] bảo vệ, ủng hộ

28- energetic (adj) [,enə'dʒetik] mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực

29- intensive (adj) [in'tensiv] tập trung, chuyên sâu, cao độ

30- facilities (n) [fə'silitiz] điều kiện dễ dàng, thuận lợi

31- abroad (adv) [ə'brɔ:d] ở nước ngoài

32- countryman (n) ['kʌntrimən] người đồng hương, người nông thôn

33- prove (v) [pru:v] chứng minh, chứng tỏ

34- propose (v) [prə'pouz] đề nghị, đề xuất

35- proposal (n) [prə'pouzl] lời đề nghị

Part B: SPEAKING

36- marathon (n) ['mærəθən] cuộc đua maratông

37- long jump (n) ['lɔη'dʒʌmp] môn nhảy xa = broad jump ['brɔ:d'dʒʌmp]

38- defeat (v) [di'fi:t] đánh bại

39- play-off (n) ['pleiɔ:f] trận đấu quyết định

Part C: LISTENING

40- odd (adj) [ɒd] kỳ cục, kỳ quặc

41- tempting (adj) ['temptiη] hấp dẫn, lôi cuốn, cám dỗ

42- deal (n) [di:l] sự thỏa thuận

43- milkmaid (n) ['milkmeid] cô gái vắt sữa

44- podium (n) ['poudiəm] bục =(ns) podia ['poudiə]

45- train (v) [trein] huấn luyện, đào tạo

46- sign (v) [sain] ký tên, ký kết

47- pole-vaulter (n) [,poul'vɔ:ltə] vận động viên nhảy sào

Part D: Writing

48- spectator (n) [spek'teitə] người xem, khan giả

49- attitude (n) ['ætitju:d] thái độ, quan điểm

50- dribble (v) ['dribl] rê bóng

51- strike-struck (v) [straik] đánh, đập vào, tấn công

UNIT 14. INTERNATIONAL RGANIZATIONS Part A: READING

1- organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n] tổ chức

2- activity (n) [æk'tiviti] hoạt động

3- involve in (v) [in'vɔlv] có liên quan đến

4- humanitarian (adj) [hju:,mæni'teəriən] nhân đạo, người theo chủ nghĩa nhân đạo

5- agency (n) ['eidʒənsi] đại lý, hang, cơ quan

6- dedicated to (adj) ['dedikeitid] tận tụy, tận tâm, chuyên dụng

7- reduce (v) [ri'dju:s] làm giảm

8- suffering (n) ['sʌfəriη] sự đau khổ, sự đau đớn

9- wound (v) [wu:nd] làm bị thương

10- soldier (n) ['souldʒə] người lính, quân nhân

Page 7: Vocabulary - e 12 -Unit 9 - 16

11- civilian (n) [si'viljən] công dân

12- prisoner (n) ['priznə] tù nhân

13- aid (n) [eid] sự trợ giúp

14- victim (n) ['viktim] nạn nhân

15- disaster (n) [di'zɑ:stə] thảm họa

16- flood (n) [flʌd] lũ lụt

17- earthquake (n) ['ə:θkweik] động đất

18- epidemic (n) [,epi'demik] bệnh dịch

19- famine (n) ['fæmin] nạn đói

20- initiative (n) [i'ni∫ətiv] sáng kiến

21- found (v) [faund] thành lập

22- foundation (n) [faun'dei∫n] sự thành lập, nền tảng

23- appalled (adj) [ə'pɔ:ld] bị choáng

24- appeal (v) [ə'pi:l] kêu gọi, yêu cầu khẩn khoản

25- devote (v) [di'vout] hiến dâng, cống hiến

26- conference (n) ['kɔnfərəns] hội nghị

27- official (adj) [ə'fi∫l] chính thức

28- delegate (n) ['deligət] đại biểu

29- sign (v) [sain] ký kết

30- convention (n) [kən'ven∫n] hiệp định

31- lay-laid-laid (v) [lei] đặt, xếp đặt, bố trí

32- treatment (n) ['tri:tmənt] sự đối xử, sự điều trị

33- symbol (n) ['simbəl] biểu tượng

34- flag (n) ['flæg] lá cờ

35- adopt (v) [ə'dɔpt] thông qua

36- propose (v) [prə'pouz] đề nghị

37- form (v) [fɔ:m] hình thành, thiết lập

38- federation (n) [,fedə'rei∫n] liên đoàn

39- initiate (v) [i'ni∫ieit] khởi xướng

40- result in (v) [ri'zʌlt] dẫn đến kết quả

41- mission (n) ['mi∫n] nhiệm vụ, sứ mệnh

42- vulnerable (adj) ['vʌlnərəbl] dễ bị tổn thương

43- poverty (n) ['pɔvəti] sự nghèo đói

44- emergency (n) [i'mə:dʒensi] tình trạng khẩn cấp

45- headquarters (n) ['hed'kwɔ:təz] tổng hành dinh, cơ quan đầu não

46- mount (v) [maunt] tăng lên

47- catastrophe (n) [kə'tæstrəfi] thảm họa

48- tsunami (n) [tsu'na:mi] sóng thần

49- crescent (n) ['kresnt] trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm

50- react (v) [ri:'ækt] chống lại, đối phó lại (+against), phản ứng lại

51- hesitation (n) [,hezi'tei∫n] sự chần chừ

52- struggle (v) ['strʌgl] đấu tranh

53- staff (n) [stɑ:f] nhân viên

54- colleague (n) [kɔ'li:g] cộng sự, đồng nghiệp

55- livelihood (n) ['laivlihud] phương kế sinh nhai, sinh kế

56- wash away (v) [wɔ∫-ə'wei] rửa sạch, làm lở, cuốn trôi, cuốn đi

57- temporary (adj) ['temprəri] tạm thời

58- injured (adj) ['indʒəd] bị thương

59- witness (n) ['witnis] chứng kiến

60- arrest (v) [ə'rest] bắt, bắt bớ

61- passenger (n) ['pæsindʒə] hành khách

62- aim at (v) [eim-æt] nhằm vào

63- inspire (v) [in'spaiə] truyền cảm hứng, gây ra ý nghĩ

64- creation (n) [kri:'ei∫n] sự tạo thành, sự sang tạo

65- relief (n) [ri'li:f] sự giảm nhẹ, sự cứu tế, sự trợ giúp

66- comprise of (v) [kəm'praiz-ɔv] bao gồm, gồm có

67- neutral (adj) ['nju:trəl] trung lập

68- impartial (adj) [im'pɑ:∫əl] công bằng, không thiên vị

69- relieve (v) [ri'li:v] làm dịu đi, làm nhẹ bớt

Part B: SPEAKING

1- specialized (adj) ['spe∫əlaizd] (thuộc) chuyên ngành, chuyên gia

2- establish (v) [is'tæbli∫] thiết lập

3- objective (n) [ɔb'dʒektiv] mục tiêu, mục đích

Page 8: Vocabulary - e 12 -Unit 9 - 16

4- set out (v) [set-aut] trình bày, phô bày

5- constitution (n) [,kɔnsti'tju:∫n] hiến pháp

6- attainment (n) [ə'teinmənt] sự đạt được

7- advocate (v) ['ædvəkeit] tán thành, ủng hộ

8- potential (n) [pə'ten∫l] tiềm năng, tiềm tàng

9- extreme (adj) [iks'tri:m] vô cùng, tột bực, cực độ

10- poverty (n) ['pɔvəti] sự nghèo đói

11- collect (v) [kə'lekt] tập hợp, thu thập, sưu tầm

12- data (n) ['deitə] dữ liệu

Part C: LISTENING

1- destruction (n) [dis'trʌk∫n] sự tàn phá

2- independence (n) [,indi'pendəns] sự độc lập

3- colony (n) ['si:də] thuộc địa

4- homeless (adj) ['houmlis] không nhà cửa, vô gia cư

5- goal (n) [goul] mục đích, mục tiêu = purpose ['pə:pəs]

6- force (n) [fɔ:s] vũ lực, quyền lực, lực lượng

7- enforce (v) [in'fɔ:s] ép buộc, bắt tuân theo

8- relation (n) [ri'lei∫n] mối quan hệ

9- solve (v) [sɔlv] giải quyết

10- human rights (n) ['hju:mən'raits] nhân quyền

11- race (n) [reis] chủng tộc, dòng dõi

12- religion (n) [ri'lidʒən] tôn giáo

13- sex (n) [seks] giới tính

Part D: WRITING

1- live abroad (v) [liv-ə'brɔ:d] sống ở nước ngoài

2- salary (n) ['sæləri] lương, tiền lương

3- do research (n) [du:-ri'sə:t∫] làm nghiên cứu

4- biology (n) [bai'ɔlədʒi] sinh học

5- remote (adj) [ri'mout] xa xôi, hẻo lánh

6- charity (n) ['t∫æriti] lòng nhân hậu, tự thiện

7- mountainous (adj) ['mauntinəs] có núi, lắm núi

Part E: LANGUAGE FOCUS

8- fill in (v) ['fil-in] điền vào

9- give up (v) [giv-ʌp] từ bỏ, ngưng

10- take off (v) [teik-ɔ:f] cởi ra, bỏ ra, tháo ra, cất cánh

11- wash up (v) [wɔ∫-ʌp] rửa bát đĩa

12- go on (v) [gou-ɔn] tiếp tục

13- look up (v) [luk-ʌp] tra từ điển

14- put on (v) [put-ɔn] mặc vào, mang vào, đội vào

15- turn on (v) [tə:n-ɔn] bật, mở

16- turn off (v) [tə:n-ɔ:f] tắt

17- lie down (v) [lai-daun] nằm xuống

18- go away (v) [gou-ə'wei] đi xa, đi vắng

19- turn up (v) [tə:n-ʌp] xuất hiện, đến

20- go off (v) [gou-ɔ:f] nổ, reo

21- look after (v) [luk-'ɑ:ftə] chăm sóc

22- try out (v) [trai-aut] kiểm tra

23- take after (v) [teik-'ɑ:ftə] giống

24- hold up (v) [hould- ʌp] hoãn, làm đình trệ, làm tắc nghẽn

25- get over (v) [get-'ouvə] vượt qua, phục hồi

UNIT 15. WOMEN IN SOCIETY Part A: READING

1- civilization [,sivəlai'zei∫n] (n) nền văn minh

2- deep-seated ['di:p'si:tid] (adj) sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm

3- childbearing ['t∫aild,beəriη] (adj) sự sinh đẻ

4- discriminate [dis'krimineit] (v) phân biệt đối xử

5- involve [in'vɔlv] (v) dính líu, dính dáng, tham gia

6- involvement [in'vɔlvmənt] (n) sự dính líu, sự dính dáng, sự tham gia

7- widespread ['waidspred] (adj) lan rộng, phổ biến

8- intellectual ability [,inti'lektjuəl ə'biliti] (n) năng lực trí tuệ

9- struggle ['strʌgl] (v,n) đấu tranh

Page 9: Vocabulary - e 12 -Unit 9 - 16

10- status ['steitəs] (n) địa vị, vị thế

11- the Age of Enlightenment (n) thời Đại khai sáng

12- philosopher [fi'lɔsəfə(r)] (n) nhà triết học; triết gia

13- pioneer [,paiə'niə(r)] (n) người tiên phong, người mở đường

14- advocate ['ædvəkit] (v) chủ trương; tán thành, ủng hộ

15- significant [sig'nifikəntli] (adj) quan trọng, đáng kể

16- respectful [ri'spektfl] (adj) lễ phép; kính cẩn

17- resentful [ri'zentfl] (adj) cảm thấy không bằng lòng

18- property ['prɔpəti] (n) tài sản, của cải, vật sở hữu

19- vote [vout] (v) bầu, bỏ phiếu, biểu quyết

Part B: SPEAKING

20- to keep/lose one's temper giữ được bình tĩnh/mất bình tĩnh

21- neglect [ni'glekt] (v) sao lãng, cẩu thả, không chú ý

22- potential [pə'ten∫l] (adj) tiềm năng; tiềm tàng

23- financially [fai'næn∫əli] (adv) về phương diện tài chính, về mặt tài chính

24- slave [sleiv] (n) người nô lệ (đen & bóng)

25- lose contact with mất liên lạc với

26- lose touch with mất liên lạc với

27- look down on/upon sb coi thường, khinh rẻ

Part C: LISTENING

28- average ['ævəridʒ] (adj) trung bình

29- typical ['tipikl] (adj) tiêu biểu, điển hình (như) typic

30- firewood ['faiəwud] (n) củi

31- domestic [də'mestik] (adj) trong nhà, trong gia đình

Part D: WRITING

34- respectively [ris'pektivli] (adv) tách biệt ra hoặc lậnlươt, theo thứ tự định săn

35- distribution [,distri'bju:∫n] (n) sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát

Part E: LANGUAGE FOCUS

36- laugh at cười nhạo

37- explain to sb about sth giải thích cho ai cái gì

38- invite sb to mời ai

39- listen to nghe

40- point at /to chỉ vào

41- point to chỉ rõ

42- glance at liếc nhìn

43- speak to nói

44- throw away ném đi

45- throw sth at sb/sth ném cái gì vào ai/cái gì

46- stare at nhìn chắm chằm

47- write to viết cho

48- wait for đợi

49- ask sb for sth hỏi xin ai cái gì

50- apply for làm đơn xin

51- apply to tiếp xúc với ai

52- leave for dời đi đâu

53- talk with sb about sth nói chuyện với ai về cái gì

54- search for tìm kiếm

UNIT 16. THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS Part A: READING

1- original [ə'ridʒənl] (adj) (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) đầu tiên

2- namely ['neimli] (adv) cụ thể là; ấy là

Page 10: Vocabulary - e 12 -Unit 9 - 16

3- to admit sb/ sth into / to sth nhận vào, cho vào

4- association [ə,sousi'ei∫n] (n) hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty

5- goal [goul] (n) mục đích, mục tiêu

6- accelerate [ək'seləreit] (v) làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp

7- promote [prə'mout] (v) xúc tiến, đẩy mạnh

8- stability [stə'biləti] (n) sự ổn định (giá cả...) sự kiên định, sự kiên quyết

9- justice ['dʒʌstis] (n) luật pháp và sự thực thi luật pháp; công lý; tư pháp

10- account for (v) giải thích cho, chiếm

11- statistics [stə'tistiks] (n) sự thống kê

12- Gross Domestic Product (expr) GDP = tổng sản phẩm quốc nội

13- adopt [ə'dɔpt] (v) hấp nhận, thông qua

14- vision ['viʒn] (n) tầm nhìn rộng

15- forge [fɔ:dʒ] (v) tiến lên (vượt mọi khó khăn...)

16- integration [,inti'grei∫n] (n) sự hoà hợp với môi trường, sự hoà nhập

17- realization [,riəlai'zei∫n] (n) sự thực hiện, sự thực hành

18- socio-economic [sousiou,ikə'nɔmik] (adj) kinh tế xã hội

19- enterprise ['entəpraiz] (n) doanh nghiệp

20- border ['bɔ:də] (v) giáp với; tiếp giáp

21- commercial [kə'mə:∫l] (adj) thuộc hoặc hoặc dành cho thương mại

22- objective [ɔb'dʒektiv] (n) mục tiêu, mục đích

23- sector 'sektə] (n) khu vực

Part B: SPEAKING

24- pose [pouz] (v) sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)

25- Summit ['sʌmit] (n) cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc gặp cấp cao

26- Plenary ['pli:nəri] (n) toàn thể

27- session ['se∫n] (n) buổi họp, phiên họp, kỳ họp

28- religion [ri'lidʒən] (n) tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành

29- Buddhism ['budizm] (n) đạo Phật

30- Buddhist ['budist] (n) tín đồ đạo Phật

31- Christianity [,kristi'æniti] (n) đạo Cơ-đốc

32- Christian ['kristjən] (n) người theo đạo Cơ-đốc

33- Catholic ['kæθəlik] (n) người theo đạo Thiên chúa, tín đồ công giáo

34- Islam [iz'lɑ:m; 'islɑ:m] (n) đạo Hồi

35- Muslim ['muzlim; 'mʌzləm] (n) tín đồ Hồi giáo

36- currency ['kʌrənsi] (n) tiền, tiền tệ

Part C: LISTENING

37- God [gɔd] (n) húa, trời, thượng đế

38- Geo-political [,dʒi:oupə'litikəl] (adj) thuộc về khoa địa chính trị

39- entity ['entiti] (n) thực thể, sự tồn tại

40- predominantly [pri'dɔminəntli] (adv) phần lớn, chủ yếu là

41- submit [səb'mit] (n) trình, đệ trình, đưa ra để xem xét

Part D: WRITING

55- hospitable ['hɔspitəbl] (adj) hiếu khách

56- islet ['ailit] (n) hòn đảo nhỏ

57- spectacular [spek'tækjulə] (adj) đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ, kỳ lạ

58- grotto ['grɔtou] (n) (pl: grottos, grottoes) hang động

Part E: LANGUAGE FOCUS

59- imperialism [im'piəriəlizm] (n) chủ nghĩa đế quốc

60- merry ['meri] (adj) vui, vui vẻ

61- join the army gia nhập quân đội