Date of issue: Jan 22, 2019
Lớp: 10/3Grade
TB các mônGPA
Học lựcRanking
Hạnh kiểmConduct
1 Lê Hoàng Dũng 5.7 6.2 5.4 6.6 6.3 7.1 6.9 4.1 7.4 4.7 7.3 Đ 7.9 6.3 TB T
2 Trần Nguyễn Thùy Dương 9.2 9.8 8.4 8.8 8.1 8.8 9.3 8.9 8.8 8.6 9.8 Đ 9.8 9.0 GIỎI T
3 Nguyễn Trịnh Thu Giang 5.4 5.1 4.8 6.5 6.8 7.4 8.2 5.3 8.4 7.6 7.7 Đ 8.4 6.8 TB T
4 Phạm Minh Hòa 8.1 9.8 9.3 8.9 7.7 9.2 9.1 8.2 8.6 8.4 9.5 Đ 9.5 8.9 GIỎI T
5 Phan Minh Hoàng 8.0 6.3 5.6 5.3 6.2 7.5 7.4 6.1 8.1 7.6 8.8 Đ 6.6 7.0 KHÁ T
6 Huỳnh Gia Huy 8.0 8.6 8.5 7.6 7.1 8.6 8.5 7.2 8.1 8.1 8.1 Đ 8.4 8.1 GIỎI T
7 Trần Quang Huy 7.8 9.0 7.8 8.1 7.3 8.9 9.1 6.7 8.7 8.8 8.8 Đ 8.4 8.3 KHÁ T
8 Bảo Quý Tây Khê 7.7 7.4 7.6 8.4 8.0 9.4 8.3 8.8 8.2 8.2 9.0 Đ 9.7 8.4 GIỎI T
9 Nguyễn Anh Khoa 5.3 7.5 5.6 6.9 7.2 9.2 7.9 7.4 8.1 6.4 7.0 Đ 7.7 7.2 KHÁ T
10 Mai Hoàng Khôi 8.2 8.0 7.6 8.8 7.1 8.4 8.7 7.9 8.1 6.6 9.0 Đ 8.3 8.1 GIỎI T
11 Lương Minh Lực 6.8 6.5 6.4 7.4 6.2 8.5 7.6 5.8 8.1 7.3 8.5 Đ 8.1 7.3 KHÁ T
12 Phạm Hoàng Bảo Nhi 6.9 6.4 5.7 7.4 7.2 9.0 8.7 7.5 8.1 7.2 8.4 Đ 9.4 7.7 KHÁ T
13 Trần Ngọc Yến Nhi 8.4 9.7 9.1 9.1 7.9 9.3 8.9 7.7 8.0 8.6 9.6 Đ 9.3 8.8 GIỎI T
14 Nguyễn Ngọc Minh Như 8.4 8.9 8.1 8.1 7.5 9.2 8.6 8.3 7.9 8.3 9.5 Đ 10.0 8.6 GIỎI T
15 Nguyễn Quốc Hoàng Ninh 6.8 7.3 7.7 7.3 6.7 8.3 7.3 7.8 7.3 7.5 7.7 Đ 8.9 7.6 KHÁ T
16 Đinh Hoàng Minh Quân 5.5 6.6 4.1 7.3 6.2 7.2 8.5 7.1 7.7 7.5 6.9 Đ 8.1 6.9 TB T
17 Nguyễn Phạm Thái Quốc 6.2 7.6 5.7 7.3 6.6 7.1 8.4 7.7 8.7 8.2 8.5 Đ 7.1 7.4 KHÁ T
18 Huỳnh Nhựt Sơn 5.7 7.0 5.4 8.7 7.0 8.9 8.8 7.3 8.1 7.6 8.7 Đ 8.9 7.7 KHÁ T
19 Nguyễn Lê Hải Tân 6.1 7.7 5.0 7.3 4.6 6.9 8.1 5.9 7.1 7.0 7.8 Đ 6.5 6.7 TB T
20 Đoàn Nguyễn Hải Thanh 8.8 9.2 7.8 8.8 8.6 7.9 9.4 8.0 8.9 8.5 9.5 Đ 9.7 8.8 GIỎI T
21 Ngô Quang Vinh 6.2 7.2 4.8 6.0 4.3 5.3 6.1 5.1 7.8 5.5 7.5 Đ 7.0 6.1 TB T
Mai Thị Ngà
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for the First Semester Academic year 2018 - 2019
STTNo.
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Jan 22, 2018
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Lịch sửHistory
Địa lýGeography
Ngoại ngữ - Tiếng Anh
Foreign language -
English
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Hóa HọcChemistry
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Đào Thị Vân Kiều
Thể dụcPhysical
Education
GDQP - AN Defence
Education
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Kiểm tra/Checked by
Văn Thị Thiên Hà
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinal Subject
Date of issue: Jan 22, 2019
Lớp: 10/4Grade
TB các mônGPA
Học lựcRanking
Hạnh kiểmConduct
1 Nguyễn Thị Ai 8.6 8.8 8.3 8.1 7.6 8.7 9.1 7.9 8.5 8.8 9.4 Đ 9.6 8.6 GIỎI T
2 Nghiêm Minh Anh 6.7 8.2 7.4 8.1 8.4 8.2 8.9 8.6 8.9 9.2 7.6 Đ 9.1 8.3 GIỎI T
3 Phạm Phan Đức Anh 7.5 5.0 5.4 6.0 5.4 8.6 8.8 7.5 7.9 7.8 8.2 Đ 8.4 7.2 KHÁ T
4 Lý Phụng Th ành (Li Feng Cheng)9.0 9.1 8.8 8.6 7.3 8.9 9.1 8.2 8.9 9.5 9.5 Đ 9.6 8.9 GIỎI T
5 Phạm Hồng Đức 9.5 8.6 6.3 8.5 6.9 9.4 9.1 9.3 8.1 8.1 8.7 Đ 9.5 8.5 KHÁ T
6 Nguyễn Phước Huy Hoàng 8.0 7.9 7.5 8.9 7.2 9.1 8.7 7.6 8.3 8.6 8.4 Đ 8.9 8.3 GIỎI T
7 Huỳnh Tôn Khang 7.6 7.5 7.8 5.5 6.6 8.6 8.8 7.7 8.9 8.6 8.9 Đ 9.4 8.0 KHÁ T
8 Lê Phước Thành Long 8.5 5.7 6.0 6.0 4.6 7.9 7.8 4.7 7.3 6.4 6.4 Đ 9.3 6.7 TB T
9 Trần Kim Ly 6.6 7.8 7.9 7.8 7.7 8.3 8.4 8.0 7.9 8.3 7.8 Đ 8.9 8.0 KHÁ T
10 Phạm Ngọc Gia Minh 6.5 5.1 5.4 6.8 4.9 6.7 7.1 5.2 7.7 7.6 7.5 Đ 9.0 6.6 TB T
11 Nguyễn Ngọc Nam 7.2 8.3 7.3 8.6 8.2 9.2 8.9 8.5 9.1 8.9 8.2 Đ 8.0 8.4 GIỎI T
12 Nguyễn Minh Nhật 7.0 8.4 7.1 6.8 5.8 8.1 8.7 6.9 7.8 8.1 7.3 Đ 9.5 7.6 KHÁ T
13 Nguyễn Song Uyên Nhi 9.4 8.6 7.8 9.1 8.4 9.0 9.0 8.0 8.0 9.5 8.8 Đ 9.3 8.7 GIỎI T
14 Phạm Thành Phát 7.4 8.8 7.2 7.6 6.9 9.1 7.6 6.6 8.9 8.9 8.4 Đ 8.0 8.0 KHÁ T
15 Trương Ái Phương 7.7 7.9 6.1 6.8 7.0 9.3 9.3 6.6 7.9 7.8 8.9 Đ 9.4 7.9 KHÁ T
16 Nguuyễn Đình Nhật Quang 7.5 8.0 6.8 7.6 6.6 9.0 8.8 9.0 8.1 8.0 8.0 Đ 9.3 8.1 KHÁ T
17 Cao Minh Quân 8.7 9.0 9.3 9.6 8.5 9.9 9.5 8.8 8.3 9.0 9.5 Đ 9.0 9.1 GIỎI T
18 Võ Thị Phương Vân 6.6 6.0 7.3 7.7 7.2 8.5 8.3 7.8 8.4 8.8 7.6 Đ 9.1 7.8 KHÁ T
19 Trần Thảo Vy 5.7 7.4 6.2 6.0 7.0 8.2 7.8 5.8 8.7 7.7 7.6 Đ 9.6 7.3 KHÁ T
20 Trần Thiên Ý 7.2 8.2 8.2 9.0 7.9 9.2 9.5 6.8 9.1 9.4 9.5 Đ 10.0 8.7 KHÁ T
Trần Thị Thanh Vương
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for the First Semester Academic year 2018 - 2019
STTNo.
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Jan 22, 2018
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Lịch sửHistory
Địa lýGeography
Ngoại ngữ - Tiếng Anh
Foreign language -
English
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Hóa HọcChemistry
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Đào Thị Vân Kiều
Thể dụcPhysical
Education
GDQP - AN Defence
Education
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Kiểm tra/Checked by
Văn Thị Thiên Hà
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinal Subject
Date of issue: Jan 22, 2019
Lớp: 10/5Grade
TB các mônGPA
Học lựcRanking
Hạnh kiểmConduct
1 Trịnh Vũ Quốc An 7.5 8.7 7.0 8.6 7.4 8.7 9.1 7.7 8.6 8.1 7.7 Đ 9.6 8.2 KHÁ T
2 Trương Lê Hoài An 7.1 8.0 7.7 7.8 7.5 9.6 8.3 8.2 8.6 8.2 8.7 Đ 8.9 8.2 KHÁ T
3 Đào Quang Nam Anh 7.3 7.4 6.9 7.3 6.6 8.9 7.4 8.0 8.4 7.5 8.3 Đ 9.3 7.8 KHÁ T
4 Võ Hà Diễm Anh 6.1 7.1 6.2 7.1 8.1 8.3 8.1 6.0 8.8 7.1 6.7 Đ 9.3 7.4 KHÁ T
5 Lê Thanh Bình 5.5 6.4 5.0 6.8 6.4 7.7 7.3 5.4 7.1 7.3 6.7 Đ 8.1 6.6 TB T
6 Nguyễn Đoàn Lê Dũng 7.9 9.1 8.5 8.3 7.6 8.9 8.6 7.4 8.0 8.8 9.1 Đ 7.7 8.3 KHÁ T
7 Phạm Thiên Đan 6.7 8.1 6.9 8.0 7.0 8.1 8.7 9.0 8.4 8.5 7.0 Đ 9.0 8.0 KHÁ T
8 Trần Đồng Bảo Hân 9.2 9.5 9.5 8.5 8.1 9.3 9.3 8.2 9.0 9.1 9.8 Đ 9.7 9.1 GIỎI T
9 Trần Sơn Hùng 7.4 9.7 8.8 7.9 6.7 8.6 8.6 6.6 7.6 8.2 7.3 Đ 9.2 8.1 KHÁ T
10 Nguyễn Huỳnh Thiên Hương 4.6 6.1 4.9 6.9 6.3 7.1 6.8 5.5 7.8 6.8 6.7 Đ 9.0 6.5 TB T
11 Nguyễn Anh Khoa 8.5 8.9 8.9 9.2 8.3 9.2 9.3 8.9 9.3 8.5 9.6 Đ 9.6 9.0 GIỎI T
12 Phạm Đăng Khoa 5.6 6.4 6.3 6.3 6.0 8.7 7.1 6.6 8.4 4.6 7.8 Đ 8.0 6.8 TB K
13 Nguyễn Khánh Mỹ Linh 6.8 7.0 6.3 7.5 6.0 8.9 6.0 6.8 7.5 7.3 6.7 Đ 8.1 7.1 KHÁ T
14 Bùi Trần Nam Phương 3.2 4.7 4.7 4.9 5.9 6.2 3.6 5.1 7.4 5.3 6.4 Đ 7.7 5.4 YẾU K
15 Phạm Nguyễn Ngân Tâm 4.4 6.0 4.8 6.4 5.3 6.6 6.3 5.5 7.2 6.9 7.9 Đ 9.3 6.4 TB T
16 Trần Văn Chơn Tâm 8.6 8.4 9.0 8.1 7.9 9.1 9.2 7.9 8.5 7.9 9.0 Đ 9.3 8.6 GIỎI T
17 Đỗ Toàn Thắng 5.1 7.1 6.1 7.4 5.9 7.8 7.5 7.0 8.4 8.1 9.3 Đ 8.0 7.3 TB T
18 Trương Hoàng Anh Thư 5.8 6.8 5.8 6.8 6.4 8.1 7.6 5.5 8.6 7.5 6.7 Đ 8.4 7.0 TB T
19 Trần Hoàng Bảo Trân 7.0 7.0 6.2 7.3 6.9 8.6 7.7 6.1 8.1 8.5 7.5 Đ 8.3 7.4 KHÁ T
20 Nguyễn Phan Minh Trí 3.4 5.5 3.3 6.9 6.2 7.3 6.3 5.9 7.6 7.0 6.5 Đ 8.1 6.2 YẾU K
21 Tống Thiện Yên 7.4 7.2 9.2 7.6 6.8 9.0 9.1 7.6 8.6 8.1 7.2 Đ 8.4 8.0 KHÁ T
Chung Thị Tú Nhi
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for the First Semester Academic year 2018 - 2019
STTNo.
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Jan 22, 2018
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Lịch sửHistory
Địa lýGeography
Ngoại ngữ - Tiếng Anh
Foreign language -
English
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Hóa HọcChemistry
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Đào Thị Vân Kiều
Thể dụcPhysical
Education
GDQP - AN Defence
Education
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Kiểm tra/Checked by
Văn Thị Thiên Hà
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinal Subject
Date of issue: Jan 22, 2019
Lớp: 10/6Grade
TB các mônGPA
Học lựcRanking
Hạnh kiểmConduct
1 Phạm Nguyễn Hoàng An 6.6 8.3 6.1 8.1 7.8 9.2 7.4 6.4 8.1 8.5 8.5 Đ 8.7 7.8 KHÁ K
2 Lê Đào Tuyết Anh 8.1 9.1 8.3 8.8 8.7 9.3 8.8 7.3 8.9 8.4 9.6 Đ 9.3 8.7 GIỎI T
3 Nguyễn Gia Bảo 3.3 6.5 4.2 4.9 6.1 8.2 6.6 5.6 8.0 5.3 5.0 Đ 7.7 6.0 YẾU K
4 Võ Việt Bảo 8.5 9.5 8.9 6.7 7.5 9.0 8.5 7.6 7.9 7.1 9.6 Đ 8.5 8.3 GIỎI T
5 Nguyễn Hùng Cường 6.4 8.5 7.0 7.1 6.7 9.4 8.8 6.8 8.5 8.0 8.8 Đ 8.6 7.9 KHÁ T
6 Phạm Đan Hà 8.3 8.6 7.8 8.9 7.4 9.3 8.1 6.2 8.6 8.6 8.6 Đ 8.5 8.2 KHÁ T
7 Lê Huỳnh Bảo Hân 6.6 7.9 6.5 7.8 7.4 8.1 7.4 8.1 8.7 7.1 8.5 Đ 8.9 7.8 KHÁ T
8 Vũ Ngọc Bảo Hân 7.0 5.3 3.4 5.4 6.2 6.9 5.3 6.6 6.1 6.3 7.4 Đ 8.4 6.2 YẾU K
9 Nguyễn Trương Gia Huy 5.2 6.4 5.0 5.7 5.0 5.2 7.1 5.2 6.7 6.8 6.6 Đ 8.6 6.1 TB T
10 Nguyễn Huỳnh Bảo Khánh 8.5 7.3 6.9 8.4 7.0 8.9 7.1 8.0 7.9 6.8 8.6 Đ 8.5 7.8 KHÁ T
11 Vũ Nguyên Long 3.5 5.2 5.0 5.8 6.1 8.6 5.3 6.5 7.5 6.1 5.9 Đ 7.1 6.1 TB T
12 Naomi Tuyet Ly 5.0 6.5 5.4 6.2 6.2 7.5 6.9 8.3 7.9 5.4 7.7 Đ 9.6 6.9 TB T
13 Nguyễn Ngọc Trà My 5.6 7.1 6.0 5.7 6.5 8.1 4.4 5.9 7.8 7.0 6.7 Đ 7.9 6.6 TB T
14 Lê Trần Kim Ngân 5.2 6.2 5.2 6.7 6.9 8.2 5.5 6.1 8.0 6.9 7.1 Đ 8.1 6.7 KHÁ T
15 Mahon Julie Hữu Ngọc 3.8 4.7 4.2 5.9 5.1 7.2 5.0 5.8 6.7 6.3 6.1 Đ 7.4 5.7 TB T
16 Lý Gia Phú 5.6 7.8 6.5 7.9 6.7 8.6 7.8 5.9 7.6 7.3 6.1 Đ 9.0 7.2 KHÁ T
17 Hoàng Mai Phương 5.9 7.8 6.0 6.3 7.2 8.9 7.5 6.7 8.3 7.0 8.6 Đ 8.0 7.4 KHÁ T
18 Phan Minh Quân 8.5 9.5 9.0 8.6 7.4 8.9 8.8 8.1 8.4 8.7 9.7 Đ 9.0 8.7 GIỎI T
19 Nguyễn Như Quỳnh 8.5 9.1 8.9 8.8 7.2 9.3 8.6 7.2 8.9 8.4 9.4 Đ 9.1 8.6 GIỎI T
20 Võ Huỳnh Phi Yến 4.6 6.2 3.6 5.8 7.1 7.4 6.4 5.7 7.9 6.1 8.0 Đ 8.4 6.4 TB T
Lê Thị Trường An
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for the First Semester Academic year 2018 - 2019
STTNo.
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Jan 22, 2018
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sửHistory
Địa lýGeography
Ngoại ngữ - Tiếng Anh
Foreign language -
English
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinal Subject
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Hóa HọcChemistry
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà
Thể dụcPhysical
Education
GDQP - AN Defence
Education
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Lớp: 10/11
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Nguyễn Thúy Quỳnh Anh 3.5 7.0 4.5 7.1 5.9 8.3 6.7 5.8 7.4 6.0 9.1 Đ 7.2 6.5 TB TỐT
2 Nguyễn Trần Hà Anh 9.3 9.7 9.0 9.7 7.5 9.1 8.4 8.3 9.1 9.9 9.6 Đ 9.7 9.1 GIỎI TỐT
3 Chang Wei Chen 7.0 8.2 7.5 7.6 6.7 7.5 7.6 5.9 8.3 7.4 9.4 Đ 8.4 7.6 KHÁ TỐT
4 Nguyễn Quang Duy 9.5 10.0 9.3 9.8 8.1 8.9 9.6 9.3 9.3 9.9 9.3 Đ 8.2 9.3 GIỎI TỐT
5 Lê Tiêu Vỉnh Hưng 5.2 7.3 5.5 5.5 5.4 7.5 7.1 8.4 6.0 8.5 9.0 Đ 7.5 6.9 TB TỐT
6 Lim Nguyễn Chánh Hưng 6.5 8.1 6.2 7.1 7.3 9.1 6.7 7.5 8.2 8.9 8.7 Đ 6.8 7.6 KHÁ TỐT
7 Tiêu Quốc Hưng 8.7 9.5 8.5 7.6 7.0 8.7 8.3 8.9 8.2 8.4 9.0 Đ 8.7 8.5 GIỎI TỐT
8 Phạm Nguyễn Khánh Linh 9.3 9.9 8.2 9.7 8.5 8.5 8.5 9.5 8.6 9.9 9.9 Đ 9.4 9.2 GIỎI TỐT
9 Đoàn Khánh Luân 8.7 9.2 6.6 8.0 7.2 9.1 7.6 9.1 6.8 8.5 9.0 Đ 8.3 8.2 GIỎI TỐT
10 Đoàn Vĩnh Phát 5.2 7.4 3.8 4.1 2.8 4.4 4.5 5.7 6.1 3.0 9.0 Đ 5.2 5.1 YẾU KHÁ
11 Vũ Hoàng Quân 5.8 8.3 6.9 5.9 5.8 8.1 6.6 8.1 6.5 6.1 8.9 Đ 7.8 7.1 TB TỐT
12 Nguyễn Trang Thanh 8.5 9.2 8.7 9.1 8.0 8.1 8.4 7.0 8.8 9.9 9.6 Đ 8.4 8.6 GIỎI TỐT
13 Trương Khánh Tín 7.0 8.8 6.4 8.6 6.5 7.9 7.7 6.6 8.4 9.9 8.9 Đ 8.0 7.9 KHÁ TỐT
14 Võ Quốc Việt 5.5 8.1 5.7 5.8 5.5 8.0 6.9 5.7 6.3 8.4 9.6 Đ 6.5 6.8 TB TỐT
15Shan Chen Yang (Thiện Chính
Dương)5.1 8.5 6.6 6.0 5.1 6.6 5.0 6.3 7.1 9.0 9.6 Đ 6.3 6.8 TB TỐT
16 Trương Thị Kim Yến 8.1 9.2 8.6 8.6 6.7 8.3 7.9 7.2 8.4 9.0 9.6 Đ 8.4 8.3 GIỎI TỐT
17 Jung Min Young 6.7 7.8 5.4 7.2 6.7 8.6 7.3 9.1 7.3 8.8 9.9 Đ 8.0 7.7 KHÁ TỐT
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019
STT
No.Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: December 28, 2018
Nguyễn Thị Trà Mi Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sử
History
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Lớp: 10/12
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Tôn Nữ Thúy Anh 6.3 6.5 6.6 6.4 7.2 9.2 7.4 7.7 8.1 7.6 Đ 8.6 7.6 7.4 KHÁ TỐT
2 Hà Gia Bảo 4.1 6.8 4.4 4.0 5.2 7.8 5.6 3.7 5.4 5.2 Đ 7.9 7.5 5.6 TB TỐT
3 Hứa Bội Châu 7.7 8.9 7.7 9.9 8.3 8.9 9.1 6.9 8.5 9.2 Đ 8.6 8.5 8.5 GIỎI TỐT
4 Trần Bội Châu 5.1 7.3 4.6 5.3 5.0 8.0 6.0 3.7 5.6 8.3 Đ 8.6 8.0 6.3 TB KHÁ
5 Nguyễn Thị Kim Chi 8.0 8.5 7.7 8.4 8.0 8.9 8.7 6.5 8.1 8.6 Đ 8.6 8.3 8.2 GIỎI TỐT
6 Trần Minh Duy 7.8 9.3 7.7 7.6 6.5 8.9 8.6 5.1 7.2 8.5 Đ 8.3 8.2 7.8 KHÁ TỐT
7 Nguyễn Phúc Gia Linh 7.7 8.3 7.3 8.5 8.1 8.4 8.2 8.0 8.6 8.6 Đ 8.6 8.6 8.2 GIỎI TỐT
8 Nguyễn Hoàng Long 6.3 8.1 7.8 5.7 5.7 8.7 6.0 7.2 6.5 5.8 Đ 8.6 8.2 7.1 TB TỐT
9 Bill Trần Mijares 5.5 7.2 6.3 6.3 6.5 8.5 6.8 7.3 6.6 8.8 Đ 8.3 6.7 7.1 KHÁ TỐT
10 Nguyễn Hoàng Ánh My 8.5 9.6 9.2 10.0 8.4 9.5 9.2 7.3 8.6 9.4 Đ 8.6 8.9 8.9 GIỎI TỐT
11 Nguyễn Lê Minh Ngân 8.7 9.4 8.4 9.6 8.1 8.8 9.3 7.5 8.8 9.8 Đ 8.3 8.5 8.8 GIỎI TỐT
12 Lê Khôi Nguyên 5.8 7.4 5.1 8.0 6.5 8.4 6.3 3.8 5.0 8.4 Đ 8.3 8.1 6.8 TB TỐT
13 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 5.0 5.8 5.8 5.0 6.5 7.3 6.8 5.1 6.9 5.0 Đ 8.6 7.3 6.3 TB TỐT
14 Phạm Thanh Uyên Phương 8.2 9.2 8.9 9.4 8.7 9.6 9.7 8.7 8.5 9.5 Đ 8.1 8.6 8.9 GIỎI TỐT
15 Trần Thanh Tân 7.1 8.1 8.1 7.9 6.6 8.2 8.0 5.7 7.5 8.6 Đ 8.6 8.1 7.7 KHÁ TỐT
16 Đinh Hữu Tấn 6.7 7.4 5.5 4.6 6.3 7.8 7.3 5.9 6.6 5.8 Đ 8.3 7.3 6.6 TB TỐT
17 Nguyễn Ngọc Thiện 8.5 8.4 8.2 8.2 7.5 9.2 8.7 6.8 8.0 9.3 Đ 8.3 7.4 8.2 GIỎI TỐT
18 Hà Ngô Chí Thịnh 7.0 9.1 7.2 8.6 8.2 8.7 8.9 7.9 8.5 8.1 Đ 8.3 8.0 8.2 GIỎI TỐT
19 Nguyễn Quang Tiến 4.0 6.6 5.2 5.0 6.1 8.7 7.6 5.5 6.8 5.4 Đ 8.6 7.3 6.4 TB TỐT
20 Lê Hữu Toàn 8.7 9.3 8.6 8.2 7.0 9.0 8.3 8.6 7.4 8.6 Đ 8.3 8.1 8.3 GIỎI TỐT
21 Đoàn Quốc Trung 7.0 7.2 7.0 5.4 6.1 7.9 6.9 5.8 6.4 6.6 Đ 8.6 7.5 6.9 KHÁ TỐT
22 Hứa Trần Thụy Vân 8.1 9.3 7.4 7.3 8.2 8.5 7.9 6.9 8.3 7.7 Đ 8.6 7.4 8.0 GIỎI TỐT
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019
STT
No.Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: December 28, 2018
Vương Thị Thu Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sử
History
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Lớp: 10/13
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Đặng Quỳnh Anh 7.5 7.6 8.3 9.0 8.0 8.8 8.2 6.6 8.9 9.0 Đ 9.1 7.7 8.2 GIỎI TỐT
2 Phan Minh Anh 7.2 8.0 7.7 8.9 7.8 9.5 9.1 7.1 8.3 8.3 Đ 9.6 9.2 8.4 KHÁ TỐT
3 Trần Ngọc Vân Anh 7.8 8.6 8.0 9.7 8.6 9.9 9.4 9.2 9.3 9.9 Đ 9.1 9.1 9.1 GIỎI TỐT
4 Nguyễn Công Danh 9.2 8.1 9.3 8.2 7.7 9.1 9.2 8.8 8.8 8.7 Đ 9.9 8.9 8.8 GIỎI TỐT
5 Trương Minh Đức 4.5 6.2 3.9 7.1 5.4 7.0 6.3 4.8 7.7 6.1 Đ 9.1 6.3 6.2 TB TỐT
6 Lưu Trác Hải 7.3 7.0 5.9 8.3 6.8 8.9 7.9 7.2 8.6 7.8 Đ 9.0 8.7 7.8 KHÁ TỐT
7 Nguyễn Gia Hân 8.3 9.0 9.1 9.6 8.4 8.6 9.6 7.3 9.4 9.4 Đ 9.4 8.7 8.9 GIỎI TỐT
8 Lê Tuấn Hùng 9.5 9.3 9.1 9.6 8.6 9.2 9.8 8.5 9.1 9.6 Đ 9.1 9.4 9.2 GIỎI TỐT
9 Nguyễn Trần Lan Hương 5.8 6.4 5.6 8.4 6.5 7.6 7.6 5.8 7.3 8.0 Đ 9.6 7.4 7.2 KHÁ TỐT
10 Đàm Quang Khải 8.1 8.0 8.2 9.1 8.2 9.3 7.9 7.2 8.1 8.4 Đ 9.1 8.6 8.4 GIỎI TỐT
11 Đinh Nguyễn Nhã Quyên 6.2 7.8 6.0 8.1 8.2 9.1 8.2 7.0 8.5 8.7 Đ 9.6 8.4 8.0 KHÁ TỐT
12 Huỳnh Lê Mai Quỳnh 9.3 9.3 9.4 10.0 8.5 9.6 9.6 8.3 9.1 9.9 Đ 9.6 9.2 9.3 GIỎI TỐT
13 Nguyễn Việt Thắng 9.4 8.5 8.8 9.1 8.0 8.8 9.3 6.9 8.8 9.2 Đ 9.1 8.6 8.7 GIỎI TỐT
14 Trần Vũ Ngọc Thắng 5.1 4.1 5.8 7.6 7.5 7.6 7.7 5.8 7.1 5.8 Đ 9.3 6.9 6.7 TB TỐT
15 Tống Nguyễn Minh Triết 9.6 9.5 9.2 9.6 7.5 8.9 9.4 7.8 9.2 9.7 Đ 9.1 9.4 9.1 GIỎI TỐT
16 Hồ Phạm Đình Vỹ 8.7 9.0 8.2 10.0 8.0 9.9 9.9 8.6 9.3 9.3 Đ 9.1 9.7 9.1 GIỎI TỐT
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019
STT
No.Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: December 28, 2018
Trần Lê Phương Uyên Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sử
History
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Lớp: 10/14
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Liong Wen Sin (Jessica) 9.0 9.9 8.6 9.4 8.0 9.1 8.6 7.8 9.1 9.6 Đ 9.0 9.4 9.0 GIỎI TỐT
2 Nguyễn Vũ Thành An 9.6 9.9 9.5 9.8 8.6 9.9 9.4 9.9 9.2 9.5 Đ 8.7 9.3 9.4 GIỎI TỐT
3 Huỳnh Anh 5.6 7.6 5.6 7.4 7.2 8.4 7.6 6.1 7.0 7.7 Đ 8.7 8.2 7.3 KHÁ TỐT
4 Nguyễn Quang Cảnh 9.6 10.0 9.4 9.5 8.2 9.6 8.8 9.2 9.5 9.5 Đ 7.7 9.8 9.2 GIỎI TỐT
5 Đặng Ngọc Hoàng Chương 8.9 9.6 8.0 9.1 8.7 9.4 8.5 8.1 9.0 8.9 Đ 7.7 9.5 8.8 GIỎI TỐT
6 Võ Anh Duy 8.1 9.0 8.5 8.4 7.6 8.0 8.5 6.3 8.4 8.7 Đ 8.1 9.4 8.3 KHÁ TỐT
7 Nguyễn Đăng Đạt 9.4 9.4 9.0 9.6 8.0 8.9 9.2 7.6 9.4 9.2 Đ 7.9 8.6 8.9 GIỎI TỐT
8 Nguyễn Tường Đoan 7.1 8.5 6.5 8.7 7.7 9.1 8.1 7.5 8.7 9.3 Đ 8.1 8.9 8.2 KHÁ TỐT
9 Nguyễn Tường Khang 8.9 9.3 8.9 8.9 8.6 9.4 9.1 7.2 9.4 9.6 Đ 7.9 9.8 8.9 GIỎI TỐT
10 Võ Minh Khôi 5.8 8.6 5.9 8.2 7.6 7.0 7.7 7.8 8.0 8.8 Đ 8.1 8.5 7.7 KHÁ TỐT
11 Phan Hoàng Minh Nguyên 8.2 7.6 7.5 6.4 7.6 8.7 7.5 6.8 7.1 7.3 Đ 8.1 7.0 7.5 KHÁ TỐT
12 Võ Ngọc Thảo Nguyên 9.6 9.6 8.7 9.6 8.3 9.1 9.7 7.0 8.2 8.8 Đ 9.0 9.1 8.9 GIỎI TỐT
13 Trần Tuệ San 7.0 8.1 6.6 7.4 8.0 9.7 9.2 6.9 8.7 8.4 Đ 7.9 9.2 8.1 GIỎI TỐT
14 Chu Văn Thái 9.1 9.7 9.1 9.8 8.4 9.0 8.8 7.3 8.9 9.5 Đ 7.9 9.5 8.9 GIỎI TỐT
15 Đỗ Bích Phương Thuận 9.0 9.8 9.0 9.1 8.5 9.6 9.6 8.7 9.4 9.9 Đ 8.1 9.8 9.2 GIỎI TỐT
16 Nguyễn Lam Phương Trinh 7.7 8.6 6.8 7.6 8.2 8.4 6.9 6.3 8.6 8.6 Đ 9.0 8.6 7.9 KHÁ TỐT
17 Tô Thái Thanh Tùng 8.0 9.1 6.3 7.5 7.8 9.2 7.8 6.1 7.4 9.0 Đ 8.1 9.2 8.0 KHÁ TỐT
18 Won Ka Young 8.8 9.5 8.4 9.6 7.4 7.3 7.9 7.5 8.9 9.1 Đ 9.0 9.2 8.6 GIỎI TỐT
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019
STT
No.Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: December 28, 2018
Lê Thị Thùy Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sử
History
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Lớp: 10/15
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Nguyễn Ngọc Thùy An 3.1 6.1 4.2 7.3 6.7 8.8 6.3 6.3 5.8 5.6 Đ 8.1 5.9 6.2 YẾU KHÁ
2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 7.7 8.6 8.4 9.2 7.5 8.9 8.1 8.0 8.1 7.3 Đ 8.1 7.5 8.1 KHÁ TỐT
3 Trần Quang Anh 6.8 8.7 6.6 7.5 7.1 6.8 7.9 8.7 6.9 6.6 Đ 8.4 8.3 7.5 KHÁ TỐT
4 Vũ Tuấn Anh 7.4 8.7 7.8 7.2 7.4 8.8 7.7 6.8 7.5 7.3 Đ 8.1 7.4 7.7 KHÁ TỐT
5 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 7.3 9.4 8.4 9.0 7.7 9.5 8.2 7.7 8.0 8.7 Đ 8.1 8.6 8.4 KHÁ TỐT
6 Phạm Đức Duy 8.3 8.0 6.9 6.6 7.0 8.9 7.0 8.1 5.8 6.6 Đ 8.3 6.8 7.4 KHÁ TỐT
7 Lục Chánh Minh Đạt 7.0 6.9 6.7 8.0 7.4 7.9 7.2 7.6 6.8 7.1 Đ 8.3 7.2 7.3 KHÁ TỐT
8 Dương Nguyễn Hoàng Đăng 8.2 7.8 7.9 7.2 7.1 8.5 7.4 9.0 6.6 7.6 Đ 8.3 8.0 7.8 KHÁ TỐT
9 Trần Phúc Hiệp 9.6 9.6 8.2 8.8 8.0 8.8 8.3 8.5 8.2 7.1 Đ 8.4 8.3 8.5 GIỎI TỐT
10 Hà Huy Thiên Hồng 5.3 7.4 5.0 5.6 7.5 8.7 6.8 7.0 6.7 7.0 Đ 8.1 7.1 6.9 KHÁ TỐT
11 Lục Gia Huy 2.5 5.0 3.4 4.1 5.3 6.0 4.6 6.8 5.0 3.9 Đ 8.3 5.7 5.1 YẾU KHÁ
12 Nguyễn Ngọc Hoàng Khánh 6.6 7.5 7.6 8.2 7.3 8.0 8.4 6.2 7.6 7.6 Đ 8.1 8.1 7.6 KHÁ TỐT
13 (Chen) Trần Nhã Linh 5.7 7.0 5.7 6.7 7.2 9.4 7.1 5.9 6.9 8.4 Đ 8.1 7.4 7.1 KHÁ TỐT
14 Nguyễn Thành Lộc 8.3 8.4 7.4 7.8 6.9 7.0 6.1 6.4 7.6 6.1 Đ 8.3 7.5 7.3 KHÁ KHÁ
15 Lai Chấn Nam 4.5 7.0 3.9 7.9 5.8 7.2 4.9 5.2 6.1 7.1 Đ 8.4 6.5 6.2 TB KHÁ
16 Hồng Lê Nguyễn 8.1 9.5 6.0 6.8 7.2 8.9 6.7 6.3 7.6 6.4 Đ 8.7 6.5 7.4 KHÁ KHÁ
17 Nguyễn Đức Thắng 8.0 8.7 9.2 8.7 8.3 8.8 8.0 8.0 7.9 7.1 Đ 8.4 8.2 8.3 GIỎI TỐT
18 Kim Quốc Tuấn 5.6 6.6 4.2 6.4 6.8 7.0 4.8 5.0 4.6 4.7 Đ 8.3 6.4 5.9 TB TỐT
19 Nguyễn Nam Vĩ 8.0 7.1 5.8 8.6 7.7 8.7 6.9 8.4 6.9 8.0 Đ 8.4 8.1 7.7 KHÁ TỐT
20 Seo Soo Yoen 6.2 7.6 5.6 7.5 8.2 8.4 6.7 6.1 6.9 6.2 Đ 8.1 7.4 7.1 KHÁ TỐT
Nông Thị Hồng Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sử
History
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: December 28, 2018
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019
STT
No.Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
Lớp: 10/16
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Nguyễn Thúy An 5.9 7.4 7.6 6.9 7.0 8.8 7.0 6.1 8.1 7.6 Đ 8.7 8.0 7.4 KHÁ TỐT
2 Ngô Mẫn Thiên Ân 8.0 7.4 7.2 8.5 6.8 9.1 6.9 7.2 8.1 8.8 Đ 8.4 8.3 7.9 KHÁ TỐT
3 Thái Đức Cẩn 7.6 9.4 9.2 8.8 7.1 8.9 6.6 8.0 8.0 8.5 Đ 8.6 7.7 8.2 KHÁ TỐT
4 Kim Văn Duy 3.3 4.7 3.5 5.5 6.2 7.8 4.4 4.7 5.6 6.6 Đ 8.6 7.8 5.7 YẾU KHÁ
5 Cao Nguyễn Kỳ Duyên 3.5 4.9 3.9 5.9 7.4 8.4 5.0 4.8 7.1 7.6 Đ 8.7 7.9 6.3 TB TỐT
6 Nguyễn Phạm Xuân Hiếu 9.3 9.2 9.5 10.0 7.9 8.0 8.4 9.0 9.1 9.8 Đ 8.6 9.0 9.0 GIỎI TỐT
7 Nguyễn Phạm Huỳnh 9.7 9.1 8.8 8.1 6.4 9.4 6.6 6.8 8.1 7.4 Đ 8.4 8.5 8.1 KHÁ TỐT
8 Nguyễn Quang Minh Khoa 6.5 8.1 8.3 7.8 6.9 9.1 6.6 7.7 7.7 7.4 Đ 8.3 8.3 7.7 KHÁ TỐT
9 Mai Nguyễn Ánh Linh 9.0 7.7 8.3 8.6 7.0 9.6 8.0 7.9 8.4 9.1 Đ 8.6 8.6 8.4 GIỎI TỐT
10 Châu Đức Ngân 10 9.7 9.7 10.0 8.8 10.0 10.0 9.9 9.7 10.0 Đ 8.7 9.7 9.7 GIỎI TỐT
11 Danh Bảo Như 5.0 7.3 5.8 7.3 7.3 10 6.9 7.7 8.0 6.8 Đ 8.7 8.2 7.4 KHÁ TỐT
12 Dương Tấn Phúc 5.0 7.0 7.3 4.9 3.4 8.8 5.1 6.5 6.4 6.5 Đ 8.4 7.9 6.4 YẾU KHÁ
13 Lê Trần Trọng Phước 9.3 8.9 8.5 9.1 7.1 8.1 8.2 8.2 9.0 9.7 Đ 8.7 9.5 8.7 GIỎI KHÁ
14 Lê Trường Thanh 5.1 5.8 5.8 3.5 5.8 8.8 6.1 4.7 7.3 6.6 Đ 8.6 7.8 6.3 TB TỐT
15 Hà Phương Thảo 5.0 4.4 7.6 9.1 6.9 9.0 6.2 6.5 7.5 9.0 Đ 8.4 8.7 7.4 TB TỐT
16 Đinh Châu Gia Tuệ 7.8 7.9 9.3 9.8 7.9 9.5 9.5 7.6 8.9 10.0 Đ 8.7 9.3 8.9 KHÁ TỐT
17 Đào Thanh Tùng 5.0 5.5 4.7 8.8 5.9 9.1 5.9 5.3 7.2 8.4 Đ 8.4 8.7 6.9 TB TỐT
18 Trương Hứa Kim Vĩ 5.1 6.3 5.4 7.3 6.2 8.4 5.3 6.2 7.3 6.7 Đ 8.4 8.9 6.8 TB TỐT
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019
STT
No.Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: December 28, 2018
Phan Thị Huyền Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sử
History
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Lớp: 10/17
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Lê Đức Anh 6.1 6.2 7.7 6.3 7.3 8.0 7.6 5.6 8.2 8.5 Đ 7.9 7.1 7.2 KHÁ TỐT
2 Phạm Minh Anh 7.2 7.9 7.3 7.4 7.6 8.3 8.9 5.7 7.3 9.3 Đ 8.3 7.4 7.7 KHÁ TỐT
3 Huỳnh Ngọc Ánh 2.6 3.1 4.5 5.2 5.7 5.0 4.6 4.0 5.0 4.1 Đ 8.1 5.5 4.8 YẾU KHÁ
4 Choi Bokyung 2.8 5.5 3.5 5.3 6.0 8.0 4.8 4.4 6.3 6.0 Đ 7.9 6.7 5.6 YẾU KHÁ
5 Trần Huỳnh Quốc Đại 4.3 6.6 6.0 5.6 7.8 6.3 5.6 5.0 6.4 7.3 Đ 7.9 6.4 6.3 TB TỐT
6 Nguyễn Ngọc Linh Đan 7.2 6.3 7.1 7.9 8.0 8.1 7.8 6.0 7.9 8.5 Đ 8.3 7.4 7.5 KHÁ TỐT
7 Phạm Nguyễn Anh Hào 6.5 7.0 6.9 6.8 6.5 8.3 6.6 8.3 6.9 5.6 Đ 8.0 6.9 7.0 KHÁ TỐT
8 Phạm Nguyễn Việt Hùng 8.0 7.7 6.3 6.1 7.4 8.0 8.2 6.5 6.5 7.3 Đ 7.9 8.4 7.4 KHÁ TỐT
9 Diệp Nhất Huy 7.8 7.6 7.3 5.9 7.0 7.4 7.0 6.6 6.5 6.3 Đ 7.9 7.2 7.0 KHÁ TỐT
10 Nguyễn Phan Minh Khánh 3.2 3.2 3.5 4.1 4.2 6.3 4.6 4.0 5.4 4.1 Đ 7.6 4.4 4.6 YẾU KHÁ
11 Đặng Lê Minh 6.1 6.8 7.2 6.3 6.5 8.3 7.1 7.1 7.6 7.6 Đ 8.1 6.3 7.1 KHÁ TỐT
12 Nguyễn Lê Phương Nam 2.3 2.8 4.2 3.8 6.0 7.8 4.0 6.1 6.1 4.8 Đ 8.3 6.4 5.2 YẾU KHÁ
13 Trần Đại Nam 6.5 3.8 4.4 3.5 5.0 7.6 4.9 3.5 3.9 4.2 Đ 7.7 4.6 5.0 TB TỐT
14 Huỳnh Lộc Nhân 3.8 8.1 3.7 4.0 5.6 6.4 5.6 4.9 5.5 3.9 Đ 7.9 6.3 5.5 TB TỐT
15 Hoàng Uyển Nhi 3.7 4.4 6.2 4.9 6.0 6.4 5.8 4.8 5.1 7.3 Đ 8.3 6.3 5.8 TB TỐT
16 Võ Mỹ Phụng 5.5 5.8 6.4 7.3 5.8 8.4 7.3 4.8 7.2 7.2 Đ 8.3 6.5 6.7 TB TỐT
17 Nguyễn Võ Vinh Quang 4.5 5.6 6.2 4.7 6.5 7.9 6.1 4.1 6.4 7.9 Đ 8.0 5.8 6.1 TB TỐT
18 Nguyễn Như Minh Quân 1.6 2.7 2.2 3.5 4.3 6.4 5.4 3.5 4.4 2.9 Đ 8.0 5.6 4.2 KÉM KHÁ
19 Nguyễn Hoàng Tuyến 4.2 4.6 4.4 5.3 6.1 6.6 5.8 4.8 5.1 6.4 Đ 8.3 5.8 5.6 TB TỐT
20 Nguyễn Triệu Vy 8.8 7.6 7.6 9.1 8.0 8.5 7.9 5.3 8.3 9.8 Đ 8.3 6.1 7.9 KHÁ TỐT
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019
STT
No.Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: December 28, 2018
Tô Thị Vân Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sử
History
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Lớp: 10/18
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Nguyễn Thành An 8.2 8.0 8.6 6.3 7.0 8.8 7.6 6.8 8.1 7.2 Đ 8.9 7.6 7.8 KHÁ TỐT
2 Dương Tuấn Anh 9.4 8.4 8.9 7.9 7.5 8.9 9.0 9.6 8.2 8.9 Đ 8.9 8.7 8.7 GIỎI TỐT
3 Đặng Trang Quốc Bảo 7.3 7.4 7.1 6.8 6.8 8.1 6.6 5.6 7.5 8.8 Đ 9.0 8.1 7.4 KHÁ TỐT
4 Nguyễn Thế Dân 8.7 9.2 8.1 6.8 7.0 7.9 7.6 8.7 8.7 7.3 Đ 9.3 8.8 8.2 GIỎI TỐT
5 Huỳnh Hồng Thụy Du 7.0 6.2 7.1 7.5 8.0 8.4 8.4 6.4 8.5 9.7 Đ 8.9 8.4 7.9 KHÁ TỐT
6 Nguyễn Thành Đạt 5.4 5.2 4.9 6.2 6.7 8.0 7.2 5.9 7.5 7.8 Đ 8.4 8.2 6.8 TB TỐT
7 Trần Nguyên Quốc Huy 7.8 7.2 7.6 8.0 7.1 8.8 9.6 8.3 8.4 9.3 Đ 8.9 8.7 8.3 KHÁ TỐT
8 Trương Nguyễn Mai Hương 6.3 6.1 6.8 6.2 7.2 8.2 8.7 5.5 8.0 8.1 Đ 8.9 8.4 7.4 KHÁ TỐT
9 Chen Yu Jen 4.1 4.9 4.6 5.7 6.3 7.7 6.1 5.0 6.7 8.6 Đ 9.1 8.0 6.4 TB TỐT
10 Phan Huy Anh Khoa 9.7 8.7 9.5 10 8.0 9.2 9.7 9.6 8.6 9.2 Đ 8.9 8.7 9.2 GIỎI TỐT
11 Trần Tuấn Kiệt 7.2 7.2 7.4 6.3 6.7 8.0 7.2 6.7 7.0 9.2 Đ 9.0 8.1 7.5 KHÁ TỐT
12 Đỗ Thị Mai Linh 5.0 4.9 6.0 5.6 6.8 9.2 5.8 5.2 7.3 6.9 Đ 8.9 7.0 6.6 TB TỐT
13 Vũ Triệu Ánh Linh 7.7 7.9 8.6 6.8 8.1 8.6 8.1 7.7 7.6 8.2 Đ 8.9 8.7 8.1 GIỎI TỐT
14 Võ Phan Thành Luân 3.8 3.9 4.0 4.1 5.6 7.1 4.3 4.2 6.4 5.7 Đ 9.3 7.6 5.5 TB TỐT
15 Nguyễn Trần Khánh Minh 5.5 5.5 5.3 7.1 6.0 9.4 7.3 8.8 6.0 7.9 Đ 8.7 7.1 7.1 TB TỐT
16 Phạm Trúc Ngân 4.3 5.1 5.2 6.6 6.5 6.4 6.9 4.6 7.0 8.7 Đ 9.3 7.0 6.5 TB TỐT
17 Dương Yến Nhi 9.4 7.8 9.3 6.2 7.5 8.1 8.4 6.8 8.3 8.8 Đ 8.9 8.4 8.2 KHÁ TỐT
18 Phạm Hữu Khánh Nhiên 7.1 6.3 8.0 8.6 7.7 8.5 9.3 7.8 8.5 8.0 Đ 8.9 8.9 8.1 KHÁ TỐT
19 Nguyễn Thiên Phú 9.7 9.5 9.7 9.7 8.0 9.1 9.6 9.4 8.8 9.3 Đ 8.4 8.8 9.2 GIỎI TỐT
20 Lê Huyền Mỹ Trinh 7.3 5.6 6.0 7.2 8.0 7.9 7.5 5.6 8.0 8.1 Đ 8.7 8.4 7.4 KHÁ TỐT
21 Văn Trung 6.2 5.1 4.4 5.3 5.7 7.3 4.5 4.8 5.3 8.2 Đ 8.9 6.9 6.1 TB TỐT
22 Nguyễn Lê Bảo Tuệ 8.5 8.8 8.6 9.8 7.5 8.6 9.6 8.5 9.4 9.9 Đ 8.4 9.1 8.9 GIỎI TỐT
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019
STT
No.Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: December 28, 2018
Lê Thị Tố Minh Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sử
History
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Lớp: 10/19
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Nguyễn Đức Anh 6.2 7.1 5.9 5.0 6.9 8.0 6.7 7.0 7.2 5.7 Đ 5.9 7.5 6.6 KHÁ KHÁ
2 Nguyễn Lê Hoàng Anh 7.3 7.5 7.4 7.2 7.1 6.5 6.4 6.6 7.0 8.0 Đ 7.4 7.4 7.2 KHÁ TỐT
3 Nguyễn Ngọc Châu Giang 6.8 5.0 6.2 7.4 6.7 8.9 7.1 5.7 7.2 7.3 Đ 8.0 7.8 7.0 KHÁ TỐT
4 Lại Ngọc Hải 5.3 6.5 5.1 5.3 6.5 7.7 6.0 5.3 6.5 8.1 Đ 7.1 8.0 6.5 KHÁ TỐT
5 Trần Gia Hân 8.1 7.9 6.7 8.0 7.1 8.6 7.9 6.2 7.0 8.7 Đ 7.7 8.7 7.7 KHÁ TỐT
6 Huỳnh Gia Huy 5.5 6.6 5.5 6.6 6.6 8.4 6.4 5.0 7.3 7.9 Đ 7.4 7.6 6.7 KHÁ TỐT
7 Nghiêm Hoàng Huy 6.5 6.9 5.4 5.2 5.6 7.4 6.4 5.5 6.1 7.1 Đ 7.3 7.9 6.4 TB TỐT
8 Trần Quốc Huy 7.3 8.8 7.9 7.3 6.5 8.9 7.6 6.5 6.1 9.1 Đ 7.4 8.1 7.6 KHÁ TỐT
9 Bùi Nguyễn Tấn Khang 4.8 5.3 4.1 4.7 5.9 8.1 5.4 5.4 5.6 6.3 Đ 7.4 7.3 5.9 TB TỐT
10 Mai Văn Khôi 9.0 8.8 9.1 9.1 7.6 9.1 7.6 8.2 8.7 9.6 Đ 7.9 8.4 8.6 GIỎI TỐT
11 Phạm Lâm Quốc Minh 5.9 6.3 5.0 6.0 6.4 7.6 5.1 6.2 6.6 6.7 Đ 7.0 8.0 6.4 TB TỐT
12 Bùi Gia Nghi 7.6 8.0 8.3 9.1 7.4 8.0 8.1 8.0 8.4 9.3 Đ 7.9 8.7 8.2 KHÁ TỐT
13 Trần Hồng Phong 8.1 9.3 9.3 9.4 6.7 8.8 8.6 7.9 8.5 9.6 Đ 7.3 8.6 8.5 GIỎI TỐT
14 Nguyễn Hùng Thiên Phú 7.0 8.4 7.9 7.8 7.3 8.8 8.7 7.0 8.6 9.3 Đ 7.3 8.6 8.1 KHÁ TỐT
15 Đào Ngọc Linh Phương 4.3 4.2 4.0 4.1 5.8 7.5 6.1 3.5 6.1 6.5 Đ 8.0 7.5 5.6 TB TỐT
16 Nguyễn Phúc Thịnh 6.7 7.3 7.5 8.9 7.3 8.4 9.1 6.2 8.5 8.6 Đ 7.4 8.5 7.9 KHÁ TỐT
17 Lê Ngô Thủy Tiên 6.5 5.9 6.6 6.2 6.2 8.6 5.9 6.2 7.7 7.2 Đ 8.0 7.1 6.8 KHÁ TỐT
18 Đỗ Hoàng Thanh Trang 7.5 7.7 7.8 8.5 7.7 9.5 7.7 7.7 8.0 9.9 Đ 7.9 8.1 8.2 KHÁ TỐT
19 Trịnh Tuyết Trân 5.3 5.4 5.1 7.6 6.9 7.2 6.3 4.0 6.7 7.3 Đ 8.0 7.5 6.4 TB TỐT
20 Nguyễn Trang Vân 7.0 6.5 7.8 7.9 7.4 9.1 7.7 8.0 7.9 9.5 Đ 7.9 7.0 7.8 KHÁ TỐT
21 Trần Viết Vinh 6.2 5.2 5.2 5.7 6.4 7.8 6.6 7.5 8.6 7.7 Đ 7.4 8.0 6.9 TB TỐT
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019
STT
No.Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: December 28, 2018
Lê Thị Lan Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sử
History
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Lớp: 10/20
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Lưu Gia An 9.2 9.1 9.6 9.8 8.3 9.6 9.5 9.6 9.2 10.0 Đ 9.0 9.1 9.3 GIỎI TỐT
2 Vũ Quỳnh Anh 7.6 8.2 8.5 8.9 8.9 9.1 9.2 9.2 9.1 9.6 Đ 8.0 8.6 8.7 GIỎI TỐT
3 Dương Gia Ân 6.0 7.4 7.6 8.9 7.1 8.0 8.9 6.7 7.9 9.4 Đ 8.1 8.8 7.9 KHÁ TỐT
4 Nguyễn Hoàng Dũng 4.5 6.7 6.4 6.2 6.7 8.2 7.0 5.4 7.8 6.9 Đ 8.7 7.2 6.8 TB TỐT
5 Nguyễn Hữu Anh Duy 8.4 8.1 8.4 8.4 7.7 7.7 9.2 8.2 8.1 9.0 Đ 8.7 8.2 8.3 GIỎI TỐT
6 Nguyễn Lê Bảo Dương 5.7 6.3 7.5 6.5 6.5 8.0 7.8 6.5 8.1 9.6 Đ 8.1 9.0 7.5 KHÁ TỐT
7 Nguyễn Hoàng Gia Đạt 6.5 6.8 5.5 9.3 6.5 8.5 7.5 6.1 8.1 8.4 Đ 8.7 8.3 7.5 KHÁ TỐT
8 Ngụy Gia Hân 7.4 8.2 8.1 9.2 8.4 9.0 9.3 7.3 9.0 9.5 Đ 8.1 8.4 8.5 GIỎI TỐT
9 Trần Phan Gia Hân 5.2 5.8 4.6 5.9 6.1 7.6 7.7 6.5 7.8 7.5 Đ 8.1 8.7 6.8 TB TỐT
10 Hoàng Đức Huy 5.8 7.8 6.3 6.8 7.0 8.6 7.4 7.0 7.3 8.4 Đ 9.0 7.0 7.4 KHÁ TỐT
11 Lai Đông Khoa 9.0 9.4 9.6 9.2 7.8 8.6 9.0 7.7 8.8 9.4 Đ 9.0 7.2 8.7 GIỎI TỐT
12 Hồ My Lan 4.3 7.1 6.4 7.5 7.1 8.4 7.8 7.0 8.0 8.6 Đ 8.0 6.9 7.3 TB TỐT
13 Lê Nguyễn Phi Long 6.5 8.3 7.6 8.9 7.1 8.5 7.7 6.8 8.0 8.1 Đ 8.6 7.4 7.8 KHÁ TỐT
14 Đặng Hồ Thảo Nguyên 5.5 6.7 7.2 6.6 7.4 8.3 7.8 5.8 7.5 7.9 Đ 9.0 7.7 7.3 KHÁ TỐT
15 Đào Ngọc Tú Nhi 5.1 5.9 7.5 6.5 6.5 8.5 8.2 5.8 7.6 7.7 Đ 9.0 8.1 7.2 KHÁ TỐT
16 Tô Tuấn Quang 8.5 8.5 8.0 8.8 7.6 8.4 8.8 6.5 8.3 9.5 Đ 8.7 8.2 8.3 GIỎI TỐT
17 Trần Huỳnh Quang 8.8 9.5 9.2 9.6 7.8 9.7 8.9 8.6 9.0 9.9 Đ 8.6 8.4 9.0 GIỎI TỐT
18 Lê Hoàng Phú Quý 8.0 7.6 7.2 7.5 8.0 8.6 9.1 6.5 8.1 9.0 Đ 8.6 8.3 8.0 GIỎI TỐT
19 Nguyễn Anh Tài 6.3 5.1 3.8 5.3 6.2 7.1 5.7 4.2 6.2 5.7 Đ 9.0 8.1 6.1 TB TỐT
20 Lê Minh Thắng 7.3 8.1 9.0 8.1 8.7 9.1 8.8 7.0 8.4 8.4 Đ 9.0 8.2 8.3 GIỎI TỐT
21 Trần Hồ Anh Thư 5.2 6.4 6.6 7.8 7.2 8.6 8.3 7.3 7.7 8.7 Đ 8.1 8.4 7.5 KHÁ TỐT
22 Vũ Thị Thanh Trúc 5.1 5.1 5.4 6.1 6.3 8.1 7.0 6.3 7.8 8.6 Đ 9.0 8.4 6.9 TB TỐT
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019
STT
No.Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: December 28, 2018
Lê Thị Nam Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sử
History
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Lớp: 10/21
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Phạm Hoàng Duy Bảo 4.3 4.5 3.0 7.5 5.0 8.2 5.4 4.0 6.7 6.0 Đ 8.3 7.2 5.8 YẾU KHÁ
2 Phùng Ngọc Tuyết Giang 7.9 8.1 8.1 8.1 8.1 9.7 9.9 7.0 8.5 7.8 Đ 8.6 9.0 8.4 GIỎI TỐT
3 Võ Trương Quốc Huy 7.3 8.0 7.2 8.3 7.1 9.4 8.5 7.3 8.2 8.1 Đ 7.9 7.8 7.9 KHÁ TỐT
4 Choi Min Keong 7.5 7.1 6.8 6.9 6.6 8.3 7.6 6.5 7.8 7.5 Đ 8.6 7.8 7.4 KHÁ TỐT
5 Đoàn Trần Đăng Khoa 4.7 4.7 3.7 5.5 5.9 8.6 4.9 4.4 5.0 5.7 Đ 7.7 7.3 5.7 TB TỐT
6 Lê Đăng Khoa 7.8 8.5 7.2 9.4 8.0 10.0 8.4 7.3 8.7 8.9 Đ 7.9 8.2 8.4 GIỎI TỐT
7 Nguyễn Đăng Khoa 3.0 3.6 1.6 4.6 3.8 6.3 4.3 3.0 5.2 2.6 Đ 7.9 5.9 4.3 KÉM TB
8 Phùng Đăng Khoa 4.2 6.6 5.5 6.2 5.0 7.4 6.1 6.0 6.3 7.1 Đ 7.4 6.6 6.2 TB TỐT
9 Huỳnh Khôi 8.1 7.8 8.1 9.1 7.6 9.6 8.7 8.0 8.9 8.6 Đ 7.9 8.0 8.4 GIỎI TỐT
10 Nguyễn Nguyễn Thiên Kim 9.5 8.8 8.4 8.9 8.2 8.9 9.1 9.5 9.2 9.1 Đ 7.7 9.2 8.9 GIỎI TỐT
11 Đỗ Hoàng Minh 7.8 7.8 8.3 7.6 6.8 8.7 7.6 7.1 7.6 6.7 Đ 7.9 7.5 7.6 KHÁ TỐT
12 Phan Thiên Ngọc 7.0 6.3 6.0 7.3 6.7 8.9 6.6 5.0 7.7 7.4 Đ 8.0 8.4 7.1 KHÁ TỐT
13 Thái Bội Ngọc 8.5 6.7 7.8 8.6 8.1 9.4 9.0 6.7 8.2 7.4 Đ 8.4 8.5 8.1 GIỎI TỐT
14 Phạm Lê Nguyên 8.5 9.3 9.3 9.2 7.7 9.5 9.6 7.1 9.1 9.7 Đ 8.4 8.9 8.9 GIỎI TỐT
15 Phan Nữ Hiền Nhân 7.8 7.3 7.6 8.0 7.7 8.1 8.7 7.2 8.4 7.1 Đ 8.6 7.9 7.9 KHÁ TỐT
16 Nguyễn Đoàn Hoàng Phúc 8.4 7.6 6.3 5.7 6.4 8.4 6.8 8.6 8.1 7.5 Đ 8.0 7.8 7.5 KHÁ TỐT
17 Bành Nguyễn Thục Quyên 7.8 7.9 7.4 6.8 6.8 7.8 7.8 5.4 7.0 6.9 Đ 8.9 9.1 7.5 KHÁ TỐT
18 Bành Lê Diễm Quỳnh 9.2 9.4 9.5 9.8 8.0 9.2 9.6 8.2 8.9 9.6 Đ 8.6 9.4 9.1 GIỎI TỐT
19 Võ Quốc Toản 6.5 6.8 6.9 7.6 6.0 9.0 7.5 5.8 7.9 9.9 Đ 7.9 7.9 7.5 KHÁ TỐT
20 Đặng Kiều Thiên Trúc 6.7 7.4 6.4 6.6 7.0 7.8 8.2 6.1 6.7 7.6 Đ 8.6 8.0 7.3 KHÁ TỐT
21 Phan Đắc Trung 9.8 9.5 9.5 9.3 8.1 9.5 9.4 7.7 8.8 9.6 Đ 8.0 8.7 9.0 GIỎI TỐT
22 Đỗ Nhật Vy 9.0 8.8 8.6 7.9 7.9 9.2 8.5 8.4 7.4 7.5 Đ 8.6 8.6 8.4 GIỎI TỐT
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019
STT
No.Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: December 28, 2018
Phùng Thị Lệ Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sử
History
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Lớp: 10/22
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Bäcker Nguyễn Mỹ An 4.8 6.9 5.3 7.6 6.3 7.6 7.3 8.1 6.4 8.1 Đ 9.7 7.5 7.1 TB TỐT
2 Nguyễn Ngọc Minh Anh 8.0 7.6 8.3 7.8 8.0 8.7 8.6 7.9 8.4 9.3 Đ 8.6 7.9 8.3 GIỎI TỐT
3 Nguyễn Phương Anh 6.1 6.7 6.4 7.5 6.9 7.7 6.8 6.5 7.6 7.5 Đ 8.6 7.2 7.1 KHÁ TỐT
4 Trần Thục Anh 4.4 5.2 4.7 5.8 6.5 6.9 6.2 5.1 6.5 6.5 Đ 9.7 6.8 6.2 TB TỐT
5 Trần Ngọc Mỹ Châu 5.0 4.3 3.2 6.2 5.9 7.2 6.1 6.1 5.6 6.8 Đ 8.6 7.3 6.0 YẾU KHÁ
6 Trần Quỳnh Châu 4.0 5.9 4.6 5.2 6.0 6.6 4.3 3.9 5.1 6.2 Đ 8.4 6.7 5.6 TB TỐT
7 Phạm Nguyễn Trí Dũng 5.4 5.4 5.5 4.4 5.3 7.3 5.4 4.2 5.3 5.9 Đ 8.4 6.3 5.7 TB TỐT
8 Nguyễn Gia Huy 6.2 7.0 7.8 7.9 8.0 9.0 8.5 5.8 8.6 7.9 Đ 8.4 7.8 7.7 KHÁ TỐT
9 Tô Minh Huy 9.0 9.3 9.1 9.2 8.1 9.1 9.1 7.4 9.2 9.4 Đ 8.3 8.6 8.8 GIỎI TỐT
10 Nguyễn Anh Khoa 4.3 5.2 4.8 5.8 6.5 7.9 6.7 5.8 7.6 7.5 Đ 7.7 6.2 6.3 TB KHÁ
11 Phan Bách Kiên 3.6 5.3 4.6 5.8 5.4 7.2 4.6 4.3 5.5 7.7 Đ 8.4 6.0 5.7 TB TỐT
12 Hồ Thị Xuân Mai 5.9 5.2 6.3 6.6 7.7 7.7 7.5 5.0 6.3 8.3 Đ 9.7 6.9 6.9 KHÁ TỐT
13 Huỳnh Thanh Mai 6.7 8.0 8.4 8.8 8.0 8.4 7.7 9.1 8.9 9.6 Đ 9.7 8.0 8.4 GIỎI TỐT
14 Nguyễn Thái Hạnh Nhân 6.5 7.8 8.0 7.0 7.1 7.9 5.1 5.9 7.0 8.6 Đ 8.6 7.2 7.2 KHÁ TỐT
15 Phạm Bá Thạch 6.7 6.2 6.5 4.8 4.8 5.4 5.9 5.2 5.9 4.8 Đ 8.1 6.3 5.9 TB TỐT
16 Lê Viết Minh Thảo 7.7 8.8 8.8 7.9 8.3 8.8 8.7 7.8 8.4 9.6 Đ 9.7 8.8 8.6 GIỎI TỐT
17 Nguyễn Trần Phương Thảo 6.0 4.5 7.2 6.6 6.1 8.1 6.2 5.1 7.0 8.0 Đ 7.9 7.4 6.7 TB TỐT
18 Trần Ngọc Thanh Thùy 8.1 9.2 8.9 8.1 7.8 9.5 7.9 8.3 9.1 9.6 Đ 9.7 8.5 8.7 GIỎI TỐT
19 Nguyễn Phan Anh Thư 6.5 6.4 7.2 6.6 7.6 7.9 6.6 5.6 7.4 7.8 Đ 9.7 7.9 7.3 KHÁ TỐT
20 Nguyễn Thiên Trang 7.4 8.7 8.4 9.4 8.4 9.1 8.2 6.8 9.1 9.4 Đ 9.7 8.5 8.6 GIỎI TỐT
21 Nguyễn Hữu Minh Trí 5.0 6.2 6.0 6.4 5.5 7.5 6.1 6.1 6.2 6.4 Đ 8.4 7.3 6.4 TB TỐT
22 Huỳnh Ngọc Nghi Vân 7.8 7.9 8.6 8.3 8.0 8.4 7.0 7.4 8.3 9.1 Đ 8.9 8.0 8.1 GIỎI TỐT
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019
STT
No.Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: December 28, 2018
Bùi Thị Thanh Xoan Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sử
History
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Lớp: 10/23
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Nguyễn Lê Nhật Anh 8.6 8.7 8.3 6.4 8.1 8.3 8.1 7.8 8.3 8.8 Đ 9.4 8.3 8.3 KHÁ TỐT
2 Trịnh Phúc Mỹ Anh 5.2 6.5 4.3 7.5 7.2 8.3 8.1 6.1 8.1 7.3 Đ 9.1 7.6 7.1 TB TỐT
3 Bùi Hoàng Dũng 5.2 6.0 5.4 5.3 6.8 8.1 6.3 5.5 7.1 6.6 Đ 9.0 8.3 6.6 KHÁ TỐT
4 Nguyễn Minh Dũng 8.2 8.4 8.1 8.2 6.6 7.8 7.4 6.5 7.7 9.2 Đ 8.9 8.7 8.0 GIỎI TỐT
5 Nguyễn Lương Hồng Hạnh 6.1 8.1 7.8 7.9 7.0 7.9 8.6 5.7 8.2 8.8 Đ 9.6 8.8 7.9 KHÁ TỐT
6 Nguyễn Trung Hậu 5.8 8.0 7.3 6.9 5.6 8.1 6.7 7.0 7.0 6.1 Đ 9.0 7.6 7.1 TB TỐT
7 Kim Young In 5.1 6.0 5.2 5.9 5.9 8.6 7.9 7.3 7.6 6.9 Đ 9.0 8.1 7.0 TB TỐT
8 Trần Duyên Hồng Minh 8.6 9.3 8.5 9.2 6.9 9.0 8.6 6.5 8.1 9.2 Đ 8.4 8.8 8.4 GIỎI TỐT
9 Đào Phương Nghi 5.7 6.7 5.3 5.1 7.5 8.1 5.8 6.7 6.5 5.1 Đ 9.3 8.5 6.7 KHÁ TỐT
10 Trần Gia Bảo Ngọc 5.6 6.7 3.6 6.1 7.6 7.3 7.8 5.7 6.5 5.4 Đ 9.1 7.8 6.6 TB TỐT
11 Tăng Thư Nhã 7.8 9.0 7.8 8.1 7.4 9.4 8.6 7.3 8.5 9.2 Đ 9.6 8.5 8.4 KHÁ TỐT
12 Nguyễn Minh Nhật 5.6 6.3 5.5 5.8 6.3 7.9 5.9 5.0 6.6 6.5 Đ 9.0 7.8 6.5 TB TỐT
13 Trần Hoàng Yến Nhi 7.1 8.6 8.3 9.3 7.4 9.1 9.1 7.4 8.0 8.9 Đ 9.6 8.3 8.4 KHÁ TỐT
14 Võ Đoàn Thanh Phú 7.6 7.5 6.5 5.9 6.7 8.4 7.1 5.8 7.6 7.2 Đ 8.7 8.1 7.3 KHÁ TỐT
15 Phạm Hồ Nam Phương 6.9 7.4 7.6 8.1 8.2 9.4 8.6 9.2 8.4 8.1 Đ 9.4 8.9 8.4 GIỎI TỐT
16 Đỗ Thành Sở 4.0 5.6 3.8 5.6 5.5 7.2 6.0 5.3 7.1 6.6 Đ 9.7 7.7 6.2 TB TỐT
17 Đặng Trọng Thiện 6.3 5.4 4.2 5.5 6.3 7.6 5.4 5.4 6.2 6.9 Đ 8.9 6.8 6.2 TB TỐT
18 Trần Minh Thư 8.2 8.7 8.7 9.3 8.2 7.1 9.0 7.7 8.6 9.1 Đ 9.1 7.7 8.5 GIỎI TỐT
19 Đinh Hoàng Anh Tuấn 5.6 6.2 5.7 4.5 7.0 8.4 5.8 5.2 7.3 4.0 Đ 8.4 7.8 6.3 TB TỐT
20 Vũ Phạm Nguyên Vũ 6.6 6.9 6.4 7.4 6.7 8.1 7.8 7.8 6.8 7.4 Đ 8.6 8.8 7.4 KHÁ TỐT
21 Vũ Thị Yến 8.4 8.6 8.3 7.5 7.5 8.5 8.2 6.5 8.0 8.3 Đ 9.0 7.9 8.1 GIỎI TỐT
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019
STT
No.Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: December 28, 2018
Phạm Thị Thanh Thúy Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sử
History
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Lớp: 10/24
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Chu Mỹ Anh 8.4 9.6 9.7 9.8 8.2 8.9 8.2 9.0 8.1 9.4 Đ 8.4 8.0 8.8 GIỎI TỐT
2 Trần Gia Bảo 7.0 6.6 7.2 7.6 6.8 8.6 7.0 5.8 7.6 7.3 Đ 8.4 7.9 7.3 KHÁ TỐT
3 Lê Thành Đạt 5.1 5.9 4.8 5.6 5.3 7.2 5.5 4.1 6.7 6.7 Đ 8.3 8.0 6.1 TB TỐT
4 Lê Đăng Gia Huy 8.5 7.4 8.2 7.9 6.5 7.5 6.9 5.2 7.2 8.1 Đ 8.4 8.2 7.5 KHÁ TỐT
5 Phạm Anh Huy 9.4 9.4 9.2 9.2 7.4 8.6 8.2 6.6 8.3 9.8 Đ 8.4 8.4 8.6 GIỎI TỐT
6 Lê Quốc Khánh 6.7 6.2 6.4 7.1 7.4 8.4 8.0 5.3 8.0 6.8 Đ 8.4 8.1 7.2 KHÁ TỐT
7 Phạm Gia Khánh 7.2 8.0 7.9 8.8 7.4 6.8 7.6 6.0 8.4 8.4 Đ 8.4 8.6 7.8 KHÁ TỐT
8 Phan Tuyết Mai 9.7 9.4 9.2 10.0 8.7 8.1 9.1 6.1 9.1 8.9 Đ 8.4 9.2 8.8 KHÁ TỐT
9 Nguyễn Lương Anh Minh 8.3 6.8 6.3 5.6 6.8 7.2 7.9 8.5 8.0 6.9 Đ 8.4 7.7 7.4 KHÁ TỐT
10 Nguyễn Khánh Tường Ngân 9.4 9.0 9.3 9.6 8.4 8.8 8.3 9.1 8.5 9.4 Đ 8.4 9.0 8.9 GIỎI TỐT
11 Trần Quang Ngọc 9.0 8.5 7.1 9.7 7.1 9.2 8.7 7.0 8.6 7.2 Đ 8.4 8.6 8.3 GIỎI TỐT
12 Võ Trần Minh Nguyên 6.5 7.3 6.9 8.3 7.0 8.5 7.3 4.8 8.9 6.8 Đ 8.4 7.7 7.4 TB TỐT
13 Phạm Thanh Phát 5.0 4.0 4.4 5.6 6.8 7.9 5.3 4.8 6.8 5.3 Đ 8.4 7.8 6.0 TB TỐT
14 Huỳnh Hoàng Quý 8.4 8.8 9.0 9.6 7.1 9.1 8.7 6.8 8.5 8.4 Đ 8.4 8.1 8.4 GIỎI TỐT
15 Nguyễn Việt Thuận 7.2 7.2 6.8 5.6 7.0 7.7 6.4 5.3 6.7 5.6 Đ 8.4 8.1 6.8 KHÁ TỐT
16 Nguyễn Võ Đài Trâm 7.1 7.5 8.4 8.6 7.1 8.3 7.8 7.1 6.8 8.5 Đ 8.4 7.8 7.8 KHÁ TỐT
17 Nguyễn Hạ Uyên 6.9 7.2 6.6 7.4 6.6 7.6 7.3 5.3 7.3 7.7 Đ 8.0 8.4 7.2 KHÁ TỐT
18 Sơn Trùng Vân 8.9 8.5 8.0 9.1 7.4 9.4 7.8 7.3 7.1 8.5 Đ 8.4 7.9 8.2 GIỎI TỐT
19 Trần Hoàng Phương Vy 8.9 8.7 8.6 9.8 8.0 9.1 9.0 8.0 8.8 9.9 Đ 8.0 8.9 8.8 GIỎI TỐT
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019Results for Academic Semester I - Year 2018 - 2019
STT
No.Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: December 28, 2018
Nguyễn Hồng Thoa Nguyễn Trầm Hương Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sử
History
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Top Related