VI Sổ hướng dẫn sử dụng 1 Dịch vụ chăm sóc khách hàng … product may not be...
Transcript of VI Sổ hướng dẫn sử dụng 1 Dịch vụ chăm sóc khách hàng … product may not be...
www.philips.com/welcome
246E7276E7
VI Sổhướngdẫnsửdụng 1 Dịchvụchămsóckháchhàngvà
bảohành 16 Khắcphụcsựcố&câuhoithương
găp 20
Mục lục1. Quan trọng .................................1
1.1 Lưuýantoànvàbảodưỡng ......11.2 Môtảbiểutượng ........................21.3 Vứtbosảnphẩmvàvậtliệuđóng
gói ...............................................3
2. Lắp đặt màn hình .......................42.1 Lắpđăt ........................................42.2 Sửdụngmànhình ......................62.3 GiớithiệuvềMHL(LiênKếtĐộ
NétCaoDiĐộng)........................8
3. Tối ưu hóa hình ảnh ..................93.1 SmartImageLite..........................93.2 SmartContrast ...........................10
4. Thông số kỹ thuật ...................114.1 Chếđộđộphângiải&càiđătsẵn
14
5. Quản ly nguôn điên .................15
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành .............................166.1 Chínhsáchlỗiđiểmảnhmàn
hìnhphẳngPhilips ....................166.2 Chămsóckháchhàng&Chếđộ
bảohành ...................................19
7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp ...207.1 Khắcphụcsựcố .......................207.2 HoiĐápchung ..........................227.3 Nhữngcâuhoithươnggăp(FAQ)
vềMHL ......................................24
1
1. Quan trọng
1. Quan trọngSổhướngdẫnsửdụngđiệntửnàydànhchomọingươisửdụngmànhìnhPhilips.Hãydànhthơigianđọcsổhướngdẫnsửdụngnàytrướckhisửdụngmànhình.Sổnàybaogồmnhữngthôngtinvàlưuýquantrọngliênquanđếnviệcsửdụngmànhìnhcủabạn.
ChếđộbảohànhcủaPhilipsápdụngvớiđiềukiệnlàsảnphẩmphảiđượcsửdụngđúngcáchtheomụcđíchsửdụng,theocáchướngdẫnsửdụngcùngvớiviệcxuấttrìnhhóađơngốchoăcbiênnhậntiềnmătghirõngàymua,tênngươibán,mẫumãvàmãsốsảnxuấtcủasảnphẩmđó.
1.1 Lưu y an toàn và bảo dưỡng
Cảnh báoSửdụngcácnútđiềukhiển,điềuchỉnhhoăccácquytrìnhkhácngoàicácquytrìnhđượcnêurõtrongtàiliệunàycóthểkhiếnngươidùngdễbịđiệngiật,găpcácrủirovềđiệnvà/hoăccơhọc.Hãyđọcvàthựchiệntheocáchướngdẫnsaukhikếtnốivàsửdụngmànhìnhmáytính.
Hoạt động• Hãyđătmànhìnhởkhuvựckhôngcó
ánhsángtrựctiếpcủamăt,ánhsángrựccócượngđộmạnhvàcáchxabấtkỳnguồnnhiệtnàokhác.Đătmànhìnhlâungàytrongmôitrươngnàycóthểkhiếnchomànhìnhbịbạcmàuvàhong.
• Dichuyểnmọiđồvậtcóthểrơivàocáclỗthônggiócủamànhìnhhoăcngăncảnquátrìnhlàmmátthíchhợpcủacácthiếtbịđiệntửbêntrongmànhình.
• Khôngbịtkíncáclỗthônggiótrênvomànhình.
• Đảmbảođătmànhìnhởgầnnơicóphíchcắmvàổcắmđiện.
• NếutắtmànhìnhbằngcáchrútcápnguồnhoăcdâyđiệnDC,hãyđợi6giâytrướckhicắmcápnguồnhoăcdâyđiệnDCđểmànhìnhhoạtđộngbìnhthương.
• HãyluôndùngcápnguồnchuẩnđượccấpbởiPhilips.Nếuthiếucápnguồn,hãyliênhệvớitrungtâmbảohànhtạiđịaphươngbạn.(VuilòngthamkhảomụcTrungtâmthôngtintiêudùngdịchvụchămsóckháchhàng)
• Khôngđătmànhìnhởnơibịchấnđộnghayvachạmmạnhkhiđanghoạtđộng.
• Khôngđậphoăclàmrơimànhìnhkhiđanghoạtđộnghoăckhidichuyển.
Bảo dưỡng• Đểmànhìnhkhôngbịhong,khôngđè
nénquámạnhlênmătmànhìnhLCD.Khidichuyểnmànhình,hãynắmchătkhungmànhìnhđểnhấclên;khôngnhấcmànhìnhbằngcáchđătbàntayhoăcngóntaylênmătmànhìnhLCD.
• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạnkhôngđịnhsửdụngnótrongthơigiandài.
• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạncầnlauchùimànhìnhbằngmộtmiếngvảihơiướt.Bạncóthểlaumànhìnhbằngvảikhôkhiđãngắtđiện.Tuynhiên,đừngbaogiơdùngdungmôihữucơ,chẳnghạnnhưcồnhoăccácchấtlongcónguồngốctừamoniacđểlaumànhình.
• Đểtránhnguycơbịđiệngiậthoăchongvĩnhviễnbộmànhình,khôngđătmànhìnhởnơicóbụi,mưa,nướchoăcởnơiquáẩmướt.
• Nếumànhìnhbịướt,hãylaunóbằngvảikhôcàngsớmcàngtốt.
2
1. Quan trọng• Nếuchấtlạhoăcnướcdínhvàomàn
hình,hãyngắtđiệnngayvàrútcápnguồn.Sauđólausạchchấtlạhoăcnướcrồigửimànhìnhđếntrungtâmbảodưỡng.
• Khôngcấtgiữhoăcsửdụngmànhìnhởnơicónguồnnhiệt,ánhnắngtrựctiếphoăcquálạnh.
• Đểduytrìhoạtđộngtốiưucủamànhìnhvàsửdụngnótrongthơigiandài,hãydùngmànhìnhởnơinằmtronggiớihạnnhiệtđộvàđộẩmsau.• Nhiệtđộ:0-40°C32-104°F• Độẩm:20-80%RH
• LƯUÝ:Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.Hiểnthịliêntụccácảnhtĩnhtrongmộtthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng"ảnhthửnóng",cònđượcgọilà"ảnhảo"hay"ảnhbóngma",trênmànhìnhcủabạn.
• "Ảnhthửnóng","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Trongmọitrươnghợp,hiệntượng"ảnhthửnóng"hay"ảnhảo"hay"ảnhbóngma"sẽbiếnmấtdầntrongmộtthơigiansaukhiđãtắtnguồn.
Cảnh báoKhôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoăcứngdụngnạplạimànhìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư"thửnóng"hoăc"ảnhsau"hoăc"ảnhbóngma"vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
Dịch vụ• Chỉnhânviêndịchvụchuyênmônmới
đượcmởvobọcmànhình.• Nếucầnmọitàiliệuhướngdẫnđể
sửachữahoăctíchhợpmànhình,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụtạiđịaphươngbạn.(vuilòngthamkhảochương"Trungtâmthôngtintiêudùng")
• Đểbiếtthôngtinvềviệcvậnchuyển,vuilòngthamkhảomục"Thôngsốkỹthuật".
• Khôngđătmànhìnhtrongxehơi/cốpxedướiánhnắngtrựctiếp.
Ghi chúHãythamkhảoýkiếncủakỹthuậtviêndịchvụnếumànhìnhkhônghoạtđộngbìnhthươnghoăcnếubạnkhôngchắcphảithựchiệnquytrìnhnàokhiđãlàmtheocáchướngdẫnhoạtđộngnêutrongsổtaynày.
1.2 Mô tả biểu tượngCácmụcphụsauđâymôtảcácquyướcvềbiểutượngdùngtrongtàiliệunày.
Ghi chú, Lưu y và Cảnh báo Trongtoànbộsổtaynày,cácđoạnchữcóthểđikèmbiểutượngvàđượcinđậmhoăcinnghiêng.Cácđoạnnàybaogồmcácghichú,lưuýhoăccảnhbáo.Chúngđượcsửdụngnhưsau:
Ghi chúBiểutượngnàychobiếtcácthôngtinquantrọngvàcácbíquyếtgiúpbạntậndụngtốthệthốngmáytính.
Lưu yBiểutượngnàychobiếtcácthôngtingiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốhonghóctiềmẩnđốivớiphầncứnghoăcmấtdữliệu.
3
1. Quan trọng
Cảnh báoBiểutượngnàychobiếtsựtổnthươngcơthểtiềmẩnvàgiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốđó.Mộtsốcảnhbáocóthểxuấthiệnởnhiềuđịnhdạngvàcóthểkhôngđikèmmộtbiểutượng.Trongnhữngtrươnghợpnày,cáchthứctrìnhbàycụthểcủacảnhbáođóđượcquyđịnhbởicơquanchứcnăngliênquan.
1.3 Vứt bỏ sản phẩm và vật liêu đóng gói
Thiết bị điên & điên tử bị vứt bỏ-WEEE
Thismarkingontheproductoronitspackagingillustratesthat,underEuropeanDirective2012/19/EUgoverningusedelectricalandelectronicappliances,thisproductmaynotbedisposedofwithnormalhouseholdwaste.Youareresponsiblefordisposalofthisequipmentthroughadesignatedwasteelectricalandelectronicequipmentcollection.Todeterminethelocationsfordroppingoffsuchwasteelectricalandelectronic,contactyourlocalgovernmentoffice,thewastedisposalorganizationthatservesyourhouseholdorthestoreatwhichyoupurchasedtheproduct.
Yournewmonitorcontainsmaterialsthatcanberecycledandreused.Specializedcompaniescanrecycleyourproducttoincreasetheamountofreusablematerialsandtominimizetheamounttobedisposedof.
Allredundantpackingmaterialhasbeenomitted.Wehavedoneourutmosttomakethepackagingeasilyseparableintomonomaterials.
Pleasefindoutaboutthelocalregulationsonhowtodisposeofyouroldmonitorandpackingfromyoursalesrepresentative.
Taking back/Recycling Information for CustomersPhilipsestablishestechnicallyandeconomicallyviableobjectivestooptimizetheenvironmentalperformanceoftheorganization'sproduct,serviceandactivities.
Fromtheplanning,designandproductionstages,Philipsemphasizestheimportantofmakingproductsthatcaneasilyberecycled.AtPhilips,end-of-lifemanagementprimarilyentailsparticipationinnationaltake-backinitiativesandrecyclingprogramswheneverpossible,preferablyincooperationwithcompetitors,whichrecycleallmaterials(productsandrelatedpackagingmaterial)inaccordancewithallEnvironmentalLawsandtakingbackprogramwiththecontractorcompany.
Yourdisplayismanufacturedwithhighqualitymaterialsandcomponentswhichcanberecycledandreused.
Tolearnmoreaboutourrecyclingprogrampleasevisit
http://www.philips.com/a-w/about/sustainability.html
4
2. Lắp đặt màn hình
2. Lắp đặt màn hình
2.1 Lắp đặt
Linh kiên đóng gói
246E7
© 20
16 Koninklijke Philips N.V. All rights reserved. Unauthorized duplication is a violation of applicable la
ws. M
ade and p
rinte
d in
Chi
na. V
ersi
on
This product was manufactured and brought to the market by or on behalf of Top Victory Investments Ltd. or one of its a�liates. Top Victory Investments Ltd. is the warrantor in relation to this product. Philips and the Philips Shield Emblem are registered trademarks of Koninklijke Philips N.V. used under license.
Contents:
Monitor driversUser’s Manual
User’s Manual
www.philips.com/welcome
使用产品前请阅读使用说明
保留备用
Monitor
*ĐĩaCD
*AdapterAC/DC(điệnxoaychiều/mộtchiều)
*VGA
* DVI *HDMI
*Cápâmthanh
*Khácnhautùytheokhuvực.
Ghi chú246E7Q/246E7QD/246E7QDA/276E7Q/ 276E7QDA:Chỉsửdụngmẫuadapter AC/DC:PhilipsADPC1936.276E7QD:ChỉnênsửdụngmẫuadapterAC/DC:PhilipsADPC1945.
Lắp chân đế1. Đătmànhìnhnằmsấptrênbềmăt
mềmmịn,cẩnthậnđểtránhlàmtrầyxướchoăchongmànhình.
30mm
2. Giữchânđếmànhìnhbằngcảhaitayvàlắpchătchânđếvàotrụđế.(1)Gắnnhẹchânđếvàotrụđếcho
đếnkhichốtcàikhớpchătvàochânđế.
(2)Dùngngóntayvănchătđinhvítnằmởphíadướichânđếvàsiếtchătchânđếvàotrụđế.
2
1
5
2. Lắp đặt màn hình Kết nối với PC
246E7Q/276E7Q:
12
12
3
4
3
1 ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC2 ĐầuvàoVGA3 ĐầuvàoDVI4 KhóachốngtrộmKensington
246E7QD/276E7QD:
1
1
2
3
3
2
4
6
5
4
5
1 ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC2 ĐầuraâmthanhHDMI3 ĐầuvàoVGA4 ĐầuvàoDVI5 ĐầuvàoMHL-HDMI6 KhóachốngtrộmKensington
246E7QDA/276E7QDA:
1
1
3
4
2
5
7
6
4
5
6
2
3
1 ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC2 Lỗcắmtainghe3 Đầuvàoâmthanh4 ĐầuvàoVGA5 ĐầuvàoDVI6 ĐầuvàoMHL-HDMI7 KhóachốngtrộmKensingtonKết nối với PC1. Cắmchătcápnguồnvàomătsaucủa
mànhình.2. Tắtmáytínhvàrútcápnguồn.3. Cắmcáptínhiệumànhìnhvàolỗcắm
videoởmătsaumáytính.4. Cắmcápnguồncủamáytínhvàcáp
nguồncủamànhìnhvàoổcắmđiệngầnđó.
5. Bậtmáytínhvàmànhình.Nếumànhìnhhiểnthịhìnhảnhthìquátrìnhcàiđătđãhoàntất.
6
2. Lắp đặt màn hình
2.2 Sử dụng màn hình
Mô tả mặt trước của sản phẩm
Nhấnhơn3giâyđểBẬThoăcTẮTnguồnmànhình. TruynhậpmenuOSD.XácnhậnđiềuchỉnhmenuOSD.246E7Q/276E7Q:Đổiđịnhdạnghiểnthị.246E7QD/246E7QDA/ 276E7QD/276E7QDA:Chỉnhâmlượngloa.ChỉnhmenuOSD.Đổinguồnvàotínhiệu.ChỉnhmenuOSD.SmartImageLite.Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:Standard(Chuẩn),Internet,Game(Tròchơi)vàChếđộLowBlue.TrởvềmứcOSDtrước.
Mô tả menu Hiển thị trên màn hình
Hiển thị trên màn hình (OSD) là gì?Hiểnthịtrênmànhình(OSD)làmộttínhnăngcóởmọimànhìnhLCDcủaPhilips.Nóchophépngươidùngđiềuchỉnhhoạtđộngcủamànhìnhhoăcchọncácchứcnăngcủamànhìnhtrựctiếpthôngquamộtcửasổhướngdẫnhiểnthịtrênmànhình.Mộtgiaodiệnhiểnthịtrênmànhìnhdễsửdụngđượcthểhiệnnhưsau:
246E7Q/276E7Q:
2
246E7QD/246E7QDA/ 276E7QD/276E7QDA:
2
Hướng dẫn cơ bản và đơn giản về các nút điều khiểnĐểtruycậpmenuOSDtrênMànhìnhPhilipsnày,bạnchỉcầnsửdụngnútchuyểnđổiriêngởphíasaumătvátMànhình.Nútriêngnàyhoạtđộngnhưmộtnútđiềukhiển.Đểdichuyểncontro,chỉcầnchuyểnđổinútđótheobốnhướng.Nhấnnútđểchọntùychọnmongmuốn.
7
2. Lắp đặt màn hìnhMenu OSDDướiđâylàtổngquanvềcơcấucủamenuHiểnthịtrênmànhình.Bạncóthểsửdụngcơcấunàylàmthôngtinthamkhảokhimuốnthựchiệncácđiềuchỉnhkhácsaunày.
Main menu Sub menu
Picture
OSD Settings
Setup
Language
Color
Audio(available for selective models)
Input
Picture Format
Brightness
Contrast
Horizontal
Vertical
Transparency
OSD Time Out
H.Position
Auto
V.Position
Phase
Clock
Resolution Noti�cation
Reset
Information
English, Deutsch, Español, Ελληνική, Français, Italiano, Maryar,Nederlands, Português, Português do Brasil,Polski,Русский ,Svenska,Suomi,Türkçe,Čeština,Українська, 简体中文, 繁體中文,日本語,한국어
Color Temperature
sRGB
User De�ne
Adobe RGB(available for selective models)
Mute
VGA
DVI
MHL-HDMI (available for selective models)
SmartResponse
SmartContrast
Gamma
Over Scan(available for selective models)
Sharpness(available for selective models)
Pixel Orbiting
Volume
Wide Screen, 4:3
0~100
0~100
0~100
0~100
0~100
O�, 1, 2, 3, 4
5s, 10s, 20s, 30s, 60s
0~100
On, O�
Yes, No
0~100
0~100
0~100
6500K, 9300K
Red: 0~100
0~100
Green: 0~100
Blue: 0~100
O�, Fast, Faster, Fastest
On, O�
1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.6
On, O�
On, O�
On, O�
LowBlueMode
O�
On 1,2,3
Audio(available for selective models)
Stand-Alone
Volume 0~100
On, O�
Mute On, O�
Audio Source Audio In, MHL-HDMI
Thông báo về độ phân giảiMànhìnhnàyđượcthiếtkếđểhoạtđộngtốiưuvớiđộphângiảigốclà1920×[email protected]đượcchỉnhsangđộphângiảikhác,mànhìnhsẽhiểnthịmộtthôngbáo:Use1920×1080@60Hzforbestresults.(Hãydùngđộphângiải1920×1080@60Hzđểcókếtquảtốiưu).
BạncóthểtắtthôngbáohiểnthịđộphângiảigốctừmụcSetup(Càiđăt)trongmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình).
Tính năng vật ly
Nghiêng
20°
-5°
8
2. Lắp đặt màn hình
2.3 Giới thiêu về MHL (Liên Kết Độ Nét Cao Di Động)(246E7QD/246E7QDA/ 276E7QD/276E7QDA)
Đó là gì?LiênKếtĐộNétCaoDiĐộng(MHL)làgiaodiệnâmthanh/videodiđộngđểkếtnốitrựctiếpcácđiệnthoạidiđộngvàthiếtbịdiđộngkhácvớimànhìnhđộnétcao.CápMHLtùychọnchophépbạnchỉcầnkếtnốithiếtbịdiđộngtươngthíchMHLvớimànhìnhrộngPhilipsMHLnàyvàxemcácvideoHDtrungthựcvớiâmthanhkỹthuậtsốhoànchỉnh.Giơbạnkhôngchỉtậnhưởngcácgamediđộng,ảnhchụp,bộphimhoăccácứngdụngkháctrênmànhìnhlớncủaPhilipsmàcòncóthểsạcpinđồngthơichothiếtbịdiđộngđểbạnkhôngbaogiơgăpphảisựcốhếtpingiữachừng.
Làm thế nào để sử dụng chức năng MHL?
ĐểsửdụngchứcnăngMHL,bạncầncóthiếtbịdiđộngđượcchứngnhậntươngthíchMHL.ĐểtìmdanhsáchcácthiếtbịđượcchứngnhậntươngthíchMHL,hãytruycậptrangwebchínhthứccủaMHL(http://www.mhlconsortium.org)BạncũngcóthểcầncócáptùychọnđăcbiệtđượcchứngnhậntươngthíchMHLđểsửdụngchứcnăngnày.
Cách hoạt động? (làm thế nào để kết nối?)
CắmcápMHLtùychọnvàocổngminiUSBởcạnhthiếtbịdiđộngvàcổngcóindấu[MHL-HDMI]ởcạnhmànhình.Giơbạnsẵnsàngxemcáchìnhảnhtrênmànhìnhcỡlớnvàsửdụngmọichứcnăngtrênthiếtbịdiđộngnhưtruycậpinternet,chơigame,duyệtxemảnhchụp,v.v...Nếumànhìnhtíchhợpchứcnăngloa,thìbạncũngcóthểngheâmthanhkèmtheo.KhingắtkếtnốicápMHLhoăctắtthiếtbịdi
động,chứcnăngMHLcũngsẽbịtắttựđộng.
Ghi chú • Cổngcóindấu[MHL-HDMI]làcổng
duynhấttrênmànhìnhcóhỗtrợchứcnăngMHLkhisửdụngcápMHL.LưuýrằngcápđượcchứngnhậntươngthíchMHLsẽkhácbiệtsovớicápHDMIchuẩn.
• BạnphảimuariêngthiếtbịdiđộngđượcchứngnhậntươngthíchMHL.
• BạncóthểphảichuyểnthủcôngmànhìnhsangchếđộMHL-HDMIđểkíchhoạtmànhìnhnếucócácthiếtbịkhácđanghoạtđộngvàđượckếtnốivớicácđầuvàocósẵn
• Chếđộchơ/TiếtkiệmnănglượngcủaErPkhôngápdụngđốivớichứcnăngsạcpinMHL
• MànhìnhPhilipsnàyđượcchứngnhậntươngthíchMHL.Tuynhiên,trongtrươnghợpthiếtbịMHLcủabạnkhôngkếtnốihoăchoạtđộngthíchhợp,hãykiểmtraphầnHoiĐápvềthiếtbịMHLhoăcliênhệtrựctiếpvớinhàcungcấpđểđượchướngdẫn.ChínhsáchcủanhàsảnxuấtthiếtbịcủabạncóthểyêucầubạnmuacáphoăcadapterMHLriêngmangthươnghiệucủahọđểcóthểsửdụngthíchhợp.
MHL
9
3. Tối ưu hóa hình ảnh
3. Tối ưu hóa hình ảnh
3.1 SmartImage Lite
Đó là gì?SmartImageLitecungcấpcácchứcnăngcàiđătsẵngiúpbạntốiưuhóamànhìnhđểsửdụngchocáckiểunộidungkhácnhau,linhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctế.Dùlàmviệcvớicácứngdụngbằngchữ,hiểnthịhìnhảnhhayxemvideo,PhilipsSmartImageLitecũngmanglạichobạnhiệuquảmànhìnhtốiưunhất.
Sao tôi phải cần nó? Bạnmuốnmộtmànhìnhhiểnthịtốiưumọikiểunộidungưathích,phầnmềmSmartImageLitesẽlinhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctếnhằmnângcaotrảinghiệmxemmànhìnhcủabạn.
Cách hoạt động? SmartImageLitelàcôngnghệđộcquyềntiêntiếncủaPhilipsvốnsẽphântíchcácnộidunghiểnthịtrêmmànhìnhcủabạn.Dựatrênbốicảnhsửdụngmàbạnlựachọn,SmartImageLitesẽlinhhoạtcảitiếnđộtươngphản,bãohòamàusắcvàđộsắcnétcủahìnhảnhđểcảithiệnnộidungđanghiểnthị-tấtcảkhisửdụngthựctếchỉvớiduynhấtmộtcúnhấnnút.
Cách bật chức năng SmartImage Lite?
1. ChuyểnsangtráiđểbậtSamrtImagehiểnthịtrênmànhình.
2. ChuyểnlênhoăcxuốngđểchọngiữaStandard(Chuẩn),Internet,Game(Tròchơi),ChếđộLowBlue.
3. SmartImagehiểnthịtrênmànhìnhsẽvẫnnằmtrênmànhìnhtrong5giâyhoăcbạncũngcóthểchuyểnsangtráiđểxácnhận.
Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:Standard(Chuẩn),Internet,Game(Tròchơi)vàChếđộLowBlue.
• Standard (Chuẩn): Làmrõchữvàgiảmđộsánggiúpbạndễđọcchữvàbớtmoimắt.Chếđộnàytăngđángkểsựrõràngcủanộidungchữvàhiệusuấtkhibạnlàmviệcvớicácbảngtính,filePDF,cácbàimụcscanhoăc
10
3. Tối ưu hóa hình ảnh
3.2 SmartContrast
Đó là gì?CôngnghệđộcđáovốnlinhhoạtphântíchnộidunghiểnthịvàtựđộngtốiưuhóatỷlệtươngphảncủamànhìnhLCDđểmanglạiđộrõnétvàtrảinghiệmxemtốiưu,tăngmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhsángrõhơn,sắcnéthơnvàsốngđộnghơnhaygiảmmứcđènnềnđểhiểnthịrõhìnhảnhtrênphôngnềntối.
Sao tôi phải cần nó?Bạnmuốnhiểnthịnộidungrõnétcùngcảmgiácthoảimáinhấtkhixemmọiloạinộidung.SmartContrastsẽlinhhoạtchỉnhđộtươngphảnvàmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhchơigamehayvideocựcrõ,sốngđộngvàsắcnéthayhiểnthịnộidungchữrõràngdễđọcchocácứngdụngvănphòng.Bằngcáchgiảmviệctiêuthụđiệncủamànhình,bạnsẽtiếtkiệmđượcchiphínănglượngvàkéodàituổithọchomànhìnhcủabạn.
Cách hoạt động?KhibạnbậtchếđộSmartContrast,nósẽphântíchnộidungđanghiểnthịtrongthựctếđểchỉnhmàusắcvàmậtđộđènnền.Chứcnăngnàysẽlinhhoạttăngđộtươngphảnđểmanglạichobạntrảinghiệmgiảitrítuyệtvơikhixemvideohoăcchơigame.
cácứngdụngvănphòngkhácnóichung.
• Internet: Cấuhìnhnàykếthợpbãohòamàusắc,linhhoạttăngđộtươngphảnvàsắcnétđểhiểnthịảnhchụpvàcáchìnhảnhkhácvớiđộrõnổibậtcùngmàusắcsốngđộng-tấtcảmọithứmàkhônghềcódấuvếtcủamàusắcnhạtvàgiảtạo.
• Game (Trò chơi): Tăngmạchtruyềnđộngđểcóthơigianđápứngtốiưu,giảmcácbơlềgaigócchocácđốitượngdichuyểnnhanhtrênmànhình,tăngđộtươngphảnchobốcụcsángvàtối,cấuhìnhnàymanglạichongươichơitrảinghiệmchơigametốtnhất.
• Chế độ LowBlue:ChếđộchốngmoimắtNghiêncứuchothấy,dotiacựctímcóthểgâytổnhạitớimắt,theothơigian,ánhsángxanhcóbướcsóngngắntừmànhìnhLEDcóthểgâytổnhạitớimắtvàảnhhưởngtớithịlựccủabạn.Đượcpháttriểnđểđảmbảosứckhoechongươidùng,thiếtlậpChếđộLowBluecủaPhillipssửdụngcôngnghệphầnmềmthôngminhđểgiảmthiểuánhsángxanhcóbướcsóngngắnđộchại.
11
4. Thông số kỹ thuật
4. Thông số kỹ thuậtHình ảnh/Màn hìnhLoạimătmànhình CôngnghệIPSĐènnền HệthốngW-LED
Cỡmànhình Rộng59,9cm(246E7)Rộng68,6cm(276E7)
Hệsốco 16:9
Độpixel 0,272x0,272mm(246E7)0,311x0,104mm(276E7)
SmartContrast 20,000,000:1Thơigianđápứng(chuẩn)
15ms(GtG)(246E7)14ms(GtG)(276E7)
SmartResponse 5ms(GtG)Độphângiảitốiưu 1920x1080@60HzGócxem 178°(Ngang)/178°(Dọc)@C/R>10(chuẩn)Cảitiếnhìnhảnh SmartImageLiteChốngnháy CóMàumànhình 16,7triệumàuTốcđộphátdọc 56Hz-76HzTầnsốngang 30kHz-83kHzMHL 1080p@30Hz(246E7QD/246E7QDA/276E7QD/276E7QDA)Gammàu CIE1976-NTSC101,4%sRGB(Đo-Lục-Lamchuẩn) CÓ
Kết nối
Đầuvàotínhiệu246E7Q/276E7Q:VGA(Analog),DVI(Kỹthuậtsố,HDCP)246E7QD/246E7QDA/276E7QD/276E7QDA:VGA(Analog),DVI(Kỹthuậtsố,HDCP),MHL-HDMI(Kỹthuậtsố,HDCP)
Đầura/vàoâmthanh 246E7QD/276E7QD:ĐầuraâmthanhHDMI246E7QDA/276E7QDA:ĐầuvàoâmthanhPC,đầuratainghe
Tínhiệuvào Đồngbộriêng,ĐồngbộvớitínhiệuxanhlụcTiên íchWebcamtíchhợp 3Wx2(246E7QDA/276E7QDA)
NgônngữOSD(Hiểnthịtrênmànhình)
TiếngAnh,TiếngĐức,TiếngTâyBanNha,TiếngHyLạp,TiếngPháp,TiếngÝ,TiếngHungary,TiếngHàLan,TiếngBồĐàoNha,TiếngBồĐàoNhaBrazil,TiếngBaLan,TiếngNga,TiếngThụyĐiển,TiếngPhầnLan,TiếngThổNhĩKỳ,TiếngSéc,TiếngUkrana,TiếngHoagiảnthể,TiếngHoaphồnthể,TiếngNhật,TiếngHàn
Tiệníchkhác KhóaKensington,GiátreoVESA(100x100mm)TươngthíchvớichuẩnPlug&Play(Cắmvàolàphát)
DDC/CI,MacOSX,sRGB,Windows10/8.1/8/7
12
4. Thông số kỹ thuật
Đế giữNghiêng -5°/+20°
246E7Nguôn điên
MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 26,87W(chuẩn) 26,97W(chuẩn) 27,00W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 91,71BTU/giơ(chuẩn)
92,05BTU/giơ(chuẩn)
92,15BTU/giơ(chuẩn)
Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60Hz
276E7Nguôn điên
MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 32,69W(chuẩn) 32,79W(chuẩn) 32,89W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 111,57BTU/giơ(chuẩn)
111,91BTU/giơ(chuẩn)
112,25BTU/giơ(chuẩn)
Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60Hz
13
4. Thông số kỹ thuật
Kích thướcSảnphẩmkèmtheođếgiữ (Rộngxcaoxdày)
539x419x179mm(246E7)616x468x179mm(276E7)
Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ (Rộngxcaoxdày)
539x324x45mm(246E7)616x370x52mm(276E7)
Sảnphẩmcóbaobì (Rộngxcaoxdày)
102x490x581mm(246E7WW)115x497x595mm(246E7CN/JP)113x544x676mm(276E7)
Trọng lượng
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ 3,18kg(246E7)4,33kg(276E7)
Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ 2,61kg(246E7)4,08kg(276E7)
Sảnphẩmđónggói 5,13Kg(246E7)6,81Kg(276E7)
Điều kiên hoạt độngPhạmvinhiệtđộ(hoạtđộng) 0°Cđến40°CĐộẩmtươngđối(hoạtđộng) 20%đến80%Ápsuấtkhíquyển(hoạtđộng) 700đến1060hPaPhạmvinhiệtđộ (Khônghoạtđộng) -20°Cđến60°C
Độẩmtươngđối (Khônghoạtđộng) 10%đến90%
Ápsuấtkhíquyển (Khônghoạtđộng) 500đến1060hPa
Môi trườngChỉthịROHS (Giớihạncácchấtgâyhại) CÓ
EPEAT Bạc(www.epeat.net)Thùngđựng Cóthểtáichế100%Cácchấtcụthể Thùngđựng100%khôngchứaPVCBFRNgôisaonănglượng CÓTuân thủ và tiêu chuẩn
PhêchuẩntheoquyđịnhDấuCE,FCCLoạiB,CU-EAC,ChứngnhậnTCO,ISO9241-307,VCCILoạiB,RCM,CCC,CECP,KCC,BSMI(246E7QD/276E7QD)
Vỏ ngoàiMàu Đen/Trắng/Bạc/Vàng/Đo/VànghồngLớpsơnngoài Bóngláng
Ghi chú 1. VànghaybạcEPEATchỉcóhiệulựctạinơimàPhilipsđãđăngkýsảnphẩm.Hăytruy
cậpwww.epeat.netđểbiếttnhtrạngđăngkưtạiquốcgiacủabạn.
14
4. Thông số kỹ thuật
4.1 Chế độ độ phân giải & cài đặt sẵn
Độ phân giải tối đa 1920x1080@60Hz(đầuvào
analog) 1920x1080@60Hz(đầuvàokỹ
thuậtsố) Độ phân giải khuyên dùng
1920x1080@60Hz(đầuvàokỹthuậtsố)
Tần số ngang (kHz)
Độ phân giải
Tần số dọc (Hz)
31,47 720 x 400 70,0931,47 640x480 59,9435,00 640x480 66,6737,86 640x480 72,8137,50 640x480 75,0037,88 800x600 60,3246,88 800x600 75,0048,36 1024x768 60,0060,02 1024x768 75,0363,89 1280x1024 60,0279,98 1280x1024 75,0355,94 1440x900 59,8970,64 1440x900 74,9865,29 1680x1050 59,9567,50 1920x1080 60,00
Ghi chúLưuýrằngmànhìnhcủabạnhoạtđộngtốtnhấtởđộphângiảigốc1920×1080@60Hz.Đểcóchấtlượnghiểnthịtốtnhất,hãydùngđộphângiảikhuyếnnghịnày.
2. Dữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.Truycậpwww.philips.com/supportđểtảivềphiênbảntơrơimớinhất.
3. ThơigianphảnứngthôngminhlàgiátrịtốiưutừthửnghiệmGtGhoăcGtG(BW).
4. CIE1931-NTSC85%,sRGB:122.7%
15
5. Quan ly nguôn điên
5. Quản ly nguôn điênNếubạnđãcàiđătcardmànhìnhhayphầnmềmtươngthíchchuẩnVESADPMvàoPC,mànhìnhcóthểtựđộnggiảmtiêuthụđiệnkhikhôngsửdụng.Nếupháthiệnnhậptừbànphím,chuộthaythiếtbịnhậpkhác,mànhìnhsẽ"hoạtđộng"tựđộng.Bảngsauđâysẽhiểnthịmứctiêuthụđiệnvàcáchtruyềntínhiệucủatínhnăngtiếtkiệmđiệntựđộngnày:
246E7:Định nghĩa quản ly nguôn điên
ChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có 26,97W(chuẩn)
35,64W(tốiđa) Trắng
Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT
276E7:Định nghĩa quản ly nguôn điên
ChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có 32,79W(chuẩn)
41,37W(tốiđa) Trắng
Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT
Càiđătsauđâyđượcdùngđểđomứctiêuthụđiệntrênmànhình.
• Độphângiảigốc:1920x1080• Độtươngphản:50%• Độsáng:100%• Nhiệtđộmàu:6500kvớikiểumàu
trắngđầyđủ
Ghi chúDữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.
16
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
6.1 Chính sách lỗi điểm ảnh màn hình phẳng Philips
Philipscốgắngcungcấpcácsảnphẩmchấtlượngcaonhất.Chúngtôiápdụngmộtsốquytrìnhsảnxuấttiêntiếnnhấttronglĩnhvựcvàthựchiệnquytrìnhkiểmtrachấtlượngnghiêmngăt.Tuynhiên,cáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhcontrênmànhìnhTFTdùngtrongcácmànhìnhphẳngđôikhikhôngthểtránhkhoi.Khôngnhàsảnxuấtnàocóthểđảmbảorằngmọimànhìnhsẽkhôngcócáclỗiđiểmảnh,nhưngPhilipsđảmbảorằngbấtkỳmànhìnhnàocómộtsốlỗikhôngthểchấpnhậnsẽđượcsửachữahoăcthaymớidựavàochínhsáchbảohành.Thôngbáonàygiảithíchnhữngkiểulỗiđiểmảnhkhácnhauvàđịnhnghĩacácmứclỗicóthểchấpnhậnchomỗikiểulỗi.Đểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếtheochínhsáchbảohành,sốlượnglỗiđiểmảnhtrênmànhìnhTFTphảivượtquácácmứcchấpnhậnnày.Vídụ,khôngquá0,0004%điểmảnhcontrênmànhìnhcóthểbịlỗi.Ngoàira,Philipsthậmcònđătracáctiêuchuẩnchấtlượngcaohơnchomộtsốkiểuhaykếthợplỗiđiểmảnhvốndễnhìnthấyhơncáckiểulỗikhác.Chínhsáchnàycóhiệulựctrêntoàncầu.
điểm ảnh phụ
điểm ảnh
Điểm ảnh và điểm ảnh con Điểmảnhhayphầntửảnhgồmbađiểmảnhcontrongcácmàuchínhđo,lụcvàlam.Nhiềuđiểmảnhcùngtạothànhhìnhảnh.Khimọiđiểmảnhconcủamộtđiểmảnhsánglên,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhtrắngđơnlẻ.Khimọiđiểmảnhcontốimơ,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhđenđơnlẻ.Nhữngkếthợpđiểmảnhconsángvàtốikháchiểnthịnhưcácđiểmảnhđơnlẻtừnhữngmàukhác.
Các kiểu lỗi điểm ảnh Cáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconhiểnthịtrênmànhìnhtheonhữngcáchkhácnhau.Cóhaikiểulỗiđiểmảnhvànhiềulỗiđiểmảnhcontrongmỗikiểulỗi.
Các lỗi chấm sángCáclỗichấmsánghiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluônsánghay'bật'.Nghĩalàmỗichấmsánglàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhtốimơ.Cócáckiểulỗichấmsáng.
Mộtđiểmảnhconsángđo,lụchaylam.
17
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
Haiđiểmảnhconsánggầnnhau:- Đo+Lam=Tím- Đo+Lục=Vàng- Lục+Lam=Lụclam(Lamnhạt)
Bađiểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng).
Ghi chúChấmsángđohaylamphảisánghơn50%sovớicácchấmxungquanhtrongkhichấmsánglụcsánghơn30%sovớicácchấmxungquanh.
Các lỗi chấm đen Cáclỗichấmđenhiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluôntốimơhay'tắt'.Nghĩalàmỗichấmtốimơlàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhsáng.Cócáckiểulỗichấmđen.
Độ gần của các lỗi điểm ảnh Vìcáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconcủacùngkiểulỗivốngầnvớimộtkiểulỗikháccóthểdễnhìnthấyhơn,Philipscũngnêurõcácdungsaivềđộgầncủalỗiđiểmảnh.
Dung sai lỗi điểm ảnhĐểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếdocáclỗiđiểmảnhtrongthơihạnbảohành,mànhìnhTFTtrongmànhìnhphẳngPhilipsphảicócáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhconvượtquánhữngdungsainêutrongcácbảngsau.
18
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
LỖI CHẤM SÁNG MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhconsáng 32điểmảnhconsánggầnnhau 13điểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng) 0Khoảngcáchgiữahailỗichấmsáng* >15mmTổngsốlỗichấmsángcủamọikiểulỗi 3
LỖI CHẤM ĐEN MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhcontốimơ 5hoăcíthơn2điểmảnhcontốimơgầnnhau 2hoăcíthơn3điểmảnhcontốimơgầnnhau 0Khoảngcáchgiữahailỗichấmđen* >15mmTổngsốlỗichấmđencủamọikiểulỗi 5hoăcíthơn
TỔNG SỐ LỖI CHẤM MỨC CHẤP NHẬNTổngsốlỗichấmsánghayđencủamọikiểulỗi 5hoăcíthơn
Ghi chú1. 1hay2lỗiđiểmảnhphụgầnnhau=1lỗichấm2. MànhìnhnàytuânthủchuẩnISO9241-307.(ISO9241-307:Yêucầu,phântíchvềhiệu
năngvàcácphươngphápkiểmtratuânthủchomànhìnhđiệntử)
19
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
6.2 Chăm sóc khách hàng & Chế độ bảo hànhĐểcóthôngtinchitiếtvềchínhsáchbảohànhvàyêucầuhỗtrợthêmápdụngchokhuvựccủabạn,vuilòngtruycậpwebsitewww.philips.com/supporthoăcliênhệvớiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipstạiđịaphương.Vềbảohànhgiahạn,nếubạnmuốngiahạnbảohànhchung,góidịchvụHếthạnBảohànhsẽđượccungcấpquaTrungtâmBảohànhChứngnhậncủachúngtôi.
Nếubạnmuốnsửdụngdịchvụnày,đảmbảođãđătmuadịchvụtrongvòng30ngàykểtừngàymuahànglầnđầu.Trongthơihạnbảohànhgiahạn,dịchvụsẽbaogồmhoạtđộngvậnchuyển,sửachữavàgửitrảsảnphẩm,nhưngngươidùngsẽphảichitrảmọichiphíphátsinh.NếuĐốitácDịchvụChứngnhậnkhôngthểthựchiệncácdịchvụsửachữabắtbuộctheogóibảohànhgiahạnđãcungcấp,chúngtôisẽtìmcácgiảiphápthaythếchobạn-nếucóthể-dựavàothơihạnbảohànhgiahạnmàbạnđãđătmua.
VuilòngliênhệĐạidiệnDịchvụKháchhàngPhilipshoăctrungtâmliênlạcđịaphươngcủachúngtôi(theosốđiệnthoạichămsócngươitiêudùng)đểbiếtthêmchitiết.
SốĐiệnthoạiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipsđượcliệtkênhưbêndưới.Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương
Thơihạnbảohànhgiahạn Tổngthơihạnbảohành
Tùythuộcvàocáckhuvựckhácnhau +1năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịa
phương+1
+2năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+2
+3năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+3
**Bắtbuộcphảixuấttrìnhbiênnhậnmuahànggốcvàmuabảohànhgiahạn.
Ghi chúVuilòngthamkhảosổtayvềcácthôngtinquantrọngđểbiếtsốđiệnthoạiđươngdâynóngdịchvụtạikhuvực.SốđiệnthoạiđươngdâynóngcũngcótrêntrangwebhỗtrợPhillips.
20
7. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp
7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp
7.1 Khắc phục sự cốTrangnàygiảiquyếtcácsựcốvốnngươidùngcóthểkhắcphục.Nếusựcốvẫntiếpdiễnsaukhibạnđãthửdùngcácgiảipháptrêntrangnày,hãyliênhệvớiđạidiệndịchvụkháchhàngcủaPhilips.
Các sự cố thường gặp
Không có hình ảnh (Đèn LED nguôn không sáng)• Đảmbảođãcắmdâynguồnvàoổ
cắmđiệnvàmătsaucủamànhình.• Trướctiên,đảmbảonútnguồnở
măttrướcmànhìnhnằmởvịtríOFF(TẮT),sauđóđẩynútsangvịtríON(BẬT).
Không có hình ảnh (Đèn LED nguôn sáng trắng)• Đảmbảođãbậtmáytính.• Đảmbảocáptínhiệuđãđượckếtnối
đúngcáchvớimáytínhcủabạn.• Đảmbảocápmànhìnhkhôngcócác
chấucắmbịcongtrênmătkếtnối.Nếucó,hãysửahaythaymớicáp.
• CóthểđãbậttínhnăngTiếtkiệmnănglượng
Màn hình thông báo
Attention
Check cable connection
• Đảmbảocápmànhìnhđãđượckếtnốiđúngcáchvớimáytínhcủabạn.(CũngthamkhảoHướngdẫnkhởiđộngnhanh).
• Kiểmtraxemcápmànhìnhcócácchấucắmbịconghaykhông.
• Đảmbảođãbậtmáytính.
Nút AUTO (Tự động) không hoạt động• Chứcnăngtựđộngchỉápdụngởchế
độVGA-Analog.Nếukhônghàilòngvớikếtquả,bạncóthểthựchiệncácđiềuchỉnhthủcôngquamenuOSD(hiểnthịtrênmànhình).
Ghi chúChứcnăngAuto(Tựđộng)khôngápdụngởchếđộDVI-Digital(DVI-KTS)vìnókhôngcầnthiết.
Các dấu hiêu về khói hay tia lửa có thể nhìn thấy• Khôngthựchiệnbấtkỳbướckhắc
phụcsựcốnào• Ngắtngaykếtnốimànhìnhkhoiổ
cắmđiệnchínhchoantoàn• Liênhệngayvớiđạidiệndịchvụ
kháchhàngcủaPhilips.
Các sự cố hình ảnh
Hình ảnh không nằm giữa tâm màn hình• Chỉnhvịtríhìnhảnhquachứcnăng
"Auto(Tựđộng)"trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.
• ChỉnhvịtríhìnhảnhquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđăt)trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hình ảnh rung lên trên màn hình• Kiểmtraxemcáptínhiệuđãđược
cắmchătđúngcáchvàobảngmạchđồhọahaymáytínhhaychưa.
Hiển thị hiên tượng chập chờn dọc
• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng"Auto(Tựđộng)"trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
21
7. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp• LoạibocácvạchdọcquaPhase/
Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđăt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hiển thị hiên tượng chập chờn ngang
• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng"Auto(Tựđộng)"trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
• LoạibocácvạchdọcquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđăt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hình ảnh hiển thị nhòe, không rõ hoặc quá mờ• Chỉnhđộtươngphảnvàđộsángtrên
menuHiểnthịtrênmànhình(OSD).
Hiên tượng "ảnh ảo", "ảnh thử nóng" hay "ảnh bóng ma" vẫn hiển thị sau khi đã tắt nguôn.• Việcluônhiểnthịnhữnghìnhảnhtĩnh
hoăckhôngthayđổitrongthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng"ảnhthửnóng",cònđượcgọilà"ảnhảo"hoăc"ảnhbóngma"trênmànhìnhcủabạn."Ảnhthửnóng","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Trongmọitrươnghợp,hiệntượng"ảnhthửnóng"hay"ảnhảo"hay"ảnhbóngma"sẽbiếnmấtdầntrongmộtthơigiansaukhiđãtắtnguồn.
• Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.
• Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.
• Khôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoăcứngdụngnạplạimànhìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư"thửnóng"hoăc"ảnhsau"hoăc"ảnhbóngma"vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
Hình hiển thị biến dạng. Văn bản bị mờ hoặc nhòe. • Càiđộphângiảimànhìnhmáytính
sangcùngchếđộvớiđộphângiảimànhìnhgốckhuyêndùngcủamànhìnhLCD.
Các chấm lục, đỏ, lam, đen và trắng hiển thị trên màn hình• Cácchấmcònlạilàđăctínhthông
thươngcủamànhìnhtinhthểlongdùngtrongcôngnghệngàynay.Vuilòngthamkhảochínhsáchđiểmảnhđểbiếtthêmthôngtin.
* Đèn "bật nguôn" quá sáng và gây chói mắt• Bạncóthểchỉnhđèn"bậtnguồn"qua
CàiđătđènLEDnguồntrongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
Đểđượctrợgiúpthêm,hãyxemdanhsáchTrungtâmthôngtinkháchhàngvàliênhệvớiđạidiệndịchvụchămsóckháchhàngcủaPhilips.*Tínhnăngkhácnhautùytheomànhình.
22
7. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp
7.2 Hỏi Đáp chung
H1: Khi cài cài đặt màn hình, tôi phải làm gì nếu màn hình hiển thị 'Cannot display this video mode (Không thể hiển thị chế độ video này)'?
Đáp: Độphângiảikhuyêndùngchomànhìnhnàylà:1920x1080@60Hz.
• NgắttấtcảcáccáprồikếtnốiPCvớimànhìnhmàbạnđãdùngtrướcđó.
• TrongWindowsStartMenu(MenukhởiđộngWindows),chọnSettings/ControlPanel(Càiđăt/bảngđiềukhiển).TrongControlPanelWindow(Cửasổbảngđiềukhiển),chọnbiểutượngDisplay(Mànhình).BêntrongDisplayControlPanel(Bảngđiềukhiểnmànhình),chọnthẻ"Settings"(Càiđăt).Trongthẻcàiđăt,trongôcótên'desktoparea'(vùngmànhìnhnền),chuyểnthanhtrượtsangmức1920×1080pixels.
• Mởthẻ'AdvancedProperties(Thuộctínhnângcao)'vàcàiRefreshRate(Tốcđộnạplại)sang60HzrồiclickOK.
• Khởiđộnglạimáytínhvàlăplạibước2và3đểkiểmtraxemPCcủabạnđãđượccàisangmức1920×1080@60Hzhaychưa.
• Tắtmáytính,ngắtkếtnốimànhìnhcũvàkếtnốilạimànhìnhLCDPhilipscủabạn.
• TắtmànhìnhrồibậtlạiPC.
H2: Tốc độ nạp lại khuyên dùng cho màn hình LCD là bao nhiêu?
Đáp: TốcđộnạplạikhuyêndùngchomànhìnhLCDlà60Hz.Nếucóbấtcứhiệntượngnhiễunàotrênmànhình,bạncóthểcàiđăttốcđộnàylên75Hzđểkiểmtraxemnócóloạibođượchiệntượngnhiễuhaykhông.
H3: Các file .inf và .icm trong sổ hướng dẫn sử dụng là gì? Làm thế nào để cài đặt các driver (.inf và .icm)?
Đáp: Đâylàcácfiledriverchomànhìnhcủabạn.Thựchiệntheocácchỉdẫntrongsổtaysửdụngđểcàiđătcácdrivernày.Máytínhcóthểyêucầubạncàicácdrivermànhình(file.infvà.icm)hoăclắpđĩadriverkhibạncàiđătmànhìnhlầnđầu.
H4: Làm thế nào để chỉnh độ phân giải?
Đáp: Cardvideo/driverđồhọacủabạnvàmànhìnhsẽcũngquyếtđịnhcácđộphângiảicósẵn.BạncóthểchọnđộphângiảimongmuốntrongControlPanel(Bảngđiềukhiển)củaWindows®quathẻ"Thuộctínhmànhình".
H5: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi quên các thao tác tiếp theo khi đang điều chỉnh màn hình qua menu OSD?
Đáp: ChỉcầnnhấnnútOKrồichọn"Reset(Càilại)"đểphụchồimọicàiđătvềgiátrịmăcđịnhgốc.
H6: Màn hình LCD có khả năng chống trầy xước không?
Đáp: Nóichungbạnkhôngnênđểbềmătmànhìnhvachạmquámứcvớicácvậtkháchayvàbảovệnókhoicácvậtdụngsắchaycùn.Khicầmmànhình,đảmbảokhôngdùngsứcéphaylựcmạnhlênphíabềmătmànhình.Điềunàycóthểảnhhưởngđếncácđiềukiệnbảohànhcủabạn.
H7: Tôi nên lau màn hình LCD như thế nào?
Đáp: Đểlauthôngthương,hãysửdụngkhănsạchvàmềm.Đểlaukỹ,hãydùngcồnisopropyl.Khôngdùngcácdungmôikhácnhưcồnêtylic,ethanol,axeton,hexan,v.v...
23
7. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găpH8: Tôi có thể thay đổi cài đặt màu
sắc cho màn hình?Đáp: Dĩnhiên,bạncóthểthayđổicài
đătmàusắcquanútđiềukhiểntrênmenuOSDtheocácquytrìnhsau,
• Nhấn"OK"đểhiểnthịmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình)
• Nhấn"DownArrow"(Mũitênxuống)đểchọntùychọn"Color"(Màu)rồinhấn"OK"đểvàocàiđătmàu;cóbalựachọnmàunhưsau.1. ColorTemperature(Nhiệtđộmàu):
Vớicáccàiđăttrongphạmvi6500K,mànhìnhsẽhiểnthị"nóng"vớitínhiệuđo-trắng,trongkhinhiệtđộ9300Ktạora"tínhiệumátlam-trắng".
2. sRGB(Đo-Lục-Lamchuẩn):đâylàcàiđătchuẩnđểđảmbảotraođổimàuthíchhợpgiữacácthiếtbịkhácnhau(vd:máyảnhKTS,mànhình,máyin,máyquét,v.v...)
3. UserDefine(Tựchọn):ngươidùngcóthểtựchọncàiđătmàusắcưutiênbằngcáchchỉnhmàuđo,lụcvàlam.
Ghi chúĐomàuánhsángtoaratừmộtvậtdụngtrongkhinóđượclàmnóng.Sốđonàyđượcthểhiệndựatrêntỷlệtuyệtđối,(mứcđộKelvin).CácmứcnhiệtđộKevinthấphơnnhư2004Klàmàuđo;cácmứcnhiệtđộcaohơnnhư9300Klàmàulam.Nhiệtđộtrungtínhlàmàutrắngởmức6504K.
H9: Tôi có thể kết nối màn hình LCD với mọi PC, máy chủ hay máy Mac?
Đáp: Cóthể.TấtcảcácmànhìnhLCDPhilipsđềuhoàntoàntươngthíchvớicácPC,máyMacvàmáychủchuẩn.BạncóthểcầncóđầunóicápđểkếtnốimànhìnhmớihệthốngmáyMac.Vuilòngliên
hệvớinhânviênkinhdoanhcủaPhilipsđểbiếtthêmthôngtin.
H10: Màn hình LCD Philips có hỗ trợ chuẩn Plug-and- Play (Cắm vào là phát) không?
Đáp: Có,cácmànhìnhPhilipsđềuhỗtrợchuẩnPlug-and-PlaytươngthíchvớiWindows10/8.1/8/7,MacOSX.
H11: Ảnh chập chờn, Đốt cháy hình, Ảnh ảo hay Ảnh bóng ma trên màn hình LCD là gì?
Đáp: Hiểnthịliêntụccáchìnhảnhđứngyênhoăctĩnhtrongmộtthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng"đốtcháyhình",cònđượcgọilà"ảnhảo"hay"ảnhbóngma"trênmànhìnhcủabạn."Ảnhthửnóng","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Tronghầuhếtcáctrươnghợp,hiệntượng"đốtcháyhình","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"sẽbiếnmấtdầntrongmộtthơigiansaukhiđãtắtnguồn. Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình. Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.
Cảnh báoCáctriệuchứng"đốtcháyhình","ảnhảo"hoăc"ảnhbóngma"nghiêmtrọngsẽkhôngbiếnmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
24
7. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găpH12: Tại sao màn hình của tôi không
hiển thị văn bản sắc nét nhưng lại hiển thị các ky tự răng cưa?
Đáp: MànhìnhLCDcủabạnhoạtđộngtốtnhấtởđộphângiảigốc1920×1080@60Hz.Đểmànhìnhhiểnthịtốtnhất,vuilòngsửdụngđộphângiảinày.
H13: Làm thế nào mở khóa/khóa phím nóng?
Đáp: Hãynhấn trong10giâyđểmởkhóa/khóaphímnóng;khithựchiệnthaotácnày,mànhìnhcủabạnsẽmởrathôngbáo"Chúý"đểhiểnthịtìnhtrạngmởkhóa/khóanhưhìnhminhhọadướiđây.
7.3 Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về MHL
H1: Tôi không nhìn thấy hình ảnh từ thiết bị di động trên màn hình
Đáp: • Kiểmtraxemthiếtbịdiđộngcủabạn
cóđượcchứngnhậntươngthíchMHLhaykhông.
• BạncũngcầncócápđượcchứngnhậntươngthíchMHLđểkếtnốivớicácthiếtbị.
• ĐảmbảobạnđãkếtnốivớicổngMHL-HDMIvàđãchọnđầuvàothíchhợptrênMànhìnhquabộchọnđầuvào(cạnhváttrướchoăcmenuOSD)
• SảnphẩmđượcchínhthứcchứngnhậntươngthíchMHL.Vìđâylàmànhìnhthụđộng,nênnếubạngăpphảibấtkỳsựcốnàongoàimongđợikhisửdụngđầuvàoMHL,vuilòngthamkhảosổtaysửdụngthiếtbịdiđộnghoăcliênhệvớinhàsảnxuấtthiếtbịdiđộng.
• Đảmbảothiếtbịdiđộngcủabạnchưavàochếđộchơ(ngủđông).Nếuđãvàothìbạnsẽnhìnthấythôngbáotrênmànhình.Mộtkhithiếtbịdiđộnghoạtđộngtrởlại,mànhìnhsẽbậtlênvàhiểnthịcáchìnhảnh.Bạncóthểcầnđảmbảolàđãchọnđầuvàothíchhợpnếudùnghoăckếtnốivớibấtkỳthiếtbịnàokhác
H2. Vì sao hình ảnh hiển thị trên màn hình có chất lượng kém? Thiết bị di động của tôi trông có vẻ tốt hơn nhiều.
Đáp: • ChuẩnMHLxácđịnhđộphângiải
1080p@30hzcốđịnhchođầuravàđầuvào.Mànhìnhnàytươngthíchvớichuẩnnày.
• Chấtlượnghìnhảnhtùythuộcvàochấtlượngcủacácnộidunggốc.Nếunộidungcóđộphângiảicao(vídụnhưHDhoăc1080p),thìnósẽhiểnthịởchếđộHDhoăc1080ptrênmànhìnhnày.Nếunộidunggốccóđộphângiảithấp(vídụnhưQVGA),nócóthểhiểnthịtốttrênthiếtbịdiđộngnhơkíchcỡmànhìnhnho,nhưngsẽhiểnthịvớichấtlượngthấphơntrênmànhìnhrộng.
25
7. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găpH3. Tôi không thể nghe âm thanh
trên màn hình. Đáp: • Đảmbảomànhìnhcủabạncósẵn
cácloatíchhợpvàâmlượngđãđượcbậtởcảcạnhmànhìnhlầncạnhthiếtbịđiđộng.Bạncũngcóthểmuốnsửdụngcáctainghetùychọn.
• Nếumànhìnhkhôngcósẵncácloatíchhợp,thìbạncóthểcắmcáctainghetùychọnvàođầuratrênmànhình.Vuilòngđảmbảoâmlượngđượcbậtởcảcạnhmànhìnhlẫncạnhthiếtbịdiđộng.
Để có thêm thông tin hoặc câu hỏi thường gặp, vui lòng truy cập trang web chính thức của tổ chức MHL:
http://www.mhlconsortium.org
© 2016 Koninklijke Philips N.V. Bảo lưu mọi bản quyền.
Sản phẩm này được sản xuất và đưa ra thị trường bởi hoặc đại diên cho Công ty TNHH Top Victory Investments hoặc một trong những chi nhánh của công ty. Công ty TNHH Top Victory Investments là đơn vị bảo hành liên quan đến sản phẩm này. Philips và biểu tượng Philips Shield Emblem là thương hiêu đã đăng ky của Koninklijke Philips N.V. được sử dụng theo giấy phép.
Các thông số kỹ thuật luôn được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Phiên bản: M72*6E1T