Uncountable Nouns

2
MỘT SỐ DANH T Nhóm danh từ Abstractions (Trừu tượng) love hate peace energy confidence beauty Fluids (Chất lỏng) water coffee milk beer wine Solids (Chất rắn) ice bread butter cheese meat gold Gasses (Chất khí) steam air TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC THƯỜNG G Ví dụ tình yêu sự ghét bỏ hòa bình năng lượng sự tự tin vẻ đẹp advice information news proof evidence homework lời khuyê thông tin tin tức bằng chchứng cbài tập v nước cà phê sữa bia rượu oil soup gasoline blood tear dầu súp xăng máu nước mđá bánh mì pho mát thịt vàng iron silver glass paper wood cotton sắt bạc thủy tinh giấy gỗ vải cotto hơi nước không khí smoke smog khói khói thải GẶP ên n ng về nhà t h on i

description

tai lieu hay tieng anh

Transcript of Uncountable Nouns

  • MT S DANH T

    Nhm danh t

    Abstractions

    (Tru tng)

    love

    hate

    peace

    energy

    confidence

    beauty

    Fluids

    (Cht lng)

    water

    coffee

    milk

    beer

    wine

    Solids

    (Cht rn)

    ice

    bread

    butter

    cheese

    meat

    gold

    Gasses

    (Cht kh)

    steam

    air

    DANH T KHNG M C THNG G

    V d

    tnh yu

    s ght b

    ha bnh

    nng lng

    s t tin

    v p

    advice

    information

    news

    proof

    evidence

    homework

    li khuyn

    thng tin

    tin tc

    bng ch

    chng c

    bi tp v

    nc

    c ph

    sa

    bia

    ru

    oil

    soup

    gasoline

    blood

    tear

    du

    sp

    xng

    mu

    nc m

    bnh m

    b

    pho mt

    tht

    vng

    iron

    silver

    glass

    paper

    wood

    cotton

    st

    bc

    thy tinh

    giy

    g

    vi cotton

    hi nc

    khng kh

    smoke

    smog

    khi

    khi thi

    NG GP

    i khuyn

    thng tin

    ng

    p v nh

    t

    y tinh

    i cotton

    i

  • oxygen kh oxi nitrogen kh ni t

    Particles

    (Cc ht, mu)

    grass

    chalk

    corn

    dust

    c

    phn

    ng

    bi

    flour

    salt

    sugar

    rice

    bt m

    mui

    ng

    go

    Languages

    (Ngn ng)

    Chinese

    English

    ting Trung

    ting Anh

    French

    Spanish

    ting Php

    ting Ty Ban Nha

    Fields of study

    (Nghin cu)

    chemistry

    engineering

    history

    ha hc

    k thut

    lch s

    literature

    mathematics

    psychology

    vn hc

    ton hc

    tm l hc

    Recreation

    (Gii tr)

    baseball

    soccer

    tennis

    bng chy

    bng

    qun vt

    football

    chess

    volleyball

    bng

    c vua

    bng chuyn

    Activities

    (Hot ng)

    driving

    studying

    swimming

    li xe

    hc

    bi

    walking

    sleeping

    eating

    i b

    ng

    n

    Natural

    phenomena

    (Hin tng thin

    nhin)

    weather

    dew

    hail

    rain

    thi tit

    sng

    ma

    ma

    sleet

    thunder

    wind

    light

    ma tuyt

    sm

    gi

    nh sng