Từ 25/03/2018 đến 27/10/2018 - vietnamairlines.com/media/FilesDownload/Plan-and... · 2 3 1900...
-
Upload
truongkhue -
Category
Documents
-
view
216 -
download
0
Transcript of Từ 25/03/2018 đến 27/10/2018 - vietnamairlines.com/media/FilesDownload/Plan-and... · 2 3 1900...
Từ 25/03/2018 đến 27/10/2018www.vietnamairlines.com
2 3
www.vietnamairlines.com
1900 1100
MỤC LỤC
HÀ NỘI – TP. HỒ CHÍ MINH 14
HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG 16
TP. HỒ CHÍ MINH – ĐÀ NẴNG 17
TỪ/ĐẾN – HÀ NỘI 18
TỪ/ĐẾN – TP. HỒ CHÍ MINH 21
TỪ/ĐẾN – ĐÀ NẴNG 27
NỘI ĐỊA KHÁC 28
VIỆT NAM
QUỐC TẾ
BẢN ĐỒ MẠNG ĐƯỜNG BAY 50
CHÂU ÂU (QUỐC GIA/KHU VỰC)
ANH
LONDON – HÀ NỘI 45
LONDON – TP. HỒ CHÍ MINH 45
ĐỨC
FRANKFURT – HÀ NỘI 46
FRANKFURT – TP. HỒ CHÍ MINH 46
NGA
MOSCOW – HÀ NỘI 47
PHÁP
PARIS – HÀ NỘI 48
PARIS – TP. HỒ CHÍ MINH 48
CHÂU ÚC (QUỐC GIA/KHU VỰC)
ÚC
MELBOURNE – TP. HỒ CHÍ MINH 49
SYDNEY – HÀ NỘI 49
SYDNEY – TP. HỒ CHÍ MINH 49
NAGOYA – TP. HỒ CHÍ MINH 37
OSAKA – ĐÀ NẴNG 37
OSAKA – HÀ NỘI 37
OSAKA – TP. HỒ CHÍ MINH 38
TOKYO – ĐÀ NẴNG 38
TOKYO – HÀ NỘI 38
TOKYO – TP. HỒ CHÍ MINH 38
SINGAPORE
SINGAPORE – HÀ NỘI 39
SINGAPORE – TP. HỒ CHÍ MINH 39
THÁI LAN
BANGKOK – HÀ NỘI 40
BANGKOK – TP. HỒ CHÍ MINH 40
TRUNG QUỐC
BẮC KINH – HÀ NỘI 41
HÀNG CHÂU – ĐÀ NẴNG 41
QUẢNG CHÂU – ĐÀ NẴNG 41
QUẢNG CHÂU – HÀ NỘI 41
QUẢNG CHÂU – TP. HỒ CHÍ MINH 41
THÀNH ĐÔ – HÀ NỘI 42
THƯỢNG HẢI – HÀ NỘI 42
THƯỢNG HẢI – TP. HỒ CHÍ MINH 42
HỒNG CÔNG
HỒNG CÔNG – HÀ NỘI 43
HỒNG CÔNG – TP. HỒ CHÍ MINH 43
ĐÀI LOAN
CAO HÙNG – HÀ NỘI 44
CAO HÙNG – TP. HỒ CHÍ MINH 44
ĐÀI BẮC – HÀ NỘI 44
ĐÀI BẮC – TP. HỒ CHÍ MINH 44
LỊCH BAY LỊCH BAY
LIÊN HỆ 4
TRANG THÔNG TIN HÀNH LÝ 6
TIÊU CHUẨN HÀNH LÝ MIỄN CƯỚC TRÊN CÁC ĐƯỜNG BAY NỘI ĐỊA 7
TIÊU CHUẨN VỀ HÀNH LÝ TRÊN ĐƯỜNG BAY QUỐC TẾ 8
SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10
LÀO
LUANG PRABANG – HÀ NỘI 34
PHNOM PENH – VIÊNG CHĂN 34
VIÊNG CHĂN – HÀ NỘI 34
VIÊNG CHĂN – TP. HỒ CHÍ MINH 34
XIÊM RIỆP – LUANG PRABANG 34
MALAYSIA
KUALA LUMPUR – HÀ NỘI 35
KUALA LUMPUR - TP. HỒ CHÍ MINH 35
MYANMAR
YANGON – HÀ NỘI 36
YANGON – TP. HỒ CHÍ MINH 36
NHẬT BẢN
FUKUOKA – HÀ NỘI 37
FUKUOKA – TP. HỒ CHÍ MINH 37
NAGOYA – HÀ NỘI 37
CAMPUCHIA
PHNOM PENH – HÀ NỘI 29
PHNOM PENH – TP. HỒ CHÍ MINH 29
PHNOM PENH – VIÊNG CHĂN 29
XIÊM RIỆP – HÀ NỘI 29
XIÊM RIỆP – LUANG PRABANG 30
XIÊM RIỆP – TP. HỒ CHÍ MINH 30
HÀN QUỐC
BUSAN – HÀ NỘI 31
BUSAN – TP. HỒ CHÍ MINH 31
SEOUL – ĐÀ NẴNG 31
SEOUL – HÀ NỘI 31
SEOUL – NHA TRANG 31
SEOUL – TP. HỒ CHÍ MINH 32
INDONESIA
JAKARTA – TP. HỒ CHÍ MINH 33
CHÂU Á (QUỐC GIA/KHU VỰC)
Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100
• Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)• Đặt chỗ và cung cấp thông tin về sản phẩm,
dịch vụ• Trợ giúp khách mua vé trực tuyến• Thông tin về các chương trình khuyến mại
LIÊN HỆTổng đài chăm sóc Hội viên Bông sen vàng: 1900 1800
• Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)• Cung cấp thông tin đăng ký, chính sách nâng
hạng thẻ, cộng dặm• Lấy thưởng của Vietnam Airlines và trên các
đối tác khác
https://www.facebook.com/VietnamAirlinesLiên hệ với chúng tôi trên Facebook:
Địa chỉ liên hệ văn phòng giao dịch, số hotline tại từng khu vực: chi tiết tại website www.vietnamairlines.com
www.vietnamairlines.com
1900 1100
6
TRANG THÔNG TIN HÀNH LÝ
Hành lý ký gửi
Hành lý xách tay
Kích thước: (dài, rộng, cao) (A) + (B) + (C) < 203 cm Trọng lượng không quá 32 kg
BA
C
32 kg
Tổng kích thước (dài, rộng, cao) không được vượt quá 115cm (56 cm x 36 cm x 23 cm hay 22’’ x 11‘’ x 9’’)Trọng lượng không quá 07 kg
AB
C
7 kg
LỊCH BAY
7
www.vietnamairlines.com
1900 1100
TIÊU CHUẨN HÀNH LÝ MIỄN CƯỚC TRÊN CÁC ĐƯỜNG BAY NỘI ĐỊA
HẠNG GHẾHạng phổ thông
20 kg hành lý ký gửi 01 kiện hành lý xách tay+
HẠNG GHẾHạng thương gia / Phổ thông đặc biệt
30 kg hành lý ký gửi 02 kiện hành lý xách tay+
LỊCH BAY
Khi đi trên chuyến bay của Vietnam Airlines, hành khách được hưởng tiêu chuẩn hành lý miễn cước ít nhất như sau:
8 9
www.vietnamairlines.com
1900 1100
TIÊU CHUẨN VỀ HÀNH LÝ TRÊN ĐƯỜNG BAY QUỐC TẾ(Dành cho cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi đến dưới 12 tuổi)
HÀNH TRÌNH HẠNG VÉ TỔNG SỐ KIỆN/ TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA
TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA 1 KIỆN
TỔNG KÍCH THƯỚC 3 CHIỀU TỐI ĐA 1 KIỆN
TỪ/ĐẾN Châu Mỹ
Hạng Thương gia 2 kiện 23 kg 158cm (62in)
Hạng Phổ Thông 2 kiện 23 kg
158cm (62in)/kiện và tổng kích thước 3 chiều của 2 kiện không vượt
quá 273cm (107in)
HÀNH TRÌNH:Giữa: Lào, Campuchia, My-an-ma, Trung Quốc, Đài Loan và Việt NamGiữa: Lào và Campuchia (qua Việt Nam)Giữa: Lào và My-an-maGiữa: My-an-ma và CampuchiaTừ: Trung Quốc, Hồng Công, Đài Loan, Hàn Quốc đến các điểm châu Á khác (trừ Úc và Niu-Di-Lân)
Hạng Thương gia 30kg 32kg 203cm
Hạng Phổ Thông 20kg
Giữa: Hàn Quốc và Việt NamHạng Thương gia 40kg
Hạng Phổ Thông 20kg
Giữa: Nhật Bản và Việt NamTừ: Nhật Bản đi các điểm châu Á khác
Hạng Thương gia 60kg
Hạng Phổ Thông 40kg
TỪ/ĐẾN Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi, Úc, Niu-Di-LânCác hành trình trong Châu Á khác
Hạng Thương gia 40kg
Hạng Phổ Thông Đặc biệt 40kg
Hạng Phổ thông 30kg
Trong trường hợp hành lý của hành khách đã vượt quá trọng lượng cho phép của hành lý miễn cước, hành khách có thể mua Hành lý tính cước cho phần trọng lượng vượt quá.
Nếu trong hành trình của hành khách bao gồm chuyến bay hợp tác giữa Vietnam Airlines và các hãng hàng không khác, trong đó hãng hàng không khác là hãng khai thác chuyến bay, chính sách hành lý miễn cước khác nhau của từng hãng sẽ được áp dụng. Hành khách
vui lòng tìm hiểu thông tin về hành lý miễn cước cho mỗi chuyến bay trong hành trình trên vé của hành khách hoặc trên trang điện tử của từng hãng hàng không khai thác chuyến bay.
Các thông tin chi tiết về hành lý đặc biệt, điều kiện vận chuyển, ưu đãi dành cho Hội viên Bông sen vàng, tiêu chuẩn hành lý miễn cước trên mỗi hành trình, hành khách vui lòng tham khảo tại website: www.vietnamairlines.com
LỊCH BAY LỊCH BAY
10 11
www.vietnamairlines.com
1900 1100
SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI
AIRBUS A321 - 184 SEATS
0102
0304
1011
1214
1516
1718
1920
2122
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
GED
CBA
A GD
B B
AIRBUS A321 - 203 SEATS
0102
1415
1617
1011
1218
1920
2122
2324
2526
3233
3435
2728
2930
3136
3738
3940
4142
4344
GEDCBA
CA GD
AIRBUS A330 - 269 SEATS
BOEIN
G 777 - 309 SEATS
0102
0304
1011
1214
1516
3031
3233
3435
3637
3839
4041
4245
4647
4849
5051
5253
5455
5657
58
F GEDB CA KH
F GEDB CA KH
F
G
ED
B CA KHKHE GDA C
B BB
B
BBB
BB
0102
0305
0607
0809
1011
1213
1415
1617
1819
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
3637
GFEDCA KH
GFED
GFD
CA KH
C DA H KG
AIRBUS A350 - 305 SEATS
0102
0304
0506
0708
1011
1213
1415
1617
1819
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
3637
3839
4041
42
F GEDB CA KH
F GEDB CA KH
F
G
ED
B CA KHKGDA
BBB
BBB
BBBB
BOEIN
G 787 - 274 SEATS
0102
0304
0506
0710
1112
1415
1617
1819
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
3637
3839
40
F GEDCA K
F
G
ED
B CA KHBB BB B
KGDA
B
F GEDB CA KH
BB B
B
AIRBUS A321 - 184 SEATS
0102
0304
1011
1214
1516
1718
1920
2122
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
GED
CBA
A GD
B B
AIRBUS A321 - 203 SEATS
0102
1415
1617
1011
1218
1920
2122
2324
2526
3233
3435
2728
2930
3136
3738
3940
4142
4344
GEDCBA
CA GD
AIRBUS A330 - 269 SEATS
BOEIN
G 777 - 309 SEATS
0102
0304
1011
1214
1516
3031
3233
3435
3637
3839
4041
4245
4647
4849
5051
5253
5455
5657
58
F GEDB CA KH
F GEDB CA KH
F
G
ED
B CA KHKHE GDA C
B BB
B
BBB
BB
0102
0305
0607
0809
1011
1213
1415
1617
1819
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
3637
GFEDCA KH
GFED
GFD
CA KH
C DA H KG
AIRBUS A350 - 305 SEATS
0102
0304
0506
0708
1011
1213
1415
1617
1819
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
3637
3839
4041
42
F GEDB CA KH
F GEDB CA KH
F
G
ED
B CA KHKGDA
B BB
BBB
BBBB
BOEIN
G 787 - 274 SEATS
0102
0304
0506
0710
1112
1415
1617
1819
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
3637
3839
40
F GEDCA K
F
G
ED
B CA KHBB BB B
KGDA
B
F GEDB CA KH
BB B
B
Máy bayBOEING 787
Máy bayAIRBUS 350
Ghế hạng thương gia
Ghế hạng phổ thông đặc biệt
Ghế hạng phổ thông
Bếp
Cửa ra vào
Phòng vệ sinh
Ghế có nôi trẻ em
Số lượng ghế Loại hình ghế274 28/ 35/ 211311 28/ 283
Số lượng ghế Loại hình ghế305 29/ 45/ 231305 29/ 36/ 240
LỊCH BAY LỊCH BAY
12 13
www.vietnamairlines.com
1900 1100
SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI
AIRBUS A321 - 184 SEATS
0102
0304
1011
1214
1516
1718
1920
2122
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
GED
CBA
A GD
B B
AIRBUS A321 - 203 SEATS
0102
1415
1617
1011
1218
1920
2122
2324
2526
3233
3435
2728
2930
3136
3738
3940
4142
4344
GEDCBA
CA GD
AIRBUS A330 - 269 SEATS
BOEIN
G 777 - 309 SEATS
0102
0304
1011
1214
1516
3031
3233
3435
3637
3839
4041
4245
4647
4849
5051
5253
5455
5657
58
F GEDB CA KH
F GEDB CA KH
F
G
ED
B CA KHKHE GDA C
B BB
B
BBB
BB
0102
0305
0607
0809
1011
1213
1415
1617
1819
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
3637
GFEDCA KH
GFED
GFD
CA KH
C DA H KG
AIRBUS A350 - 305 SEATS
0102
0304
0506
0708
1011
1213
1415
1617
1819
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
3637
3839
4041
42
F GEDB CA KH
F GEDB CA KH
F
G
ED
B CA KHKGDA
BBB
BBB
BBBB
BOEIN
G 787 - 274 SEATS
0102
0304
0506
0710
1112
1415
1617
1819
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
3637
3839
40
F GEDCA K
F
G
ED
B CA KHBB BB B
KGDA
B
F GEDB CA KH
BB B
B
AIRBUS A321 - 184 SEATS
0102
0304
1011
1214
1516
1718
1920
2122
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
GED
CBA
A GD
B B
AIRBUS A321 - 203 SEATS
0102
1415
1617
1011
1218
1920
2122
2324
2526
3233
3435
2728
2930
3136
3738
3940
4142
4344
GEDCBA
CA GD
AIRBUS A330 - 269 SEATS
BOEIN
G 777 - 309 SEATS
0102
0304
1011
1214
1516
3031
3233
3435
3637
3839
4041
4245
4647
4849
5051
5253
5455
5657
58
F GEDB CA KH
F GEDB CA KH
F
G
ED
B CA KHKHE GDA C
B BB
B
BBB
BB
0102
0305
0607
0809
1011
1213
1415
1617
1819
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
3637
GFEDCA KH
GFED
GFD
CA KH
C DA H KG
AIRBUS A350 - 305 SEATS
0102
0304
0506
0708
1011
1213
1415
1617
1819
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
3637
3839
4041
42
F GEDB CA KH
F GEDB CA KH
F
G
ED
B CA KHKGDA
BBB
BBB
BBBB
BOEIN
G 787 - 274 SEATS
0102
0304
0506
0710
1112
1415
1617
1819
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
3637
3839
40
F GEDCA K
F
G
ED
B CA KHBB BB B
KGDA
B
F GEDB CA KH
BB B
B
AIRBUS A321 - 184 SEATS
0102
0304
1011
1214
1516
1718
1920
2122
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
GED
CBA
A GD
B B
AIRBUS A321 - 203 SEATS
0102
1415
1617
1011
1218
1920
2122
2324
2526
3233
3435
2728
2930
3136
3738
3940
4142
4344
GEDCBA
CA GD
AIRBUS A330 - 269 SEATS
BOEIN
G 777 - 309 SEATS
0102
0304
1011
1214
1516
3031
3233
3435
3637
3839
4041
4245
4647
4849
5051
5253
5455
5657
58
F GEDB CA KH
F GEDB CA KH
F
G
ED
B CA KHKHE GDA C
B BB
B
BBB
BB
0102
0305
0607
0809
1011
1213
1415
1617
1819
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
3637
GFEDCA KH
GFED
GFD
CA KH
C DA H KG
AIRBUS A350 - 305 SEATS
0102
0304
0506
0708
1011
1213
1415
1617
1819
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
3637
3839
4041
42
F GEDB CA KH
F GEDB CA KH
F
G
ED
B CA KHKGDA
BBB
BBB
BBBB
BOEIN
G 787 - 274 SEATS
0102
0304
0506
0710
1112
1415
1617
1819
2021
2223
2425
2627
2829
3031
3233
3435
3637
3839
40
F GEDCA K
F
G
ED
B CA KHBB BB B
KGDA
B
F GEDB CA KH
BB B
B
Máy bayAIRBUS 330
Máy bayAIRBUS 321
203 GHẾ 184 GHẾ
Số lượng ghế Loại hình ghế280 24/ 256266 24/ 242
Số lượng ghế Loại hình ghế178 16/ 162184 16/ 168203 8/ 195
Ghế hạng thương gia
Ghế hạng phổ thông đặc biệt
Ghế hạng phổ thông
Bếp
Cửa ra vào
Phòng vệ sinh
Ghế có nôi trẻ em
LỊCH BAY LỊCH BAY
14
HÀ NỘI ¡¢ TP. HỒ CHÍ MINH
Từ Hà Nội đến TP. Hồ Chí Minh
VIỆT NAMSố hiệu
chuyến bayGiai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
VN 209 25.03 – 27.10 1234567 06:00 08:10 A321
VN 4001* 25.03 – 27.10 1234567 06:15 08:25 A320
VN 211 25.03 – 27.10 1234567 06:30 08:40 A321
VN 217 25.03 – 27.10 1234567 07:00 09:10 A321
VN 219 25.03 – 27.10 1234567 07:30 09:40 A321
VN 223 25.03 – 27.10 1234567 08:00 10:10 B787
VN 4235* 25.03 – 27.10 1234567 08:40 10:50 A320
VN 225 25.03 – 27.10 1234567 09:00 11:10 A321
VN 227 25.03 – 27.10 1234567 10:00 12:10 A321
VN 229 25.03 – 27.10 1234567 10:30 12:40 A321
VN 4237* 25.03 – 27.10 1234567 10:30 12:40 A320
VN 231 25.03 – 27.10 1234567 11:00 13:15 A321
VN 233 25.03 – 27.10 1234567 12:00 14:15 A321
VN 4009* 25.03 – 27.10 1234567 12:05 14:15 A320
VN 237 25.03 – 27.10 1234567 13:00 15:15 A350
VN 239 25.03 – 27.10 1234567 14:00 16:10 A350
VN 243 25.03 – 27.10 1234567 14:30 16:40 A350
VN 247 25.03 – 27.10 1234567 15:00 17:15 B787
VN 4015* 25.03 – 27.10 1234567 15:15 17:25 A320
VN 249 25.03 – 27.10 1234567 15:30 17:45 B787
VN 253 25.03 – 27.10 1234567 16:00 18:15 A330
VN 257 25.03 – 27.10 1234567 16:30 18:45 B787
VN 259 25.03 – 27.10 1234567 17:00 19:15 B787
VN 4011* 25.03 – 27.10 1234567 17:30 19:40 A320
VN 263 25.03 – 27.10 1234567 18:00 20:15 A330
VN 267 25.03 – 27.10 1234567 18:30 20:45 A350
VN 4231* 25.03 – 27.10 1234567 18:45 20:55 A320
VN 269 25.03 – 27.10 1234567 19:00 21:15 B787
VN 277 25.03 – 27.10 1234567 19:30 21:45 B787
VN 4019* 25.03 – 27.10 1234567 19:45 21:55 A320
VN 279 25.03 – 27.10 1234567 20:00 22:15 A350
VN 4029* 25.03 – 27.10 1234567 20:25 22:35 A320
VN 285 25.03 – 27.10 1234567 21:00 23:10 A321
VN 287 25.03 – 27.10 1234567 21:30 23:40 A321
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
15
www.vietnamairlines.com
1900 1100
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Hà Nội
VN 208 25.03 – 27.10 1234567 05:45 07:50 A321
VN 4230* 25.03 – 27.10 1234567 06:00 08:05 A320
VN 212 25.03 – 27.10 1234567 06:30 08:35 A321
VN 4232* 25.03 – 27.10 1234567 06:45 08:50 A320
VN 216 25.03 – 27.10 1234567 07:00 09:05 A321
VN 218 25.03 – 27.10 1234567 07:30 09:35 A321
VN 220 25.03 – 27.10 1234567 08:00 10:05 A321
VN 224 25.03 – 27.10 1234567 08:30 10:35 A321
VN 226 25.03 – 27.10 1234567 09:00 11:10 A350
VN 4002* 25.03 – 27.10 1234567 09:25 11:30 A320
VN 228 25.03 – 27.10 1234567 09:30 11:40 A321
VN 230 25.03 – 27.10 1234567 10:00 12:10 A350
VN 232 25.03 – 27.10 1234567 11:00 13:05 A321
VN 236 25.03 – 27.10 1234567 12:00 14:05 B787
VN 4006* 25.03 – 27.10 1234567 12:30 14:35 A320
VN 238 25.03 – 27.10 1234567 13:00 15:05 B787
VN 4020* 25.03 – 27.10 1234567 13:15 15:20 A320
VN 242 25.03 – 27.10 1234567 14:00 16:05 A321
VN 246 25.03 – 27.10 1234567 14:30 16:35 A330
VN 4010* 25.03 – 27.10 1234567 14:50 16:55 A320
VN 248 25.03 – 27.10 1234567 15:00 17:10 A350
VN 252 25.03 – 27.10 1234567 15:30 17:40 B787
VN 256 25.03 – 27.10 1234567 16:00 18:10 B787
VN 258 25.03 – 27.10 1234567 16:30 18:40 A350
VN 262 25.03 – 27.10 1234567 17:00 19:10 B787
VN 4016* 25.03 – 27.10 1234567 17:45 19:50 A320
VN 266 25.03 – 27.10 1234567 18:00 20:10 A350
VN 272 25.03 – 27.10 1234567 19:00 21:10 B787
VN 274 25.03 – 27.10 1234567 19:30 21:40 A330
VN 276 25.03 – 27.10 1234567 20:00 22:10 B787
VN 4022* 25.03 – 27.10 1234567 20:15 22:20 A320
VN 284 25.03 – 27.10 1234567 21:00 23:05 A321
VN 286 25.03 – 27.10 1234567 21:30 23:35 A321
VN 4024* 25.03 – 27.10 1234567 21:45 23:50 A320
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
16 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
HÀ NỘI ¡¢ ĐÀ NẴNG
Từ Hà Nội đến Đà Nẵng
VN 161 25.03 – 27.10 1234567 06:00 07:20 A321
VN 4321* 25.03 – 27.10 1234567 06:30 07:50 A320
VN 159 25.03 – 27.10 1_34567 07:00 08:20 A321
VN 163 25.03 – 27.10 1234567 09:30 10:50 A321
VN 165 25.03 – 27.10 1234567 10:30 11:55 A321
VN 171 25.03 – 27.10 1234567 12:00 13:25 A321
VN 173 25.03 – 27.10 1234567 12:30 13:55 A321
VN 183 25.03 – 27.10 12_4567 13:30 14:50 A321
VN 175 25.03 – 27.10 1234567 14:00 15:20 A321
VN 177 25.03 – 27.10 1234567 15:00 16:20 A321
VN 4063* 25.03 – 27.10 1234567 16:00 17:20 A320
VN 181 25.03 – 27.10 1234567 16:30 17:50 A321
VN 193 01.04 – 26.10 __3_5_7 18:15 19:35 A321
VN 185 25.03 – 27.10 1234567 18:30 19:50 A321
VN 197 01.04 – 26.10 1234567 19:00 20:20 A321
VN 187 25.03 – 27.10 1234567 21:00 22:20 A321
Từ Đà Nẵng đến Hà Nội
VN 160 25.03 – 27.10 1234567 06:30 07:50 A321
VN 166 25.03 – 27.10 1234567 08:15 09:35 A321
VN 4320* 25.03 – 27.10 1234567 08:30 09:50 A320
VN 158 25.03 – 26.10 1_34567 09:15 10:35 A321
VN 168 25.03 – 27.10 1234567 10:30 11:50 A321
VN 170 25.03 – 27.10 1234567 11:45 13:05 A321
VN 172 25.03 – 27.10 1234567 13:00 14:20 A321
VN 174 25.03 – 27.10 1234567 14:15 15:35 A321
VN 176 25.03 – 27.10 1234567 14:45 16:05 A321
VN 182 25.03 – 27.10 12_4567 15:45 17:05 A321
VN 184 25.03 – 27.10 1234567 17:15 18:35 A321
VN 4062* 25.03 – 27.10 1234567 17:55 19:15 A320
VN 186 25.03 – 27.10 1234567 18:45 20:05 A321
VN 194 01.04 – 26.10 __3_5_7 20:30 21:55 A321
VN 190 25.03 – 27.10 1234567 20:45 22:10 A321
VN 196 01.04 – 26.10 1234567 21:15 22:35 A321
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
17Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
www.vietnamairlines.com
1900 1100
TP. HỒ CHÍ MINH ¡¢ ĐÀ NẴNG
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Đà Nẵng
VN 4064* 25.03 – 27.10 1234567 06:00 07:20 A320
VN 110 25.03 – 27.10 1234567 06:30 07:50 A321
VN 112 25.03 – 27.10 1234567 08:00 09:20 A321
VN 116 25.03 – 27.10 1234567 09:30 10:50 A321
VN 120 25.03 – 27.10 1234567 10:00 11:20 A321
VN 4072* 25.03 – 27.10 __3_5_7 11:00 12:20 A320
VN 122 25.03 – 27.10 1234567 11:30 12:50 A321
VN 124 25.03 – 27.10 1234567 12:30 13:50 A321
VN 126 25.03 – 27.10 1234567 13:30 14:50 A321
VN 4138* 25.03 – 27.10 1234567 14:00 15:20 A320
VN 128 25.03 – 27.10 1234567 14:30 15:50 A321
VN 130 25.03 – 27.10 1234567 15:00 16:20 A321
VN 132 25.03 – 27.10 1234567 16:30 17:50 A321
VN 136 25.03 – 27.10 1234567 18:00 19:20 A321
VN 4038* 25.03 – 27.10 1234567 18:30 19:50 A320
VN 140 25.03 – 27.10 1234567 20:00 21:20 A321
Từ Đà Nẵng đến TP. Hồ Chí Minh
VN 105 25.03 – 27.10 1234567 06:30 08:00 A321
VN 4179* 25.03 – 27.10 1234567 07:55 09:20 A320
VN 113 25.03 – 27.10 1234567 08:45 10:15 A321
VN 117 25.03 – 27.10 1234567 10:15 11:45 A321
VN 121 25.03 – 27.10 1234567 11:45 13:15 A321
VN 123 25.03 – 27.10 1234567 12:15 13:45 A321
VN 4185* 25.03 – 27.10 _2_4_6_ 13:00 14:25 A320
VN 125 25.03 – 27.10 1234567 14:00 15:30 A321
VN 127 25.03 – 27.10 1234567 14:45 16:15 A321
VN 129 25.03 – 27.10 1234567 15:45 17:15 A321
VN 4327* 25.03 – 27.10 1234567 16:00 17:25 A320
VN 131 25.03 – 27.10 1234567 16:45 18:15 A321
VN 133 25.03 – 27.10 1234567 17:15 18:45 A321
VN 135 25.03 – 27.10 1234567 19:00 20:30 A321
VN 4033* 25.03 – 27.10 1234567 20:15 21:40 A320
VN 141 25.03 – 27.10 1234567 20:30 22:00 A321
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
18 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
TỪ/ĐẾN ¡¢ HÀ NỘI
Hà Nội D Buôn Ma Thuột
Từ Hà Nội đến Buôn Ma Thuột
VN 4127* 25.03 – 27.10 _2_4_6_ 06:00 07:40 A320
VN 1601 25.03 – 31.08 1_3_5_7 07:05 08:50 A321
VN 1601 01.09 – 27.10 1234567 07:05 08:50 A321
Từ Buôn Ma Thuột đến Hà Nội
VN 4126* 25.03 – 27.10 _2_4_6_ 08:15 09:55 A320
VN 1600 25.03 – 31.08 1_3_5_7 09:35 11:15 A321
VN 1600 01.09 – 27.10 1234567 09:35 11:15 A321
Hà Nội D Cần Thơ
Từ Hà Nội đến Cần Thơ
VN 1201 25.03 – 27.10 1234567 06:50 09:00 A321
VN 1205 25.03 – 27.10 1234567 17:05 19:15 A321
Từ Cần Thơ đến Hà Nội
VN 1200 25.03 – 27.10 1234567 09:45 11:55 A321
VN 1204 25.03 – 27.10 1234567 20:00 22:10 A321
Hà Nội D Chu Lai
Từ Hà Nội đến Chu Lai
VN 1641 25.03 – 31.05 1_3_5_7 07:05 08:35 A321
VN 1641 01.06 – 26.10 1234567 07:05 08:35 A321
Từ Chu Lai đến Hà Nội
VN 1640 25.03 – 31.05 1_3_5_7 09:20 10:45 A321
VN 1640 01.06 – 26.10 1234567 09:20 10:45 A321
Hà Nội D Đà Lạt
Từ Hà Nội đến Đà Lạt
VN 4181* 25.03 – 27.10 1234567 10:20 12:10 A320
VN 1577 25.03 – 27.10 1234567 11:20 13:15 A321
Từ Đà Lạt đến Hà Nội
VN 4180* 25.03 – 27.10 1234567 12:45 14:35 A320
VN 1576 25.03 – 27.10 1234567 13:55 15:45 A321
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
19Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
www.vietnamairlines.com
1900 1100
Hà Nội D Điện Biên Phủ
Từ Hà Nội đến Điện Biên Phủ
VN 8202** 25.03 – 27.10 1234567 11:45 13:00 ATR-72
VN 8204** 25.03 – 27.10 1234567 15:10 16:25 ATR-72
Từ Điện Biên Phủ đến Hà Nội
VN 8203** 25.03 – 27.10 1234567 13:30 14:30 ATR-72
VN 8205** 25.03 – 27.10 1234567 16:55 17:55 ATR-72
Hà Nội D Đồng Hới
Từ Hà Nội đến Đồng Hới
VN 1591 01.06 – 31.08 1234567 06:00 07:00 A321
VN 8591** 25.03 – 27.10 1234567 07:45 09:05 ATR-72
VN 8593** 25.03 – 27.10 1234567 14:25 15:45 ATR-72
Từ Đồng Hới đến Hà Nội
VN 1590 01.06 – 31.08 1234567 07:45 08:45 A321
VN 8590** 25.03 – 27.10 1234567 10:25 11:55 ATR-72
VN 8592** 25.03 – 27.10 1234567 16:25 17:45 ATR-72
Hà Nội D Huế
Từ Hà Nội đến Huế
VN 1543 25.03 – 27.10 1234567 08:40 09:50 A321
VN 1547 25.03 – 27.10 1234567 14:00 15:10 A321
VN 1545 25.03 – 27.10 1234567 18:00 19:10 A321
Từ Huế đến Hà Nội
VN 1542 25.03 – 27.10 1234567 10:30 11:45 A321
VN 1546 25.03 – 27.10 1234567 15:50 17:05 A321
VN 1544 25.03 – 27.10 1234567 19:50 21:05 A321
Hà Nội D Nha Trang
Từ Hà Nội đến Nha Trang
VN 1553 25.03 – 27.10 1234567 06:00 07:55 A321
VN 1561 25.03 – 31.08 1234567 07:50 09:45 A321
VN 1557 25.03 – 27.10 1234567 09:40 11:35 A321
VN 1563 26.03 – 27.10 1234567 13:10 15:05 A321
VN 4305* 25.03 – 27.10 1234567 15:15 17:05 A320
VN 1567 25.03 – 27.10 1234567 16:20 18:15 A321
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
20 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
Từ Nha Trang đến Hà Nội
VN 1552 25.03 – 27.10 1234567 08:40 10:35 A321
VN 1560 25.03 – 31.08 1234567 10:30 12:25 A321
VN 1556 25.03 – 27.10 1234567 12:20 14:15 A321
VN 1562 26.03 – 27.10 1234567 15:50 17:45 A321
VN 4194* 25.03 – 27.10 1234567 17:40 19:30 A320
VN 1568 25.03 – 27.10 1234567 19:00 20:55 A321
Hà Nội D Phú Quốc
Từ Hà Nội đến Phú Quốc
VN 4309* 25.03 – 27.10 1234567 09:20 11:30 A320
VN 1233 25.03 – 27.10 1234567 09:45 11:50 A321
VN 1237 25.03 – 27.10 1234567 11:35 13:40 A321
VN 1231 25.03 – 25.10 1234567 17:00 19:05 A321
Từ Phú Quốc đến Hà Nội
VN 1232 25.03 – 27.10 1234567 12:35 14:40 A321
VN 1236 25.03 – 27.10 1234567 14:25 16:30 A321
VN 4308* 25.03 – 27.10 1234567 15:50 18:00 A320
VN 1230 25.03 – 25.10 1234567 19:50 21:55 A321
Hà Nội D Pleiku
Từ Hà Nội đến Pleiku
VN 1613 25.03 – 27.10 1234567 07:25 09:00 A321
Từ Pleiku đến Hà Nội
VN 1612 25.03 – 27.10 1234567 09:45 11:15 A321
Hà Nội D Qui Nhơn
Từ Hà Nội đến Qui Nhơn
VN 1621 25.03 – 27.10 1234567 05:45 07:25 A321
VN 1625 25.03 – 27.10 1234567 15:55 17:35 A321
Từ Qui Nhơn đến Hà Nội
VN 1620 25.03 – 27.10 1234567 08:10 09:45 A321
VN 1624 25.03 – 27.10 1234567 18:20 19:55 A321
Hà Nội D Tuy Hòa
Từ Hà Nội đến Tuy Hòa
VN 1651 25.03 – 26.10 _2_45_7 11:05 12:45 A321
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
21Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
www.vietnamairlines.com
1900 1100
Từ Tuy Hòa đến Hà Nội
VN 1650 25.03 – 26.10 _2_45_7 13:30 15:10 A321
Hà Nội D Vinh
Từ Hà Nội đến Vinh
VN 8313** 25.03 – 27.10 1234567 07:25 08:25 ATR-72
VN 1715 25.03 – 27.10 1234567 18:45 19:35 A321
Từ Vinh đến Hà Nội
VN 8312** 25.03 – 27.10 1234567 12:50 13:50 ATR-72
VN 1714 25.03 – 27.10 1234567 20:20 21:10 A321
TỪ/ĐẾN ¡¢ TP. HỒ CHÍ MINH
TP. Hồ Chí Minh D Buôn Ma Thuột
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Buôn Ma Thuột
VN 1414 25.03 – 27.10 1234567 06:05 07:05 A321
VN 4330* 25.03 – 27.10 1234567 10:25 11:20 A320
VN 1416 01.09 – 27.10 1234567 19:40 20:40 A321
Từ Buôn Ma Thuột đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1415 25.03 – 27.10 1234567 07:50 08:45 A321
VN 4331* 25.03 – 27.10 1234567 11:55 12:50 A320
VN 1417 01.09 – 27.10 1234567 21:25 22:20 A321
TP. Hồ Chí Minh D Cà Mau
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Cà Mau
VN 8061** 25.03 – 27.10 1234567 05:55 06:55 ATR-72
Từ Cà Mau đến TP. Hồ Chí Minh
VN 8060** 25.03 – 27.10 1234567 07:25 08:40 ATR-72
TP. Hồ Chí Minh D Chu Lai
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Chu Lai
VN 4216* 25.03 – 27.10 1234567 11:30 12:50 A320
VN 1460 01.09 – 27.10 1234567 13:05 14:25 A321
Từ Chu Lai đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4217* 25.03 – 27.10 1234567 13:25 14:45 A320
VN 1461 01.09 – 27.10 1234567 15:10 16:35 A321
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
22 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
TP. Hồ Chí Minh D Côn Đảo
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Côn Đảo
VN 8051** 25.03 – 27.10 1234567 05:55 06:55 ATR-72
VN 8077** 25.03 – 27.10 1234567 08:45 09:45 ATR-72
VN 8053** 25.03 – 27.10 1234567 09:00 10:00 ATR-72
VN 8055** 25.03 – 27.10 1234567 09:15 10:15 ATR-72
VN 8075** 25.03 – 27.10 1234567 09:45 10:45 ATR-72
VN 8079** 25.03 – 27.10 1234567 11:55 12:55 ATR-72
VN 8059** 25.03 – 27.10 1234567 12:15 13:15 ATR-72
VN 8057** 25.03 – 27.10 1234567 12:55 13:55 ATR-72
VN 8067** 25.03 – 27.10 1234567 15:10 16:10 ATR-72
VN 8073** 25.03 – 27.10 1234567 15:25 16:25 ATR-72
Từ Côn Đảo đến TP. Hồ Chí Minh
VN 8050** 25.03 – 27.10 1234567 07:25 08:30 ATR-72
VN 8076** 25.03 – 27.10 1234567 10:15 11:20 ATR-72
VN 8078** 25.03 – 27.10 1234567 10:30 11:35 ATR-72
VN 8052** 25.03 – 27.10 1234567 11:15 12:20 ATR-72
VN 8074** 25.03 – 27.10 1234567 13:25 14:45 ATR-72
VN 8058** 25.03 – 27.10 1234567 13:45 14:50 ATR-72
VN 8056** 25.03 – 27.10 1234567 14:25 15:30 ATR-72
VN 8066** 25.03 – 27.10 1234567 16:40 17:45 ATR-72
VN 8054** 25.03 – 27.10 1234567 16:30 17:35 ATR-72
VN 8072** 25.03 – 27.10 1234567 16:55 18:00 ATR-72
TP. Hồ Chí Minh D Đà Lạt
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Đà Lạt
VN 1380 25.03 – 27.10 1234567 06:25 07:15 A321
VN 1384 25.03 – 25.10 12_4__7 11:10 12:00 A321
VN 4186* 25.03 – 27.10 1234567 14:50 15:40 A320
VN 1382 25.03 – 27.10 1234567 17:00 17:50 A321
Từ Đà Lạt đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1381 25.03 – 27.10 1234567 07:55 08:45 A321
VN 1385 25.03 – 25.10 12_4__7 12:40 13:30 A321
VN 4187* 25.03 – 27.10 1234567 16:15 17:05 A320
VN 1383 25.03 – 27.10 1234567 18:30 19:20 A321
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
23Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
www.vietnamairlines.com
1900 1100
TP. Hồ Chí Minh D Đồng Hới
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Đồng Hới
VN 1400 25.03 – 27.10 1234567 07:15 08:50 A321
VN 4172* 25.03 – 27.10 1234567 17:10 18:45 A320
Từ Đồng Hới đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1401 25.03 – 27.10 1234567 09:35 11:15 A321
VN 4173 * 25.03 – 27.10 1234567 19:20 21:00 A320
TP. Hồ Chí Minh D Hải Phòng
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Hải Phòng
VN 4070* 25.03 – 27.10 1234567 05:20 07:20 A320
VN 1180 25.03 – 27.10 1234567 07:05 09:05 A321
VN 1186 25.03 – 27.10 1234567 10:45 12:45 A321
VN 1188 25.03 – 27.10 1234567 13:00 15:00 A321
VN 4074* 25.03 – 27.10 1234567 17:45 19:45 A320
VN 1192 25.03 – 27.10 1234567 18:45 20:45 A321
Từ Hải Phòng đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4071* 25.03 – 27.10 1234567 07:55 09:50 A320
VN 1181 25.03 – 27.10 1234567 09:50 11:55 A321
VN 1187 25.03 – 27.10 1234567 13:30 15:35 A321
VN 1189 25.03 – 27.10 1234567 15:45 17:50 A321
VN 4075* 25.03 – 27.10 1234567 20:20 22:15 A320
VN 1193 25.03 – 27.10 1234567 21:20 23:15 A321
TP. Hồ Chí Minh D Huế
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Huế
VN 1370 25.03 – 27.10 1234567 06:15 07:40 A321
VN 4328* 25.03 – 27.10 __3_5_7 06:20 07:45 A320
VN 4328* 25.03 – 27.10 12_4_6_ 09:55 11:20 A320
VN 1372 25.03 – 27.10 1234567 11:10 12:35 A321
VN 1374 25.03 – 27.10 1234567 15:40 17:05 A321
VN 1378 25.03 – 27.10 1234567 19:30 20:55 A321
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
24 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Huế đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1371 25.03 – 27.10 1234567 08:20 09:50 A321
VN 4329* 25.03 – 27.10 __3_5_7 11:45 13:10 A320
VN 4329* 25.03 – 27.10 12_4_6_ 11:55 13:20 A320
VN 1373 25.03 – 27.10 1234567 13:15 14:45 A321
VN 1375 25.03 – 27.10 1234567 17:45 19:15 A321
VN 1379 25.03 – 27.10 1234567 21:35 23:05 A321
TP. Hồ Chí Minh D Nha Trang
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Nha Trang
VN 4106* 25.03 – 27.10 1234567 07:00 08:10 A320
VN 1344 25.03 – 27.10 1234567 09:00 10:10 A321
VN 1346 25.03 – 27.10 1234567 12:40 13:50 A321
VN 1348 25.03 – 27.10 1234567 16:00 17:10 A321
VN 1350 25.03 – 27.10 1234567 18:35 19:45 A321
VN 1368 27.03 – 27.10 _23__6_ 19:25 20:35 A321
Từ Nha Trang đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1345 25.03 – 27.10 1234567 10:55 11:55 A321
VN 1347 25.03 – 27.10 1234567 14:35 15:35 A321
VN 4101* 25.03 – 27.10 1234567 17:40 18:45 A320
VN 1349 25.03 – 27.10 1234567 17:55 18:55 A321
VN 1351 25.03 – 27.10 1234567 20:30 21:30 A321
TP. Hồ Chí Minh D Phú Quốc
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Phú Quốc
VN 4115* 25.03 – 27.10 1234567 06:00 07:05 A320
VN 1823 25.03 – 27.10 1234567 07:00 08:00 A321
VN 1825 25.03 – 27.10 1234567 09:25 10:25 A321
VN 4113* 25.03 – 27.10 1234567 11:30 12:35 A320
VN 1831 25.03 – 27.10 1234567 12:00 13:00 A321
VN 4119* 25.03 – 27.10 1234567 14:10 15:15 A320
VN 1827 25.03 – 27.10 1234567 15:45 16:45 A321
VN 1829 25.03 – 27.10 1234567 17:50 18:50 A321
VN 4137* 25.03 – 27.10 1234567 19:15 20:20 A320
25Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
www.vietnamairlines.com
1900 1100
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
Từ Phú Quốc đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4118* 25.03 – 27.10 1234567 07:40 08:45 A320
VN 1822 25.03 – 27.10 1234567 08:45 09:50 A321
VN 1824 25.03 – 27.10 1234567 11:10 12:15 A321
VN 4112* 25.03 – 27.10 1234567 12:05 13:10 A320
VN 4116* 25.03 – 27.10 1234567 13:10 14:15 A320
VN 1830 25.03 – 27.10 1234567 13:45 14:50 A321
VN 1826 25.03 – 27.10 1234567 17:30 18:35 A321
VN 1828 25.03 – 27.10 1234567 19:35 20:40 A321
VN 4098* 25.03 – 27.10 1234567 20:55 22:00 A320
TP. Hồ Chí Minh D Pleiku
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Pleiku
VN 4220* 25.03 – 27.10 1234567 08:45 09:55 A320
VN 1426 25.03 – 27.10 1234567 10:35 11:40 A321
VN 1428 01.09 – 27.10 1234567 17:50 18:55 A321
Từ Pleiku đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4221* 25.03 – 27.10 1234567 10:30 11:40 A320
VN 1427 25.03 – 27.10 1234567 12:25 13:30 A321
VN 1429 01.09 – 27.10 1234567 19:40 20:45 A321
TP. Hồ Chí Minh D Qui Nhơn
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Qui Nhơn
VN 1392 25.03 – 27.10 1234567 06:00 07:10 A321
VN 1394 25.03 – 27.10 1234567 07:10 08:20 A321
VN 1396 25.03 – 27.10 1234567 13:00 14:10 A321
VN 4148* 25.03 – 27.10 1234567 15:50 17:00 A320
Từ Qui Nhơn đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1393 25.03 – 27.10 1234567 07:55 09:05 A321
VN 1395 25.03 – 27.10 1234567 09:05 10:15 A321
VN 1397 25.03 – 27.10 1234567 14:55 16:05 A321
VN 4149* 25.03 – 27.10 1234567 17:35 18:40 A320
TP. Hồ Chí Minh D Rạch Giá
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Rạch Giá
VN 8003** 25.03 – 27.10 1234567 05:55 06:45 ATR-72
Từ Rạch Giá đến TP. Hồ Chí Minh
VN 8002** 25.03 – 27.10 1234567 07:15 08:10 ATR-72
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
26 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
TP. Hồ Chí Minh D Thanh Hóa
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Thanh Hóa
VN 4142* 25.03 – 27.10 1234567 06:20 08:20 A320
VN 1274 01.09 – 27.10 1234567 07:35 09:30 A321
VN 1270 25.03 – 27.10 1234567 13:50 15:45 A321
VN 4122* 25.03 – 27.10 1234567 17:55 19:55 A320
Từ Thanh Hóa đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4143* 25.03 – 27.10 1234567 08:55 10:55 A320
VN 1275 01.09 – 27.10 1234567 10:15 12:15 A321
VN 1271 25.03 – 27.10 1234567 16:30 18:30 A321
VN 4167* 25.03 – 27.10 1234567 20:30 22:30 A320
TP. Hồ Chí Minh D Tuy Hòa
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa
VN 4158* 25.03 – 27.10 1_34567 14:55 16:05 A320
Từ Tuy Hòa đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4159* 25.03 – 27.10 1_34567 16:40 17:50 A320
TP. Hồ Chí Minh D Vinh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Vinh
VN 4080* 25.03 – 27.10 12_4_6_ 05:35 07:25 A320
VN 1262 25.03 – 27.10 1234567 06:30 08:15 A321
VN 4080* 25.03 – 27.10 __3_5_7 09:55 11:45 A320
VN 1264 25.03 – 27.10 1234567 10:35 12:20 A321
VN 1266 25.03 – 27.10 1234567 18:00 19:45 A321
VN 4086* 25.03 – 27.10 1234567 18:30 20:20 A320
VN 1268 01.09 – 27.10 1234567 19:20 21:05 A321
Từ Vinh đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1263 25.03 – 27.10 1234567 09:00 10:45 A321
VN 4081* 25.03 – 27.10 1234567 12:20 14:10 A320
VN 1265 25.03 – 27.10 1234567 13:05 14:50 A321
VN 1267 25.03 – 27.10 1234567 20:30 22:15 A321
VN 4087* 25.03 – 27.10 1234567 20:55 22:45 A320
VN 1269 01.09 – 27.10 1234567 21:50 23:35 A321
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
27Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
www.vietnamairlines.com
1900 1100
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
TỪ/ĐẾN ¡¢ ĐÀ NẴNG
Đà Nẵng D Buôn Ma Thuột
Từ Đà Nẵng đến Buôn Ma Thuột
VN 8911* 25.03 – 27.10 1234567 06:00 07:30 ATR-72
VN 8913* 01.04 – 27.10 1234567 18:15 19:45 ATR-72
Từ Buôn Ma Thuột đến Đà Nẵng
VN 8910* 25.03 – 27.10 1234567 07:50 08:55 ATR-72
VN 8912* 01.04 – 27.10 1234567 20:10 21:15 ATR-72
Đà Nẵng D Đà Lạt
Từ Đà Nẵng đến Đà Lạt
VN 8955* 25.03 – 27.10 1234567 09:35 11:15 ATR-72
VN 8957* 25.03 – 27.10 1234567 14:00 15:40 ATR-72
Từ Đà Lạt đến Đà Nẵng
VN 8954* 25.03 – 27.10 1234567 11:55 13:15 ATR-72
VN 8956* 25.03 – 27.10 1234567 16:10 17:30 ATR-72
Đà Nẵng D Hải Phòng
Từ Đà Nẵng đến Hải Phòng
VN 1672 25.03 – 26.10 1_3_5_7 06:30 07:45 A321
Từ Hải Phòng đến Đà Nẵng
VN 1673 25.03 – 26.10 1_3_5_7 08:30 09:45 A321
Đà Nẵng D Nha Trang
Từ Đà Nẵng đến Nha Trang
VN 1945 25.03 – 27.10 1234567 12:05 13:20 A321
Từ Nha Trang đến Đà Nẵng
VN 1944 25.03 – 27.10 1234567 05:55 07:00 A321
* Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
28 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
NỘI ĐỊA KHÁC
Cần Thơ D Côn Đảo
Từ Cần Thơ đến Côn Đảo
VN 8070** 25.03 – 27.10 1234567 15:05 16:00 ATR-72
Từ Côn Đảo đến Cần Thơ
VN 8071** 25.03 – 27.10 1234567 10:45 11:40 ATR-72
Đà Lạt D Huế
Từ Đà Lạt đến Huế
VN 4224* 25.03 – 27.10 __3_5_7 10:05 11:15 A320
Từ Huế đến Đà Lạt
VN 4225* 25.03 – 27.10 __3_5_7 08:25 09:30 A320
Nha Trang D Vinh
Từ Nha Trang đến Vinh
VN 4156* 25.03 – 27.10 12_4_6_ 10:10 11:45 A320
Từ Vinh đến Nha Trang
VN 4157* 25.03 – 27.10 12_4_6_ 08:00 09:35 A320
Phú Quốc D Nha Trang
Từ Nha Trang đến Phú Quốc
VN 1851 01.09 – 25.10 _2_4_6_ 06:25 07:45 A321
Từ Phú Quốc đến Nha Trang
VN 1850 01.09 – 25.10 _2_4_6_ 08:30 09:45 A321
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
29Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
www.vietnamairlines.com
1900 1100
QUỐC TẾ
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
* Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
CAMPUCHIA
Phnom Penh ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Phnom Penh
VN 839/3809* 25.03 – 27.10 1234567 17:25 22:00 A321/A320 REP
VN 921 25.03 – 27.10 1234567 09:55 13:15 A321 VTE
Từ Phnom Penh đến Hà Nội
VN 3802*/838 25.03 – 27.10 1234567 10:05 21:55 ATR-72/A321 REP
VN 920 25.03 – 27.10 1234567 17:50 21:10 A321 VTE
Phnom Penh ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Phnom Penh
VN 3851* 25.03 – 27.10 1234567 08:30 09:30 ATR
VN 3855* 25.03 – 27.10 1234567 12:25 13:25 ATR
VN 920 25.03 – 27.10 1234567 15:55 16:50 A321
VN 813/3809* 25.03 – 27.10 1234567 16:20 22:00 A321/A320 REP
VN 3853* 25.03 – 27.10 1234567 18:30 19:25 ATR
Từ Phnom Penh đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3852* 25.03 – 27.10 1234567 06:50 07:50 ATR-72
VN 921 25.03 – 27.10 1234567 14:15 15:05 A321
VN 3802*/814 25.03 – 27.10 1234567 10:05 22:45 ATR-72/A321 REP
VN 3856* 25.03 – 27.10 1234567 16:55 17:55 ATR-72
VN 3850* 25.03 – 27.10 1234567 21:10 22:10 ATR-72
Phnom Penh ¡¢ Viêng Chăn
Từ Phnom Penh đến Viêng Chăn
VN 920 25.03 – 27.10 1234567 17:50 19:10 A321
Xiêm Riệp ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Xiêm Riệp
VN 837 25.03 – 27.10 1234567 15:25 17:10 A321
VN 839 25.03 – 27.10 1234567 17:25 19:10 A321
VN 835 25.03 – 27.10 1234567 18:05 19:50 A321
Từ Xiêm Riệp đến Hà Nội
VN 836 25.03 – 27.10 1234567 18:05 19:50 A321
VN 838 25.03 – 27.10 1234567 20:10 21:55 A321
VN 834 25.03 – 27.10 1234567 20:45 22:30 A321
CHAU ACHÂU Á (QUỐC GIA/KHU VỰC)
30 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
* Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
CAMPUCHIA
Xiêm Riệp ¡¢ Luang Prabang
Từ Xiêm Riệp đến Luang Prabang
VN 930 26.03 – 27.10 1_3456_ 16:55 18:25 A321
Xiêm Riệp ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Xiêm Riệp
VN 3819* 25.03 – 27.10 1234567 08:10 09:40 ATR-72
VN 3825* 25.03 – 27.10 1234567 13:40 15:10 ATR-72
VN 920/3808* 25.03 – 27.10 1234567 15:55 19:15 A321/A320 PNH
VN 3821* 25.03 – 27.10 1234567 16:00 17:30 ATR-72
VN 813 25.03 – 27.10 1234567 16:20 17:30 A321
VN 815 25.03 – 27.10 1234567 19:25 20:35 A321
Từ Xiêm Riệp đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3818* 25.03 – 27.10 1234567 11:35 13:05 ATR-72
VN 3824* 25.03 – 27.10 1234567 13:35 14:55 ATR-72
VN 812 25.03 – 27.10 1234567 18:20 19:30 A321
VN 3822* 25.03 – 27.10 1234567 21:00 22:30 ATR-72
VN 814 25.03 – 27.10 1234567 21:35 22:45 A321
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
31Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
www.vietnamairlines.com
1900 1100
* Chuyến bay hợp tác với Korean Air
HÀN QUỐC
Busan ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Busan
VN 426 25.03 – 27.10 1234567 00:35 06:30 A330
Từ Busan đến Hà Nội
VN 427 25.03 – 27.10 1234567 10:30 12:45 A330
Busan ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Busan
VN 422 25.03 – 27.10 1234567 00:00 06:50 A330
Từ Busan đến TP. Hồ Chí Minh
VN 423 25.03 – 27.10 1234567 10:00 13:00 A330
Seoul ¡¢ Đà Nẵng
Từ Đà Nẵng đến Seoul
VN 430 25.03 – 27.10 1234567 00:05 06:40 A321
VN 3442* 25.03 – 27.10 1234567 16:05 22:20 A330
VN 3440* 25.03 – 27.10 1234567 23:15 05:30 +1 A330
Từ Seoul đến Đà Nẵng
VN 431 25.03 – 27.10 1234567 11:20 13:55 A321
VN 3443* 25.03 – 27.10 1_34_6_ 11:25 14:40 A330
VN 3441* 25.03 – 27.10 1234567 18:40 21:45 A330
Seoul ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Seoul
VN 414 25.03 – 27.10 1234567 10:25 16:35 A350
VN 3412* 25.03 – 27.10 1234567 12:30 18:45 B777
VN 3416* 25.03 – 27.10 1234567 16:25 22:40 A330
VN 3410* 25.03 – 27.10 1234567 23:10 05:05 +1 A330
VN 416 24.03 – 27.10 1234567 23:40 05:50 +1 A350
Từ Seoul đến Hà Nội
VN 3415* 25.03 – 27.10 1234567 08:10 11:10 B777
VN 3417* 25.03 – 27.10 1234567 09:40 12:45 A330
VN 417 25.03 – 27.10 1234567 10:05 12:15 A350
VN 415 25.03 – 27.10 1234567 18:05 20:15 A350
VN 3411* 25.03 – 27.10 1234567 18:40 21:40 A330
Seoul ¡¢ Nha Trang
Từ Nha Trang đến Seoul
VN 3408* 25.03 – 27.10 1__45_7 00:50 07:55 73J
VN 440 25.03 – 24.10 _23__67 21:35 04:30 +1 A321
Từ Seoul đến Nha Trang
VN 441 26.03 – 25.10 1_34__7 06:20 09:20 A321
VN 3409* 25.03 – 27.10 __34_67 20:35 23:55 73J
32 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
* Chuyến bay hợp tác với Korean Air
HÀN QUỐC
Seoul ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Seoul
VN 3406* 25.03 – 27.10 1234567 08:25 15:15 A330
VN 404 26.03 – 27.10 1234_6_ 09:05 16:25 A321
VN 404 01.07 – 31.08 ____5_7 09:05 16:25 A321
VN 3402* 25.03 – 27.10 1234567 13:55 21:15 A330
VN 406 25.03 – 30.06 ____5_7 15:20 22:40 A321
VN 406 01.09 – 27.10 ____5_7 15:20 22:40 A321
VN 3400* 25.03 – 27.10 1234567 23:05 05:55 +1 A330
VN 408 24.03 – 27.10 1234567 23:45 06:40 +1 A350
Từ Seoul đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3403* 25.03 – 27.10 1234567 09:10 12:50 A330
VN 409 25.03 – 27.10 1234567 10:15 13:25 A350
VN 405 26.03 – 27.10 1234_6_ 17:55 21:05 A321
VN 405 01.07 – 31.08 ____5_7 17:55 21:05 A321
VN 3401* 25.03 – 27.10 1234567 18:10 21:45 A330
VN 3407* 25.03 – 27.10 1234567 19:00 22:35 A330
VN 407 25.03 – 30.06 ____5_7 23:55 03:05 A321
VN 407 01.09 – 27.10 ____5_7 23:55 03:05 A321
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
33Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
www.vietnamairlines.com
1900 1100
* Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
INDONESIA
Jakarta ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Jakarta
VN 651/3967* 25.03 – 27.10 1234567 09:10 19:40 A321/B738 SIN
VN 631 25.03 – 27.10 1234567 09:50 13:00 A321
Từ Jakarta đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3968*/652 25.03 – 27.10 1_34__7 13:35 00:35 +1 B738/A321 SIN
VN 630 25.03 – 27.10 1234567 13:50 17:05 A321
34 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
* Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
LÀO
Luang Prabang ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Luang Prabang
VN 931 26.03 – 27.10 1_3456_ 12:50 13:55 A321
VN 2905* 25.03 – 27.10 1234567 18:50 19:50 ATR-72
Từ Luang Prabang đến Hà Nội
VN 930 26.03 – 27.10 1_3456_ 16:55 18:25 A321
Phnom Penh ¡¢ Viêng Chăn
Từ Viêng Chăn đến Phnom Penh
VN 921 25.03 – 27.10 1234567 11:50 13:15 A321
Viêng Chăn ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Viêng Chăn
VN 921 25.03 – 27.10 1234567 09:55 11:05 A321
VN 2897* 25.03 – 27.10 1234567 16:40 17:50 A320
Từ Viêng Chăn đến Hà Nội
VN 2896* 25.03 – 27.10 1234567 14:40 15:50 A320
VN 920 25.03 – 27.10 1234567 20:00 21:10 A321
Viêng Chăn ¡¢ Tp. Hồ Chí Minh
Từ Viêng Chăn đến Tp. Hồ Chí Minh
VN 921 25.03 – 27.10 1234567 11:50 15:05 A321 PNH
Từ Tp. Hồ Chí Minh đến Viêng Chăn
VN 920 25.03 – 27.10 1234567 15:55 19:10 A321 PNH
Xiêm Riệp ¡¢ Luang Prabang
Từ Luang Prabang đến Xiêm Riệp
VN 931 26.03 – 27.10 1_3456_ 12:50 13:55 A321
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
35Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
www.vietnamairlines.com
1900 1100
MALAYSIA
Kuala Lumpur ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Kuala Lumpur
VN 681 25.03 – 27.10 1234567 14:40 19:00 A321
Từ Kuala Lumpur đến Hà Nội
VN 680 25.03 – 27.10 1234567 19:10 21:25 A321
Kuala Lumpur ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Kuala Lumpur
VN 675 25.03 – 27.10 1234567 15:05 18:05 A321
Từ Kuala Lumpur đến TP. Hồ Chí Minh
VN 674 25.03 – 27.10 1234567 20:00 21:00 A321
36 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
MYANMAR
Yangon ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Yangon
VN 957 25.03 – 27.10 1234567 16:35 18:00 A321
Từ Yangon đến Hà Nội
VN 956 25.03 – 27.10 1234567 18:55 21:15 A321
Yangon ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Yangon
VN 943 25.03 – 27.10 1234567 09:35 11:10 A321
Từ Yangon đến TP. Hồ Chí Minh
VN 942 25.03 – 27.10 1234567 12:10 15:00 A321
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
37Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
www.vietnamairlines.com
1900 1100
NHẬT BẢN
Fukuoka ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Fukuoka
VN 356 26.03 – 27.10 12__56_ 01:20 07:20 A321
Từ Fukuoka đến Hà Nội
VN 357 26.03 – 27.10 12__56_ 10:30 12:45 A321
Fukuoka ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Fukuoka
VN 350 25.03 – 25.10 __34__7 00:20 07:20 A321
Từ Fukuoka đến TP. Hồ Chí Minh
VN 351 25.03 – 25.10 __34__7 10:30 13:30 A321
Nagoya ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Nagoya
VN 346 25.03 – 27.10 1234567 00:25 06:55 A321
VN 310/3481* 25.03 – 27.10 1234567 00:55 18:10 B787/B738 NRT
Từ Nagoya đến Hà Nội
VN 347 25.03 – 27.10 1234567 10:15 13:20 A321
Nagoya ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Nagoya
VN 340 25.03 – 27.10 1234567 00:05 07:30 A321
VN 302/3481* 25.03 – 27.10 1234567 06:10 18:10 A350/B738 NRT
Từ Nagoya đến TP. Hồ Chí Minh
VN 341 25.03 – 27.10 1234567 10:00 13:40 A321
Osaka ¡¢ Đà Nẵng
Từ Đà Nẵng đến Osaka
VN 318/3361* 25.03 – 27.10 1234567 00:05 18:20 A321/B738 NRT
VN 4288** 25.03 – 27.10 1_3_5_7 14:30 21:15 A320
Từ Osaka đến Đà Nẵng
VN 4289** 25.03 – 27.10 12_4_6_ 09:15 12:00 A320
Osaka ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Osaka
VN 330 25.03 – 27.10 1234567 00:30 06:40 B787
VN 310/3361* 25.03 – 27.10 1234567 00:55 18:20 B787/B738 NRT
VN 4292** 25.03 – 27.10 12_4_6_ 01:45 08:15 A320
Từ Osaka đến Hà Nội
VN 3491*/357 25.03 – 27.10 12__56_ 07:05 12:45 B735/A321 FUK
VN 331 25.03 – 27.10 1234567 10:30 13:10 B787
VN 4293** 25.03 – 27.10 1_3_5_7 22:15 16:40 A320
* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways** Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
38 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
NHẬT BẢN
Osaka ¡¢ TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Osaka
VN 320 25.03 – 27.10 1234567 00:15 07:20 B787
VN 302/3361* 25.03 – 27.10 1234567 06:10 18:20 A350/B738 NRT
Từ Osaka đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3491*/351 25.03 – 27.10 __34__7 07:05 13:30 B735/A321 FUK
VN 321 25.03 – 27.10 1234567 10:30 13:40 B787
Tokyo ¡¢ Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Tokyo
VN 318 25.03 – 01.04 1234567 00:05 07:35 A321
VN 318 03.04 – 30.06 _234_67 00:05 07:35 A321
VN 318 01.07 – 30.09 1234567 00:05 07:35 A321
VN 318 02.10 – 27.10 _234_67 00:05 07:35 A321
Từ Tokyo đến Đà Nẵng
VN 319 25.03 – 01.04 1234567 10:00 13:30 A321
VN 319 03.04 – 30.06 _234_67 10:00 13:30 A321
VN 319 01.07 – 30.09 1234567 10:00 13:30 A321
VN 319 02.10 – 27.10 _234_67 10:00 13:30 A321
Tokyo ¡¢ Hà NộiTừ Hà Nội đến Tokyo
VN 346/3480* 25.03 – 27.10 1234567 00:25 15:40 A321/B738 NGO
VN 310 25.03 – 27.10 1234567 00:55 07:35 B787
VN 384 25.03 – 27.10 1234567 08:25 15:05 A350
VN 3358* 25.03 – 27.10 1234567 15:05 22:15 B789
Từ Tokyo đến Hà Nội
VN 3359* 25.03 – 27.10 1234567 08:55 12:25 B789
VN 385 25.03 – 27.10 1234567 16:35 19:45 A350
VN 311 25.03 – 27.10 1234567 10:00 13:30 B787
Tokyo ¡¢ TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Tokyo
VN 340/3480* 25.03 – 27.10 1234567 00:05 15:40 A321/B738 NGO
VN 300 25.03 – 27.10 1234567 00:30 08:00 B787
VN 302 25.03 – 30.06 1234567 06:10 14:00 A321
VN 302 01.04 – 27.10 1234567 06:10 14:00 A350
VN 3308* 25.03 – 27.10 1234567 07:00 15:00 B763
VN 3306* 25.03 – 27.10 1234567 22:40 06:40 +1 B763
Từ Tokyo đến TP. Hồ Chí Minh
VN 301 25.03 – 27.10 1234567 09:30 13:30 B787
VN 303 25.03 – 30.06 1234567 15:25 19:10 A321
VN 303 01.04 – 27.10 1234567 15:25 19:10 A350
VN 3307* 25.03 – 27.10 1234567 16:55 21:20 B763
VN 3309* 25.03 – 27.10 1234567 19:10 23:40 B763
* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
39Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
www.vietnamairlines.com
1900 1100
Singapore ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Singapore
VN 663 25.03 – 27.10 1234567 07:35 11:55 A321
VN 661 25.03 – 27.10 1234567 10:30 14:50 A321
Từ Singapore đến Hà Nội
VN 662 25.03 – 27.10 1234567 13:05 15:25 A321
VN 660 25.03 – 27.10 1234567 15:50 18:10 A321
Singapore ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Singapore
VN 4241* 25.03 – 27.10 1234567 07:10 10:10 A320
VN 651 25.03 – 27.10 1234567 09:10 12:10 A321
VN 655 25.03 – 27.10 1234567 14:25 17:25 A321
VN 659 25.03 – 27.10 1234567 16:25 19:25 A321
VN 653 25.03 – 25.10 1_34__7 19:25 22:25 A321
Từ Singapore đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4240* 25.03 – 27.10 1234567 11:00 12:05 A320
VN 650 25.03 – 27.10 1234567 13:10 14:20 A321
VN 654 25.03 – 27.10 1234567 18:25 19:35 A321
VN 658 25.03 – 27.10 1234567 20:25 21:35 A321
VN 652 25.03 – 25.10 1_34__7 23:25 00:35 +1 A321
SINGAPORE
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
40 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
THÁI LAN
Bangkok ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Bangkok
VN 611 25.03 – 27.10 1234567 08:50 10:50 A321
VN 615 25.03 – 27.10 1234567 12:45 14:45 A321
VN 613 25.03 – 27.10 1234567 16:05 18:05 A321
Từ Bangkok đến Hà Nội
VN 610 25.03 – 27.10 1234567 11:55 13:55 A321
VN 614 25.03 – 27.10 1234567 15:55 17:55 A321
VN 612 25.03 – 27.10 1234567 19:05 21:05 A321
Bangkok ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Bangkok
VN 601 25.03 – 27.10 1234567 08:45 10:20 A321
VN 605 25.03 – 27.10 1234567 11:35 13:10 A321
VN 4251* 25.03 – 27.10 1234567 13:10 14:40 A320
VN 603 25.03 – 27.10 1234567 16:55 18:30 A321
Từ Bangkok đến TP. Hồ Chí Minh
VN 600 25.03 – 27.10 1234567 11:20 13:00 A321
VN 604 25.03 – 27.10 1234567 14:25 16:05 A321
VN 4250* 25.03 – 27.10 1234567 15:25 17:05 A320
VN 602 25.03 – 27.10 1234567 19:30 21:10 A321
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
41Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
www.vietnamairlines.com
1900 1100
* Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines** Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
TRUNG QUỐC
Bắc Kinh ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Bắc Kinh
VN 512 25.03 – 27.10 _23_567 10:15 14:45 B787
Từ Bắc Kinh đến Hà Nội
VN 513 25.03 – 27.10 _23_567 15:45 18:40 B787
Hàng Châu ¡¢ Đà Nẵng
Từ Đà Nẵng đến Hàng Châu
VN 550 25.03 – 26.10 1__45_7 16:10 20:20 A321
Từ Hàng Châu đến Đà Nẵng
VN 551 25.03 – 26.10 1__45_7 21:15 23:30 A321
Quảng Châu ¡¢ Đà Nẵng
Từ Đà Nẵng đến Quảng Châu
VN 548 26.03 – 26.10 1___5__ 17:25 20:40 A321
Từ Quảng Châu đến Đà Nẵng
VN 549 26.03 – 26.10 1___5__ 21:40 22:50 A321
Quảng Châu ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Quảng Châu
VN 3506* 25.03 – 27.10 1234567 08:35 11:10 A319
VN 506 25.03 – 27.10 1234567 12:25 15:20 A321
VN 4296** 25.03 – 27.10 1_3_5_7 23:30 02:10 A320
Từ Quảng Châu đến Hà Nội
VN 4297** 25.03 – 27.10 12_4_6_ 03:10 04:15 A320
VN 507 25.03 – 27.10 1234567 16:20 17:25 A321
VN 3507* 25.03 – 27.10 1234567 22:05 23:15 A319
Quảng Châu ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Quảng Châu
VN 3500* 25.03 – 27.10 1234567 08:00 11:45 A320
VN 502 25.03 – 27.10 1234567 10:05 14:10 A321
VN 3504* 25.03 – 27.10 1234567 11:55 16:10 B738
VN 3502* 25.03 – 27.10 1234567 15:40 19:30 A321
VN 4298** 25.03 – 27.10 _23_567 22:45 02:35 A320
Từ Quảng Châu đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4299** 25.03 – 27.10 1_34_67 03:35 05:25 A320
VN 3505* 25.03 – 27.10 1234567 08:50 11:00 B738
VN 3503* 25.03 – 27.10 1234567 12:25 14:25 A321
VN 503 25.03 – 27.10 1234567 15:15 17:05 A321
VN 3501* 25.03 – 27.10 1234567 20:15 22:00 A320
42 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
TRUNG QUỐC
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
Thành Đô ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Thành Đô
VN 530/3534* 25.03 – 27.10 1234567 10:15 01:10 A350/A320 PVG
VN 552 25.03 – 26.10 __3_5_7 12:05 15:15 A321
Từ Thành Đô đến Hà Nội
VN 3535*/531 25.03 – 27.10 1234567 07:20 18:25 A320/A350 PVG
VN 553 25.03 – 26.10 __3_5_7 16:15 17:30 A321
Thượng Hải ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Thượng Hải
VN 530 25.03 – 27.10 1234567 10:15 14:25 A350
Từ Thượng Hải đến Hà Nội
VN 531 25.03 – 27.10 1234567 15:50 18:25 A350
VN 3534*/553 25.03 – 27.10 __3_5_7 21:30 17:30 A320/A321 CTU
Thượng Hải ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Thượng Hải
VN 3522* 25.03 – 27.10 1234567 02:10 06:55 A320
VN 522 25.03 – 27.10 1234567 07:40 12:40 A350
Từ Thượng Hải đến TP. Hồ Chí Minh
VN 523 25.03 – 27.10 1234567 15:10 18:25 A350
VN 3523* 25.03 – 27.10 1234567 22:00 01:10 +1 A320
* Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
43Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
www.vietnamairlines.com
1900 1100
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines** Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways
HỒNG CÔNG
Hồng Công ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Hồng Công
VN 4270* 25.03 – 27.10 12_4_67 09:35 12:25 A320
VN 592 25.03 – 27.10 1234567 10:25 13:30 A321
Từ Hồng Công đến Hà Nội
VN 4271* 25.03 – 27.10 12_4_67 13:25 14:25 A320
VN 593 25.03 – 27.10 1234567 14:30 15:35 A321
Hồng Công ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Hồng Công
VN 3564** 25.03 – 27.10 1_3456_ 06:35 10:20 A330
VN 594 25.03 – 27.10 1234567 10:40 14:20 A321
VN 3562** 25.03 – 27.10 1234567 11:25 15:15 A330
VN 598 25.03 – 25.10 _2_4__7 17:10 20:50 A321
VN 3560** 25.03 – 27.10 1234567 19:45 23:25 A350
Từ Hồng Công đến TP. Hồ Chí Minh
VN 599 26.03 – 26.10 1_3_5__ 07:55 09:35 A321
VN 3563** 25.03 – 27.10 1234567 08:25 10:20 A330
VN 595 25.03 – 27.10 1234567 15:20 17:00 A321
VN 3561** 25.03 – 27.10 1234567 16:50 18:40 A330
VN 3565** 25.03 – 27.10 _2345_7 22:25 00:05 +1 A350
44 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
* Chuyến bay hợp tác với China Airlines
ĐÀI LOAN
Cao Hùng ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Cao Hùng
VN 586 24.03 – 27.10 1234567 18:35 22:00 A321
Từ Cao Hùng đến Hà Nội
VN 587 25.03 – 27.10 1234567 08:40 10:15 A321
Cao Hùng ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Cao Hùng
VN 582 25.03 – 26.10 _2__5_7 09:50 13:50 A321
VN 580 24.03 – 27.10 1234567 17:50 21:50 A321
Từ Cao Hùng đến TP. Hồ Chí Minh
VN 581 25.03 – 27.10 1234567 07:30 09:30 A321
VN 583 25.03 – 26.10 _2__5_7 14:50 16:50 A321
Đài Bắc ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Đài Bắc
VN 576 27.03 – 27.10 _23_56_ 08:15 12:05 A321
VN 3584* 25.03 – 27.10 1234567 11:35 15:10 77W
VN 578 24.03 – 27.10 1234567 17:20 21:10 A321
Từ Đài Bắc đến Hà Nội
VN 579 25.03 – 27.10 1234567 07:30 09:30 A321
VN 3585* 25.03 – 27.10 1234567 08:25 10:35 77W
VN 577 27.03 – 27.10 _23_56_ 13:25 15:25 A321
Đài Bắc ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Đài Bắc
VN 572 27.03 – 27.10 _2_4_67 02:05 06:45 A321
VN 3580* 25.03 – 27.10 1234567 11:05 15:20 77W
VN 570 24.03 – 27.10 1234567 16:25 21:05 A321
VN 3582* 25.03 – 27.10 1234567 17:50 22:05 77W
Từ Đài Bắc đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3581* 25.03 – 27.10 1234567 07:30 10:05 77W
VN 571 25.03 – 27.10 1234567 07:45 10:20 A321
VN 3583* 25.03 – 27.10 1234567 14:20 16:50 77W
VN 573 26.03 – 27.10 1_3_56_ 22:10 00:45 +1 A321
45Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
www.vietnamairlines.com
1900 1100
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
ANH
London ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến London
VN 055 25.03 – 26.10 _2_45_7 01:15 07:40 B787
VN 019/3644* 25.03 – 27.10 1234567 23:55 10:35 +1 A350/A319 CDG
Từ London đến Hà Nội
VN 3653*/018 25.03 – 27.10 1234567 06:40 06:10 +1 A319/A350 CDG
VN 054 25.03 – 26.10 _2_45_7 11:10 04:50 +1 B787
London ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến London
VN 051 26.03 – 27.10 1_3__6_ 00:45 07:40 B787
VN 011/3644* 25.03 – 27.10 _2_4_6_ 22:20 10:35 +1 A350/A319 CDG
Từ London đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3653*/010 25.03 – 27.10 __3_5_7 06:40 06:20 +1 A319/A350 CDG
VN 050 26.03 – 27.10 1_3__6_ 11:10 05:45 +1 B787
* Chuyến bay hợp tác với Air France
CHÂU ÂU (QUỐC GIA/KHU VỰC)
46 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
ĐỨC
Frankfurt ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Frankfurt
VN 037 24.03 – 26.10 1_34567 23:05 06:00 +1 A350
VN 019/3132* 25.03 – 27.10 1234567 23:55 11:15 +1 A350/E70 CDG
Từ Frankfurt đến Hà Nội
VN 3131*/018 25.03 – 27.10 1234567 06:55 06:10 +1 A320/A350 CDG
VN 036 25.03 – 27.10 12_4567 13:55 06:00 +1 A350
Frankfurt ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Frankfurt
VN 011/3132* 25.03 – 27.10 _2_4_6_ 22:20 11:15 +1 A350/E70 CDG
VN 031 25.03 – 26.10 _23_5_7 23:05 06:30 +1 A350
Từ Frankfurt đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3131*/010 25.03 – 27.10 __3_5_7 06:55 06:20 +1 A320/A350 CDG
VN 030 26.03 – 27.10 1_34_6_ 14:35 07:10 +1 A350
* Chuyến bay hợp tác với Air France
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
47Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
www.vietnamairlines.com
1900 1100
NGA
Moscow ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Moscow
VN 065 27.03 – 27.10 _2_4_6_ 11:40 17:00 B787
Từ Moscow đến Hà Nội
VN 064 27.03 – 27.10 _2_4_6_ 19:00 07:50 +1 B787
48 Giai đoạn hiệu lực: từ 25.03.2018 đến 27.10.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
PHÁP
* Chuyến bay hợp tác với Air France
Paris ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Paris
VN 019 24.03 – 26.10 1234567 23:55 07:00 +1 A350
Từ Paris đến Hà Nội
VN 3132*/036 25.03 – 27.10 12_4567 09:50 06:00 +1 E70/A350 FRA
VN 018 25.03 – 27.10 1234567 14:00 06:10 +1 A350
Paris ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Paris
VN 2107* 25.03 – 27.10 __3_5_7 09:20 16:50 B777
VN 011 24.03 – 25.10 _2_4_6_ 22:20 06:30 +1 A350
Từ Paris đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3132*/030 25.03 – 27.10 1_34_6_ 09:50 07:10 +1 E70/A350 FRA
VN 010 25.03 – 26.10 __3_5_7 13:10 06:20 +1 A350
VN 2106* 25.03 – 27.10 _2_4_6_ 13:25 07:20 B777
49Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com
www.vietnamairlines.com
1900 1100
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Điểm dừng
ÚC
Melbourne ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Melbourne
VN 781 24.03 – 26.10 1234567 21:20 08:35 +1 B787
Từ Melbourne đến TP. Hồ Chí Minh
VN 780 25.03 – 27.10 1234567 10:35 16:10 B787
Sydney ¡¢ Hà Nội
Từ Hà Nội đến Sydney
VN 787 25.03 – 26.10 _2__5_7 23:55 12:15 +1 B787
Từ Sydney đến Hà Nội
VN 786 26.03 – 27.10 1_3__6_ 14:15 21:05 B787
Sydney ¡¢ TP. Hồ Chí Minh
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Sydney
VN 773 24.03 – 26.10 1234567 21:00 08:15 +1 B787
Từ Sydney đến TP. Hồ Chí Minh
VN 772 25.03 – 27.10 1234567 10:15 16:00 B787
CHÂU ÚC (QUỐC GIA/KHU VỰC)
50 51
www.vietnamairlines.com
1900 1100
Shanghai
Siem Reap
Hong Kong
Jakarta
Melbourne
Sydney
Luang PrabangVientiane
Yangon
Phnom Penh
Singapore
Bangkok
Busan
BeijingSeoul
GuangzhouKaohsiung
Taipei
Hangzhou
Chendu
Moscow
London
ParisFrankfurt
FukuokaOsaka
NagoyaTokyo
Kuala Lumpur
Truong Sa Arch
Hoang Sa ArchDa Nang
BẢN ĐỒ MẠNG ĐƯỜNG BAY
LỊCH BAY LỊCH BAY
Chặng bay do Vietnam Airlines khai thác
Chặng bay hợp tác, liên danh với các hãng hàng không khác
Truong Sa Arch
Hoang Sa Arch
EastSea
SIHANOUKVILLE
DONG HOI
Bac Bo Bay
Gulfof
Thailand
AndamanSea
Gulfof
Martaban