SSoNHA NAM Ty cp H4nh tii Nhi -...
Transcript of SSoNHA NAM Ty cp H4nh tii Nhi -...
SSoNHAcOlc Ty cp euoc TE soN r{A
s6 ,!:( tr..tzo I 8/cv-sHr"C6ng tii Aao cdo tinh hinh qtdn tri
cdng ty 6 thdng 2018,,
Hd N|i, ngdy 23 th(tng 07 ndnt 20tg
Kinh gfri: Uy ban Chring kho:in Nhi nu6c
S& Giao dich Chri,ng kho6n Thinh pfrii U6 Chi MinhCdng ty: C6ng ty Cp eu6c tti So-n HaME chfi'ng kho6n: SIIIEia chi tru sd chfnh: L6 cNl cqrn c0ng nghiQp Til Li€m, phud.ng Minh Khai, qu4n B6c T1Li6m,thdnh phii Hd Ngi, ViQt Nam.Di€n tho4i: 84-4-62656566 Fax: 84-4_62656588
Ngud'i thgc hiQn c6ng b5 th6ng tin: Ddrn euang HingDia chi: Lo cNl Cum Cdng nghiQp Tir Li€m, phud'ng Minh Khai, qu6n B6c Til'Li6m, thdnh ph6 HdNQi, Vi€t Narn.Ei6n thoai: 84-4-62656566 Fax: g4-4-626565gg
Loai thong tin cdng b6: DZ4h z72h E y6u cau [B6t thuo,ng r/Dlnh k]Ndi dung th6ng tin c6ng b5 (*):
- C6ng ty CP QuOc tC Su^n Hd cdng UO eao cilo tinh hinh QuAn tri c6ng ty 6 th6ngp6m 201g.
Th6ng tin ndy d5 tfrro.c c6ng b6 tr6n trang th6ng rin rli6n tti'cta c6ng ry vdo ngiry 23/07/201g taiiluo'ng d6n www.sonha.corn.vn.
Chfing t6i xin cam kt(t cric thOng tin c6ng b6 trcn d6y ld rhing s9.th4t vd hodn todn chiu tr6chnhi€rn tru6'c ph6p luQt v€ n6i dung c6c tlr6ng tin rt6 c6ng b5.
Noi nhfln:- Nhu dA gt'i;- Lrru HCNS.
Ngudi thr;c hi6n c6ng b6 th6ng ti
pHo rdrue eAu ordc
cgNG r-roA XA HOr cHU NGHIA VrpT NAMEdc tflp - Tq do - H4nh phric
ffi;w='?'/ |,:;Y:,il co^i*\ 0u0c r
%am %an{ trrrf
(*): - E6i vdi c6ng b6 ttrOng tin Ci6y ch[rng nhQn ding kj kinh doanh /Gi6y ph6p thdnh l4p vd ho4r dgng/...; EiAu 16;
Quy chi5 Qudn tri C6ng ty cd thay aaydiiu chtnh, cdn nAu rd nQi dung cric thay aiiimiiu chinh so rOifan cong b6th6ng tin tru6c;
- O6i vOi trudng hgp dinh chinh ho{c thay th6 thOng tin dd c6ng b6, cAn gidi trinl, rd nguy€n nhan dinh chinhhoqic thay thd.
CONG TY CP
eu6c ro soN nAS o n h a I nte r n r-,::::_, C o rp o r a ti on
so:44 J. . t zo t t/s Frt -BcNo,,tLLtzotstsrrr-BC
coNG Hoa xn ugr cut Ncsia vrpr NAMTHE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
DQc lgp - Tq'do - H4nh phfcI ndependence - Freedom - Happiness
N\e\)r))
W
BAo cAo riNH Hixu euAN TRI cONG ry NrtM yErREPORT ON CORPORATE GOVERNANCE OF LISTING COMPANY
(6 thing)(6 months)
Kinh gui: - Uy ban Chirng kho6n Nhd nu6c- Sd Giao dlch Chring khorin Thdnh pn6 UO Chi Minh
To: - The State Securities Commission- Ho Chi Minh Stock Exchange
- Tdn c6ng ty ni€m y6t/Name of listing company: C6ng ty CP Qu6c t6 Son Ha/Sonha Intemational Corporation
- Dia chi trg so chinh/l ddress of headffice: LO CN l, Cum C6ng nghiQp Nhd vd Vba T* LiAm, phudng Minh Khai,quQn Bdc T* Liam, Tp. Hd Ni.i, Viet warit tot CNt, Smatl and uedium tidustial Cluster, Minh Khai Commune, NorthTu Liem Disl, Hanoi City, Vietnam
-Di6n thoai/ Telephone:84-4-62656566 Fax: 84-4-62656588 Email:
- V6n di€u lQl Charter capiral: 674.273.370.000 d6ng/VND
- M6 chfng khodn/ Securities code:SHI
I. Ho?t ttQng cria DAi hQi Odng c6 dinglActivities of the General Meeling of Shareholders
Thdng tin vd c6c cuQc hop vd Nghi quyi5t/Quy6t dinh cria.D4i hQi d6ng c6 dOng (bao gdm c6 c6c Nghi quy6t cria Dai hQid6ng c6 d6ng dugc th6ng qua duoi hinh thuc l6y j ki6n bing vdn bdn)/ Informaion on meetiigs and resolutions /decisions of the General Meeling of Shareholders (including the resolutions of the General Meeting of Shareholdersadopted in lhe form of written comments):
Hd NAi, ngdy 20 thdng 07 ndm 2018.Hanoi, July 20th, 20lg
NQi dungContent
Th6ng qua mQt s6 nQi dung bat bu6c vd mQt s6nQi dung kh6c thuQc th6m quydn cia DHDCD
NgdvDate
2710412018
IL HOi tl6ng quin tri (Bio crlo 6 thdng/n ilm)l Boarrt of Management (Semi-onnual/annual reporrs):
ve
sttNo.
S6 Nghi quy€t/ Quyi5t dinhRe s o lut i o n/ Dec i s i o n N o.
0 t /20 I 8/NQ-DHDCD
l. Th6ng tin vC thanh vi€n HQi d6ng qu6n tri (HDQT)/ lnformation about the members of the Board of Direcror.
snNo.
Thdnh vi0n HDQT/BOD's member
Chfc vq/Position
Ngdy b6t dAu/kh6ngcdn ld thdnh vi6n
HEQTI Daybecoming/no longermember of the BOD
s6 bu6ihqp HDQTtham dqr/
Number ofattendance
T! lQ thamdU hqp/
Percenlage
Ly do kh6ngtham dy hgp/Reasons for
absence
l Ong/Mr. L€ Vinh Son Chutich./Chairman
27104120t8 13 100%
2 Ong/Mr. L0 Hodng Hd Ph6 Chrir
tich/ViceChairman
2710412018 l3 100Yo
J Ba/Ms. TrAn KimDung
Uyvi€n/Member
27104t20t8 r3 '100o/o
4 6ng/Mr. Nguy6n Vi6tHA
Uyvi6n/Member
2710412018 7 t00% Duqc biiu ti27/4/20 t I
5 Ong/Mr. Phan Th6Ru0
Uyvi6n/Member
27/04120t8 l3 looo
6 . Vi C6ngKhanh
Uyvi6n/Member
27104t2018 l3 100%
100% H€t nhi(m k),
27/4/20 I 8
7 Ong/Mr. Edm QuangHirng
Uyvi6n/Member
2710412018 6
\s.
2 Hoat dQng girim s6t cta HDQT O6i voi Ban ci6m d6cl supenision by the BoD over the Director (GeneralDirector):- TriQu tQp vd 16 chric dai hQi d6ng c6 d6ng thudng ni6n 2018;- HSp vd thAm dinh 86o c6o tdi chinh ndm20t7,hdng quj n6m 2018;- Thyc hiQn chi trd c6 tilc nlm20t7;- Th6ng qua giao dich v6i c6c b6n li6n quan;- Thvc hiQn c6c hoqt <lQng gi6m s6t khric thuQc thAm quy6n cria HDQT d6i v6i Ban Di€u hdnh vd c6c c6n b0
quin lj.
3; .H9ul^d0i$
cia c6c ti6u ban thuQc HQi <l6ng qu6n tri/ Activities of the Board of Directors' commiuees;C6ng ty kh6ngrhdnh lQp fiAu ban thuQc HDQT/
4' c6c Nghi quyi5vquy6t dinh cria HQi d6ng qudn tri (6 th6ng n6m 2018)/ Resotutions/Decisions of the Board of
III. Ban ki6m so6t(ndrn)l Supemisory Board(annual reports);
Direclor'.s "annual
sttNo.
s6 Nghi quy6v
Quy6t dinhResolution/Decision
No.
NgdvDate
NQi dungContenl
I 0212018i\tQ-HDQT
22t0212018 'lri6u t6p DHDCD thudng ni€n 201 8
Mi0n nhiCrn Ph6]'GD
1-arn (rng c6 ftc 2017 b6ng ti6n
Mi6n nhiQm vd b6 nhi6m Ph6 TGI)
2 2412018/NrQ-
HDQT28t02t2018
J 03/20 r 8n{Q-HEQT
01103t2018
08103t20184 04/20r 8/NQ-HDQT
5 06/20 r 8/NQ-HEQT
09t04/20t8 ,*,, * *oigi", ;;,6,,6 **r;;; il;;]thudng ni€n 2018
6 07120l8NQ-HDQT
23104t20t8 Tdng v5n didu lQ cho C6ng ty TNHH MTV Son Hd SSp ViQt Nam
7 08/20l8NQ-HDQT
03/05/20 r 8 Bdu cric chric danh HEQT, b6 nhiQm TGD vd phdn c6ng c6ng viQctrong HEQT
8 09/201 8n{Q-HEQT
04105t2018 Tri6n khai chi tri c6 ttczotT i
i
I r0/20r8NQ-HDQT
I 8/05/20 I 8 Tdng v6n tpi C6ng ty CP Ph6t tri6n Ndng lugng Son Hd
r0 il/QD-HDQT 2910s12018 Th6ng qua chi ti6t phuong 6n ph6t hdnh c6 phitiu ri6ng le
ll 13/2018NQ-FIDQT
25106120r8 sta d6i dieu lC
l
t2 r 4/2018/NQ-HDQT
2910612018 Lga chgn t6 chr?c kitSm to6n
L Th6ng tin v€ thdnh vi6n Ban Ki€nr sorit (BKSy lnformation rbout mentbers of Supen,isory Board:
sttNo.
Thdnh vi€nBKS
Members ofSupenisory
Board
Ch[rc vuPosition
Ngdy bAt dAu/kh6ngcdn ld thdnh vi6n
BKSDay becoming/nolonger member of
sO Uu6i trgpBKS tham
duNumber ofallendance
Tj lQ tham dshap
Percentage
Lf do kh6ng thamdU hSp Reasonsfor
absence
vd thenh vi6n Ban Ki€nr
I the SupervisoryBoard
I Ong/Mr.NguyEnThanh Ttng
Thdnh vi€n 27 t04t20t8 I Hiit nhiQm k)27/04/20 t I
2 Ba/Ms.Nguy6n 86Th[ Hqp
Tru0ngban/Head o1'
BOS
27/04t2018 1 100o/o Hrit nhiQm k)27/04/20 I I
J Ba/Ms.Nguy6n ThiHdng Luyi5n
Thdnhvidn/Member
27104t2018 I t00% Hiit nhi€m k)27/04/20 I I
4 Bd/Ms.Nguy6n ThiThanh Thriy
Truongban/Head of
BOS
27104t2018 I 100o/o Duqc bdu ir27/04/20 I 8
5 Ba/Ms. LdKhrinh Linh
Thdnhvi€n/Member
27t04t20t8 I l00o/o Euqc bdu tu27/04/20 I 8
6 0ngiMr.Nguy6n Vdn
Quy6t
Thdnhvi6n/Member
24t04t2018 I l00o/o Euoc bdu ir27/04/20 t I
\dq.
;?'
?'
TY
lAru
TE
HJ
2. Hoqt dQng gi6m s6t cta BKS d6i vdi HEQT, Ban Gi6m d6c di6u hdnh vd c6 dong Suneillance acrivities of rheSupemisory Boardtoward the Board of Management, Board of Directors and shareholdeis:
. , Trong 6 th6ng ddu n6m, c6c thdnh vi6n uOqf tham gia hgp theo dring quy rlinh duoi hinh thuc hop dinh ki diith6m dlnh b6o c5o tdi chinh, b6o c6o thuong ni€n cfrng nhu hqp theo b6t thuong dr5 ph€ duyQt cac quyi5i'ointr oAu tu,quy6t ainn b6 nhi$m nhan sq... thuQc thAm
-quydn cua Hoer, HEer aa tnrrc tri'Cn t6i
"ie" er;, re,Hrljii"u, JO",cria Ban TGE.
Trong kj,, HDQT d6 dua ra mQt s6 quy6t dinh quan trgng nhu:
- Th6ng qua c6c quy6t alnn nhdn su: mi6n nhiQm, b6 nhiQm ph6 TGD.
- TriQu tap vd t6 chfc dqi hQi c6 <t6ng thudng ni6n.
- TIng v6n cho SSP vd SHE.
- TriiSn khai trri c6 tric n6m 2017.
- Tri6n khai k6 hoqch ph6t hdnh ri6ng le.
- CLc quyi5t Ointr kh6c phqc vu s6n xu6t kinh doanh.
C6c quyi5t dinh ddu tudn thri theo dfng quy trinh, thAm quydn vd trAch nhipm cua HEeT C6ng ty.
V6 ho4t tlQng ctia Ban TGD 6 th6ng dAu ndm 2018, Ban T6ng Gi6m d5c cu b6n d6 thqc hiQn theo dfng thAm quy6nve rtich nhi6m theo quy dinh t4i Di6u lQ C6ng ty, ngh! quytit ae ri c0a dai hQi ddng c6 d6ng.3' Sp ph6i hop hoqt dQng gi0a BKS d6i vdi hopt dQng cia HDQT, Ban Gi6m O6c Oi6u hdnh vd c6c c6n bQ qu6n ty kh6c/The coordination among the Supervisory Boardu,ith the Board of Management, Board of Directors ind diflerentmanaSers:
BKS da ti6p cpin, ri so6t mQt c6ch dQc l4p, kh6ch quan c6c th6ng tin, b6o c6o v6 tinh hinh ho4r <lQng vd c6c quytltdinh cia HDQT, Ban TGD. BKS cfing duo. c cung c6p mQt c6ch tuong O5i OAy dri c6c tdi liQu li€n quan.
4. Ho4t <lQng kh6c cta BKS (n6u c6)/ Other activities of rhe Supervisory Board(if any):kh6ng
IV. Diro t4o v6 quin tri cdng tyl Training on corporate govetnance:
C6c kh6a <liro t4o vd quAn tr! c6ng ty md c6c thdnh vi6n HDQT, thdnh vi6n BKS, Gi6m d5c (T6ng Gi6m d5c) <li6u hdnh,circ cdn bQ quin li kh5c vd Thu kj c6ng ty dd tham gia theo quy dinh v6 qudn tri c6ng tyl Training courses oncorporate governance which members of Board of Management, members of the Supenisory Board, Director (CEO),other managers and company se.cretary was int,olved in accordance with regulations on corporate governancei lhamdy cric budi ph6 Uitin quy dlnh v6 c6ng UO thOng tin vd c6c quy dinh.kh6c O5i vOi ho4t dQng cta cdngiy ni6m y6t do U!ban Chring kho6n Nhd nudc vd Sd Giao dich Chfng kho6n Tp. H6 Chf Minh tO chuc,/ participating training courseshold by SSC and HSXguiding information disclosure and other regulations for listed companies.
V. Danh s6ch vd nguoi c6 li6n quan ciia c6ng ty ni6m y5t ttreo quy ttinh t4i khoin 34 Di6u 6 Luit Chring khorin(86o c6o 6 thdng/nim) vh giao dich ciia nguoi c6 li6n quan cta cdng ty vOi chinh C6ng ty I List ofafJiliatedpersons of the public compan! as specified in clause 34, Article 6 of the Securities Law (Semi-annusUannual reports) and transactions of afJiliatedpersons of the Company with the Company)
l. Danh s6ch vA ngudirc6 li€n quan,cira cong tyl List of alfiliatedpersons of the Company
I
ilG
F,
rh
\
STTNo.
HQI
T6n t6chric/c6 nhAn
Name oforgani:ati
on/individual
odr,{c euAN
Tdi khoangiao dich
ch&ng
kho6n(ni5u c6)
Securitieslrodingaccount(tf any)
Rl/BOARD
Chfc vg tai c6ngty (n6u c6)
Position at the
compony (rf any)
OF DIRECTOR
S6^.1ulay
NSH*,
E[a chitru s0
chinh/Dia chili€n he
Address
ngdyI
CAP,
nsiA
capNS/1No.*,
date ofissue,
placeof
issue
.Yem phdn phu tyc
Thdidi6mb6t oau languoi cri
liOn quan
Time ofstlrting to
be
affiliatedperson
Thdidi6mkhdng cdnld nguoi c6li6n quanTime of
ending tobe
afiliatedperson
L! doReasons
I
2
Ong/Mr. LeVinh Son
O,rM;. a6Hodng Hd
Chritjch/Chairman
Ph6 Chttich/ViceChairman
27t:4/2018
27104t20t8
JOng/Mr.Nguy6n Vi6tHd
Uy vi6n/Member27t04t20t8
4Ba/Mrs. TrAnKim Dung
Uy vi6n/Member27t04t2018
5Ong/Mr.Ddm QuangHtng
Uv vi6n/Member'
2710412013 27t04t2018u6t
nhi6m k!
6Ong/Mr.Phan Th.tRu0
Uy vi6n/Member2710412018
7Ong/Mr. ViC6ng Khanh
Uy vi€n/Member2710412018
BAN KIEM SOAT/BOARD OF SUPERVISOR
I 0ng/Mr.NguyEnThanh Tirng
Thdnhvi6n/Member
*bm phdn phl! luc
12t04120t7 27 t04t2018
u6tnhi6m kj,
2
J
Ba/Ms.Nguy6n 86Thi Hqp
Trudngban/Head of
BOS1710412015 2710412018
Ba/Ms.Nguy6n ThlH6ng Luy6n
Thdnhvi6n/Member 17104t20ts 27104/2018
4 OngiMr.Nguy6n V6n
Quydt
Thdnhvi€n/Member 27/0412018
DugcEHDCD
bAu
5 Bd/Ms.Nguydn ThiThanh Thriy
Truongban/Head of
BOS
27104120t8
6 BalMs. L6Khrinh Linh
Thdnhvi6n/Member
27/04120t8
BAN TONC GIAM DOC/BOARD OF MANAGEMENT
I 6ng/Mr. L€Vinh Son
TCD/CEOXem phdn phqt luc
0310512018 86 nhiQmlai
2 6ng/Mr.Ddm QuangHilng
Ph6TGE/Deputy
CEO
30il0t2007
J Ila/Ms. TrAn
Kim Dung
Ph6
TGE/DeputyCEO
01108t2016
4 0ng/Mr.D{ng Qu6cHuy
Ph6
TGD/DeputyCEO
04105t20t2 08103t2018 Mi€nnhiQm
5
6
BalMs. TrinhThi Khanh
Ph6TGD/Deputy
CEO
04fi212015
6ng/Mr.-tiloang I uan
1'hanh
Ph6TGE/Deputy
CEO
1710s12017 2810212018 Mi6nnhiQm
7 Ong/Mr.Nguy6n Vi6tFIA
Ph6TGD/Deputy
CEO
08/03/201 8 86 nhi6m
XB TOAN TRU'ONG/CHIEF ACCOUNTANT
Ong/Mr.Nguy6n VdnLuong
Ki5 to6nTruong/Chief
Accountan
Xem phdn phy tq.tc 07105120t6
NGUO'I DUOC UV qUVIN CBTT/AUTHORIED PERSON OF INFORMATION D SCLOSE
I
I
I
I
BTN I
6ng/Mr. I
Ddm Quang I
Hirne l-lI
lrtN euAN Kt
I
I
I
AclornBi
Neuoi duoc tv I- quyen ' I
CBTT/Authoried I
person of I
intbrmation l
disclose I
R AFFILIATED P
xem onan onu tuc
I
I
ARTIES (xem phdn
22t7 t2013
phq lqc)
Ghi chtt/Note: Sd C.iiiy NSf/*: Sri CMND/HO chi€.u (ddi udi cd nhdn) hodc SO GCN ddng lcy doanh nghiQp, Giiiy phdphoot dQng hoqc giiiy td phdp lj, tuong duong (ddi vdi rO chuc)/NSH; ln case of individltai: ID caripaisport No.; incase of organi:ation: License of establishment and operation/CertiJicate of business registration/equivalent legaldocuments.
2.Ciao dich gi&a c6ng ty v6i ngudi c6 li6n quan cria c6ng ty; ho4c gita c6ng ty vdi c6 d6ng l6n, ngudi nQi bQ, ngudi c6li6n quan cria ngudi nQi bQ/ Transactions between the company and the ffiliated persons or between the compiny and
s hare holders, internql and related 'son 'son.
STTNo.
TOn t6chric/cti nhdn
Name oforgani:alion/
individual
M5i quan hC
li6n quan v6ic6ng ty
Relationship
S5^. aulay
NSH*,ngay
A
"?pinol capNSH
No.*,date ofissue,place
ofissue
D!a chitru sochinh/Dia chili6n h€
Address
Thdi <Ii€mgiao dich v6icdngty Time
oftransactions
s6 Nehi .
quydt/ Quy6tdlnh ctaDHECE/HDQT...
th6ng qua(n6u c6, n6urO ngdy ban
hdnh)Number of
resolutions /decisions ofthe AGM /
BOMadopted (ifany, specifu
date of issue)
36 lugng,tj'16 n6m
Aglu cophi€u sau
khigiaodich
Number,ownershipproportion
ofshares/fundcerlificateshold after
thetransaction
Ghi chrir
Note
*)l
,.
t,
'JT
Ghi ch.tt/Note. s6 citb NSH*: s6 cMND/Ha chidu @6i1ttl cd nhdn) hoQc si5 GCN ddng ky doanh nghiQp, Giiiy phdphoqr dQng hoSc giiiy td phdp l!' tuong duong @6i v6i td chtirc)/ NSH*: In case of individual: ID card/passport No.; In':::..9_",:8'ni:ation: License of establishment and operarion/Certificate of business registration/equivalenr legolaocumenls.
(Xem thuyi5t minh 86o c6o tdi chinh)
Ff.$
C
l' 9i^t" dich gita ngudi.nQi bQ c6ng ty ni6m y6t, ngudi c6 li6n quan cia ngudi n6i b6 v6i c6ng ty con, c6ng ty do c6ng
ty niem y€t ndm quydn ki€m soltl Transaction befii,een internal person of listed compory orJ"o*pany,s iuisidiariei,or the compqq) in vhich listed company talws
(Xem thuy6t minh 86o c6o tdi chinh)
4. Giao dich gita c6ng ty v6i c6c <t6i tu-o. ng khdcl Transactions between the company and other objects
(Xem thuy6t minh 86o c6o tdi chfnh)
1:l 9lrq dlch gita c6ng ty vdi c6ng ty md thdnh vi6n HDQT, thdnh vi6n Ban Ki6m so6t, Gi6m d6c (T6ng Gi6m d5c)ili6u hdnh d5 vd dang ld thdnh vi6n s6ng lflp"ho4c thdnh vi6n HDQT, Gi6m d6c (T6ng Gi6m <t6c) iti6u hdn--h trong thdigian ba (03) nim trO lai <l6y (tinh tai thdi cli6m ldp b6o c6o)l Transactions between tie company'and the company *atmembers of Board of ManagemenL members of the Superuisory Board, Director (CEO) has'been afounding *r*bq o,members of Board of Management, Director (CEO) in three (03) years (calculated at rhe fime of reporting).
+.'1. C17o dlch giira c6ng. ty vdi c6ng ty md ngudi c6 li6n quan. cira thdnh vi€n HDeT, thdnh vi6n Ban Ki6m sorit, Gi6md6c (T6ng cirim d6c) di€u hdnh ld thanh vi€n HEQT, Gi6m d5c (T6ng Gi6m diic) didu hinhl Transactions between theconpany and the company thal relatedperson of members of Board of Management,members of rhe Supenisory Board,Director (CEO) as a member of Board of Management, Director (CEO)
4.3. Cdc giao dlch kh6c cria c6ng ty (nriu c6) c6 th€ mang l4i lgi ich vdt ch6t ho{c phi vet chdrt a6i voi thdnh vi6nHDQT, thdnh vi6n Ban Ki6m so6t, Gi6m d6c (T6ng Gi6m <l6c) Ai6u nanU other taniacrions of the company (tf any)may be beneficial material or immaterial for members of Board of Management, members of ihe Supe*isory Board,Director (CEO)
Vl. Giao dlch c6 phi6u ciia ngu'di nQi bQ vh ngudi li6n quan cia ngudi nQi bQ (nlm)/ Transactions ofinternalpersons and relatedpe rson of internal person (annual repo rts)
1' Danh s6ch ngudi n6i bQ vd ngudi c6 li€n quan cria ngudi nQi bg/ List of internalpersons and their ffiliatedpersons(Danh sdch dinh kim/See the attached)
2. Giao dlch ciia ngudi nQi bQ vd nguoi c6 li6n quan a6i vO; c6 phi6u cua c6ng ty ni6m yltl Transa4ions of internal
(
(.
\l._*
Ngudi thuchi€n giao
dichTransaction executor
Quan hQ
vdi nguoinQi bQ
Relationship tuithinlernalperson
Chric vu 56tai CMND/H6
CTNY chi6u" ngdyPosittio c6p, noi c6pnat I lDlisted I card/Passpor
compan ltNo.,dateofY I issue, place
Dia chiAddres
,s
TCn c6ng tycon, c6ng
ty doCTNY nim
I .,iquyen Klem
soilt Nameof
subsidiaries, the
companywhich listed
companycontrol
Thdi ctirlm I s6 tuqng,giao dich I ty,tg n6mTime of I gie c6
transaciio I phii5u sau
n I khi giao
I dich/Number,
) ownership
ln'ono;ionshares/fun
dcertificateshold afier
the
lransaclio
and affiliated persons on shares ofthe tisted
SttNo.
Ngudithychi€n giao
dichTransaction
execulor
Quan h€ vdi ngudi nQi
bQ Relationship withinternal person
56 c6 phi0u sd hftuc16u k!'
Number of sharesowned at the
beginning oftheperiod
^a I , .i !.50 CO pnreu so nuu cuol
k,Number oJ'shares
owned at the end of theperiod
Ly do t6ng, giam(mua. b6n, chuy6n
d6i,thudng...)Reas ons for
increase, decrease(purchase, sale,
GhichriNot
e
sryilch, reward...)
Bdn 28.870 cp SI-il tirngity 2/l/2018 dln3/t/20fi\
vll. cr{c vlin tl6 cAn lu'u f r<hdc/ other significant issues: Khilng/None
CI{U TICII HDQTOF THE BOD
'cH|3 TlcH HDQT
.tto\fr%l(D Iiir c*\ ol
c0ruo ry
6\
36 c6phi6u
Number
of shares
ri te
Percenta
8e
36 c6pnteu
Nuntber
ofshores
ri lePercentage
EEng Qu6cHuy
Ph6 TCI) 28.870 0,040/u 28.780 0,04%
PHỤ LỤC/APPENDIX
DANH SÁCH NGƯỜI NỘI BỘ VÀ NGƯỜI CÓ LIÊN QUAN CỦA NGƯỜI NỘI BỘ
LIST OF INTERNAL PERSON AND THEIR AFFILIATED PERSONS
1. Danh sách về người có liên quan của Công ty/ List of affiliatedpersons of the Company
STT No.
Tên tổ chức/cá nhân Name of organizati
on/individual
Tài khoản giao dịch chứng khoán (nếu có) Securities trading account (if any)
Chức vụ tại công ty (nếu có) Position at the company (if any)
Số CMND/Hộ chiếu /ID
Ngày cấp Nơi cấp
Địa chỉ trụ sở chính/ Địa chỉ liên hệ Address
Thời điểm bắt đầu là người có liên quan Time of starting to be affiliated person
Thời điểm không còn là người có liên quan Time of ending to be affiliated person
Lý do Reasons
I- Hội đồng Quản trị/ Board of Directors
1 Ông/Mr. Lê Vĩnh Sơn 048C356679 Chủ tịch/ Chairman
001074004010
12/03/2015
Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
Lô 40 BT4, Khu X2 Đô thị Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội
27/4/2018 Được bầu lại
2 Ông/Mr. Lê Hoàng Hà 002C135190 Phó Chủ tịch/Vice Chairman
001076000208
12/12/2012 Cục CS QLHC về TTXH
332, Kim Ngưu, Hà Nội 27/4/2018 Được bầu lại
3 Ông/Mr. Nguyễn Viết Hà Ủy viên/Member 011790701 15/03/2007 CA Hà Nội Nhà 35, ngõ 302, đườngLáng, ĐốngĐa, Hà Nội
27/4/2018 Được bầu
4 Bà/Ms. Trần Kim Dung Ủy viên/Member 013115720 25/04/2011 CA. Hà Nội Số 17, Tổ 53, Phường Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội
27/4/2018 Được bầu lại
5 Ông/Mr. Đàm Quang Hùng 076C016669 Ủy viên/Member 010272466 30/08/2001 CA. Hà Nội Số 22, ngõ 1104 La Thành, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, Hà Nội
27/4/2013 27/4/2018 Hết nhiệm kỳ
6 Ông/Mr. Phan Thế Ruệ Ủy viên/Member 011922391 02/09/2010 CA Hà Nội Nhà 40, ngõ 28, đường Xuân La, Quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội
27/4/2018 Được bầu lại
7 Ông/Mr. Vi Công Khanh Ủy viên/Member 112229616 23/10/2010 CA Hà Nội Số 80 Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội
27/4/2018 Được bầu lại
II- Ban Tổng Giám đốc/Board of Management
1 Lê Vĩnh Sơn 048C356679 TGĐ Như phần khai HĐQT 03/05/2018 Bổ nhiệm lại
2 Đàm Quang Hùng 076C016669 Phó TGĐ Như phần khai HĐQT 30/10/2007
3 Đặng Quốc Huy 018C200050 Phó TGĐ 030891242 05/08/2009 CA Hải Phòng 32/2 Chợ Hàng, Lê Chân, Hải Phòng
4/5/2012 08/03/2018 Miễn nhiệm
4 Trịnh Thị Khanh Phó TGĐ 010251981 15/02/2003 CA. Hà Nội 21 Hàng Khay, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
04/12/2015
5 Trần Kim Dung Phó TGĐ Như phần khai HĐQT 01/8/2016 6 Hoàng Tuấn Thanh Phó TGĐ 03807500023 24/12/2015 Cục CS ĐKQL Số 67-khu 17-TT Lai Cách, 17/05/2017 Miễn nhiệm
STT No.
Tên tổ chức/cá nhân Name of organizati
on/individual
Tài khoản giao dịch chứng khoán (nếu có) Securities trading account (if any)
Chức vụ tại công ty (nếu có) Position at the company (if any)
Số CMND/Hộ chiếu /ID
Ngày cấp Nơi cấp
Địa chỉ trụ sở chính/ Địa chỉ liên hệ Address
Thời điểm bắt đầu là người có liên quan Time of starting to be affiliated person
Thời điểm không còn là người có liên quan Time of ending to be affiliated person
Lý do Reasons
2 Cư trú và DLQG về Dân cư
Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
22/02/2018
7 Nguyễn Viết Hà Phó TGĐ Như phần khai HĐQT 08/03/2018 Bổ nhiệm III- Ban Kiểm soát/Board of Supervisors
1 Nguyễn Bá Thị Hợp Thành viên sau Trưởng ban
001182006192
11/02/2015 CA Hà Nội Xóm Rảnh, xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, Tp. Hà Nội
17/04/2015 27/04/2018 Hết nhiệm kỳ
2 Nguyễn Thị Hồng Luyến 048C350634 Thành viên 131498615 23/07/2012 CA. Phú Thọ Khu 8, xã Vũ Yển, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
17/04/2015 27/04/2018 Hết nhiệm kỳ
3 Nguyễn Thanh Tùng 026C080886 Thành viên 00107300006766
03/11/2015
Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
Số 22 ngách 136/98 phố Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
12/04/2017 27/04/2018 Hết nhiệm kỳ
4 Nguyễn Thị Thanh Thúy Trưởng ban 013176717 17/4/2009 CA. Hà Nội P606 N5D Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội
27/04/2018 Được bầu
5 Lê Khánh Linh 058C525535 Thành viên 034181007018
8/12/2017
Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
SN01-Tổ 40-Cụm 8-phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội
27/04/2018 Được bầu
6 Nguyễn Văn Quyết Thành viên 012813753 01/10/2008 CA. Hà Nội P609 nhà A, Khu nhà ở Cổ nhuế, phường Cổ Nhuế, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
27/04/2018 Được bầu
IV- Kế toán Trưởng/Chief Accountan
1 Nguyễn Văn Lương KTT 013309383 22/05/2010 CA. Hà Nội P1108 H2 khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
07/05/2016
V- Người được Ủy quyền CBTT/Authorised Person of Information Disclosure
1 Đàm Quang Hùng 076C016669 Phó TGĐ 112229616 23/10/2010 CA Hà Nội Phòng 602, CT4B, Bắc Linh Đàm, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội
22/7/2013
VI- Bên có liên quan khác/Other affiliated parties
1 Công ty TNHH MTV Sơn Hà SSP Việt Nam
Công ty con 0106980045 08/09/2015 Sở KH&ĐT TP. Hà Nội
Lô CN1, Cụm CN Từ Liêm, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
08/09/2015
2 Công ty TNHH MTV Sơn Hà Nghệ An
Công ty con 2901793277 28/07/2015 Sở KH&ĐT tỉnh Nghệ An
Khu B, khu Kinh tế Đông Nam Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
28/07/2015
3 Công ty TNHH MTV Thiết bị Gia dụng Sơn Hà Bắc Ninh
Công ty con 2300933508 17/10/2016 Sở KH&ĐT tỉnh Bắc Ninh
Lô CN 07.2-CN08, Khu công nghiệp, đô thị Thuận Thành II, xã Mão Điền, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
21/03/2016
4 Công ty TNHH MTV Thiết bị nhà bếp Sơn Hà
Công ty con 2300933586 29/12/2016 Sở KH&ĐT tỉnh Bắc Ninh
Lô CN 07.2-CN08, Khu công nghiệp, đô thị Thuận Thành II, xã Mão Điền, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
21/03/2016
STT No.
Tên tổ chức/cá nhân Name of organizati
on/individual
Tài khoản giao dịch chứng khoán (nếu có) Securities trading account (if any)
Chức vụ tại công ty (nếu có) Position at the company (if any)
Số CMND/Hộ chiếu /ID
Ngày cấp Nơi cấp
Địa chỉ trụ sở chính/ Địa chỉ liên hệ Address
Thời điểm bắt đầu là người có liên quan Time of starting to be affiliated person
Thời điểm không còn là người có liên quan Time of ending to be affiliated person
Lý do Reasons
5 Công ty TNHH MTV Logistic Sơn Hà
Công ty con 0107600722 25/10/2016 Sở KH&ĐT TP. Hà Nội
Lô CN1, Cụm CN Từ Liêm, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
10/11/2016
6 Công ty TNHH MTV Kinh doanh và Phát triển Dịch vụ Sơn Hà miền Bắc
Công ty con 0107863062 26/05/2017 Sở KH&ĐT TP. Hà Nội
Lô CN1, Cụm CN Từ Liêm, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
26/05/2017
7 Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công nghiệp Trường Tuyền
Công ty con 2901891940 26/05/2017 Sở KH&ĐT tỉnh Nghệ An
Khu B, khu Kinh tế Đông Nam Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
26/05/2017
8 Công ty CP Phát triển Năng lượng Sơn Hà
Công ty con 0101809894 27/10/2005 Sở KH&ĐT TP. Hà Nội
Lô CN1, Cụm CN Từ Liêm, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
29/03/2016
9 Công ty CP Sản xuất và Dịch vụ Sơn Hà
Công ty con 0107776684
16/05/2017 Sở KH&ĐT TP. Hà Nội
Lô CN1, Cụm CN Từ Liêm, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
16/05/2017
10 Công ty CP Kinh doanh và Phát triển Dự án Sơn Hà
Công ty con 0107833170 16/05/2017 Sở KH&ĐT TP. Hà Nội
Lô CN1, Cụm CN Từ Liêm, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
16/05/2017
11 Son Ha Myanmar International Limited
Công ty con 1178/2016 21/10/2016 The Myanmar Investment Commission
No.33/B Damaryone Street, Ward No.15 Baukhtaw, Yankin Towship, Yangon, Myanmar
25/092017
2. Danh sách người nội bộ và người có liên quan của người nội bộ/ List of internalpersons and their affiliatedpersons
Stt No.
Họ tên/Name Tài khoản giao dịch chứng khoán (nếu
có)/Securities trading account
(if any)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Position at the company (if any)
Số CMND/Hộ chiếu, ngày cấp,
nơi cấp ID card/Pass port No.,
Ngày cấp/Date of issue
Nơi cấp/Place of issue
Địa chỉ liên hệ/Address
Số cổ phiếu sở hữu cuối
kỳ/Number of shares owned at the end of the
period
Tỷ lệ sở hữu cổ phiếu cuối
kỳ/Percentage of share
ownership at the end of the
period
Ghi chú/Note
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ/BOARD OF DIRECTORS
1 Lê Vĩnh Sơn 048C356679 Chủ tịch HĐQT/Chairman
001074004010 12/03/2015 Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
Lô 40 BT4, Khu X2 Đô thị Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội
13.639.490 20,2
1.1 Lê Văn Ngà 018C110504 Bố đẻ 135012052 06/11/2001 CA. Vĩnh Phúc Tổ 6, Phường Đồng Xuân, TX Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
1.2 Lê Thị Kim Ngân
Mẹ đẻ 011195566 CA. Hà Nội Xuân Hòa, Mê Linh, Vĩnh Phúc
1.3 Trần Kim Dung Vợ 013115720 25/04/2011 CA. Hà Nội Số 17, Tổ 53, Phường Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội
1.4 Lê Vĩnh Khang Con đẻ còn nhỏ còn nhỏ còn nhỏ
Lô 40 BT4, Khu X2 Đô thị Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội
1.5 Lê Tuệ Chân Con đẻ còn nhỏ còn nhỏ còn nhỏ
Lô 40 BT4, Khu X2 Đô thị Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội
1.6 Lê Hoàng Hà 002C135190 Em ruột 001076000208 06/06/2016 Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
332, Kim Ngưu, HN 8.528.522 12,7
1.7 Công ty TNHH MTV Đầu tư và Dịch vụ Sakura
Chủ tịch 0101965811 17/08/2017 Sở KH&ĐT Hà Nội Lô CN1, cụm CN Từ Liêm, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
2 Lê Hoàng Hà 002C135190 Phó Chủ tịch HĐQT/Vice Chairman
001076000208 06/06/2016 Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
332, Kim Ngưu, HN 8.528.522 12,7
2.1 Nguyễn Thu Hương
Vợ 012845964 30/05/2006 CA. Hà Nôi Lô 38 BT4, Khu X2 Đô thị Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội
2.2 Lê Vĩnh Hoàng Con đẻ
còn nhỏ còn nhỏ còn nhỏ
Lô 38 BT4, Khu X2 Đô thị Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội
2.3 Lê Vĩnh Hải Con đẻ
còn nhỏ còn nhỏ còn nhỏ
Lô 38 BT4, Khu X2 Đô thị Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội
2.4 Lê Hoàng Bảo Trân
Con đẻ
còn nhỏ còn nhỏ còn nhỏ
Lô 38 BT4, Khu X2 Đô thị Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội
2.5 Lê Văn Ngà 018C110504 Bố đẻ 135012052 06/11/2001 CA. Vĩnh Phúc Tổ 6, Phường Đồng Xuân, TX Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
2.6 Lê Thị Kim Ngân
Mẹ đẻ 011195566 CA. Hà Nội Xuân Hòa, Mê Linh, Vĩnh Phúc
2.7 Lê Vĩnh Sơn 048C356679 Anh ruột 001074004010 12/03/2015 Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
Lô 40 BT4, Khu X2 Đô thị Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội
13.639.490 20,2
2.8 Công ty CP Sơn Hà Sài Gòn
Chủ tịch HĐQT 0307526635 26/04/2013 Sở KH&ĐT TP.HCM
292/5 Ấp Tam Đông 2, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Tp. HCM
2.9 CTCP Đầu tư Phát triển TM Tổng hợp Sơn Hà
Chủ tịch HĐQT 0500563586 14/06/2007 Sở KH&ĐT TP. Hà Nội
Số 8 đường Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội
2.10 Công ty TNHH MTV Quốc tế
Chủ tịch Công ty 4000900618 31/10/2012 Sở KH&ĐT tỉnh Quảng Nam
KCN Bắc Chu Lai, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi
Sơn Hà Chu Lai Thành, Tỉnh Quảng Nam
2.11 Công ty TNHH MTV Sản xuất Đầu tư và Phát triển Hoàng Hà
069C072354 Chủ tịch công ty 0107972304 21/08/2017 Sở KH&ĐT TP. Hà Nội
Lô CN1, cụm Công nghiệp Từ Liêm, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
1.375.500 2.0
3 Nguyễn Viết Hà
Ủy viên HĐQT/Member
011790701 15/03/2007 CA. Hà Nội Số 71-Ngõ 678-Đường La Thành, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, Hà Nội
3.1 Nguyễn Viết Hòa
Bố đẻ 183693098 28/03/2006 CA. Hà Tĩnh Thanh Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh
3.2 Trần Thị Mỹ Mẹ đẻ 183693097 28/03/2006 CA. Hà Tĩnh Thanh Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh
3.3 Nguyễn Thị Hạnh
Em gái 183882055 10/07/2008 CA. Hà Tĩnh Thanh Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh
3.4 Nguyễn Viết Hiệu
Em trai 013141183 13/01/2009 CA. Hà Nội Hà Nội
3.5 Nguyễn Thị Hằng
Em gái 011789051 15/03/2014 CA. Hà Nội Hà Nội
3.6 Phan Thị Ngọc Lan
Vợ 012758467 04/03/2005 CA. Hà Nội Số 71-Ngõ 678-Đường La Thành, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, Hà Nội
3.7 Nguyễn Thu Anh
Con gái 001301004035 25/09/2015 Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
Số 71-Ngõ 678-Đường La Thành, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, Hà Nội
3.8 Nguyễn Viết Hoàng
Con trai 013303542 25/09/2010 CA. Hà Nội Số 71-Ngõ 678-Đường La Thành, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, Hà Nội
3.9 Nguyễn Hà Phương
Con gái Còn nhỏ
Số 71-Ngõ 678-Đường La Thành, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, Hà Nội
4
Phan Thế Ruệ Ủy viên HĐQT/Member 012770222 18/03/2005 CA. Hà Nội
Nhà 40, ngõ 28, đường Xuân La, Quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội
4.1 Đặng Thị Tiến Vợ
012502844 23/04/2002 CA. Hà Nội Nhà 40 ngõ 28, đường Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
4.2 Phan Thế Anh Con đẻ
012435761 25/12/2001 CA. Hà Nội Nhà 40 ngõ 28, đường Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
4.3 Phan Thị Hà Tâm
Con đẻ 012770219 18/03/2005 CA. Hà Nội
Nhà 40 ngõ 28, đường Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
4.4 Phan Thế Dũng Con đẻ
095164299 12/12/2008 CA. Bắc Kạn Nhà 40 ngõ 28, đường Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
5 Vi Công Khanh Ủy viên HĐQT/Member
010136245 10/04/2002 CA. Hà Nội Số 80 Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội
5.1 Vi Thị Ninh Vợ 012684662 CA. Hà Nội Số 80 Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội
5.2 Vi Thanh Hải Con đẻ 012949960 CA. Hà Nội Số 80 Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội
5.3 Vi Công Nam 018C201583 Con đẻ 012127975 CA. Hà Nội Số 80 Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội
6 Đàm Quang Hùng
076C016669 Ủy viên HĐQT/Member
112229616 23/10/2010 CA Hà Nội Số 22, ngõ 1104 La Thành, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, Hà Nội
25.679 0,04 Hết nhiệm kỳ ngày
27/04/2018
6.1 Nguyễn Thị Thắng
Mẹ đẻ Tổ 2, thôn An Trai, xã Vân Canh, huyện Hoài Đức, Tp Hà Nội
6.2 Lê Thị Hoa Hồng
Vợ
171774888 21/7/1997 CA Thanh Hoá
Số 22, ngõ 1104 La Thành, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, Hà Nội
6.3 Đàm Quang Trung
Con đẻ
còn nhỏ còn nhỏ còn nhỏ
Số 22, ngõ 1104 La Thành, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, Hà Nội
6.4 Đàm Bảo Trân Con đẻ
còn nhỏ còn nhỏ còn nhỏ
Số 22, ngõ 1104 La Thành, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, Hà Nội
6.5 Đàm Thị Mỹ Dung
Chị ruột
011102669 20/3/1981 CA Hà Nội
Tổ 6, thôn Kim Hoàng, xã Vân Canh, huyện Hoài Đức, Tp Hà Nội
6.6 Đàm Thanh Tùng
Anh ruột
112194899 12/10/2005 CA Hà Tây
Số nhà 11, tập thể dược Quân khu 3, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp Hà Nội
6.7 Đàm Thị Việt Hằng
Chị ruột
013201938 06/06/2009 CA Hà Nội
Xóm 2, Thôn Tu Hoàng, xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, Tp Hà Nội
7 Trần Kim Dung
Ủy viên
HĐQT/Member 013115720 25/04/2011 CA. Hà Nội
Số 17, Tổ 53, Phường Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội
7.1 Lê Vĩnh Sơn 048C356679 Chồng Như phần khai HĐQT
7.2 Nguyễn Minh Hoàng Trung
Con đẻ Còn nhỏ
Số 17, Tổ 53, Phường Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội
7.3 Nguyễn Minh Kim Ngân
Con đẻ Còn nhỏ Số 17, Tổ 53, Phường Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội
7.4 Trần Ngọc Mậu Bố đẻ 112117971 23/12/2013 CA TP. Hà Nội Số 17, Tổ 53, Phường Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội
7.5 Đinh Thị Hằng Mẹ đẻ B2888406 18/03/2009 Cục Quản lý xuất nhập cảnh
Số 17, Tổ 53, Phường Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội
BAN TỔNG GIÁM ĐỐC/BOARD OF MANAGEMENT
1 Lê Vĩnh Sơn TGĐ/CEO Như phần khai HĐQT
2 Đàm Quang Hùng
076C016669 Phó TGĐ/ Deputy CEO Như phần khai HĐQT
3 Đặng Quốc Huy
018C200050 Phó TGĐ/ Deputy CEO 030891242 05/08/2009 CA Hải Phòng
32/2 Chợ Hàng, Lê Chân, Hải Phòng
Miễn nhiệm ngày
8/3/2018
3.1 Đặng Văn Hòa Bố đẻ 030086346 10/10/2011 CA Hải Phòng 32/2 Chợ Hàng, Lê Chân,
Hải Phòng
3.2 Lương Thị Minh Thu
Vợ 030949953 16/05/2009 CA Hải Phòng 32/2 Chợ Hàng, Lê Chân, Hải Phòng
3.3 Đặng Minh Quân
Con đẻ còn nhỏ còn nhỏ còn nhỏ
32/2 Chợ Hàng, Lê Chân, Hải Phòng
3.4 Đặng Minh Ngọc
Con đẻ còn nhỏ còn nhỏ còn nhỏ
32/2 Chợ Hàng, Lê Chân, Hải Phòng
4 Trịnh Thị Khanh
Phó TGĐ/ Deputy CEO
010342777 10/11/2012 CA Hà Nội 21 Hàng Khay, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
4.1 Hoàng Nghị Lực
Chồng/Husband 010251981 15/02/2003 CA. Hà Nội 21 Hàng Khay, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
4.2 Hoàng Minh Châu
Con đẻ/Daughter 012691750 19/05/2004 CA. Hà Nội 21 Hàng Khay, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
4.3 Trịnh Thị Thanh Thủy
Em ruột/Sister 011266717 22/11/2008 CA. Hà Nội Tổ 2, thôn Đình, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai, Tp. Hà Nội
5 Trần Kim Dung
Phó TGĐ/ Deputy CEO
Như phần khai HĐQT
6 Hoàng Tuấn Thanh
Phó TGĐ 038075000232 24/12/2015
Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Số 67-khu 17-TT Lai Cách, Huyện Cẩm
Giàng, Tỉnh Hải Dương 0 0
6.1
Hoàng Văn Thảo
Bố đẻ
142808208
07/06/2013
CA. Hải Dương Số nhà 13 Khu 17 Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải
Dương
6.2 Đặng Thị Mẹ đẻ 142808209 07/06/2013 CA. Hải Dương Nt
Nguyệt
6.3 Hoàng Tuấn Sơn
Em ruột 142923215 10/04/2015 CA. Hải Dương Nt
6.4 Hoàng Tuấn Hiền
Em ruột 142805308 04/07/2012 CA. Hải Dương Nt
6.5 Mai Thị Thanh Hương
Vợ 038175002224 05/12/2016 Cục cảnh sát ĐKQL
và DLQG về dân cư
Số 67-khu 17-TT Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng,
Tỉnh Hải Dương
6.6 Hoàng Thị Thanh Mai
Con đẻ Còn nhỏ Nt
6.7 Hoàng Thanh Bình
Con đẻ Còn nhỏ Nt
6.8 Hoàng Thị Thanh Ngọc
Con đẻ Còn nhỏ nt
6.9 Công ty TNHH MTV Sơn Hà Nghệ An
Giám đốc 2901793277 28/07/2015 Sở KH&ĐT tỉnh
Nghệ An
Khu B khu kinh tế Đông Nam Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc,
tỉnh Nghệ An
7 Nguyễn Viết Hà
Phó TGĐ Như phần khai HĐQT
BAN KIỂM SOÁT/BOARD OF SUPERVISORS
1 Nguyễn Bá Thị Hợp
018C205110
Trưởng ban/Head of BOS 001182006192 11/02/2015
CA. Hà Nội Xóm Rảnh, xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, Tp. Hà Nội
3.685 0,00 Hết nhiệm kỳ ngày
27/04/2018
1.1 Nguyễn Bá Phúc
Bố đẻ 017406139 17/12/2011
CA. Hà Nội Hà Nội
1.2 Đặng Thị Vân
Mẹ đẻ 110462726 10/06/2011
CA. Hà Nội Hà Nội
1.3 Lê Đức Trường
Chồng 017320936 07/11/2011
CA. Hà Nội Xóm Rảnh, xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, Tp. Hà Nội
1.4 Lê Anh Duy
Con đẻ
Xóm Rảnh, xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, Tp. Hà Nội
1.5 Lê Đức Anh
Con đẻ
Xóm Rảnh, xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, Tp. Hà Nội
1.6 Nguyễn Bá Thị Chắt
Chị ruột 111530193 01/11/2013
CA. Hà Nội Hà Nội
1.7 Nguyễn Bá Chính
Em ruột 111949625 17/12/2002
CA. Hà Nội Hà Nội
1.8 Bá Thị Trang
Em ruột 112282882 27/12/2012
CA. Hà Nội Hà Nội
2 Nguyễn Thị Hồng Luyến
Thành viên/Member 131498615 23/07/2012
CA. Phú Thọ
Khu 8, xã Vũ Yển, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
669 0,00 Hết nhiệm kỳ ngày
27/04/2018 2.1 Trần Mạnh
Hùng Chồng
131375632 28/09/2009 CA. Phú Thọ
Hà Nội
2.2 Trần Quang Huy
Con đẻ
Hà Nội
2.3 Nguyễn Thị Lương
Mẹ đẻ 063201499 9/8/2004
CA. Lào Cai Lào Cai
2.4 Nguyễn Thị Lan Anh
Em ruột 063162639 4/1/2013
CA. Lào Cai Lào Cai
2.5 Nguyễn Hữu Trường
Em ruột 063248004 6/1/2006
CA. Lào Cai Lào Cai
3 Nguyễn Thanh Tùng
026C080886 Thành viên/Member
00107300006766 03/11/2015 Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
Số 22 ngách 136/98 phố Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
Hết nhiệm kỳ ngày
27/04/2018
3.1 Nguyễn Đức Ánh
Bố đẻ 010164990 22/12/2007 CA. Hà Nội
Số 22 ngách 136/98 phố Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
3.2 Nguyễn Thị Minh Xuân
Mẹ đẻ 010227939 22/12/2007
CA. Hà Nội Số 22 ngách 136/98 phố Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
3.3 Hoàng Thu Hải
Vợ 012244755 14/06/1999 CA. Hà Nội Số 22 ngách 136/98 phố
Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
3.4 Nguyễn Công Chiến
Anh ruột 001068006096 04/03/2016
Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
Số 22 ngách 136/98 phố Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
3.5 Nguyễn Anh Tuấn
Anh ruột 001069009376 18/11/2016
Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
Số 22 ngách 136/98 phố Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
4 Nguyễn Thị Thanh Thúy
Trưởng ban/Head of BOS
013176717 17/4/2009 CA. Hà Nội P606 N5D Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Được bầu
ngày 27/4/2018
4.1 Nguyễn Như Tuyết
Mẹ đẻ 013176699 17/04/2009 CA. Hà Nội
P606 N5D Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội
4.2 Triệu Quang Huy
Chồng 080906918 06/07/2007 CA. Lạng Sơn
P606 N5D Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội
4.3 Triệu Tuyết Minh Châu
Con gái Còn nhỏ
P606 N5D Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội
4.4 Triệu Quang Đức
Con trai Còn nhỏ
P606 N5D Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội
4.5 Nguyễn Thị Trúc Linh
Chị gái 012788083 05/05/2005 CA. Hà Nội
Nhà số 3 - G1, KĐT Ciputra, Phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, Hà Nội
4.6 Nguyễn Đức Dũng
003C103649 Em trai 013176716 17/04/2009 CA. Hà Nội P606 N5D Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội
5 Lê Khánh Linh
058C525535 Thành viên/Member
034181007018 8/12/2017 Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
SN01-Tổ 40-Cụm 8-phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội
Được bầu ngày
27/4/2018
5.1 Lê Nùng Bố đẻ 034042000100 30/09/2014 Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
Số nhà 42 Ngõ 120/35 Trần Cung, Bắc Từ Liêm – Hà Nội
5.2 Nguyễn Tâm Dung
Mẹ đẻ 034153000200 10/09/2014 Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
Số nhà 42 Ngõ 120/35 Trần Cung, Bắc Từ Liêm – Hà Nội
5.3 Phí Văn Thịnh 058C515525 Chồng 012903716 09/03/2007 CA. Hà Nội SN01-Tổ 40-Cụm 8-phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội
5.4 Phí Lê Minh
Con đẻ Còn nhỏ SN01-Tổ 40-Cụm 8-phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội
5.5 Phí Lê Tuệ Minh
Con đẻ Còn nhỏ
SN01-Tổ 40-Cụm 8-phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội
5.6 Lê Trung Nghĩa
Em trai 034085005163 08/08/2016 Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
Số nhà 42 Ngõ 120/35 Trần Cung, Bắc Từ Liêm – Hà Nội
6 Nguyễn Văn Quyết
Thành viên/Member
012813753 01/10/2008 CA. Hà Nội
P609 nhà A, Khu nhà ở Cổ nhuế, phường Cổ Nhuế, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Được bầu ngày
27/4/2018
6.1 Hà Thị Tần
Mẹ đẻ 125522916 02/08/2009 CA. Bắc Ninh P609 nhà A, Khu nhà ở Cổ nhuế, phường Cổ Nhuế, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
6.2 Nguyễn Thị Thu Hương
Chị gái 125369585 05/08/2017 CA. Bắc Ninh
Đạo Sử - Thị trấn Thứa-
Lương Tài – Bắc Ninh
6.3 Nguyễn Thị Thu Hiền
Em gái 027178000282 25/01/2017
Cục CS ĐKQL Cư trú và DLQG về Dân cư
Nhà A19 -Tập thể quân đội - Bắc Nghĩa Tân – Cầu Giấy – Hà Nội
6.4 Phạm Thị Đoan Trang
Vợ 013141527 11/02/2009 CA. Hà Nội
P609 nhà A, Khu nhà ở Cổ nhuế, phường Cổ Nhuế, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
6.5 Nguyễn Hà Linh
Con gái Còn nhỏ P609 nhà A, Khu nhà ở Cổ nhuế, phường Cổ Nhuế, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
KẾ TOÁN TRƯỞNG/CHIEF ACCOUNTANT
1 Nguyễn Văn Lương
KTT 013309383 22/05/2010 CA. Hà Nội P1108 H2 khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
1.1 Nguyễn Văn Lâm
Bố 141254136 02/07/1983 CA Hải Dương
Thất Hùng-Kinh Môn- Hải Dương
1.2 Nguyễn Thị Thư
Mẹ 140320342 03/05/2011 CA Hải Dương
Thất Hùng-Kinh Môn- Hải Dương
1.3 Nguyễn Thị Hường
Em 142640054 25/01/2008 CA Hải Dương
Bạch Đằng- Kinh Môn –Hải Dương
1.4 Nguyễn Thị Minh
Em 141825798 14/04/1995 CA Hải Dương
Thái Sơn – Kinh Môn- Hải Dương
1.5 Nguyễn Văn Tứ
Em 142079819 08/09/1999 CA Hải Dương
Thất Hùng-Kinh Môn-Hải Dương
1.6 Nguyễn Thị Thủy
Vợ 013309384 22/05/2010 CA Hà Nội
P1108 H2 Đô thị Việt Hưng- LB-HN
1.7 Nguyễn Lương Bình
Con Còn nhỏ
P1108 H2 Đô thị Việt Hưng- LB-HN
1.8 Nguyễn Thanh Thảo
Con Còn nhỏ
P1108 H2 Đô thị Việt Hưng- LB-HN
NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN CÔNG BỐ THÔNG TIN/AUTHORIED PERSON OF INFORMATION DISCLOSURE
1 Đàm Quang Hùng
Như phần khai HĐQT