INTERNATIONAL UNIVERSITY OFFICE OF STUDENT SERVICESINTERNATIONAL UNIVERSITY OFFICE OF STUDENT...
Transcript of INTERNATIONAL UNIVERSITY OFFICE OF STUDENT SERVICESINTERNATIONAL UNIVERSITY OFFICE OF STUDENT...
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1102-142 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS, KEEPER
PHỤC VỤ, GIỮ XE
Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Southern people, brisk
Người miền nam, dễ nhìn
Working time/Thời gian 17h-22h30
Location/Nơi làm việc Hoa Sứ, Ward 7, Phú Nhuận District
Chung cư A1, Đường Hoa Sứ, P.7, Q. Phú Nhuận
Salary/Lương 1.100.000 VND/month
1.100.000 Đ/T
Code/Mã số 1102-159 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ QUÁN ÁN
Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Brisk, working hard
Nhanh nhẹn, siêng năng
Working time/Thời gian 11h-14 /17h-20h30
Location/Nơi làm việc Nguyễn Thị Minh Khai, District 1
Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1
Salary/Lương 650.000-700.000 VND/month + bonus
650.000-700.000 Đ/T + cơm + thưởng
Code/Mã số 1102-165 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
BÁN HÀNG TẠI CÔNG TY
Number/Số lượng Male/Nam: 05 Female/Nữ: 05
Requirement/Yêu cầu Brisk
Năng động, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 3 hours/ day
3 giờ/ngày trong giờ hành chính
Location/Nơi làm việc Điện Biên Phủ, District 1
Điện Biên Phủ, Q.1
Salary/Lương 500.000 VND/month + bonus + sale on commission
500.000 Đ/T + phụ cấp + hoa hồng
Code/Mã số 1102-171 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL, DELIVERY
NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG, GIAO HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 08
Requirement/Yêu cầu Brisk, good-looking
Nhanh nhẹn, dễ nhìn, làm từ 6 tháng trở lên
Working time/Thời gian 14h30-19h
Location/Nơi làm việc CMT8, District 3, Tân Bình District, Gia Định Park – Phú Nhuận
District
CMT8 , Q.3, Q. Tân Bình, Công viên Gia Định – Q. Phú Nhuận
Salary/Lương 40.000 VND/period, 50.000 VND/period
40.000 Đ/buổi, 50.000 Đ/buổi
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1102-174 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS, BARTENDER
PHỤC VỤ, PHA CHẾ NHÀ HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 04 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Good-looking
Dễ nhìn
Working time/Thời gian 7h-15h/15h-23h
Location/Nơi làm việc Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận District
Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận
Salary/Lương 1.400.000 VND/month + 300.000 bonus
1.400.000 Đ/T + phụ cấp 300.000 + cơm
Code/Mã số 1102-178 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL (FEMALE), DELIVER (MALE)
BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG (NỮ), GIAO HÀNG (NAM)
Number/Số lượng Male/Nam: 04 Female/Nữ: 04
Requirement/Yêu cầu Good-looking, brisk, deliver by using company’s motorbike
Dễ nhìn, nhanh nhẹn, giao hàng xe của công ty
Working time/Thời gian 5h30-13h30/13h30-21h30
Location/Nơi làm việc Phan Xích Long, Phú Nhuận District
Phan Xích Long, Q. Phú Nhuận
Salary/Lương 1.500.000 VND/month + sale on commission; Deliver: 1.800.000
VND/month
1.500.000 Đ/T + hoa hồng; Giao hàng: 1.800.000 Đ/T
Code/Mã số 1102-207 Job Title/Công việc NHÂN VIÊN TRỰC TỔNG ĐÀI Number/Số lượng Male/Nam: 50 Female/Nữ: 50
Requirement/Yêu cầu TNTC trở lên, đã có bằng chứng nhận tốt nghiệp tạm thời, giao tiếp
tốt
Working time/Thời gian 7h-14h30/14h30-22h/22h-7h
Location/Nơi làm việc Q.1, 10, 11, Tân Bình, Tân Phú
Salary/Lương 2.400.000-4.000.000 Đ/T
Code/Mã số 1102-226 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 10
Requirement/Yêu cầu Good-looking, 1m55 in height, Southern voice, nice voice
Ngoại hình dễ nhìn, cao 1m55 trở lên, giọng miền Nam, dễ nghe
Working time/Thời gian 9h-15h/15h-21h
Location/Nơi làm việc Điện Biên Phủ, Ward 17, Bình Thạnh District
Điện Biên Phủ, P.17, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương Negotiable/Thỏa thuận
Code/Mã số 1102-228 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 03
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, honest
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, thật thà
Working time/Thời gian 6h30-12h30/14h-22h
Location/Nơi làm việc Trần Văn Đang, Ward 9, District 3
Trần Văn Đang, P.9, Q.3
Salary/Lương 1.200.000-1.400.000 VND/month + bonus
1.200.000-1.400.000 Đ/T + cơm + thưởng
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1102-208 Job Title/Công việc DELIVER
GIAO HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Xe của công ty, hoạt bát, sạch sẽ, rành đường thành phố
Working time/Thời gian 10h-18h/12h-18h
Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City
TP. Hồ Chí Minh
Salary/Lương 8.000-9.000 VND/hour
8.000-9.000 Đ/giờ
Code/Mã số 1102-211 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Friendly, brisk, working hard
Vui vẻ, năng động, chăm chỉ
Working time/Thời gian 12h-17h30
Location/Nơi làm việc Tôn Thất Tùng, Phạm Ngũ Lão Ward, District 1
Tôn Thất Tùng, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1
Salary/Lương 1.000.000-1.100.000 VND/month
1.000.000-1.100.000 Đ/T
Code/Mã số 1102-213 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS; BARTENDER
PHỤC VỤ; PHA CHẾ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 04
Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, good-looking, working hard
Có xe máy, ngoại hình dễ nhìn, chịu khó
Working time/Thời gian 7h-14h
Location/Nơi làm việc Võ Văn Tần, Ward 6, District 3
Võ Văn Tần, P.6, Q.3
Salary/Lương 1.400.000 VND/month + bonus
1.400.000 Đ/T + cơm
Code/Mã số 1102-216 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NHÂN VIÊN KINH DOANH
Number/Số lượng Male/Nam: 15 Female/Nữ: 15
Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, good at communication
Có xe máy, giao tiếp tốt
Working time/Thời gian Hành chính hoặc bán thời gian
Full-time or Part-time
Location/Nơi làm việc Lạc Long Quân, Ward 10, Tân Bình District
Lạc Long Quân, P.10, Q. Tân Bình
Salary/Lương 3.000.000-5.000.000 VND/month
3.000.000-5.000.000 Đ/T
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1102-177 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NHÂN VIÊN KINH DOANH
Number/Số lượng Male/Nam: 06 Female/Nữ: 08
Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, prior to economic students
Xe máy, ưu tiên học các ngành kinh tế
Working time/Thời gian 5h30-11h30/15h-19h
Location/Nơi làm việc Markets in Hồ Chí Minh City
Các chợ trong TP.HCM
Salary/Lương 15.000-20.000 VND/hour + bonus
15.000-20.000 Đ/giờ + nếu đi xa + thưởng
Code/Mã số 1102-242 Job Title/Công việc PROMOTION GRIL
NHÂN VIÊN PG
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 2
Requirement/Yêu cầu Good-looking, good at communication, brisk, working hard
Ngọai hình dễ nhìn, có khả năng giao tiếp, năng động, chăm chỉ
Working time/Thời gian 17h-21h (Monday – Saturday)
17h-21h (T2-T7)
Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City
TP. Hố Chí Minh
Salary/Lương 1.000.000 VND/month + bonus 300.000 VND/month
1.000.000 Đ/T + phụ cấp 300.000 Đ/T + thưởng
Code/Mã số 1102-256 Job Title/Công việc NV NHẬP DỮ LIỆU, XỬ LÝ ẢNH BẰNG PHOTOSHOP Number/Số lượng Male/Nam: 15 Female/Nữ: 15
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Anh văn A, vi tính văn phòng, chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 8h-17h/8h-12h/13h-17h/17h-21h
Location/Nơi làm việc Lý Thường Kiệt, Ward 14, District 10
Lý Thường Kiệt, P.14, Q. 10
Salary/Lương 1.700.000 VND/44 shifts
1.700.000 Đ/44 ca
Code/Mã số 1102-260 Job Title/Công việc NV TRỰC ĐIỆN THOẠI Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 10
Requirement/Yêu cầu Good at communication, brisk
Anh văn A, vi tính văn phòng, giao tiếp tốt, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 20h30-6h30 (T2-T6), 20h-6h30 (T7, CN) (2-4 đêm/tuần)
20h30-6h30 (Monday-Friday)
20h-6h30 (Saturday, Sunday) (2-4 nights/week)
Location/Nơi làm việc Bùi Đình Túy, Ward 24, Bình Thạnh District
Bùi Đình Túy, P.24, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 90.000 VND/period + bonus
90.000 Đ/buổi + thưởng doanh thu
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1102-261 Job Title/Công việc GIAO NHẬN HÀNG ĐIỆN T Ử Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, prior to students studying Informatic
Technology
Có xe máy, ưu tiên sinh viên ngành Công nghệ thông tin
Working time/Thời gian 14h-20h (Sunday off)
14h-20h (CN nghỉ)
Location/Nơi làm việc CMT8, Ward 14, Tân Bình District
CMT8, P.14, Q. Tân Bình
Salary/Lương 1.300.000-1.700.000 VND/month
1.300.000-1.700.000 Đ/T
Code/Mã số 1102-273 Job Title/Công việc PROMOTION GIRL
NHÂN VIÊN PG
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 06
Requirement/Yêu cầu Good-looking, 1m60 in height
Nữ có ngoại hình khá, cao 1m60
Working time/Thời gian 6h/ngày (6h30-8h30?10h-11h?16h-19h)
Location/Nơi làm việc District 12
Quận 12
Salary/Lương 150.000 VND/day + bonus 30.000 VND/day
150.000 Đ/ngày + phụ cấp 30.000 Đ/ngày
Code/Mã số 1102-256 Job Title/Công việc NV NHẬP DỮ LIỆU; XỬ LÝ ẢNH BẰNG PHOTOSHOP Number/Số lượng Male/Nam: 15 Female/Nữ: 15
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Anh văn A, vi tính văn phòng, chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 8h-17h/8h-12h/13h-17h/17h-21h
Location/Nơi làm việc Lý Thường Kiệt, Ward 14, District 10
Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10
Salary/Lương 1.700.000 VND/44 shifts
1.700.000 Đ/44ca
Code/Mã số 1102-260 Job Title/Công việc NV TRỰC ĐIỆN THOẠI Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 10
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Anh văn A, vi tính văn phòng, chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 20h30-6h30 (Monday-Friday); 20h-6h30 (Saturday, Sunday) (2-4
nights/week)
20h30-6h30 (T2-T6); 20h-6h30 (T7, CN) (2-4 đêm/tuần)
Location/Nơi làm việc Bùi Đình Túy, Ward 24, Bình Thạnh District
Bùi Đình Túy, P.24, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 90.000 VND/period + bonus
90.000 Đ/buổi + thưởng doanh thu
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1102-261 Job Title/Công việc GIAO NHẬN HÀNG ĐIỆN TỬ Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, prior to students studying Informatic
Technology
Có xe máy, ưu tiên sinh viên ngành Công nghệ thông tin
Working time/Thời gian 14h-20h (Sunday off)
14h-20h (CN nghỉ)
Location/Nơi làm việc CMT8, Ward 4, Tân Bình District
CMT8, P.4, Q. Tân Bình
Salary/Lương 1.300.000-1.700.000 VND/month
1.300.000-1.700.000 Đ/T
Code/Mã số 1102-271 Job Title/Công việc LEAFLET DISTRIBUTOR
PHÁT TỜ RƠI
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 50
Requirement/Yêu cầu Good-looking
Anh văn giao tiếp A, có áo dài, ngoại hình dễ nhìn
Working time/Thời gian 9h-13h/17h-22h (or shift 5h, 6h, 7h, 8h)
9h-13h/17h-22h (hoặc ca 5h, 6h, 7h, 8h)
Location/Nơi làm việc District 1
Quận 1
Salary/Lương 900.000; 1.000.000; 1.100.000; 1.200.000 VND/month
900.000; 1.000.000; 1.100.000; 1.200.000 Đ/T
Code/Mã số 1102-274 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 16h30-23h30 (3-4 days/week)
16h30-23h30 (3-4 ngày/tuần)
Location/Nơi làm việc Điện Biên Phủ, Ward 11, District 10
Điện Biên Phủ, P.11, Q. 10
Salary/Lương 40.000 VND/period
40.000 Đ/buổi
Code/Mã số 1102-282 Job Title/Công việc NV NHẬP LIỆU, PHỎNG VẤN VIÊN Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25
Requirement/Yêu cầu Good communication, working hard, have own motorbike
Có khả năng giao tiếp tốt, chăm chỉ, chịu khó, có xe máy
Working time/Thời gian PVV: tự do, Nhập liệu: 8h30-12h/13h-18h/18h-22h
Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City (companies in Bình Thạnh District)
TPHCM (Công ty ở Bình Thạnh)
Salary/Lương PVV: 50.000 Đ/bản câu hỏi; Nhập liệu: 50.000 Đ/ca
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1102-163 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ QUÁN ĂN
Number/Số lượng Male/Nam: 04 Female/Nữ: 03
Requirement/Yêu cầu Brisk, working hard
Nhanh nhẹn, chịu khó
Working time/Thời gian 6h30-12h30/10h30-15h30/13h30-21h30
Location/Nơi làm việc Trần Quang Khải, District 1
Trần Quang Khải, Q.1
Salary/Lương 1.200.000 VND/month; 1.500.000 VND/month + bonus
1.200.000 Đ/T; 1.500.000 Đ/T + cơm
Code/Mã số 1103-295 Job Title/Công việc MARKET RESEARCH
NHÂN VIÊN KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG
Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25
Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, skill at communicating and teaching, working
hard
Có xe máy, có khả năng giao tiếp và truyền đại tốt, chịu khó
Working time/Thời gian Free/Tự do
Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh city (Company in District 3)
TP.HCM (Công ty ở quận 3)
Salary/Lương 80.000 VND/product
80.000 Đ/sản phẩm
Code/Mã số 1103-309 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Good-looking, brisk
Ngoại hình dễ nhìn, nhanh nhẹn, hoạt bát
Working time/Thời gian 6h45-11h45/12h-17h
Location/Nơi làm việc Street No 22, Bình Phú, Ward 11, District 6
Đường số 22, Khu Bình Phú, P.11, Q.6
Salary/Lương 1.000.000 VND/month + bonus
1.000.000 Đ/T + cơm
Code/Mã số 1103-310 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, honest
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, thật thà
Working time/Thời gian 7h-12h/12h-17h
Location/Nơi làm việc Hoàng Hoa Thám, Ward 7, Bình Thạnh District
Hoàng Hoa Thám, P.7, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 1.100.000 VND/month
1.100.000 Đ/T
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1103-305 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 11h-13h30 (T2-T6)/11h-19h (T2-CN)
11h-13h30 (Monday-Friday)/11h-19h (Monday-Sunday)
Location/Nơi làm việc Trần Cao Vân, District 3
Trần Cao Vân, Q.3
Salary/Lương 40.000 VND/period/shift (11h-13h30); 1.400.000 VND/month +
bonus (11h-19h)
40.000 Đ/buổi/ca (11h-13h30); 1.400.000 Đ/T + cơm/ca (11h-19h)
Code/Mã số 1102-198 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 12h-17h
Location/Nơi làm việc Phan Đăng Lưu, Ward 3, Bình Thạnh District
Cư xá Phan Đăng Lưu, P.3, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 1.000.000 VND/month
1.000.000 Đ/T
Code/Mã số 1103-323 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL, MARKETING
NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG; TIẾP THỊ SẢN PHẨM
Number/Số lượng Male/Nam: 04 Female/Nữ: 06
Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, working hard
Có xe máy, siêng năng, chịu khó
Working time/Thời gian 6h-12h/6h-14h/14h-10h or negotiate
6h-12h/6h-14h/14h-10h hoặc thỏa thuận
Location/Nơi làm việc District 1, 4, 5
Quận 1, 4, 5
Salary/Lương 1.500.000 VND/month
1.500.000 Đ/T
Code/Mã số 1102-143 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 04
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 5h30-12h30/5h30-15h/11h45-20h30/11h45-16h/16h-20h30/5h30-7h
Location/Nơi làm việc Bà Huyện Thanh Quan, Ward 7, District 3
Bà Huyện Thanh Quan, P.7, Q.3
Salary/Lương 1.700.000 VND/month; 1.500.000 VND/month; 800.000
VND/month + bonus
1.700.000 Đ/T; 1.500.000 Đ/T; 800.000 Đ/T + cơm
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1103-332 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS, RECEPTIONIST
PHỤC VỤ, LỄ TÂN
Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 04
Requirement/Yêu cầu Good-looking, working hard, brisk
Ngoại hình dễ nhìn, chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 9h-14h/16h-21h
Location/Nơi làm việc Huỳnh Khương Ninh, Đa Kao Ward, District 1
Huỳnh Khương Ninh, P. Đa Kao, Q.1
Salary/Lương 1.400.000 VND/month + bonus
1.400.000 Đ/T + cơm
Code/Mã số 1103-333 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS, DELIVER
PHỤC VỤ, GIAO CƠM
Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 6h30-12h30/12h-18h
Location/Nơi làm việc Lý Thường Kiệt, District 10
Lý Thường Kiệt, Q.10
Salary/Lương 1.200.000 VND/month +bonus
1.200.000 Đ/T + cơm
Code/Mã số 1103-342 Job Title/Công việc BABY SITTER
CHƠI VỚI EM BÉ 2 TUỔI
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, yêu thương em bé
Working time/Thời gian Negotiable (25 giờ/tuần)
Thỏa thuận (25 hours/week)
Location/Nơi làm việc Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Thạnh District
Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 1.200.000 VND/month +bonus
1.200.000 Đ/T + thưởng
Code/Mã số 1103-348 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV BÁN HÀNG TẠI SHOWROOM
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, English communication
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, anh văn giao tiếp
Working time/Thời gian 9h-12h/12h-18h/18h-21h
Location/Nơi làm việc Nguyễn Hữu Cảnh, Ward 22, Bình Thạnh District
Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương Negotiable/Thỏa thuận
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1102-142 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 6h-12h/12h-17h
Location/Nơi làm việc A1 Appartment, Hoa Sứ, Ward 7, Phú Nhuận District
Chung cư A1 Đường Hoa Sứ, P.7, Q. Phú Nhuận
Salary/Lương 1.200.000 VND/month; 1.000.000 VND/month
1.200.000 Đ/T; 1.000.000 Đ/T
Code/Mã số 1103-344 Job Title/Công việc FREE-LANCER
CTV KHẢO SÁT NHÀ TRỌ
Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 10
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian Free/Tự do
Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City
TP.HCM
Salary/Lương Negotiable/Thỏa thuận
Code/Mã số 1103-349 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 06
Requirement/Yêu cầu Good-looking, working hard, brisk
Ngoại hình dễ nhìn, chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 9h-14h/16h-21h30
Location/Nơi làm việc Phạm Ngọc Thạch, Ward 6, District 3
Phạm Ngọc Thạch, P.6, Q.3
Salary/Lương 1.200.000 VND/month + bonus
1.200.000 Đ/T + cơm + thưởng
Code/Mã số 1103-305 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 11h-13h30/12h-20h/12h-15h
Location/Nơi làm việc Trần Cao Vân, District 3
Trần Cao Vân, Q.3
Salary/Lương 40.000 VND/period (11h-13h30); 45.000 VND/period (12h-15h);
1.400.000 VND/month/period (12h-20h) + bonus
40.000 Đ/ca (11h-13h30); 45.000 Đ/ca (12h-15h); 1.400.000
Đ/tháng/ca (12h-20h) + cơm
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1103-353 Job Title/Công việc NV THIẾT KẾ PHOTOCOPY Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 7H-12H/14H-20H
Location/Nơi làm việc Thành Thái, District 10
Thành Thái, Q.10
Salary/Lương 1.500.000 VND/month
1.500.000 Đ/T
Code/Mã số 1103-355 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV BÁN HÀNG TRỰC TIẾP
Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25
Requirement/Yêu cầu Have own motorbike or bicycle, working hard, brisk
Xe đạp, xe máy, chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 8h-12h/14h-18h/18h-22h
Location/Nơi làm việc Bình Thạnh District, Thủ Đức District, District 7
Q. Bình Thạnh, Q. Thủ Đức, Q.7
Salary/Lương 500.000 VND/month + sale on commission (5%)
Code/Mã số 1102-159 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ QUÁN ĂN
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 11h-14h
Location/Nơi làm việc Nguyễn Thị Minh Khai, District 1
Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1
Salary/Lương 650.000-700.000 VND/month + bonus
650.000-700.000 Đ/T + cơm + thưởng
Code/Mã số 1102-239 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 05 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Nice voice, working hard, brisk
Giọng nói dễ nghe, chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 15h-20h30(1 day-off/week)
15h-20h30 (nghỉ 1 ngày/tuần)
Location/Nơi làm việc Bùi Hữu Nghĩa, Bình Thạnh District
Bùi Hữu Nghĩa, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 1.800.000 VND/month + bonus
1.800.000 Đ/T + cơm
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1103-359 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 6h-12h
Location/Nơi làm việc Tô Hiến Thành, Ward 13, District 10
Tô Hiến Thành, P.13, Q.10
Salary/Lương 1.000.000 VND/month
1.000.000 Đ/T
Code/Mã số 1102-163 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS, DELIVER
PHỤC VỤ QUÁN ĂN, GIAO HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 04 Female/Nữ: 03
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian PV: 6h30-12h30/10h30-15h30/11h30-15h30
GH: 10h30-12h30
Location/Nơi làm việc Trần Quang Khải, District 1
Trần Quang Khải, Q.1
Salary/Lương PV: 1.200.000 Đ/T; 900.000 Đ/T + cơm
GH: 1.200.000 Đ/T + xăng 150.000 Đ/T
Code/Mã số 1104-377 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Nice voice, working hard, brisk
Giọng nói dễ nghe, chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 14h-20h30
Location/Nơi làm việc District 1, 3, Phú Nhuận District
Quận 1, 3, Phú Nhuận
Salary/Lương 1.500.000-1.800.000 VND/month
1.500.000-1.800.000 Đ/T
Code/Mã số 1104-378 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, có khả năng giao tiếp
Working time/Thời gian 9h-16h, 15h-22h
Location/Nơi làm việc Vincom Center, Lê Thánh Tôn, District 1
Vincom Center, Lê Thánh Tôn, Quận 1
Salary/Lương 1.800.000 VND/month
1.800.000 Đ/T
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1103-342 Job Title/Công việc BABY SITTER
CHƠI VỚI EM BÉ 2 TUỔI
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, yêu thương em bé
Working time/Thời gian Negotiable/Thỏa thuận
Location/Nơi làm việc Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Thạnh District
Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 1.200.000 VND/month + bonus
1.200.000 Đ/T + thưởng
Code/Mã số 1104-380 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ CĂN TIN
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 5h30-12h
Location/Nơi làm việc Mạc Đỉnh Chi, District 1
Mạc Đỉnh Chi, Q.1
Salary/Lương 1.700.000 VND/month
1.700.000 Đ/T
Code/Mã số 1104-382 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS; BARTENDER, KEEPER
PHỤC VỤ; PHA CHẾ; GIỮ XE
Number/Số lượng Male/Nam: 05 Female/Nữ: 04
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good-lookiing
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, ngoại hình dễ nhìn
Working time/Thời gian 6h-12h/12h-17h30/17h30-22h
Location/Nơi làm việc Phan Đăng Lưu, Ward 3, Bình Thạnh District
Cư xá Phan Đăng Lưu, P.3, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 7.000 VND/hour
7.000 Đ/giờ
Code/Mã số 1104-384 Job Title/Công việc MARKET RESEARCH
NV KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG
Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25
Requirement/Yêu cầu Có khả năng giao tiếp và truyền đạt tốt, chịu khó
Working time/Thời gian Free/Tự do
Location/Nơi làm việc TP.HCM (Công ty ở Tân Bình)
Salary/Lương More than 3.000.000 VND/month
3.000.000 Đ/T trở lên
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1104-386 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 7h-13h/13h-19h
Location/Nơi làm việc Nguyễn Văn Cừ, District 5
Nguyễn Văn Cừ, Q.5
Salary/Lương 1.000.000-1.200.000 VND/month + bonus
1.000.000-1.200.000 Đ/T + cơm
Code/Mã số 1104-387 Job Title/Công việc NV VĂN PHÒNG
OFFICER
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03
Requirement/Yêu cầu Skilled at computer, prior to student studying Marketing, Economics
Vi tính văn phòng, ưu tiên sinh viên học ngành Maketing, Kinh tế
Working time/Thời gian 3-4 hours/day during official time.
3-4 giờ/ngày trong giờ hành chính
Location/Nơi làm việc Trương Định, District 1
Trương Định, Q.1
Salary/Lương Negotiable/Thỏa thuận
Code/Mã số 1104-388 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Brisk, working hard, honest
Nhanh nhẹn, chăm chỉ, trung thực
Working time/Thời gian 13h30-21h30/17h-21h30
Location/Nơi làm việc Huỳnh Văn Bánh, Ward 17, Phú Nhuận District
Huỳnh Văn Bánh, P.17, Q. Phú Nhuận
Salary/Lương 1.800.000 VND/month/shift (13h30-21h30)
1.000.000 VND/month/shift (17h-21h30)
1.800.000 Đ/T/ca (13h30-21h30)
1.000.000 Đ/T/ca (17h-21h30)
Code/Mã số 1104-389 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 07 Female/Nữ: 08
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, có khả năng giao tiếp tốt
Working time/Thời gian 8h-15h30/15h-22h30
Location/Nơi làm việc Nguyễn Trãi, District 5
Nguyễn Đình Chiểu, District 3
Phú Nhuận District
Nguyễn Trãi, Q.5
Nguyễn Đình Chiểu, Q.3
Q. Phú Nhuận
Salary/Lương Thử việc: 1.440.000 Đ/T; Chính thức: 1.200.000 Đ/T + hoa hồng
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1104-390 Job Title/Công việc NV KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG; GIÁM SÁT VIÊN Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, có khả năng giao tiếp tốt
Working time/Thời gian Free/Tự do
Location/Nơi làm việc TP. HCM (Công ty ở Phú Nhuận)
Salary/Lương More than 3.000.000 VND/month
3.000.000 Đ/T trở lên
Code/Mã số 1104-399 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS, CHEF ASSISTANT
PHỤC VỤ, PHỤ BẾP
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian Waiter/waitress: 5h30-11h30/17h-24h
Chef assistant: 5h30-13h/17h-24h
Phục vụ: 5h30-11h30/17h-24h
Phụ bếp: 5h30-13h/17h-24h
Location/Nơi làm việc Nguyễn Tri Phương, Ward 4, District 10
Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10
Salary/Lương Waiter/waitress: 7.000 VND/hour + bonus
Chef assistant: 1.000.000 VND/month + bonus
Phục vụ: 7.000 Đ/giờ + cơm; Phụ bếp: 1.000.000 Đ/T + cơm
Code/Mã số 1103-342 Job Title/Công việc BABY SITTER
CHƠI VỚI EM BÉ 2 TUỔI
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, yêu thương em bé
Working time/Thời gian Negotiable (25 hour/week)
Thỏa thuận (25 giờ/tuần)
Location/Nơi làm việc Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Thạnh District
Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 1.200.000 VND/month + bonus
1.200.000 Đ/T + thưởng
Code/Mã số 1104-400 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV KINH DOANH
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03
Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, good at communication, working hard, brisk
Có xe máy, có khả năng giao tiếp tốt, chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian Part-time/Bán thời gian
Location/Nơi làm việc Đường 3/2, P.12, Q.10
Salary/Lương Lương cơ bản (1.500.000 Đ/T) + phụ cấp + hoa hồng
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1104-402 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
NV PHỤC VỤ QUÁN KEM THỜI VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 05 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 18h-24h (từ ngày 29/04/2011 đến hết ngày 03/05/2011)
18h-24h (from 29/04/2011 to 03/05/2011)
Location/Nơi làm việc Lê Lợi, District 1
Lê Lợi, Q.1
Salary/Lương 120.000 VND/period + bonus
120.000 Đ/buổi + ăn tối
Code/Mã số 1104-403 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 12h-16h30
Location/Nơi làm việc Lê Lợi, Bến Nghé Ward, District 1
Lê Lợi, P. Bến Nghé, Q.1
Salary/Lương 1.200.000 VND/month
1.200.000 Đ/T
Code/Mã số 1104-406 Job Title/Công việc NV VĂN PHÒNG, NHẬN NV THỰC TẬP LẬP TRÌNH Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Skilled at computer, working hard, brisk
Biết sử dụng máy tính, chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 1 period/day during official time
1 buổi/ngày trong giờ hành chính
Location/Nơi làm việc Đào Duy Từ, Ward 5, District10
Đào Duy Từ, P.5, Q.10
Salary/Lương 1.000.000 VND/month
1.000.000 Đ/T
Code/Mã số 1104-407 Job Title/Công việc SEASONAL EMPLOYEE
NV THỜI VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 8h-12h/13h-17h (from Monday to Saturday)
8h-12h/13h-17h (Thứ 2 đến Thứ 7)
Location/Nơi làm việc Nguyễn Văn Quỳ, Phú Thuận Ward, District 7
Nguyễn Văn Quỳ, P. Phú Thuận, Q.7
Salary/Lương 10.000 VND/hour
10.000 Đ/giờ
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1104-409 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 05
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, giao tiếp tốt
Working time/Thời gian 6h-14h30/14h30-22h30
Location/Nơi làm việc Phạm Ngọc Thạch, Ward 6, District 3
Phạm Ngọc Thạch, P.6, Q.3
Salary/Lương 7.000 VND/hour + bonus
7.000 Đ/giờ + cơm
Code/Mã số 1104-410 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 9h-17h/16h30-22h
Location/Nơi làm việc Huỳnh Định Của, District 3
Huỳnh Định Của, Q.3
Salary/Lương 1.100.000-1.300.000 VND/month
Code/Mã số 1104-411 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
NV PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 05 Female/Nữ: 05
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 7h-15h/10h-14h/15h-23h/17h-23h
Location/Nơi làm việc Nguyễn Văn Trỗi, Ward 10, Phú Nhuận District
Nguyễn Văn Trỗi, P.10, Q. Phú Nhuận
Salary/Lương 1.400.000 VND/month/shift 8 hours + bonus
1.400.000 Đ/T/ca 8 giờ + típ + cơm
Code/Mã số 1104-415 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV BÁN HÀNG TẠI NHÀ SÁCH
Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 15
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, có khả năng giao tiếp tốt
Working time/Thời gian 8h30-15h/15h-21h30
Location/Nơi làm việc District 1, 3, 5, 6, 7
Salary/Lương 1.200.000 VND/month + sale on commission (20.000 VND/product)
+ bonus
1.200.000 Đ/T + hoa hồng (20.000 Đ/1 sản phẩm) + thưởng
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1104-416 Job Title/Công việc BABY SITTER
CHƠI VỚI EM BÉ 2 TUỔI
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Sạch sẽ, chăm chỉ, yêu thương em bé
Working time/Thời gian 16h30-20h30
Location/Nơi làm việc Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ward 1, Gò Vấp District
Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.1, Q. Gò Vấp
Salary/Lương 1.000.000 VND/month
1.000.000 Đ/T
Code/Mã số 1104-417 Job Title/Công việc BABY SITTER
CHƠI VỚI EM BÉ 5 TUỔI
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, prior to students from University of Pedagogy
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, ưu tiên sv học trường Sư Phạm
Working time/Thời gian 16h-18h (Monday - Friday)
16h-18h (Thứ 2 – Thứ 7)
Location/Nơi làm việc Bùi Minh Trực, Ward 6, District 8
Bùi Minh Trực, P.6, Q.8
Salary/Lương 800.000 VND/month
8000.000 Đ/T
Code/Mã số 1104-418 Job Title/Công việc DELIVER
GIAO HÀNG (TRÀ)
Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 4 hours/day (morning/afternoon) (4-5 periods/week)
4 giờ/ngày (sáng/chiều) (4-5 buổi/tuần)
Location/Nơi làm việc Supermarkets
Các siêu thị
Salary/Lương 30.000 VND/hour + bonus
30.000 Đ/giờ + cơm (20.000 Đ/buổi)
Code/Mã số 1102-197 Job Title/Công việc RECEPTIONIST (MALE)
TIẾP TÂN (NAM)
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at English communication
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, anh văn giao tiếp
Working time/Thời gian 14h-22h/6h30-14h
Location/Nơi làm việc Phạm Ngũ Lão, District 1
Phạm Ngũ Lão, Q.1
Salary/Lương 2.000.000 VND/month
2.000.000 Đ/T
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1102-198 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 6h30-11h30/6h30-17h30
Location/Nơi làm việc Phan Đăng Lưu, Ward 3, Bình Thạnh District
C/x Phan Đăng Lưu, P.3, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 1.000.000 VND/month; 2.000.000 VND/month + bonus
1.000.000 Đ/T; 2.000.000 Đ/T + ăn trưa
Code/Mã số 1104-419 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 4h-11h
Location/Nơi làm việc CMT8, Ward 15, District 10
CMT8, P.15, Q.10
Salary/Lương 1.500.000 VND/month + bonus
1.500.000 Đ/T + ăn sáng
Code/Mã số 1104-420 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Working hard, enthusiastic
Siêng năng, nhiệt tình
Working time/Thời gian 6h-11h/6h-14h/14h-22h
Location/Nơi làm việc Lý Tự Trọng, District 1
Lý Tự Trọng, Q.1
Salary/Lương 1.200.000 VND/month/shift (5 hours); 1.800.000 VND/month/shift
(8 hours)
1.200.000 Đ/T/ca (5 giờ); 1.800.000 Đ/T/ca (8 giờ)
Code/Mã số 1104-423 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 10
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 14h-22h/14h-24h
Location/Nơi làm việc Trần Não, District 2
Trần Não, Q.2
Salary/Lương 1.100.000 VND/month + bonus
1.100.000 Đ/T + PC
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1104-428 Job Title/Công việc MAKET RESEARCH
NV KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG
Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 10
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, có khả năng giao tiếp tốt
Working time/Thời gian Free/Tự do
Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City (company at District 10)
TP.HCM (Công ty ở Q.10)
Salary/Lương 30.000 VND/question sheet
30.000 Đ/1 bản câu hỏi
Code/Mã số 1102-198 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 17h-22h
Location/Nơi làm việc Phan Đăng Lưu, Ward 3, Bình Thạnh District
C/x Phan Đăng Lưu, P.3, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 1.000.000 VND/month
1.000.000 Đ/T
Code/Mã số 1104-434 Job Title/Công việc NV MC LÀM TẠI HỘI CHỢ Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Có khả năng truyền đạt tốt, chăm chỉ, năng động
Working time/Thời gian 9h-11h30/17h-21h30 (từ ngày 27/04 đến 02/05/2011)
Location/Nơi làm việc Nhà thi đấu TDTT Phú Thọ, Lữ Gia, Q.11
Salary/Lương 150.000 Đ/ca sáng; 250.000 Đ/ca chiều
Code/Mã số 1104-386 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
NV PHỤC VỤ QUÁN NƯỚC
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 7h-12h/13h-19h
Location/Nơi làm việc Nguyễn Văn Cừ, District 5
Nguyễn Văn Cừ, Q.5
Salary/Lương 1.200.000 VND/month + bonus
1.200.000 Đ/T + cơm
Code/Mã số 1103-302 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 12h-16h/16h-20h (nghỉ 2 ngày/tháng)
12h-16h/16h-20h (2 day-off/month)
Location/Nơi làm việc Tân Canh, Tân Bình District
Tân Canh, Q. Tân Bình
Salary/Lương 750.000 VND/month/shift
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
750.000 Đ/T/ca
Code/Mã số 1102-271 Job Title/Công việc LEAFLET DISTRIBUTOR
PHÁT TỜ RƠI
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 50
Requirement/Yêu cầu Anh văn giao tiếp A, có áo dài, ngoại hình dễ nhìn
Working time/Thời gian Ca 5h, 6h, 7h, 8h/ngày (bắt đầu từ 9h-22h)
Location/Nơi làm việc District 1
Q.1
Salary/Lương 1.200.000 VND/month; 1.500.000 VND/month; 2.000.000
VND/month
1.200.000 Đ/T; 1.500.000 Đ/T; 2.000.000 Đ/T
Code/Mã số 1104-435 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 11h-13h10 (Monday to Friday)
11h-13h10 (T2 đến T6)
Location/Nơi làm việc Trần Cao Vân, District 3
Trần Cao Vân, Q.3
Salary/Lương 40.000 VND/period + bonus
40.000 Đ/buổi + cơm
Code/Mã số 1104-436 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 12h-15h
Location/Nơi làm việc Nguyễn Đình Chiểu, Đa Kao Ward, District 1
Nguyễn Đình Chiểu, P. Đa Kao, Q.1
Salary/Lương 1.000.000 VND/month
1.000.000 Đ/T
Code/Mã số 1104-437 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV BÁN HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 10
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 6h30-11h/15h-19h (Tuesday to Sunday)
6h30-11h/15h-19h (T3 đến CN)
Location/Nơi làm việc Markets in Hồ Chí Minh City
Các chợ trong TP.HCM
Salary/Lương 75.000 VND/period + bonus + sale on commission
75.000 Đ/buổi + PC (xăng) + hoa hồng
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1104-438 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ NHÀ HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 35
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 9h-16h/15h-23h (nghỉ 2 ngày/tháng)
9h-16h/15h-23h (2 day-off/month)
Location/Nơi làm việc Trường Chinh, Ward 15, Tân Bình District
Trường Chinh, P.15, Q. Tân Bình
Salary/Lương 1.500.000 VND/month + bonus
1.500.000 Đ/T + típ + cơm
Code/Mã số 1104-441 Job Title/Công việc DELIVER, LEAFLET DISTRIBUTOR
GIAO HÀNG, PHÁT TỜ RƠI
Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 07
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian Deliver: 10h-12h, Leaflet distributor: 7h45-9h15 (Monday-Friday)
Giao hàng: 10h-12h, Phát tờ rơi: 7h45-9h15 (T2-T6)
Location/Nơi làm việc Phan Đình Phùng, Ward 1, Phú Nhuận District
Phan Đình Phùng, P.1, Q. Phú Nhuận
Salary/Lương Deliver: 1.000.000 VND/month + bonus
Leaflet distributor: 40.000 VND/period
Giao hàng: 1.000.000 Đ/T + xăng
Phát tờ rơi: 40.000 Đ/buổi
Code/Mã số 1104-443 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS; CASHIER
NV PHỤC VỤ; THU NGÂN
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 6h30-14h30/14h-22h/6h30-12h
Location/Nơi làm việc Mạc Đỉnh Chi, Bến Nghé Ward, District 1
Mạc Đỉnh Chi, P. Bến Nghé, Q.1
Salary/Lương 1.700.000 VND/month/shift 8 hours
1.700.000 Đ/T/ca 8 tiếng
Code/Mã số 1104-444 Job Title/Công việc DELIVER
GIAO HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Use company’s motorbike, honest, working hard
Xe của công ty, thật thà, chăm chỉ
Working time/Thời gian 7h30-11h30
Location/Nơi làm việc Ngô Gia Tự Appartment, Ward 2, District 10
Lô Y, Chung cư Ngô Gia Tự, P.2, Q.10
Salary/Lương 1.600.000 VND/month
1.600.000 Đ/T
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1103-335 Job Title/Công việc DELIVER
GIAO HÀNG, PHÂN HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, working hard, brisk
Có xe máy, chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian Giao hàng: 5h-9h, Phân hàng: 24h-7h
Location/Nơi làm việc Street No 16, Ward 14, District 4
Đường 16, P.14, Q.4
Salary/Lương 2.000.000 VND/month + bonus
2.000.000 Đ/T + cơm
Code/Mã số 1104-446 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
NV PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 03
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 6h30-12h30/15h-22h
Location/Nơi làm việc Trần Văn Đang, Ward 9, District 3
Trần Văn Đang, P.9, Q.3
Salary/Lương 1.400.000 Đ/T/ca sáng; 1.600.000 Đ/T/ca chiều + cơm
Code/Mã số 1104-448 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV BÁN HÀNG THỨC ĂN NHANH
Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 5h30-10h/15h-22h (T2-T6)
5h30-10h/15h-22h (Monday-Friday)
Location/Nơi làm việc Tô Hiến Thành, Ward 15, District 10
Tô Hiến Thành, P.15, Q.10
Salary/Lương 60.000 VND/period
60.000 Đ/buổi
Code/Mã số 1104-451 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS, BARTENDER
NV PHỤC VỤ, PHA CHẾ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 03
Requirement/Yêu cầu Pha chế không cần kinh nghiệm
Working time/Thời gian 7h-15h/15h-22h30
Location/Nơi làm việc Đinh Tiên Hoàng, District 1
Đinh Tiên Hoàng, Q.1
Salary/Lương 1.800.000 VND/month + bonus
1.800.000 Đ/T + cơm
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1104-454 Job Title/Công việc PROMOTION GIRL
NV PG THỜI VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 20 Female/Nữ: 20
Requirement/Yêu cầu Good-looking, enthusiastic, brisk
Nam cao 1m70, nữ cao 1m63 trở lên, ngoại hình dễ nhìn, năng động,
hoạt bát
Working time/Thời gian Theo sự kiện
Location/Nơi làm việc Bàu Cát 6, Tân Bình District
Đường Bàu Cát 6, Q. Tân Bình
Salary/Lương 50.000-100.000 VND/hour (negotiable)
50.000-100.000 Đ/giờ (thỏa thuận)
Code/Mã số 1102-282 Job Title/Công việc MARKET RESEARCH
NV KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG
Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25
Requirement/Yêu cầu Good at communication, working hard, have own motorbike
Có khả năng giao tiếp tốt, chăm chỉ, chịu khó, có xe máy
Working time/Thời gian Free/Tự do
Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City (company at Bình Thạnh District)
TP.HCM (Công ty ở Bình Thạnh)
Salary/Lương 50.000 VND/question sheet
50.000 Đ/question sheet
Code/Mã số 1102-197 Job Title/Công việc RECEPTIONIST
TIẾP TÂN (NAM)
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Good at English communication, working hard, brisk
Anh văn giao tiếp, chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 14h-22h/6h30-14h/21h30-6h
Location/Nơi làm việc Phạm Ngũ Lão, District 1
Phạm Ngũ Lão, Q.1
Salary/Lương 2.000.000 VND/month; 1.500.000 VND/month/shift 21h30-6h
2.000.000 Đ/T; 1.500.000 Đ/T/ca 21h30-6h
Code/Mã số 1104-457 Job Title/Công việc PROMOTION GRIL
NV PG
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 30
Requirement/Yêu cầu Nữ cao 1m58 trở lên, lanh lẹ, hoạt bát
Working time/Thời gian 8h-15h
Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City (company at Gò Vấp District)
TP.HCM (Công ty ở Gò Vấp)
Salary/Lương 2.700.000 VND/month
2.700.000 Đ/T
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1104-403 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 12h-16h30
Location/Nơi làm việc Lê Lợi, Bến Nghé Ward, District 1
Lê Lợi, P. Bến Nghé, Q.1
Salary/Lương 1.200.000 VND/month
1.200.000 Đ/T
Code/Mã số 1105-468 Job Title/Công việc BABY SITTER
CHƠI VỚI BÉ 2 TUỔI
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Yêu trẻ
Working time/Thời gian 25 hours/week (negotiable)
25 giờ/tuần (tự thỏa thuận)
Location/Nơi làm việc Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Thạnh District
Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 1.200.000 VND/month + bonus
1.200.000 Đ/T + thưởng
Code/Mã số 1105-471 Job Title/Công việc PHỤC VỤ
WAITER/WAITRESS
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 6h-12h/15h-21h
Location/Nơi làm việc Trần Huy Liệu, Ward 8, Phú Nhuận District
Trần Huy Liệu, P.8, Q. Phú Nhuận
Salary/Lương 1.200.000 VND/month + bonus
1.200.000 Đ/T + PC cơm
Code/Mã số 1105-473 Job Title/Công việc FREELANCER
CỘNG TÁC VIÊN
Number/Số lượng Male/Nam: 50 Female/Nữ: 50
Requirement/Yêu cầu Students/Sinh viên
Working time/Thời gian Free/Tự do
Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City
TP.HCM
Salary/Lương Depend on sales/Theo doanh số
Code/Mã số 1105-474 Job Title/Công việc NV BÁN HÀNG
SALE PERSONNEL
Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Biết phần mềm và phần cứng máy tính, anh văn cơ bản
Working time/Thời gian 9h-17h (có thể làm 4 tiếng)
Location/Nơi làm việc Lê Lợi, Ward4, Gò Vấp District
Lê Lợi, P.4, Q. Gò Vấp
Salary/Lương 3.000.000 VND/month + sale on commission
3.000.000 Đ/T + hoa hồng
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1105-475 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 05 Female/Nữ: 10
Requirement/Yêu cầu Brisk, working hard, honest
Nhanh nhẹn, chăm chỉ, thật thà
Working time/Thời gian 9h-14h/16h-21h30
Location/Nơi làm việc Phạm Ngọc Thạch, Ward 6, District 3
Phạm Ngọc Thạch, P.6, Q.3
Salary/Lương 1.300.000 VND/month + bonus
1.300.000 Đ/T + thưởng + cơm
Code/Mã số 1105-435 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 10
Requirement/Yêu cầu Brisk, working hard
Nhanh nhẹn, chăm chỉ
Working time/Thời gian 11h-13h10 (from Monday to Friday)
11h-13h10 (T2 đến T6)
Location/Nơi làm việc Trần Cao Vân, District 3
Trần Cao Vân, Q.3
Salary/Lương 40.000 VND/period + bonus
40.000 Đ/buổi + cơm
Code/Mã số 1104-380 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ CĂN TIN
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Brisk, working hard
Nhanh nhẹn, chăm chỉ
Working time/Thời gian 12h-18h
Location/Nơi làm việc Mạc Đĩnh Chi, District 1
Mạc Đĩnh Chi, Q.1
Salary/Lương 1.700.000 VND/month
1.700.000 Đ/T
Code/Mã số 1102-154 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS (MALE), CASHIER (FEMALE),
BARTENDER, ODD JOB
PHỤC VỤ (NAM), THU NGÂN (NỮ), PHA CHẾ, TẠP VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 03
Requirement/Yêu cầu Good-looking
Dễ nhìn, thu ngân: biết vi tính và hiểu sơ về nhạc xưa, PC không cần
kinh nghiệm
Working time/Thời gian 15h-22h30
Location/Nơi làm việc Tô Hiến Thành, District 10
Tô Hiến Thành, Q.10
Salary/Lương Waiter/waitress: 1.800.000 VND/month
Cashier: 2.000.000 VND/month
PV: 1.800.000 Đ/T
TN: 2.000.000 Đ/T
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1105-476 Job Title/Công việc CASHIER
THU NGÂN
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Cẩn thận
Working time/Thời gian 7h-12h
Location/Nơi làm việc Hoàng Hoa Thám, Ward 7, Bình Thạnh District
Hoàng Hoa Thám, P.7, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 1.100.000 VND/month
1.100.000 Đ/T
Code/Mã số 1105-479 Job Title/Công việc LEAFLET DISTRIBUTOR
PHÁT TỜ RƠI
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, working hard, brisk
Có xe máy, chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 4hours/day (in the morning, Monday – Saturday)
4 giờ/ngày (buổi sáng, T2 – T7)
Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City
TP.HCM
Salary/Lương 20.000 VND/hour
20.000 Đ/giờ
Code/Mã số 1105-480 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Brisk
Năng động
Working time/Thời gian 10h-14h/11h-14h (Monday-Friday)
10h-14h/11h-14h (T2-T6)
Location/Nơi làm việc Nguyễn Thị Minh Khai, District 3
Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3
Salary/Lương 80.000 VND/hour + bonus
80.000 Đ/giờ + cơm
Code/Mã số 1104-431 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 05 Female/Nữ: 05
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 17h-23h (1 day-off/month)
17h-23h (nghỉ 1 ngày/tháng)
Location/Nơi làm việc Chấn Hưng, Ward 6, Tân Bình District
Chấn Hưng, P.6, Q. Tân Bình
Salary/Lương 1.500.000 VND/month + bonus
1.500.000 Đ/T + típ + cơm
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1105-481 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL, BARTENDER
NV BÁN HÀNG, PHA CHẾ
Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, have own motorbike
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, có xe máy
Working time/Thời gian 14h-21h45 (4 days-off/month)
14h-21h45 (nghỉ 4 ngày/tháng)
Location/Nơi làm việc Markximark supermarket, 3/2 District 10
Siêu thị Markximark, Đường 3/2 Q.10
Salary/Lương 1.700.000-2.000.000 VND/month
1.700.000-2.000.000 Đ/T
Code/Mã số 1105-474 Job Title/Công việc NV BÁN HÀNG
SALE PERSONNEL
Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Biết phần mềm và phần cứng máy tính, anh văn cơ bản
Working time/Thời gian 9h-17h (có thể làm 4 tiếng)
Location/Nơi làm việc Lê Lợi, Ward4, Gò Vấp District
Lê Lợi, P.4, Q. Gò Vấp
Salary/Lương 3.000.000 VND/month + sale on commission
3.000.000 Đ/T + hoa hồng
Code/Mã số 1105-435 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 8h-15h (4 days-off/month)
8h-15h (nghỉ 4 ngày/tháng)
Location/Nơi làm việc Trần Cao Vân, District 3
Trần Cao Vân, Q.3
Salary/Lương 1.250.000 VND/month + bonus
1.250.000 Đ/T + cơm
Code/Mã số 1105-490 Job Title/Công việc FREELANCER
CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN DỊCH VỤ THẺ
Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25
Requirement/Yêu cầu Good at communication, brisk, enthusiastic, working hard
Có khả năng giao tiếp tốt, năng động, nhiệt tình, chăm chỉ
Working time/Thời gian Free/Tự do
Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City
TP.HCM
Salary/Lương Thỏa thuận/Negotiable
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1105-491 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 04
Requirement/Yêu cầu Good looking, working hard, brisk
Ngoại hình dễ nhìn, chăm chỉ, năng động
Working time/Thời gian 8h-16h/17h-23h
Location/Nơi làm việc Khu phố 5, Hiệp Bình Chánh Ward, Thủ Đức District
P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức
Salary/Lương 1.700.000 VND/month + bonus
1.700.000 Đ/T + cơm + típ
Code/Mã số 1104-443 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS; CASHIER
NV PHỤC VỤ; THU NGÂN
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 6h30-14h30
Location/Nơi làm việc Mạc Đỉnh Chi, Bến Nghé Ward, District 1
Mạc Đỉnh Chi, P. Bến Nghé, Q.1
Salary/Lương 1.700.000 VND/month/shift 8 hours
1.700.000 Đ/T/ca 8 tiếng
Code/Mã số 1105-508 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL, FREE LANCER IN MAJOR OF
BUSINESS ADMINISTRATION
NV KINH DOANH, NHẬN NV THỰC TẬP NGÀNH QTKD
Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, có khả năng giao tiếp tốt
Working time/Thời gian Offical time/Hành chính
Location/Nơi làm việc Lê Hồng Phong, Ward 3, District 5
Lê Hồng Phong, P.3, Q.5
Salary/Lương 1.500.000 VND/month + bonus + sale on commission (5%)
1.500.000 Đ/T + PC xăng + cơm + hoa hồng (5%)
Code/Mã số 1105-509 Job Title/Công việc DELIVER/GIAO HÀNG Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Xe của công ty, họat bát, sạch sẽ, rành đường Thành phố
Working time/Thời gian 12h-17h or full-day
12h-17h hoặc cả ngày
Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City, prior to District 1
TP.Hồ Chí Minh, ưu tiên Q.1
Salary/Lương 8.000 VND/hour
8.000 Đ/giờ
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1104-407 Job Title/Công việc SEASONAL EMPLOYEE
NV THỜI VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 8h-12h/13h-17h/18h-22h30
8h-12h/13h-17h/18h-22h30
Location/Nơi làm việc Nguyễn Văn Quỳ, Phú Thuận Ward, District 7
Nguyễn Văn Quỳ, P. Phú Thuận, Q.7
Salary/Lương 10.000 VND/hour
10.000 Đ/giờ
Code/Mã số 1105-513 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, giao tiếp tốt
Working time/Thời gian 8h30-14h30
Location/Nơi làm việc Thi Sách, Bến Nghé Ward, District 1
Thi Sách, P. Bến Nghé, Q.1
Salary/Lương 1.500.000 VND/month + bonus
1.500.000 Đ/T + cơm
Code/Mã số 1105-515 Job Title/Công việc SEASONAL EMPLOYEE
NHÂN VIÊN THỜI VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 10
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, năng động
Working time/Thời gian 8h-12h/13h-17h30
Location/Nơi làm việc Bến Cần Giuộc, District 8
Bến Cần Giuộc, Q.8
Salary/Lương 72.000 VND/day
72.000 Đ/ngày
Code/Mã số 1104-444 Job Title/Công việc GIAO HÀNG Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Honest, working hard
Xe của công ty, thật thà, chăm chỉ
Working time/Thời gian 7h30-11h30
Location/Nơi làm việc Ngô Gia Tự, Ward 2, District 10
Lô Y Chung cư Ngô Gia Tự, P.2, Q.10
Salary/Lương 1.600.000 VND/month
1.600.000 Đ/T
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1105-522 Job Title/Công việc PROMOTION GIRL
NHÂN VIÊN PG
Number/Số lượng Male/Nam: 20 Female/Nữ: 40
Requirement/Yêu cầu Good at communication, brisk
Nữ cao 1m58, nam cao 1m62, có xe máy, có khả năng giao tiếp tốt,
lanh lẹ, hoạt bát
Working time/Thời gian 6h-12h
Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City (company at Gò Vấp District)
TP. Hồ Chí Minh (công ty ở Gò Vấp)
Salary/Lương 90.000 VND/period
90.000 Đ/buổi
Code/Mã số 1105-523 Job Title/Công việc DÁN QUẢNG CÁO Number/Số lượng Male/Nam: 40 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, working hard, brisk
Có xe máy, chăm chỉ, năng động
Working time/Thời gian 8h-17h
Location/Nơi làm việc Hồ Chí Minh City (company at Gò Vấp District)
TP. Hồ Chí Minh (công ty ở Gò Vấp)
Salary/Lương 150.000-200.000 VND/day
150.000-200.000 Đ/ngày
Code/Mã số 1105-524 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 7h30-17h/7h30-12h30/12h-17h
Location/Nơi làm việc Trần Cao Vân, District 1
Trần Cao Vân, Q.1
Salary/Lương 1.800.000 VND/month/shift (7h30-17h)
900.000 VND/month/shift (5 hours)
1.800.000 Đ/T/ca (7h30-17h)
900.000 Đ/T (ca 5 tiếng)
Code/Mã số 1105-525 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 03 Female/Nữ: 03
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 6h-14h/14h-22h
Location/Nơi làm việc Phan Xích Long, Ward 2, Phú Nhuận District
Phan Xích Long, P.2, Q. Phú Nhuận
Salary/Lương 1.800.000 VND/month + bonus
1.800.000 Đ/T + cơm (50%)
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1105-513 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 05
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk, good at communication
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, giao tiếp tốt
Working time/Thời gian 8h30-14h30/17h-22h
Location/Nơi làm việc Thi Sách, Bến Nghé Ward, District 1
Thi Sách, P. Bến Nghé, Q.1
Salary/Lương 1.500.000 VND/month + bonus
1.500.000 Đ/T + cơm
Code/Mã số 1105-528 Job Title/Công việc PHỤC VỤ; TRƯỞNG CA Number/Số lượng Male/Nam: 20 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, năng động
Working time/Thời gian 8h-15h/14h-22h
Location/Nơi làm việc Nguyễn Trung Ngạn, District 1
Nguyễn Trung Ngạn, Q.1
Salary/Lương 1.500.000-2.500.000 VND/month + bonus
1.500.000-2.500.000 Đ/T + thưởng + típ + cơm
Code/Mã số 1105-529 Job Title/Công việc NV NGHE ĐIỆN THOẠI, GIAO HÀNG Number/Số lượng Male/Nam: 06 Female/Nữ: 04
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian GH: 10h30-12h30; Nghe điện thoại: 9h30-12h30 (T2-T6)
Location/Nơi làm việc Phan Đình Phùng, Ward 1, Phú Nhuận District
Phan Đình Phùng, P.1, Q. Phú Nhuận
Salary/Lương GH: 1.000.000 Đ/T + xăng; Nghe điện thoại: 800.000 Đ/T
Code/Mã số 1105-531 Job Title/Công việc PHỎNG VẤN VIÊN; GIÁM SÁT VIÊN; NHÓM TRƯỞNG Number/Số lượng Male/Nam: 25 Female/Nữ: 25
Requirement/Yêu cầu Có xe máy, điện thoại, năng động, có kỹ năng giao tiếp tốt
Working time/Thời gian Tự do
Location/Nơi làm việc TP.HCM (Công ty ở Bình Thạnh)
Salary/Lương 2.500.000-4.000.000 Đ/T
Code/Mã số 1105-532 Job Title/Công việc DẠY TRẺ 3,5 TUỔI Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Có kỹ năng giao tiếp tốt, ưu tiên SV trường mần non
Working time/Thời gian Tự do
Location/Nơi làm việc TP.HCM (Công ty ở Bình Thạnh)
Salary/Lương 2.500.000-4.000.000 Đ/T
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1105-533 Job Title/Công việc TRỰC PHÒNG NET Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Working hard, birsk, honest
Chăm chỉ, nhanh nhẹn, thật thà
Working time/Thời gian 12h30-18h30
Location/Nơi làm việc Gia Phú, District 6
Gia Phú, Q.6
Salary/Lương 960.000 VND/month
960.000 Đ/T
Code/Mã số 1105-535 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV BÁN HÀNG SHOWROOM
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Good looking, South voice, good at communication, brisk
Ngoại hình dễ nhìn, giọng miền Nam rõ ràng, dễ nghe, giao tiếp tốt,
nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 8h30-15h30/15h-21h30
Location/Nơi làm việc Điện Biên Phủ, Ward 17, Bình Thạnh District
Điện Biên Phủ, P.17, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 3.000.000 VND/month + bonus
3.000.000 Đ/T + thưởng
Code/Mã số 1105-476 Job Title/Công việc CASHIER, WAITER/WAITRESS
THU NGÂN, PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ:02
Requirement/Yêu cầu Cẩn thận
Working time/Thời gian 7h-12h/12h-17h
Location/Nơi làm việc Hoàng Hoa Thám, Ward 7, Bình Thạnh District
Hoàng Hoa Thám, P.7, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 1.200.000 VND/month
1.200.000 Đ/T
Code/Mã số 1105-468 Job Title/Công việc BABY SITTER
CHƠI VỚI BÉ 2 TUỔI
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 02
Requirement/Yêu cầu Yêu trẻ
Working time/Thời gian 25 hours/week (negotiable)
25 giờ/tuần (tự thỏa thuận)
Location/Nơi làm việc Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Thạnh District
Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 1.200.000 VND/month + bonus
1.200.000 Đ/T + thưởng
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
Code/Mã số 1102-274 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 02 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 16h30-23h30 (3-4 days/week)
16h30-23h30 (3-4 ngày/tuần)
Location/Nơi làm việc Điện Biên Phủ, Ward 11, District 10
Điện Biên Phủ, P.11, Q. 10
Salary/Lương 40.000 VND/period
40.000 Đ/buổi
Code/Mã số 1105-541 Job Title/Công việc WAITER/WAITRESS
NV PHỤC VỤ
Number/Số lượng Male/Nam: 0 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 5h30-9h (Sunday-off)
5h30-9h (CN nghỉ)
Location/Nơi làm việc Hoàng Hoa Thám, Ward 13, Tân Bình District
Hoàng Hoa Thám, P.13, Q. Tân Bình
Salary/Lương 1.000.000 VND/month
1.000.000 Đ/T
Code/Mã số 1105-529 Job Title/Công việc DELIVER
GIAO HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 06 Female/Nữ: 0
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 10h15-12h30/13h15-15h30 (from Monday to Friday)
10h15-12h30/13h15-15h30 (T2-T6)
Location/Nơi làm việc Phan Đình Phùng, Ward 1, Phú Nhuận District
Phan Đình Phùng, P.1, Q. Phú Nhuận
Salary/Lương 1.000.000-1.100.000 VND/month + bonus
1.000.000-1.100.000 Đ/T + xăng
-
INTERNATIONAL UNIVERSITY
OFFICE OF STUDENT SERVICES
For further information, please contact: Tôn Nữ Ngọc Hân – Student Services (Room 210)
Email: [email protected]
TUYỂN DỤNG
(87)
Description
Code/Mã số 1105-543 Job Title/Công việc SALE PERSONNEL
NV BÁN HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 10
Requirement/Yêu cầu Have own motorbike, working hard, brisk
Có xe máy, chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 6h30-11h30/14h45-19h (1 day-off/week)
6h30-11h30/14h45-19h (nghỉ 1 ngày/tuần)
Location/Nơi làm việc Supermarket in Hồ Chí Minh City (company at Bình Thạnh District)
Các chợ, siêu thị trong TP.HCM (công ty ở Bình Thạnh)
Salary/Lương 15.000 VND/hour + bonus
15.000 Đ/giờ + PC xăng + thưởng
Code/Mã số 1105-544 Job Title/Công việc BABY-SITTER
CHƠI VỚI BÉ 7 TUỔI
Number/Số lượng Male/Nam: 01 Female/Nữ: 01
Requirement/Yêu cầu Working hard, brisk
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
Working time/Thời gian 8h-11h/17h-20h
Location/Nơi làm việc Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Thạnh District
Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh
Salary/Lương 15.000 VND/hour (negotiable)
15.000 Đ/giờ (thỏa thuận)
Code/Mã số 1105-542 Job Title/Công việc CONSULTANT
NV TƯ VẤN BÁN HÀNG
Number/Số lượng Male/Nam: 10 Female/Nữ: 10
Requirement/Yêu cầu Good looking, working hard, brisk
Nữ cao 1m6, nam cao 1m72, ngoại hình dễ nhìn, chăm chỉ, nhanh
nhẹn
Working time/Thời gian 9h-15h/15h-21h (4 days-off/month)
9h-15h/15h-21h (nghỉ 4 ngày/tháng)
Location/Nơi làm việc Nguyễn Thị Minh Khai, District 3
Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3
Salary/Lương 3.000.000 VND/month + bonus
3.000.000 Đ/T + thưởng + PC