H NG D N CÀI T BI N T N SHIHLIN SA3...
Transcript of H NG D N CÀI T BI N T N SHIHLIN SA3...
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang1
HƯỚNGDẪNCÀIĐẶTBIẾNTẦNSHIHLINSA3SERIES
Luônluônkiểmtracàiđặtthôngsốvàđấunốiđúngtrướckhiđóngđiệnvậnhành.
Khibiếntầnbáolỗi,phảikiểmtratìmnguyênnhânvàkhắcphụctrướckhichobiếntầnhoạtđộngtrởlại.
Vuilòngliênhệnhàcungcấpđểđượchỗtrợthêm.
I.SƠĐỒĐẤUNỐIĐỘNGLỰCCHOBIẾNTẦNSA3.
1.SơđồđấunốicấpnguồnvàđấunốiđộngcơchobiếntầnShihlinSA3.
Chúý:
Đảmbảođấunốiđúngcácngõvàovàngõracủabiếntần.NếucấpnguồnđienvaocacngoraU/T1,V/T2,W/T3cuabientanthìbiếntầnsehưhỏng.
Ýnghĩacácchânđấunối:
KÝHIỆU MÔTẢR/L1–S/L2–T/L3 Châncấpnguồnchobiếntần.U/T1–V/T2–W/T3 Chânđấunoitơiđongcơ3pha.(+/P)‐P1 ChânđấunốicuonkhangDCchobiếntần.(+/P)‐PR Chânđấunốiđientrơhãm.(+/P)‐(‐/N) Chânđấunoitơibộđiệntrởhãm.
Chânnốiđấtchobiếntần.
Cảnhbáo
‐Khôngbảohànhbiếntầncháynổdođấunốisainguồnđiện.‐Tuyệtđốikhôngresetvàbắtbiếntầnvậnhànhkhichưakhắcphụcnguyênnhângâybáolỗi.‐Thườngxuyênvệsinhbụibẩn,lưuýquạtgiảinhiệt.‐Nhiệtđộmôitrườnglắpđặtkhôngcaohơn450C.‐Môitrườnghoạtđộngkhôráo,tuyệtđốitránhnước,hơimuối,hóachấtănmòn.‐Biếntầnphảiđượclắpđặttrongtủđiện.‐Đấunốiđiệnđúngtheotàiliệuhướngdẫn.
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang2
Đấunốiđiệntrởhãm:
Nốiđấtchobiếntần:
Chúý:
‐Khôngđươcthemvaocactuđiệnhaykhơiđongtưvaoơngoracuabientan.
‐Saukhingatnguonđien,trongmotthơigianngan,đienapcaovantontaigiưa(+/P)va(‐/N).Trongkhoang10phut,đưngchamvaocacchânngoranàyđetranhbiđiengiật.
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang3
2.Sơđồđấunốidâytínhiệuđiềukhiểnchobiếntần.
Chúý:Đambaorangcácchân10,‐10,SD,SE,5vaPCkhongđươcđấunốinganmachvơinhau.
Ýnghĩacácchânđấunối:
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang4
Kiểuchânkết
nối Kýhiệu Tínhnăng Thôngsốkỹthuật
Tınhieuvaosố
STF Chântínhiệuđộngcơquaythuận.
Trơkhangđauvao:4.7kOhmDongđienhoatđong:5mA(24VDC)Tamđienap:10~28VDCTansolơnnhat:1kHz
STR Chântínhiệuđộngcơquaynghịch.
RES ChântínhiệuresetM0 Châncấptốcđộ1M1 Châncấptốcđộ2M2 Châncấptốcđộ3M3 Châncấptốcđộ4M4 Châncấptốcđộ5M5 Châncấptốcđộ6HDI Chânđọcxungtốcđộcao Tansolơnnhat:100kHz
Tınhieuvaoanalog
10 +10.5±0.5V Dongđienlơnnhat:10mA‐10 ‐10.5±0.5V Dongđienlơnnhat:10mA2 ‐10~10V/0~10V Trơkhangđauvao10kOhm3
4~20mA/0~10V
Khitınhieuvaoladongđienthıtrơkhangla235Ohm.Khitınhieuvaolađienapthıtrơkhangla24kOhm.
4
Chânrelay
A1Chânngõrarelayđachưcnang.A‐Clatiepđiemthươngmơ.B‐Clatiepđiemthươngđong.Clacưcchung
Đienaplơnnhat:30VDChoac250VACDongđienlơnnhat:Taitrơkhang:5ANO/3ANCTaicamkhang:2Athươngmơ/1.2Athươngđong(cos∅=0.4)
B1C1A2B2C2
Chânxuatratınhieuanalog
AM1
0~10V/0~20mA
Đienapxuatra:0~10VDCTansolơnnhat:3mADongxuatra:20mATailơnnhat:500Ohm
AM2
Chânxuatxung HDOChânxuatxungđachưcnang,FMva10Xthıtươngthıch
Tainhonhat:4.7kOhmDonglơnnhat:50mAĐienaplơnnhat:48VDCTansolơnnhat:100kHz
Chânbaoveantoan
SI‐‐‐‐ ‐‐‐‐
SC
Chângiaotiep RJ45x2 RS485,lưachoncachlyTocđocaonhat:115200bpsKhoangcachdainhat:
Chânchung
SDChânchungcuaSTF,STR,RES,M0,M1,M2,M3,M4,HDI,HDO(SINK)
‐‐‐‐
SE ChânrachungcuaSO1,SO2 ‐‐‐‐
5 Chânrachungcua10,‐10,2,3,4,AM1,AM2
‐‐‐‐
PCChânketnoichungvơicacngoSTF,STR,RES,M0,M1,M2,M3,HDI(SOURCE)
Đienapxuatra:24VDC±20%Dongđienlơnnhat:200mA
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang5
II.CÁCCÔNGTẮCTOGGLE
CÔNGTẮCTRẠNGTHÁI NỘIDUNG CHÚÝ
SW1*
Tınhieuđienapvaochân3‐5tư0~10V Hoatđongvơithôngsố
02‐29
Tınhieudongđienvaochân3‐5tư4~20mA
SW2*
Tınhieudòngđiệnvaochân4‐5tư4~20mA Hoatđongvơithôngsố
02‐20
Tınhieuđiệnápvaongo4‐5tư0~10V
SW3*
ĐienapxuatratưAM1:0~10V Hoatđongvơithôngsố
02‐45
DongđienxuatratưAM1:0~20mA/4~20mA
SW4*
ĐienapxuatratưAM2:0~10V Hoatđongvơithôngsố
02‐48
DongđienxuatratưAM2:0~20mA/4~20mA
SW5*
LựachọnkiểutínhiệuvàolàSINKinput
LựachọnkiểutínhiệuvàolàSOURCEinput
SW6* Đientrơchogiaotiep
Themđientrơ120Ohmchogiaotiep
Chúý:“*”lađeơcheđomacđinh.
III.BẢNGĐIỀUKHIỂNTRÊNBIẾNTẦN.
1.Chứcnăngcủatừngbộphậntrên
bànphímđiềukhiển(PU31)
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang6
MỤC KÝHIỆU TÊN NỘIDUNG
(a) Hienthithongsotrangthai MON:ONđehienthithôngsohoatđong
(b)Hienthicheđohoatđong
PU:ONđangơcheđohoatđongPUEXT:ONđangơcheđohoatđongngoai(External)NET:ONđangơcheđogiaotieptruyenthong
(c)
HienthichưcnangPLC PLCON:tınhnangPLCđangcohieulưc
(d)
LEDđehienthi Đehienthitanso,cacthongsokythuat,…
(e)
HienthiđơnviHzON:hienthitansoAON:hienthigiatridongVON:hienthigiatriap
(f) Đennguon ON:Bangđieukhienđươccapđien
(g) Đenbaoloi ON:hienthibientanxuathienloi
(h)
NutnhanESC Thoatkhoigiaodienhienhanh
(i) NutnhanMODE Chuyenqualaigiưacaccheđo
(j) Nutnhantrai,nutnhanphai Khicaiđatgiatri,chuyenqualaicachangđơnvi
(k)
NutnhanWrite Chapnhangiatrivưathayđoi
(l)
NutnhanSTOP/RESET
LenhdưnghoatđongResetbientan
(m)NutnhanFWD,nutnhanREV
FWD:batđauquaythuan.LEDsesangtrongquatrınhquaythuan.REV:batđauquaynghich.LEDsesangtrongquatrınhquaynghich.
(n) NutnhanREAD Đocthongso
(o) NutnhanFUNC Nhưngưngdungđacbiet
(p) NutnhanUP,nutnhanDOWN
UP:tănggiatriDOWN:giamgiatri
(q)
BientrơQuaytheochieukimđongho:tanggiatri.Quaytheongươcchieukimđongho:giamgiatri.
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang7
2.Cáchthứcvậnhànhtrênbànphím.
Chuyểnđổigiữacácchếđộquảnlý:
ChuyểnđổiCHẾĐỘHOẠTĐỘNG:
Chuyểnđổichếđộhiểnthị(tầnsố,dòngđiện,điệnáp):
Càiđặtthôngsố:
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang8
Thayđổitầnsố:
CácthôngsốkhinhấnvàonútnhấnFUNC:
KÝHIỆU TÊN KHINHẤNNÚTREAD
Copythongso0:khonghoatđong1:copynhưnggiatribientanvaobolưuthongso.
Pastethongso
0:khonghoatđong1:Pastenhưnggiatriđacopyvaotrongbientan(đautienphaitracacthongsovegiatrimacđinhtrươckhipaste.Viecnaychıthưchienvơinhưngbientancungloaivasoseries.
Xoaloi0:khongkıchhoat1:xoatatcaloivathongtinloi
Resetbientan0:khongkıchhoat1:resetbientan
Khoiphucthongsovegiatrimacđinh
0:khongkıchhoat1:tatcathongsoseđươckhoiphucvegiatrimacđinh.
Khoiphuc1sothongsovegiatrimacđinh
0:khongkıchhoat1:1sothongsoseđươckhoiphucvegiatrimacđinh.
Kieucaiđatthongso
0:cheđothongsokieuP1:cheđothongsokieunhom
Tưđongviettanso
0:saukhitansothayđoi,tansosekhongtưđongvietvaobientan1:saukhitansothayđoi,sau0.5stansosetưđongvietvaoRAMbientan,sau10ssevietvaoROMcuabientan.2:saukhitansothayđoi,sau0.5stansosetưđongvietvaoRAMbientan,sau30ssevietvaoROMcuabientan.
Ghinhanloi Hienthi4loiganđay
Phienbancuabientan Hienthisophienbancuabientan(chıđoc)
PhienbanbođieukhienPU301 HienthisophienbancuaPU301(chıđoc)
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang9
IV.CÁCCHẾĐỘHOẠTĐỘNGCỦABIẾNTẦN.
Thôngsố Giátrị Chếđộhoạtđộng
Phươngthứctănggiảmtầnsố
Phươngthứckíchhoạtbiếntần
Chúý
00‐16(P.79)
Lưachoncheđo
hoatđong
0
CheđoPU TrenbanphımNutnhanFWDhayREVtrenbanphım.
CheđoPU,cheđoJOG,cheđongongoaicotheđươcthayđoiqualai.
CheđoJOG Caiđatgiatriơ01‐13(P.15)
NutnhanFWDhayREVtrenbanphım.
Cheđongongoai(Opnd)
Tınhieuap/dongngongoai,kethơpđacaptocđovachayJOGbangngongoai(01‐13(P15))
Tınhieungongoaiquaythuan,quaynghich
Tansođươcchobơi(03‐09(P.550))Cheđohoatđongtansocuamoivungtrongchươngtrınh04‐19~04‐26/P.131~P.138
NgoSTFngoai
1CheđoPU Tươngưngvơicheđo
PU CheđoPUvacheđoJOGcothethayđoiqualaiCheđoJOG Tươngưngvơicheđo
PU
2Cheđongongoai
TươngưngvơicheđongongoaiP.79=0
3 Cheđotruyenthông Truyenthong Truyenthong
4 Cheđokethơp1(H1) Banphım Tınhieuquaythuan
nghichtưbenngoai
5 Cheđokethơp2(H2)
Tınhieuap/dongngongoai,kethơpđacaptocđo,tansođươcchobơixung
NutnhanFWDvaREVtưbanphım
6 Cheđokethơp3(H3)
Truyenthong,kethơpvơiđacaptocđovachayJOGngongoai
Tınhieuquaythuannghichtưbenngoai.
7 Cheđokethơp4(H4)
Tınhieuap/dongngongoai,kethơpđacaptocđo,tansođươcchobơixung
Truyenthong
8 Cheđokethơp5(H5)
Trenbanphım,kethơpvơiđacaptocđovachayJOGngongoai(01‐13(P.15))
Tınhieuquaythuannghichtưbenngoai.
99999Cheđohoatđongthưcap(rETE)
Caiđatbơi00‐17(P.97) Caiđatbơi00‐18(P.109)
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang10
V.CÀIĐẶTTHÔNGSỐ.
1.Chếđộcàiđặtthôngsố.
BiếntầnSA3có2chếđộcàiđặt:càiđặttheonhómdạng00‐00vàcàiđặttheodạngP.00.Mặcđịnhnhàsảnxuấtlàcàitheokiểunhómdạng00‐00.
- Đểchuyểntừkiểunhóm00‐00sangkiểuP.00:
Càiđặtthôngsố00‐25=1.Sauđócài00‐02=2hoặctắtnguồnbiếntầnrồimởlại.
- ĐểchuyểntừkiểuP.00sangkiểunhóm00‐00:
CàiđặtthôngsốP.990=0.SauđócàiP.97=1hoặctắtnguồnbiếntầnrồimởlại.
THÔNGSỐ TÊN PHẠMVI NỘIDUNG
GIÁTRỊMẶCĐỊNH
00‐25
P.990Cheđocaiđatthongso 0~1
0:caiđattheonhom0
1:caiđattheokieuP.
2.Cácthôngsốcơbản.
THÔNGSỐ TÊN PHẠMVI NỘIDUNG GIÁTRỊ
MẶCĐỊNH
01‐00
(P.1)Tansolơnnhat 0~P.18
Nhohơnhoacbang55K/75KF 120
Lơnhơnhoacbang75K/90KF 60
01‐01
(P.2)Tansonhonhat 0~120 Tansoxuatranhonhat 0
01‐06
(P.7)Thơigiantangtoc
0~360s/
0~3600s
Loai3.7K/5.5KFtrơxuong 5s
Loai5.5K/7.5KFtrơlen 20s
01‐08
(P.8)Thơigiangiamtoc.
0~360s/
0~3600s
Loai3.7K/5.5KFtrơxuong 5s
Loai5.5K/7.5KF~7.5K/11KF 10s
Loai11K/15KFtrơlen 30s
06‐00
(P.9)Chốngquádòngchođộngcơ.
0~500AKhidòngđiệnquađộngcơvượtmứcP.9thìbiếntầnsẽbáolỗivàdừnglại.
Tùytheoloại
01‐04
(P.19)Đienapngorabiếntần.
0~1000V Caiđattheogiatriđiệnápđongcơ 99999
99999Đienapngoraphụthuộcvàođiệnapnguoncap
00‐13
(P.71)Kiểudừng 0;1
0:dưngtưdo1
1:dưngcoham
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang11
02‐09
(P.38)
Tầnsốcaonhấtkhichạybiếntrởngoài.
1~650HzHệthống50Hz(00‐24=1)
Hệthống60Hz(00‐24=1)
00‐16
(P.79)
Lưachoncheđohoatđong.XemchitiếttrongmụcIV.
0~8
0:cheđoPU,cheđongongoai,cheđoJOGcothethayđoichonhau.
0
1:chếđộPU
2:chıchocheđongongoai.
3:chıchocheđotruyenthong.
4:cheđokethơp1
5:cheđokethơp2
6:cheđokethơp3
7:cheđokethơp4
8:cheđokethơp5
99999:cheđohoatđongthưcap,đươccaiđatbơi00‐18(P.109),tansomongmuonđươccaiđatbơi00‐17(P.97)
06‐20
(P.262)
Bảovệmấtphamotorởngõra.(Luôncàiđặtgiátrịbằng1trướckhivậnhành).
0 Khôngbảovệmấtphamotorởngõracủabiếntần
0
1 Khimotormấtphaởngõra,biếntầnsẽbáolỗi“LF”vàsẽdừng.
06‐14
(P.287)
Bảovệngắnmạchngõra.(Luôncàiđặtgiátrịbằng1trướckhivậnhành).
0 Khôngbảovệ
1
1Bảovệkhingắnmạchxảyra.BiếntầnsẽbáolỗiSCPvàdừnglại.
06‐13
(P.281)
Bảovệmấtphanguồnđiệnngõvào.(Luôncàiđặtgiátrịbằng1trướckhivậnhành).
0 Khôngbảovệmấtphanguồnđiện
01
Bảovệlỗimấtphanguồnđiện,mànhìnhsẽhiểnthịlỗiIPFvàbiếntầndừng.
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang12
3.Khôiphụcthôngsốvềmặcđịnh
THÔNGSỐ TÊN PHẠMVI NỘIDUNG
GIÁTRỊMẶCĐỊNH
00‐02(P.996~P.999)
Khoiphucthongsovềmặcđịnh. 0~6
0:khongkıchhoat.
0
1:xoalichsưloi(P.996=1)
2:resetbientan.
3:khoiphuctatcacacthongsovegiatrimacđinh(P.998=1)
4:khoiphuc1vaithongsovegiatrimacđinh1(P.999=1)
5:khoiphuc1vaithongsovegiatrimacđinh2(P.999=2)
6:khoiphuc1vaithongsovegiatrimacđinh3(P.999=3)
4.Lựachọntínhiệuvàochân2‐5
THÔNGSỐ TÊN PHẠMVI NỘIDUNG GIÁTRỊ
MẶCĐỊNH
02‐08(P.73)
Lựachọntínhiệuvàochân2‐5 0~5
0:Tínhiệuvàotừ0~5V
1
1:Tínhiệuvàotừ0~10V
2:Tínhiệuvàotừ0~‐5V
3:Tínhiệuvàotừ0~‐10V
4:Tínhiệuvàotừ‐5~5V
5:Tínhiệuvàotừ‐10~10V
5.Lựachọntínhiệuvàochân4‐5
THÔNGSỐ TÊN PHẠMVI NỘIDUNG GIÁTRỊ
MẶCĐỊNH
02‐20(P.17)
Lựachọntínhiệuvàochân4‐5 0~2
0:Tínhiệuvàotừ4~20mA
01:Tínhiệuvàotừ0~10V
2:Tínhiệuvàotừ0~5V
02‐21(P.39)
Tầnsốhoạtđộnglớnnhất 1~650Hz
Hệthống50Hz(00‐24=1) 50Hz
Hệthống60Hz(00‐24=1) 60Hz
02‐25(P.198)
Tínhiệudòngvàonhỏnhất 0~20mA ‐‐‐ 4mA
02‐26(P.199)
Tínhiệudòngvàolớnnhất 0~20mA ‐‐‐ 20mA
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang13
6.Lựachọnchiềuquay
Caiđatthongsonayđegiơihanchieuquaycuađongcơlamchođongcơchıquaytheo1chieu,đieunaygiupchonganchanđongcơquayngươctưcactınhieukhơiđongsai.
THÔNGSỐ
TÊN PHẠMVI NỘIDUNG GIÁTRỊMẶCĐỊNH
00‐15(P.78)
Lưachonchiềuquay
0~2
0:quayca2chieu
01:chongquaynghich.
2:chongquaythuan.
7.Hiểnthịtốcđộ:
THÔNGSỐ TÊN PHẠMVI NỘIDUNG GIÁTRỊ
MẶCĐỊNH
00‐08(P.37)
Hienthitocđo
0 Hienthitansoxuatra
0.00.1~5000 Khi00‐09=1
1~50000 Khi00‐09=0
00‐09(P.259)
Lưachonđochiatocđo 0;1
0:hienthitocđovơiđochiala111:hienthitocđovơiđochiala
0.1
Giatricaiđatơ00‐08latocđomaycuabientankhitansoxuatrala60Hz.
8.Lựachọnkiểuhoạtđộngcủađộngcơ
Xacđinhkieutaichobientan.
THÔNGSỐ TÊN PHẠMVI NỘIDUNG
GIÁTRỊMẶCĐỊNH
00‐23(P.186)
Lưachonkieuhoatđongcuađongcơ
0;1
0:Tảinhẹ,thương,apdungchoquat,bơmnươc.
11:Tainang,thườngapdungchocacnhiemvukhac.
9.Lựachọntầnsốhệthống50/60Hz
THÔNGSỐ TÊN PHẠMVI NỘIDUNG GIÁTRỊ
MẶCĐỊNH
00‐24(P.189)
Lưachontansohethong 0,1
0:tansomacđinhcuahethongla60Hz
0
1:tansomacđinhcuahethongla50Hz 1
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang14
10.Tầnsốbắtđầu.
THÔNGSỐ
TÊN PHẠMVI NỘIDUNG GIÁTRỊMẶCĐỊNH
01‐11(P.13)
Tansobatđau 0~30% ‐‐‐ 0.5Hz
Neutansođặtnhohơntansocua01‐11(P.13)thıđongcơsekhongchay,tieptuctanggiatritansođặtthıtansoxuatraơngoracuabientansebatđautưgiatricua01‐11.
11.Lựachọnkiểutải.
THÔNGSỐ TÊN
PHẠMVI NỘIDUNG
GIÁTRỊMẶCĐỊNH
01‐12(P.14)
Lưachonkieutai
0 Apdungchomomentaikhongthayđoi(bangtai…)
01 Apdungchomomentaithay
đoi(quat,bơm…)
2,3 Apdungchonang/hatai
4 ĐươngV/Fđađiem
5~13 ĐươngV/F2điemđacbiet
12.ChếđộhoạtđộngJOG.
THÔNGSỐ TÊN PHẠMVI NỘIDUNG
GIÁTRỊMẶCĐỊNH
01‐13(P.15)
TầnsốJOG 0~650Hz ‐‐‐ 5.00Hz
01‐14(P.16)
Thờigiantăng/giảmtốccủachếđộJOG
0~360s0~3600s
01‐08=001‐08=1
0.5s
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang15
13.Càiđặtngõrarelay.
THÔNGSỐ TÊN PHẠMVI NỘIDUNG
GIÁTRỊMẶCĐỊNH
03‐11(P.85) ChứcnăngA1‐B1‐C1 0~23
0:Chạy3:Pháthiệnquátải5:Báolỗi
5
03‐13(P.130) ChứcnăngA2‐B2‐C2 0~23
0:Chạy3:Pháthiệnquátải5:Báolỗi
0
14.Chếđộhoạtđộngcủaquạtlàmmát.
THÔNGSỐ TÊN PHẠMVI NỘIDUNG GIÁTRỊ
MẶCĐỊNH
06‐12(P.245)
Chếđộhoạtđộngcủaquạtlàmmát
X0Quạthoạtđộngkhibiếntầnchạy.Quạtsẽdừngsau30stừkhibiếntầndừng.
0
X1Khibiếntầncóđiệnthìquạtchạy,khibiếntầnmấtđiệnthìquạtdừng.
15.Thờigiannghỉtạithờiđiểmđảochiềuquay.
THÔNGSỐ
TÊN PHẠMVI NỘIDUNG GIÁTRỊMẶCĐỊNH
10‐16(P.119)
Thờigiannghỉtạithờiđiểmđảochiềuquay(s)
0 Khôngkíchhoạttínhnăng. 0
0.1~3000
Đợi1khoảngthờigiansaukhitầnsốxuấtravề0chotớichiềuquayđảongượcđượcbậtlên.
16.Chạyđacấptốcđộ.
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang16
‐Sơđồdâyđiềukhiển:
THÔNGSỐ TÊN PHẠMVI NỘIDUNG GIÁTRỊ
MẶCĐỊNH04‐00(P.4)
Cấptốcđộ1 0~650Hz ‐‐‐ 60
04‐01(P.5) Cấptốcđộ2 0~650Hz ‐‐‐ 30
04‐02(P.6) Cấptốcđộ3 0~650Hz ‐‐‐ 10
04‐03(P.24)
Cấptốcđộ4 0~650Hz 99999:vôhiệu 99999
04‐04(P.25) Cấptốcđộ5 0~650Hz Giống04‐03 99999
04‐05(P.26) Cấptốcđộ6 0~650Hz Giống04‐03 99999
04‐06(P.27) Cấptốcđộ7 0~650Hz Giống04‐03 99999
04‐07(P.142)
Cấptốcđộ8 0~650Hz Giống04‐03 99999
04‐08(P.143) Cấptốcđộ9 0~650Hz Giống04‐03 99999
04‐09(P.144) Cấptốcđộ10 0~650Hz Giống04‐03 99999
04‐10(P.145) Cấptốcđộ11 0~650Hz Giống04‐03 99999
04‐11(P.146) Cấptốcđộ12 0~650Hz Giống04‐03 99999
04‐12(P.147) Cấptốcđộ13 0~650Hz Giống04‐03 99999
04‐13(P.148) Cấptốcđộ14 0~650Hz Giống04‐03 99999
04‐14(P.149)
Cấptốcđộ15 0~650Hz Giống04‐03 99999
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang17
‐Cácthôngsốliênquan:
THÔNGSỐ TÊN GIÁTRỊ
01‐00P.1 Tầnsốlớnnhất 0~650Hz
01‐01P.2
Tầnsốnhỏnhất 0Hz
01‐06P.7 Thờigiantăngtốc 0~3600s
01‐07P.8 Thờigiangiảmtốc 0~3600s
00‐16P.79
Chếđộhoạtđộng 6hoặc8
03‐03P.80 ChứcnăngchânM0 2
03‐04P.81 ChứcnăngchânM1 3
03‐05P.82 ChứcnăngchânM2 4
03‐00P.83
ChứcnăngchânSTF 0
03‐01P.84 ChứcnăngchânSTR 1
03‐02P.86 ChứcnăngchânRES 32
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang18
VI.BẢNGTRACỨUMÃLỖIBIẾNTẦNSHIHLINSA3VÀCÁCHKHẮCPHỤC
Kýhiệu Tênlỗi Cáchkhắckhục
Quádòngkhidừng ‐Tăngthờigiantăng,giảmtốccủabiếntần(P.7,P8)‐Kiểmtrangắnmạchcácchânkếtnốitrênbiếntầnvớiđộngcơ.‐Kiểmtradâymotor.‐Kiểmtramotor.‐Kiểmtratảixemcónặngquákhông?
Quádòngkhităngtốc
Quádòngkhitốcđộkhôngđổi
Quádòngkhigiảmtốc
Quáápkhidừng‐Tăngthờigiantăng,giảmtốccủabiếntần(P.7,P8)‐Kiểmtraxemđiệntrởxảcóbịhưhaykhông?‐Kiểmtrachân+/PvàchânPRcóbịlỏngkhông?‐CânchỉnhgiátrịP.30vàgiátrịP.70saochophùhợp.
Quáápkhităngtốc
Quáápkhitốcđộkhôngđổi
Quáápkhigiảmtốc
QuánhiệtbộcôngsuấtIGBT
‐Kiểmtratảixemtảicóquánặnghaykhông?‐Kiểmtragiốngnhưkhibáolỗiquádòng?‐ThôngthườngbiếntầnShihlinsẽbáolỗinàytrướckhibáolỗiquádòng?
Quánhiệtđộngcơ ‐Kiểmtraxemtảimotorcóquánặnghaykhông‐CânchỉnhlạiP.9
Báolỗiquạt‐Kiểmtraquạtbiếntần,nếuquạthưthìcầnbáonhàcungcấpđểmuaquạtthíchhợp
Lỗibộnhớ ‐Liênhệnhàcungcấp
LỗiPID ‐KiểmtraviệccàiđặtPID
Độngcơquátải ‐Kiểmtratảivàkiểmtrađộngcơ
Ngắnmạchđầura‐Kiểmtrangắnmạchđộngcơ.‐Kiểmtrangắnmạchngõrabiếntần.‐Liênhệnhàcungcấp
3phangõrabấtthường ‐KiểmtracácchânngõraU/V/Wcóbìnhthườngkhông?
Relaytrênmainboardbấtthường ‐Liênhệnhàcungcấp.
Lỗidòng3pha ‐Liênhệnhàcungcấp.
Điệntrởxảbấtthườnghoặcrelaybấtthường ‐Liênhệnhàcungcấp.
Nguồncấpbấtthường ‐Kiểmtranguồnđiệncấp
Cácchântínhiệu4‐5/3‐5bấtthườnghoặcmấtkếtnối.
‐Kiểmtracácchânkếtnối4,5,3.
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang19
Khibiếntầnbáolỗi,phảikiểmtratìmnguyênnhânvàkhắcphụctrướckhichobiếntầnhoạtđộngtrởlại.Tuyệtđốikhôngresetvàbắtbiếntầnhoạtđộngkhichưatìmravàgiảiquyếtnguyênnhânbiếntầnbáolỗi.Trongtrườnghợpkhônggiảiquyếtđượcsựcố,kháchhàngcầnliênhệnhàcungcấpbiếntầnđểđượchỗtrợ.
VII.VÍDỤĐẤUNỐIVÀCÀIĐẶTBIẾNTẦNSHIHLINSA3
VÍDỤ1:SửdụngbiếntầnSA3‐043‐2.2K/3.7KF,nguồncấpchobiếntầnlàđiệnáp3pha380V,điềukhiểntrựctiếptrênbànphímbiếntần,dảitầnsốtừ0Hzđến50Hz.Thờigiantăng/giảmtốctừ0Hzđến50Hzlà15s.Độngcơkhôngđồngbộ3pha380VAC.Dòngtảiquađộngcơlà4A.
Cácbướclắpđặt:
Bước1:Kiểmtrađiệnápcấpchobiếntần.Kiểmtrangắnmạchchođộngcơ,chânápvàovàracủabiếntần.
Bước2:Thựchiệnđấunối.
Bước2:Càiđặtthôngsố.
THÔNGSỐP. NHÓM TÊN GIÁTRỊCÀIĐẶT
P.1 01‐00 Tầnsốlớnnhất. 50P.2 01‐01 Tầnsốnhỏnhất. 0P.7 01‐06 Thờigiantăngtốc. 15P.8 01‐07 Thờigiangiảmtốc. 15
P.9 06‐00 Bảovệquádòngchođộngcơ. 4.5
P.19 01‐04 Điệnápngõracủabiếntần.
380
P.79 00‐16Chếđộhoạtđộngcủabiếntần. 1
P.262 06‐20 Bảovệmấtphangõra. 1P.281 06‐13 Bảovệmấtphangõvào. 1
Bước3:Chobiếntầnhoạtđộngvàkiểmtradòngđiệnquađộngcơtrên3pha.
HướngdẫncàiđặtbiếntầnShihlinSA3series Trang20
VÍDỤ2:SửdụngbiếntầnSA3‐043‐2.2K/3.7KF,nguồncấpchobiếntầnlàđiệnáp3pha380V,điềukhiểnthôngquacôngtắcvàbiếntrởngoài,dảitầnsốtừ0Hzđến50Hz.Thờigiantăng/giảmtốctừ0Hzđến50Hzlà15s.Độngcơkhôngđồngbộ3pha380VAC.Dòngtảiquađộngcơlà4A.Độngcơchỉđượcphépchạytheo1chiềuthuậnvàdừngtựdo.Khibiếntầnchạythìđènngoàisẽsáng.
Cácbướclắpđặt:
Bước1:Kiểmtrađiệnápcấpchobiếntần.Kiểmtrangắnmạchchođộngcơ,chânápvàovàracủabiếntần.
Bước2:Thựchiệnđấunối.
Bước2:Càiđặtthôngsố.
THÔNGSỐP. NHÓM TÊN GIÁTRỊCÀIĐẶT
P.1 01‐00 Tầnsốlớnnhất. 50P.2 01‐01 Tầnsốnhỏnhất. 0P.7 01‐06 Thờigiantăngtốc. 15P.8 01‐07 Thờigiangiảmtốc. 15P.9 06‐00 Bảovệquádòngchođộngcơ. 4.5P.19 01‐04 Điệnápngõracủabiếntần. 380P.71 00‐13 Chếđộdừngtựdo 0P.78 00‐15 Chốngquayngược 1P.79 00‐16 Chếđộhoạtđộngcủabiếntần. 2P.85 03‐11 Lựachọnchứcnăngngõra 0P.262 06‐20 Bảovệmấtphangõra. 1P.281 06‐13 Bảovệmấtphangõvào. 1
Bước3:Chobiếntầnhoạtđộngvàkiểmtradòngđiệnquađộngcơtrên3pha.