From 2016, VINH AN Investment Trading Service Company FIP ...

7
From 2016, VINH AN Investment Trading Service Company., Ltd appointed as Vietnam distributor supply the plastic products from Aliaxis Group, included brands: FIP, IPEX, JIMTEN, DURAPIPE Aliaxis Group, a world renowned leader in manufacture and distribution of Thermoplastic fluid handling systems used in residential and commercial construction, as well as in industrial and public infrastructure applications. Aliaxis is present in over 40 countries, has more than 100 manufacturing and commercial entities and employs 15,700. Those brands have strong identity and firmly established in markets we serve. With worldwide manufacturing facilities, we offer Pipes, Fittings, Valves, Flow Instrumentation in Thermoplastic materials such as PVC / CPVC / PE / PP-H/ PPR / ABS / PVDF. Từ 2016, Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Dịch vụ Vinh An là đại lý phân phối các sản phẩm nhựa từ tập đoàn Aliaxis, bao gồm các nhãn hiệu: FIP, IPEX, JIMTEN, DURAPIPE Tập đoàn Aliaxis là nhà sản xuất và phân phối hàng đầu các sản phẩm nhựa và hệ thống vận hành chất lỏng dùng trong xây dựng khu dân cư, khu thương mại, cũng như các ứng dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng công cộng và công nghiệp. Aliaxis hiện diện trên 40 quốc gia, với hơn 100 nhà máy và kênh phân phối và 15,700 nhân viên. Những thương hiệu của chúng tôi đã được nhận diện và có thị trường bền vững trong ngành. Cùng với các cơ sở sản xuất trên toàn cầu, chúng tôi cung cấp thiết bị ống, phụ kiện, van, thiết bị đo (lưu lượng, pH, độ dẫn điện) bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo như PVC / CPVC / PE / PP-H/ PPR / ABS / PVDF. Ứng dụng Sản xuất hóa chất, phân bón Xử lý nước cấp và nước thải Đóng tàu Bia và nước giải khát Thực phẩm Nhà máy phát điện Hồ bơi Khai thác và luyện quặng Thép Dược phẩm Dầu khí Dòng sản phẩm Ống và Phụ kiện kết nối nhựa Van nhựa (Van bi, màng, bướm, một chiều…) Thiết bị đo (lưu lượng, pH, độ dẫn điện) Hệ thống ống hai lớp Dung môi dán ống Lợi ích của sản phẩm nhựa Tin cậy và Thời gian hoạt động dài Nhẹ & Lắp đặt dễ dàng Chịu nhiệt & Chịu ăn mòn hóa chất tốt Chịu va đập và Chịu ăn mòn tốt Cung cấp trọn gói sản phẩm Applications Chemical Processing & Fertilizer Water & Waste Water Treatment Ship Building Drink and Brewery Food Processing Power Plant Swimming Pool Metal Mining and Refining Steel Pharmaceutical Oil & Gas Products Thermoplastic Pipes & Fittings Valves (Ball, Butterfly, Diaphragm, Check...) Flow Instrumentation (Flowmeter, pH, Conductivity) Double Containment Piping System Solvent Cements Benefits of Using Thermoplastic Reliable and Long lasting Light & Easy to install Temperature & Chemical Resistance Impact & Corrosion Resistant One - Stop Shop

Transcript of From 2016, VINH AN Investment Trading Service Company FIP ...

Page 1: From 2016, VINH AN Investment Trading Service Company FIP ...

From 2016, VINH AN Investment Trading Service Company., Ltd appointed as Vietnam distributor

supply the plastic products from Aliaxis Group, included brands: FIP, IPEX, JIMTEN, DURAPIPE Aliaxis Group, a world renowned leader in manufacture and distribution of Thermoplastic fluid

handling systems used in residential and commercial construction, as well as in industrial and public infrastructure applications.

Aliaxis is present in over 40 countries, has more than 100 manufacturing and commercial entities and employs 15,700. Those brands have strong identity and firmly established in markets we serve. With worldwide manufacturing facilities, we offer Pipes, Fittings, Valves, Flow Instrumentation in Thermoplastic materials such as PVC / CPVC / PE / PP-H/ PPR / ABS / PVDF.

Từ 2016, Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Dịch vụ Vinh An là đại lý phân phối các sản phẩm nhựa từ tập đoàn Aliaxis, bao gồm các nhãn hiệu: FIP, IPEX, JIMTEN, DURAPIPE

Tập đoàn Aliaxis là nhà sản xuất và phân phối hàng đầu các sản phẩm nhựa và hệ thống vận hành chất lỏng dùng trong xây dựng khu dân cư, khu thương mại, cũng như các ứng dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng công cộng và công nghiệp.

Aliaxis hiện diện trên 40 quốc gia, với hơn 100 nhà máy và kênh phân phối và 15,700 nhân viên. Những thương hiệu của chúng tôi đã được nhận diện và có thị trường bền vững trong ngành. Cùng với các cơ sở sản xuất trên toàn cầu, chúng tôi cung cấp thiết bị ống, phụ kiện, van, thiết bị đo (lưu lượng, pH, độ dẫn điện) bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo như PVC / CPVC / PE / PP-H/ PPR / ABS / PVDF.

Ứng dụng • Sản xuất hóa chất, phân bón • Xử lý nước cấp và nước thải • Đóng tàu • Bia và nước giải khát • Thực phẩm • Nhà máy phát điện • Hồ bơi • Khai thác và luyện quặng • Thép • Dược phẩm • Dầu khí Dòng sản phẩm • Ống và Phụ kiện kết nối nhựa • Van nhựa (Van bi, màng, bướm, một chiều…) • Thiết bị đo (lưu lượng, pH, độ dẫn điện) • Hệ thống ống hai lớp • Dung môi dán ống Lợi ích của sản phẩm nhựa • Tin cậy và Thời gian hoạt động dài • Nhẹ & Lắp đặt dễ dàng • Chịu nhiệt & Chịu ăn mòn hóa chất tốt • Chịu va đập và Chịu ăn mòn tốt • Cung cấp trọn gói sản phẩm

Applications • Chemical Processing & Fertilizer • Water & Waste Water Treatment • Ship Building • Drink and Brewery • Food Processing • Power Plant • Swimming Pool • Metal Mining and Refining • Steel • Pharmaceutical • Oil & Gas

Products • Thermoplastic Pipes & Fittings • Valves (Ball, Butterfly, Diaphragm, Check...) • Flow Instrumentation (Flowmeter, pH, Conductivity) • Double Containment Piping System • Solvent Cements

Benefits of Using Thermoplastic • Reliable and Long lasting • Light & Easy to install • Temperature & Chemical Resistance • Impact & Corrosion Resistant • One - Stop Shop

Page 2: From 2016, VINH AN Investment Trading Service Company FIP ...

Specification/ Thông số kỹ thuật

VKD Ball Valve 2-way

Van bi 2 cửa

VXE Ball Valve 2-way

Van bi 2 cửa

VEE Ball Valve 2-way

Van bi 2 cửa

TKD Ball Valve 3-way

Van bi 3 cửa Size/ Kích thước 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 3/8"-2”/d16-d63/DN10-DN50 Body/ Thân PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PVC-C PVC-U PVC-U/ PVC-C/ PP-H Seals/ Gioăng EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM EPDM/ FPM Ball seat/Tựa van PTFE PTFE PE PTFE Standard/ Chuẩn DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ASTM/ BS/ANSI/NPT/(PVC) PN (bar) 10 (PP) /16 (Others) 16 16 10 (PP) /16 (Others)

Specification/ Thông số kỹ thuật

FK Butterfly valve

Van bướm

FE Butterfly valve

Van bướm

SXE & SR Ball check valve

Van một chiều bi

VR Angle seat check valve

Van một chiều góc Size/ Kích thước 1-1/2"-12”/d50-d315/DN40-300 1-1/2"-12”/d50-d315/DN40-300 1/2"-4”/d20-d110/DN15-100 11/2"-12”/d50-d315/DN40-300 Body/ Thân PP-GR PVC-U SXE(PVC-U,CPVC) & SR(PP-H,PVDF) PVC-U/ PP-H Seals/ Gioăng EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM/ FPM Standard/ Chuẩn DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ASTM/ BSP/ANSI/NPT/JIS (PVC) Disc/ Đĩa van PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF/ABS PVC-U n.a n.a PN (bar) 8/10/16 5/10/16 10 (PP) / 16 (OTHERS) 4-6- 10 (PP) 6-10-16 (PVC-U)

Specification/ Thông số kỹ thuật

CR/FR Wafer Check Valve

Van một chiều cánh lật

RV Sediment Strainer

Van Y lọc

VV Angle Seat Valve

Van góc

SV Angle Seat Pressure Relief Valve

Van an toàn Size/ Kích thước 1”- 12”/d32-d315/DN25-DN300 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 1/2"-1”/d20-d32/DN15-DN25 Body/ Thân PVC-U, PP-H, PVDF PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF (request) PVC-U PVC-U Seals/ Gioăng EPDM/FPM/PTFE EPDM/ FPM EPDM/ PE; EPDM/PTFE; FPM/PTFE EPDM/ FPM Standard/ Chuẩn DIN/ANSI DIN/ASTM/ BS/ANSI/NPT/ JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT DIN/ASTM/BS/ANSI/NPT PN (bar) 5(CR) – 6(FR) 4/6/10/16 6/10/16 16

Specification/ Thông số kỹ thuật

VA/VZ Air release/ Foot valve

Van xả khí/ Van đáy

VM Diaphragm valve

Van màng

CM Compact diaphragm valve

Van màng compact

VM/ RM Mini diaphragm valve

Van màng loại nhỏ Size/ Kích thước 3/8"-2”/d16-d63/DN10-DN50 1/2"-4”/d20-d110/DN15-DN100 3/8"- 1/2”/d16-d20/DN12-DN15 ¼”/ d12/ DN8 Body/ Thân PVC-U PVC-U/ PVC-C/PP-H/PVDF PVC-U/ PVC-C/PP-H/PVDF PVC-U Seals/ Gioăng EPDM EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM Standard/ Chuẩn DIN/ BSP DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ BSP Diaphragm/Màng N.A EPDM/ FPM/PTFE EPDM/ FPM/PTFE EPDM PN (bar) 16 10 6 4/10

Page 3: From 2016, VINH AN Investment Trading Service Company FIP ...

Specification/ Thông số kỹ thuật

VKD/CP Ball valve Pneumatic Actuator

Van bi điều khiển khí nén 2 chiều

TKD/CP Ball valve 3-way Pneumatic Actuator

Van bi 3 chiều điều khiển khí nén

VKD/CE Butterfly valve Electric Actuator

Van bướm điều khiển điện

TKD/CE Ball valve 3-way Electric Actuator

Van bi 3 chiều điều khiển điện Size/ Kích thước 3/8"-4”/d16-d110/DN12-DN100 3/8"-2”/d16-d63/DN12-DN50 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 3/8"-2”/d16-d63/DN10-DN50 Body/ Thân PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PVC-C/ PP-H PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PVC-C/ PP-H Seals/ Gioăng EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM / FPM EPDM/ FPM Ball seat/Tựa van PTFE PTFE PTFE PTFE Standard/ Chuẩn DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ASTM/ BS/ANSI/NPT/JIS ((PVC) Function/Power NC/ NO/ DA NC/ NO/ DA 12/24 VDC; 90-240 VAC 12/24 VDC; 90-240 VAC

Specification/ Thông số kỹ thuật

FK/CP Butterfly Valve Pneumatic Actuator

Van bướm điều khiển khí nén

FE/CP Butterfly Valve Pneumatic Actuator

Van bướm điều khiển khí nén

FK/CE Butterfly Valve Electric Actuator Van bướm điều khiển khí điện

FE/CE Butterfly Valve Electric Actuator Van bướm điều khiển khí điện

Size/ Kích thước 1-1/2"-12”/d50-d315/DN40-300 1- 1/2"-8”/d50-d315/DN40-DN300 1-1/2"-12”/d50-d315/DN40-300 1-1/2"-12”/d50-d315/DN40-300 Body/ Thân PP-GR PVC-U PP-GR PVC-U Seals/ Gioăng EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM/ FPM Standard/ Chuẩn DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS Disc/ Đĩa van PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF/ABS PVC-U PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF/ABS PVC-U Function/Power NC/ NO/ DA NC/ NO/ DA 12/24 VDC; 90-240 VAC 12/24 VDC; 90-240 VAC

Specification/ Thông số kỹ thuật

MK/CP (piston) Diaphragm Valve Pneumatic Actuator

Van màng điều khiển khí nén

VM/NC – Thường đóng Diaphragm Valve Pneumatic Actuator

Van màng điều khiển khí nén

VM/NO – Thường mở Diaphragm Valve Pneumatic Actuator

Van màng điều khiển khí nén

DM/NO – Thường mở Diaphragm Valve Pneumatic Actuator

Van màng điều khiển khí nén Size/ Kích thước ½”-2”/d20-d63/DN15-DN50 1/2"-4”/d20-d110/DN10-DN100 1/2"-4”/d20-d110/DN15-DN100 ½”-2”/d20-d63/DN15-DN50 Body/ Thân PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/PP-H Diaphragm/Màng EPDM/ FPM/PTFE (NBR on request) EPDM/ FPM/PTFE/NBR EPDM/ FPM/PTFE/NBR EPDM/ FPM O-ring/ Gioăng EPDM/FPM EPDM/FPM EPDM/FPM EPDM/ FPM Standard/ Chuẩn DIN/ASTM/ BS/ANSI/NPT/JIS (PVC) DIN/ASTM/ BS/ANSI/NPT/JIS (PVC) DIN/ ASTM/BS/ANSI/NPT/JIS (PVC) DIN/ASTM/BS/ANSI/NPT/JIS (PVC) Function NO/NC/DA NC NO/DA NO

Specification/ Thông số kỹ thuật

CM/CP (compact) Diaphragm Valve Pneumatic Actuator

Van màng điều khiển khí nén

S12/S22 2-way solenoid valve

Van điện từ 2 cửa

VKR Regulating ball valve

Van bi điều chỉnh lưu tốc tuyến tính

VKR Electric actuator Regulating ball valve

Van bi điều chỉnh lưu tốc tuyến tính Size/ Kích thước 3/8"-1/2”/d16-d20/DN12-DN15 3/8"-1/2”/d10-d20/DN4-DN15 3/8”-2”/d20-d63/DN10-DN50 3/8”-2”/d20-d63/DN10-DN50 Body/ Thân PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U PVC-U/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PP-H/ PVDF Diaphragm/Màng EPDM/ FPM/PTFE/NBR n.a n.a n.a Seals/ Gioăng EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM/FPM EPDM/FPM Standard/ Chuẩn DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS ((PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS ((PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS ((PVC) Function/ Power NO/NC/DA ON/OFF 12/24 VDC; 90-240 VAC

Connection:

Page 4: From 2016, VINH AN Investment Trading Service Company FIP ...

PIPE Ống

PVC-U PIPE Ống PVC-U

CPVC PIPE Ống CPVC

PP-H PIPE Ống PP-H

PVDF PIPE Ống PVDF

Standard/Chuẩn DIN ASTM-SCH80 DIN ASTM-SCH80 DIN DIN Size/ Kích thước 16-160 mm 1/4” – 24” 16-160mm ½” – 24” 20-400 mm 16-110 mm

Fitting Phụ kiện kết nối

Double socket Co nối ống

End cap Đầu bịt

Socket Union Khớp nối sống

Elbow 90° Co 90o

Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U – (SCH80/DIN) 12-315 ¼” – 16” 10-16 12-225 ¼” – 16” 10-16 16-110 ¼” – 4” 16 12-315 ¼” – 16” 10-16 CPVC – (SCH80/DIN) 16-160 ¼” – 16” 10-16 20-110 ¼” – 16” 10-16 16-63 1/2” – 4” 16 16-160 ¼” – 16” 10-16 PP-H 20-110 n.a 10 20-110 n.a 10 20-63 n.a 10 20-110 n.a 10 PVDF 16-110 n.a 16 16-110 n.a 10-16 16-63 n.a 10-16 16-110 n.a 10-16

Fitting Phụ kiện kết nối

Long bend 90o Co dài 90o

Elbow 45o Co 45o

Tee 90o Tê 90o

Tee 45o Tê 45o

Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 20-160 n.a 16 12-315 ¼” x 16” 10-16 12-315 ¼” x 16” 10-16 20-63 ½” x 14” 10-16 CPVC– (SCH80/DIN) n.a n.a n.a 20-160 ¼” x 16” 10-16 16-160 ¼” x 16” 10-16 n.a ½” x 16” 10-16 PP-H n.a n.a n.a 20-110 n.a n.a 20-110 n.a 10 n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a 20-110 n.a n.a 16-110 n.a 10-16 n.a n.a n.a

Fitting Phụ kiện kết nối

Cross 90o Chữ thập 90o

Reducing Tee 90o Tê giảm 90o

Reducer Co giảm

Reducing Bush Co giảm

Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 25-63 ½” x 4” 16 20-315 ¾” x 8” 4-16 12-315 ¾” x 8” 10-16 12-315 3/8” x 12” 4-16 CPVC– (SCH80/DIN) n.a ¼” x 4” 16 20-110 ¾” x 12” 16 16-160 ¾” x 8” 10-16 16-160 3/8” x 12” 16 PP-H n.a n.a n.a n.a n.a n.a 20-110 n.a 10 n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a 16-110 n.a 10-16 n.a n.a n.a

Fitting Phụ kiện kết nối

Double socket reducer Co giảm

Double socket threaded Co nối ren trong

End cap threaded Đầu bịt ren trong

Plug threaded Nắp bịt ren ngoài

Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 90-400 ¾” x 8” 4-16 3/8”-4” N.A 16 3/8” -4” ¼” x 4” 16 3/8” – 4” ¼” x 6” 16 CPVC– (SCH80/DIN) n.a ¾” x 8” 16 n.a n.a n.a n.a ¼” x 4” 16 N.A ¼” x 4” 16 PP-H n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a

Fitting Phụ kiện kết nối

Socket union threaded Co nối ren trong

Elbow 90o threaded Co 90o ren trong

Elbow 45o threaded Co 45o ren trong

Tee 90o threaded Co 90o ren trong

Material/Vật liệu BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM PN PVC-U– (SCH80/DIN) 3/8’ – 4” ¼” x 4” 16 3/8” -4” ¼” x 4” 16 3/8” -4” ¼” x 4” 16 3/8” -4” ¼” – 4” 16 CPVC– (SCH80/DIN) n.a ½” x 4” 16 n.a ¼” x 4” 16 n.a ¼” x 4” 16 n.a ¼” – 4” 16 PP-H n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a

Page 5: From 2016, VINH AN Investment Trading Service Company FIP ...

Adaptor Fitting Phụ kiện chuyển đổi

Barrel nipple reducer threaded Co giảm ren ngoài

Reducer socket/spigot threaded Co giảm ren ngoài/ ren trong

Reducer spigot/socket threaded Co giảm ren trong/ ren ngoài

Reducing bush threaded Co giảm ren trong/ ren ngoài

Material/Vật liệu BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) ¾” – 4” n.a 16 ¾” -4” N.A 16 3/8” -4” n.a 16 3/8” -4” n.a 16 CPVC– (SCH80/DIN) n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a PP-H n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a

Adaptor Fitting Phụ kiện chuyển đổi

Double socket reinforced SS ring Nối ống ren trong gia cố lực

Socket union plastic/brass Nối ống nhựa/ đồng ren trong

Socket union plastic/brass Nối ống nhựa/ đồng ren ngoài

Double adaptor socket/spigot thread Nối ống socket/ren trong

Material/Vật liệu ISO-BSP ASTM SCH80 PN ISO-BSP ASTM SCH80 PN ISO-BSP ASTM SCH80 PN ISO-BSP ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 16-110 n.a 16 16-110 n.a 16 16-110 n.a 16 16-110 n.a 16 CPVC– (SCH80/DIN) 16-63 n.a 16 16-63 n.a 16 16-63 n.a 16 16-63 n.a 16 PP-H 20-63 n.a 10 20-63 n.a 10 20-63 n.a 10 n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a

Fitting Phụ kiện kết nối

Double adaptor socket/spigot reinforced SS Ring

Đổi nối socket/ren trong gia cố lực

Double socket/spigot male thread Đổi nối socket/ren ngoài

Barrel nipple reducer Co giảm socket/ ren ngoài

Elbow 90o reinforced SS Ring Co 900 gia cố lực

Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 16-63 n.a 16 16-110 ½” x 4” 16 1”-1 ¼ n.a 16 3/8”-2” n.a 16 CPVC– (SCH80/DIN) 16-63 n.a 16 16-63 ½” x 4” 16 n.a n.a n.a 3/8”-2” n.a 16 PP-H 20-63 n.a 10 20-75 n.a 10 n.a n.a n.a n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a

Fitting Phụ kiện kết nối

TEE 90o reinforced SS Ring Tê 900 gia cố lực

Tank connector Nối tăng

Hose adaptor Nối vòi

Flat face stub Co nối bích trơn

Material/Vật liệu ISO-BSP ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 3/8”-2” ½” x 1” 16 ½” -4” BSP/NPT 16 16-63 n.a 16 20-500 N.A 4-16 CPVC– (SCH80/DIN) 3/8”-2” ½” x 2” 16 n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a PP-H n.a n.a n.a n.a n.a n.a 20-63 n.a 10 n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a N.A n.a n.a n.a n.a n.a

Fitting Phụ kiện kết nối

Serrated face stub Co nối bích rãnh

Backing Ring Mặt bích rỗng

Blind flange Bích mù

One piece Flange Bích khối

Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 20-315 ½” x 24” 10-16 20-315 ½” x 24” 4-10 20-225 ½” x 16” 4-10 20-225 ½” x 16” 10 CPVC– (SCH80/DIN) 20-160 ½” x 8” 16 20-160 ½” x 8” 10 n.a ½” x 12” n.a 20-225 ½” x 8” 10 PP-H 20-110 n.a 16 20-400 ½” x 12” 10 n.a n.a 10-16 n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a

1) PVC/CPVC – Available in SCH80 and DIN standard 2) PP Material – Available in Socket & Butt Fusion 3) PVDF Material – Available in Socket Fusion **Please consult office for any product clarification. **

Page 6: From 2016, VINH AN Investment Trading Service Company FIP ...

Instrumentation (Flowmeter – pH/ORP – Conductivity) Thiết bị đo (Lưu lượng – pH/ORP – Độ dẫn điện)

M9.02 - Flow Monitor Đồng hồ hiển thị lưu lượng/ tổng

lượng và điều khiển

M9.00 - 2-Wires Flow Monitor Đồng hồ hiển thị lưu lượng/ tổng

lượng và điều khiển – sensor 2 dây

M9.20 - Battery Powered Flow Monitor

Đồng hồ hiển thị lưu lượng/ tổng lượng và điều khiển nguồn pin

M9.50 - Batch Controller Đồng hồ hiển thị và điều khiển lưu lượng theo mẻ

M9.05 -Conductivity Monitor Đồng hồ hiển thị và điều khiển

độ dẫn điện

M9.06 - pH/ORP Monitor Đồng hồ hiển thị và điều khiển độ

pH/ORP

M9.03 - Dual-Parameter Flow Monitor & Transmitter

Đồng hồ thị và điều khiển hai kênh lưu lượng

M9.07 Dual-Parameter Conductivity and

Flow Monitor and Transmitter Đồng hồ hiển thị và điều khiển hai kênh lưu lượng và độ dẫn

điện

M9.08 - Dual-Parameter pH/ORP and Flow Monitor

and Transmitte Đồng hồ hiển thị và điều khiển hai kênh lưu lượng

và pH/ORP

M9.10 Dual-Parameter Analog Monitor and Transmitter

Đồng hồ hiển thị hai đầu vào 4-20mA và/hoặc xung

F3.00 - Paddlewheel Flow Sensor Sensor đo lưu lượng cánh xoay đầu

ra xung

F6.30 - Paddlewheel Flow transmitter

Sensor đo lưu lượng đầu ra 4-20mA

F3.05- Paddlewheel Flow switch Công tắc lưu lượng cánh xoay

F6.60 Flow Magmetter Sensor đo lưu lượng điện

từ

pH/ORP 200 – Epoxy Bulb Electrodes

Đầu đo pH/ORP epoxy

pH/ORP 400 - Glass body Bulb

electrodes Sensor đo pH/ORP thân thủy tinh

pH/ORP 600 - PVC-C body Flat Surface electrodes

Sensor đo pH/ORP thân CPVC

pH 800 - RYTON body flat surface electrodes

Sensor đo pH thân RYTON

C150-200 – Graphite/ Platinum Conductivity

sensors Sensor đo độ dẫn điện thân garphite/Platinum

C100-300 - Stainless Steel Conductivity sensors

Sensor đo độ dẫn điện thân thép không rỉ

C6.30 - Inductive Conductivity transmitter

Sensor đo độ dẫn điện đầu ra 4-20mA

Installation fitting Phụ kiện kết nối ống

Installation fitting Phụ kiện kết nối ống

Page 7: From 2016, VINH AN Investment Trading Service Company FIP ...

Address : 79D/2, Le Van Luong, Tan Hung Ward, District 7, HCM City

Tel: (84) 28 6686 1858 Hotline: (84) 919 79 16 18

Emai: [email protected] Website: http://www.vinhanco.vn

Since 1954, FIP produces injection moulded valves, fittings flowmeter, pH meter, conductivity meter in thermoplastic materials, such as PVC-U, C-PVC, PP-H, PVDF, to be used in pressure piping fluids transportation. Moulded in FIP products there are over 50 years’ experience driven by a strong innovation culture.

Từ năm 1954, FIP chuyên sản xuất các sản phẩm van, phụ kiện kết nối và thiết bị đo lưu lượng, pH, độ dẫn điện với các loại vật liệu nhựa nhiệt dẻo PVC-U, C-PVC, PP-H, PVDF cho hệ thống đường ống vận chuyển chất lỏng áp suất. Đằng sau các sản phẩm của FIP là hơn 50 năm kinh nghiệm không ngừng cả tiến và phát triển.

www.fipnet.com

IPEX Inc. designs and manufactures one of the world’s most diverse lines of intergrated thermoplastic piping system – pipe, valves, fitting, auxiliary components and tools – all engineered from the ground up to handle the full range of today’s municipal, industrial, commercial, and residential application

IPEX Inc. là một trong những nhà máy sản xuất hàng đầu thế giới, chuyên về thiết kế, sản xuất các hệ thống đường ống, phụ kiện kết nối, van và các thiết bị phụ trợ bằng nhựa nhiệt dẻo. Tất cả các sản phẩm đều được sản xuất với công nghệ tiên tiến, nhằm đáp ứng đa dạng các yêu cầu kỹ thuật trong các ứng dụng công nghiệp cũng như dân dụng, đô thị ngày nay.

www.ipexna.com

DISTRIBUTOR ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI