From 2016, VINH AN Investment Trading Service Company FIP ...
Transcript of From 2016, VINH AN Investment Trading Service Company FIP ...
From 2016, VINH AN Investment Trading Service Company., Ltd appointed as Vietnam distributor
supply the plastic products from Aliaxis Group, included brands: FIP, IPEX, JIMTEN, DURAPIPE Aliaxis Group, a world renowned leader in manufacture and distribution of Thermoplastic fluid
handling systems used in residential and commercial construction, as well as in industrial and public infrastructure applications.
Aliaxis is present in over 40 countries, has more than 100 manufacturing and commercial entities and employs 15,700. Those brands have strong identity and firmly established in markets we serve. With worldwide manufacturing facilities, we offer Pipes, Fittings, Valves, Flow Instrumentation in Thermoplastic materials such as PVC / CPVC / PE / PP-H/ PPR / ABS / PVDF.
Từ 2016, Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Dịch vụ Vinh An là đại lý phân phối các sản phẩm nhựa từ tập đoàn Aliaxis, bao gồm các nhãn hiệu: FIP, IPEX, JIMTEN, DURAPIPE
Tập đoàn Aliaxis là nhà sản xuất và phân phối hàng đầu các sản phẩm nhựa và hệ thống vận hành chất lỏng dùng trong xây dựng khu dân cư, khu thương mại, cũng như các ứng dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng công cộng và công nghiệp.
Aliaxis hiện diện trên 40 quốc gia, với hơn 100 nhà máy và kênh phân phối và 15,700 nhân viên. Những thương hiệu của chúng tôi đã được nhận diện và có thị trường bền vững trong ngành. Cùng với các cơ sở sản xuất trên toàn cầu, chúng tôi cung cấp thiết bị ống, phụ kiện, van, thiết bị đo (lưu lượng, pH, độ dẫn điện) bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo như PVC / CPVC / PE / PP-H/ PPR / ABS / PVDF.
Ứng dụng • Sản xuất hóa chất, phân bón • Xử lý nước cấp và nước thải • Đóng tàu • Bia và nước giải khát • Thực phẩm • Nhà máy phát điện • Hồ bơi • Khai thác và luyện quặng • Thép • Dược phẩm • Dầu khí Dòng sản phẩm • Ống và Phụ kiện kết nối nhựa • Van nhựa (Van bi, màng, bướm, một chiều…) • Thiết bị đo (lưu lượng, pH, độ dẫn điện) • Hệ thống ống hai lớp • Dung môi dán ống Lợi ích của sản phẩm nhựa • Tin cậy và Thời gian hoạt động dài • Nhẹ & Lắp đặt dễ dàng • Chịu nhiệt & Chịu ăn mòn hóa chất tốt • Chịu va đập và Chịu ăn mòn tốt • Cung cấp trọn gói sản phẩm
Applications • Chemical Processing & Fertilizer • Water & Waste Water Treatment • Ship Building • Drink and Brewery • Food Processing • Power Plant • Swimming Pool • Metal Mining and Refining • Steel • Pharmaceutical • Oil & Gas
Products • Thermoplastic Pipes & Fittings • Valves (Ball, Butterfly, Diaphragm, Check...) • Flow Instrumentation (Flowmeter, pH, Conductivity) • Double Containment Piping System • Solvent Cements
Benefits of Using Thermoplastic • Reliable and Long lasting • Light & Easy to install • Temperature & Chemical Resistance • Impact & Corrosion Resistant • One - Stop Shop
Specification/ Thông số kỹ thuật
VKD Ball Valve 2-way
Van bi 2 cửa
VXE Ball Valve 2-way
Van bi 2 cửa
VEE Ball Valve 2-way
Van bi 2 cửa
TKD Ball Valve 3-way
Van bi 3 cửa Size/ Kích thước 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 3/8"-2”/d16-d63/DN10-DN50 Body/ Thân PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PVC-C PVC-U PVC-U/ PVC-C/ PP-H Seals/ Gioăng EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM EPDM/ FPM Ball seat/Tựa van PTFE PTFE PE PTFE Standard/ Chuẩn DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ASTM/ BS/ANSI/NPT/(PVC) PN (bar) 10 (PP) /16 (Others) 16 16 10 (PP) /16 (Others)
Specification/ Thông số kỹ thuật
FK Butterfly valve
Van bướm
FE Butterfly valve
Van bướm
SXE & SR Ball check valve
Van một chiều bi
VR Angle seat check valve
Van một chiều góc Size/ Kích thước 1-1/2"-12”/d50-d315/DN40-300 1-1/2"-12”/d50-d315/DN40-300 1/2"-4”/d20-d110/DN15-100 11/2"-12”/d50-d315/DN40-300 Body/ Thân PP-GR PVC-U SXE(PVC-U,CPVC) & SR(PP-H,PVDF) PVC-U/ PP-H Seals/ Gioăng EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM/ FPM Standard/ Chuẩn DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ASTM/ BSP/ANSI/NPT/JIS (PVC) Disc/ Đĩa van PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF/ABS PVC-U n.a n.a PN (bar) 8/10/16 5/10/16 10 (PP) / 16 (OTHERS) 4-6- 10 (PP) 6-10-16 (PVC-U)
Specification/ Thông số kỹ thuật
CR/FR Wafer Check Valve
Van một chiều cánh lật
RV Sediment Strainer
Van Y lọc
VV Angle Seat Valve
Van góc
SV Angle Seat Pressure Relief Valve
Van an toàn Size/ Kích thước 1”- 12”/d32-d315/DN25-DN300 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 1/2"-1”/d20-d32/DN15-DN25 Body/ Thân PVC-U, PP-H, PVDF PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF (request) PVC-U PVC-U Seals/ Gioăng EPDM/FPM/PTFE EPDM/ FPM EPDM/ PE; EPDM/PTFE; FPM/PTFE EPDM/ FPM Standard/ Chuẩn DIN/ANSI DIN/ASTM/ BS/ANSI/NPT/ JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT DIN/ASTM/BS/ANSI/NPT PN (bar) 5(CR) – 6(FR) 4/6/10/16 6/10/16 16
Specification/ Thông số kỹ thuật
VA/VZ Air release/ Foot valve
Van xả khí/ Van đáy
VM Diaphragm valve
Van màng
CM Compact diaphragm valve
Van màng compact
VM/ RM Mini diaphragm valve
Van màng loại nhỏ Size/ Kích thước 3/8"-2”/d16-d63/DN10-DN50 1/2"-4”/d20-d110/DN15-DN100 3/8"- 1/2”/d16-d20/DN12-DN15 ¼”/ d12/ DN8 Body/ Thân PVC-U PVC-U/ PVC-C/PP-H/PVDF PVC-U/ PVC-C/PP-H/PVDF PVC-U Seals/ Gioăng EPDM EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM Standard/ Chuẩn DIN/ BSP DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ BSP Diaphragm/Màng N.A EPDM/ FPM/PTFE EPDM/ FPM/PTFE EPDM PN (bar) 16 10 6 4/10
Specification/ Thông số kỹ thuật
VKD/CP Ball valve Pneumatic Actuator
Van bi điều khiển khí nén 2 chiều
TKD/CP Ball valve 3-way Pneumatic Actuator
Van bi 3 chiều điều khiển khí nén
VKD/CE Butterfly valve Electric Actuator
Van bướm điều khiển điện
TKD/CE Ball valve 3-way Electric Actuator
Van bi 3 chiều điều khiển điện Size/ Kích thước 3/8"-4”/d16-d110/DN12-DN100 3/8"-2”/d16-d63/DN12-DN50 3/8"-4”/d16-d110/DN10-DN100 3/8"-2”/d16-d63/DN10-DN50 Body/ Thân PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PVC-C/ PP-H PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PVC-C/ PP-H Seals/ Gioăng EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM / FPM EPDM/ FPM Ball seat/Tựa van PTFE PTFE PTFE PTFE Standard/ Chuẩn DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS (PVC) DIN/ASTM/ BS/ANSI/NPT/JIS ((PVC) Function/Power NC/ NO/ DA NC/ NO/ DA 12/24 VDC; 90-240 VAC 12/24 VDC; 90-240 VAC
Specification/ Thông số kỹ thuật
FK/CP Butterfly Valve Pneumatic Actuator
Van bướm điều khiển khí nén
FE/CP Butterfly Valve Pneumatic Actuator
Van bướm điều khiển khí nén
FK/CE Butterfly Valve Electric Actuator Van bướm điều khiển khí điện
FE/CE Butterfly Valve Electric Actuator Van bướm điều khiển khí điện
Size/ Kích thước 1-1/2"-12”/d50-d315/DN40-300 1- 1/2"-8”/d50-d315/DN40-DN300 1-1/2"-12”/d50-d315/DN40-300 1-1/2"-12”/d50-d315/DN40-300 Body/ Thân PP-GR PVC-U PP-GR PVC-U Seals/ Gioăng EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM/ FPM Standard/ Chuẩn DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS Disc/ Đĩa van PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF/ABS PVC-U PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF/ABS PVC-U Function/Power NC/ NO/ DA NC/ NO/ DA 12/24 VDC; 90-240 VAC 12/24 VDC; 90-240 VAC
Specification/ Thông số kỹ thuật
MK/CP (piston) Diaphragm Valve Pneumatic Actuator
Van màng điều khiển khí nén
VM/NC – Thường đóng Diaphragm Valve Pneumatic Actuator
Van màng điều khiển khí nén
VM/NO – Thường mở Diaphragm Valve Pneumatic Actuator
Van màng điều khiển khí nén
DM/NO – Thường mở Diaphragm Valve Pneumatic Actuator
Van màng điều khiển khí nén Size/ Kích thước ½”-2”/d20-d63/DN15-DN50 1/2"-4”/d20-d110/DN10-DN100 1/2"-4”/d20-d110/DN15-DN100 ½”-2”/d20-d63/DN15-DN50 Body/ Thân PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U/PP-H Diaphragm/Màng EPDM/ FPM/PTFE (NBR on request) EPDM/ FPM/PTFE/NBR EPDM/ FPM/PTFE/NBR EPDM/ FPM O-ring/ Gioăng EPDM/FPM EPDM/FPM EPDM/FPM EPDM/ FPM Standard/ Chuẩn DIN/ASTM/ BS/ANSI/NPT/JIS (PVC) DIN/ASTM/ BS/ANSI/NPT/JIS (PVC) DIN/ ASTM/BS/ANSI/NPT/JIS (PVC) DIN/ASTM/BS/ANSI/NPT/JIS (PVC) Function NO/NC/DA NC NO/DA NO
Specification/ Thông số kỹ thuật
CM/CP (compact) Diaphragm Valve Pneumatic Actuator
Van màng điều khiển khí nén
S12/S22 2-way solenoid valve
Van điện từ 2 cửa
VKR Regulating ball valve
Van bi điều chỉnh lưu tốc tuyến tính
VKR Electric actuator Regulating ball valve
Van bi điều chỉnh lưu tốc tuyến tính Size/ Kích thước 3/8"-1/2”/d16-d20/DN12-DN15 3/8"-1/2”/d10-d20/DN4-DN15 3/8”-2”/d20-d63/DN10-DN50 3/8”-2”/d20-d63/DN10-DN50 Body/ Thân PVC-U/ PVC-C/ PP-H/ PVDF PVC-U PVC-U/ PP-H/ PVDF PVC-U/ PP-H/ PVDF Diaphragm/Màng EPDM/ FPM/PTFE/NBR n.a n.a n.a Seals/ Gioăng EPDM/ FPM EPDM/ FPM EPDM/FPM EPDM/FPM Standard/ Chuẩn DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS ((PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS ((PVC) DIN/ ASTM/ BS/ ANSI/ NPT/ JIS ((PVC) Function/ Power NO/NC/DA ON/OFF 12/24 VDC; 90-240 VAC
Connection:
PIPE Ống
PVC-U PIPE Ống PVC-U
CPVC PIPE Ống CPVC
PP-H PIPE Ống PP-H
PVDF PIPE Ống PVDF
Standard/Chuẩn DIN ASTM-SCH80 DIN ASTM-SCH80 DIN DIN Size/ Kích thước 16-160 mm 1/4” – 24” 16-160mm ½” – 24” 20-400 mm 16-110 mm
Fitting Phụ kiện kết nối
Double socket Co nối ống
End cap Đầu bịt
Socket Union Khớp nối sống
Elbow 90° Co 90o
Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U – (SCH80/DIN) 12-315 ¼” – 16” 10-16 12-225 ¼” – 16” 10-16 16-110 ¼” – 4” 16 12-315 ¼” – 16” 10-16 CPVC – (SCH80/DIN) 16-160 ¼” – 16” 10-16 20-110 ¼” – 16” 10-16 16-63 1/2” – 4” 16 16-160 ¼” – 16” 10-16 PP-H 20-110 n.a 10 20-110 n.a 10 20-63 n.a 10 20-110 n.a 10 PVDF 16-110 n.a 16 16-110 n.a 10-16 16-63 n.a 10-16 16-110 n.a 10-16
Fitting Phụ kiện kết nối
Long bend 90o Co dài 90o
Elbow 45o Co 45o
Tee 90o Tê 90o
Tee 45o Tê 45o
Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 20-160 n.a 16 12-315 ¼” x 16” 10-16 12-315 ¼” x 16” 10-16 20-63 ½” x 14” 10-16 CPVC– (SCH80/DIN) n.a n.a n.a 20-160 ¼” x 16” 10-16 16-160 ¼” x 16” 10-16 n.a ½” x 16” 10-16 PP-H n.a n.a n.a 20-110 n.a n.a 20-110 n.a 10 n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a 20-110 n.a n.a 16-110 n.a 10-16 n.a n.a n.a
Fitting Phụ kiện kết nối
Cross 90o Chữ thập 90o
Reducing Tee 90o Tê giảm 90o
Reducer Co giảm
Reducing Bush Co giảm
Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 25-63 ½” x 4” 16 20-315 ¾” x 8” 4-16 12-315 ¾” x 8” 10-16 12-315 3/8” x 12” 4-16 CPVC– (SCH80/DIN) n.a ¼” x 4” 16 20-110 ¾” x 12” 16 16-160 ¾” x 8” 10-16 16-160 3/8” x 12” 16 PP-H n.a n.a n.a n.a n.a n.a 20-110 n.a 10 n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a 16-110 n.a 10-16 n.a n.a n.a
Fitting Phụ kiện kết nối
Double socket reducer Co giảm
Double socket threaded Co nối ren trong
End cap threaded Đầu bịt ren trong
Plug threaded Nắp bịt ren ngoài
Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 90-400 ¾” x 8” 4-16 3/8”-4” N.A 16 3/8” -4” ¼” x 4” 16 3/8” – 4” ¼” x 6” 16 CPVC– (SCH80/DIN) n.a ¾” x 8” 16 n.a n.a n.a n.a ¼” x 4” 16 N.A ¼” x 4” 16 PP-H n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a
Fitting Phụ kiện kết nối
Socket union threaded Co nối ren trong
Elbow 90o threaded Co 90o ren trong
Elbow 45o threaded Co 45o ren trong
Tee 90o threaded Co 90o ren trong
Material/Vật liệu BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM PN PVC-U– (SCH80/DIN) 3/8’ – 4” ¼” x 4” 16 3/8” -4” ¼” x 4” 16 3/8” -4” ¼” x 4” 16 3/8” -4” ¼” – 4” 16 CPVC– (SCH80/DIN) n.a ½” x 4” 16 n.a ¼” x 4” 16 n.a ¼” x 4” 16 n.a ¼” – 4” 16 PP-H n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a
Adaptor Fitting Phụ kiện chuyển đổi
Barrel nipple reducer threaded Co giảm ren ngoài
Reducer socket/spigot threaded Co giảm ren ngoài/ ren trong
Reducer spigot/socket threaded Co giảm ren trong/ ren ngoài
Reducing bush threaded Co giảm ren trong/ ren ngoài
Material/Vật liệu BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN BSP ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) ¾” – 4” n.a 16 ¾” -4” N.A 16 3/8” -4” n.a 16 3/8” -4” n.a 16 CPVC– (SCH80/DIN) n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a PP-H n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a
Adaptor Fitting Phụ kiện chuyển đổi
Double socket reinforced SS ring Nối ống ren trong gia cố lực
Socket union plastic/brass Nối ống nhựa/ đồng ren trong
Socket union plastic/brass Nối ống nhựa/ đồng ren ngoài
Double adaptor socket/spigot thread Nối ống socket/ren trong
Material/Vật liệu ISO-BSP ASTM SCH80 PN ISO-BSP ASTM SCH80 PN ISO-BSP ASTM SCH80 PN ISO-BSP ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 16-110 n.a 16 16-110 n.a 16 16-110 n.a 16 16-110 n.a 16 CPVC– (SCH80/DIN) 16-63 n.a 16 16-63 n.a 16 16-63 n.a 16 16-63 n.a 16 PP-H 20-63 n.a 10 20-63 n.a 10 20-63 n.a 10 n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a
Fitting Phụ kiện kết nối
Double adaptor socket/spigot reinforced SS Ring
Đổi nối socket/ren trong gia cố lực
Double socket/spigot male thread Đổi nối socket/ren ngoài
Barrel nipple reducer Co giảm socket/ ren ngoài
Elbow 90o reinforced SS Ring Co 900 gia cố lực
Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 16-63 n.a 16 16-110 ½” x 4” 16 1”-1 ¼ n.a 16 3/8”-2” n.a 16 CPVC– (SCH80/DIN) 16-63 n.a 16 16-63 ½” x 4” 16 n.a n.a n.a 3/8”-2” n.a 16 PP-H 20-63 n.a 10 20-75 n.a 10 n.a n.a n.a n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a
Fitting Phụ kiện kết nối
TEE 90o reinforced SS Ring Tê 900 gia cố lực
Tank connector Nối tăng
Hose adaptor Nối vòi
Flat face stub Co nối bích trơn
Material/Vật liệu ISO-BSP ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 3/8”-2” ½” x 1” 16 ½” -4” BSP/NPT 16 16-63 n.a 16 20-500 N.A 4-16 CPVC– (SCH80/DIN) 3/8”-2” ½” x 2” 16 n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a PP-H n.a n.a n.a n.a n.a n.a 20-63 n.a 10 n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a N.A n.a n.a n.a n.a n.a
Fitting Phụ kiện kết nối
Serrated face stub Co nối bích rãnh
Backing Ring Mặt bích rỗng
Blind flange Bích mù
One piece Flange Bích khối
Material/Vật liệu DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN DIN(mm) ASTM SCH80 PN PVC-U– (SCH80/DIN) 20-315 ½” x 24” 10-16 20-315 ½” x 24” 4-10 20-225 ½” x 16” 4-10 20-225 ½” x 16” 10 CPVC– (SCH80/DIN) 20-160 ½” x 8” 16 20-160 ½” x 8” 10 n.a ½” x 12” n.a 20-225 ½” x 8” 10 PP-H 20-110 n.a 16 20-400 ½” x 12” 10 n.a n.a 10-16 n.a n.a n.a PVDF n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a n.a
1) PVC/CPVC – Available in SCH80 and DIN standard 2) PP Material – Available in Socket & Butt Fusion 3) PVDF Material – Available in Socket Fusion **Please consult office for any product clarification. **
Instrumentation (Flowmeter – pH/ORP – Conductivity) Thiết bị đo (Lưu lượng – pH/ORP – Độ dẫn điện)
M9.02 - Flow Monitor Đồng hồ hiển thị lưu lượng/ tổng
lượng và điều khiển
M9.00 - 2-Wires Flow Monitor Đồng hồ hiển thị lưu lượng/ tổng
lượng và điều khiển – sensor 2 dây
M9.20 - Battery Powered Flow Monitor
Đồng hồ hiển thị lưu lượng/ tổng lượng và điều khiển nguồn pin
M9.50 - Batch Controller Đồng hồ hiển thị và điều khiển lưu lượng theo mẻ
M9.05 -Conductivity Monitor Đồng hồ hiển thị và điều khiển
độ dẫn điện
M9.06 - pH/ORP Monitor Đồng hồ hiển thị và điều khiển độ
pH/ORP
M9.03 - Dual-Parameter Flow Monitor & Transmitter
Đồng hồ thị và điều khiển hai kênh lưu lượng
M9.07 Dual-Parameter Conductivity and
Flow Monitor and Transmitter Đồng hồ hiển thị và điều khiển hai kênh lưu lượng và độ dẫn
điện
M9.08 - Dual-Parameter pH/ORP and Flow Monitor
and Transmitte Đồng hồ hiển thị và điều khiển hai kênh lưu lượng
và pH/ORP
M9.10 Dual-Parameter Analog Monitor and Transmitter
Đồng hồ hiển thị hai đầu vào 4-20mA và/hoặc xung
F3.00 - Paddlewheel Flow Sensor Sensor đo lưu lượng cánh xoay đầu
ra xung
F6.30 - Paddlewheel Flow transmitter
Sensor đo lưu lượng đầu ra 4-20mA
F3.05- Paddlewheel Flow switch Công tắc lưu lượng cánh xoay
F6.60 Flow Magmetter Sensor đo lưu lượng điện
từ
pH/ORP 200 – Epoxy Bulb Electrodes
Đầu đo pH/ORP epoxy
pH/ORP 400 - Glass body Bulb
electrodes Sensor đo pH/ORP thân thủy tinh
pH/ORP 600 - PVC-C body Flat Surface electrodes
Sensor đo pH/ORP thân CPVC
pH 800 - RYTON body flat surface electrodes
Sensor đo pH thân RYTON
C150-200 – Graphite/ Platinum Conductivity
sensors Sensor đo độ dẫn điện thân garphite/Platinum
C100-300 - Stainless Steel Conductivity sensors
Sensor đo độ dẫn điện thân thép không rỉ
C6.30 - Inductive Conductivity transmitter
Sensor đo độ dẫn điện đầu ra 4-20mA
Installation fitting Phụ kiện kết nối ống
Installation fitting Phụ kiện kết nối ống
Address : 79D/2, Le Van Luong, Tan Hung Ward, District 7, HCM City
Tel: (84) 28 6686 1858 Hotline: (84) 919 79 16 18
Emai: [email protected] Website: http://www.vinhanco.vn
Since 1954, FIP produces injection moulded valves, fittings flowmeter, pH meter, conductivity meter in thermoplastic materials, such as PVC-U, C-PVC, PP-H, PVDF, to be used in pressure piping fluids transportation. Moulded in FIP products there are over 50 years’ experience driven by a strong innovation culture.
Từ năm 1954, FIP chuyên sản xuất các sản phẩm van, phụ kiện kết nối và thiết bị đo lưu lượng, pH, độ dẫn điện với các loại vật liệu nhựa nhiệt dẻo PVC-U, C-PVC, PP-H, PVDF cho hệ thống đường ống vận chuyển chất lỏng áp suất. Đằng sau các sản phẩm của FIP là hơn 50 năm kinh nghiệm không ngừng cả tiến và phát triển.
www.fipnet.com
IPEX Inc. designs and manufactures one of the world’s most diverse lines of intergrated thermoplastic piping system – pipe, valves, fitting, auxiliary components and tools – all engineered from the ground up to handle the full range of today’s municipal, industrial, commercial, and residential application
IPEX Inc. là một trong những nhà máy sản xuất hàng đầu thế giới, chuyên về thiết kế, sản xuất các hệ thống đường ống, phụ kiện kết nối, van và các thiết bị phụ trợ bằng nhựa nhiệt dẻo. Tất cả các sản phẩm đều được sản xuất với công nghệ tiên tiến, nhằm đáp ứng đa dạng các yêu cầu kỹ thuật trong các ứng dụng công nghiệp cũng như dân dụng, đô thị ngày nay.
www.ipexna.com
DISTRIBUTOR ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI