Friendly english class fec

2
26/1/2015 Friendly English Class FEC data:text/html;charset=utf8,%3Cspan%20style%3D%22color%3A%20rgb(20%2C%2024%2C%2035)%3B%20fontfamily%3A%20Helvetica%2C%20Arial%2C%20'lucida%20grande'%2C%20tahoma%2C%20ve… 1/2 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC CHUYÊN NGÀNH TRONG TRƯỜNG ĐẠI HỌC • Công nghệ thông tin: Information Technology • Quản trị kinh doanh: Business Administration • Kinh tế phát triển: Development economics • Kinh tế môi trường: Environmental economics • Lịch sử các học thuyết kinh tế: History of economic theories • Kinh tế công cộng Public Economics • Kỹ thuật cơ khí: Mechanical Engineering • Vật lý kỹ thuật: Engineering Physics • Cơ học: Mechanics • Kỹ thuật viễn thông: Telecommunication • Khoa học vật liệu: Materials Science • Kỹ thuật hóa học: Chemical Engineering • Điều khiển và tự động hóa: Control Engineering and Automation • Kỹ thuật điện: Electrical Engineering • Kỹ thuật điện tử: Electronic Engineering • Công nghệ thực phẩm: Food Technology • Công nghệ sinh học: Biotechnology • Kỹ thuật dệt may: Textile and Garment Engineering • Kỹ thuật nhiệt: Thermodynamics and Refrigeration • Kỹ thuật môi trường: Environment Engineering • Kỹ thuật cơ khí động lực: Transportation Engineering • Kỹ thuật y sinh: Biomedical Engineering • Quản lý tài nguyên và môi trường: Resource and Environment Management • Kỹ thuật hạt nhân: Nuclear Engineering • Quản trị khách sạn: Hotel Management • Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Tourism Services & Tour Management • Ngành Marketing: Marketing • Marketing thương mại: Trade Marketing • Quản trị thương hiệu: Brand Management • Kế toán doanh nghiệp: Accounting for Business (Industrial Accounting) • Thương mại quốc tế: International Trade • Kinh tế thương mại: Trading Economics • Luật thương mại: Commercial Law • Tài chính ngân hàng: Finance and Banking • Quản trị thương mại điện tử: ECommerce Administration (Electronic Commerce)

Transcript of Friendly english class fec

Page 1: Friendly english class   fec

26/1/2015 Friendly English Class ­ FEC

data:text/html;charset=utf­8,%3Cspan%20style%3D%22color%3A%20rgb(20%2C%2024%2C%2035)%3B%20font­family%3A%20Helvetica%2C%20Arial%2C%20'lucida%20grande'%2C%20tahoma%2C%20ve… 1/2

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC CHUYÊN NGÀNH TRONG TRƯỜNG ĐẠI HỌC• Công nghệ thông tin: Information Technology• Quản trị kinh doanh: Business Administration• Kinh tế phát triển: Development economics• Kinh tế môi trường: Environmental economics• Lịch sử các học thuyết kinh tế: History of economic theories• Kinh tế công cộng Public Economics• Kỹ thuật cơ khí: Mechanical Engineering• Vật lý kỹ thuật: Engineering Physics• Cơ học: Mechanics• Kỹ thuật viễn thông: Telecommunication• Khoa học vật liệu: Materials Science• Kỹ thuật hóa học: Chemical Engineering• Điều khiển và tự động hóa: Control Engineering and Automation• Kỹ thuật điện: Electrical Engineering• Kỹ thuật điện tử: Electronic Engineering• Công nghệ thực phẩm: Food Technology• Công nghệ sinh học: Biotechnology • Kỹ thuật dệt may: Textile and Garment Engineering • Kỹ thuật nhiệt: Thermodynamics and Refrigeration• Kỹ thuật môi trường: Environment Engineering• Kỹ thuật cơ khí động lực: Transportation Engineering• Kỹ thuật y sinh: Biomedical Engineering• Quản lý tài nguyên và môi trường: Resource and Environment Management• Kỹ thuật hạt nhân: Nuclear Engineering• Quản trị khách sạn: Hotel Management• Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Tourism Services & Tour Management• Ngành Marketing: Marketing• Marketing thương mại: Trade Marketing• Quản trị thương hiệu: Brand Management• Kế toán doanh nghiệp: Accounting for Business (Industrial Accounting)• Thương mại quốc tế: International Trade• Kinh tế thương mại: Trading Economics• Luật thương mại: Commercial Law• Tài chính ngân hàng: Finance and Banking• Quản trị thương mại điện tử: E­Commerce Administration (Electronic Commerce)

Page 2: Friendly english class   fec

26/1/2015 Friendly English Class ­ FEC

data:text/html;charset=utf­8,%3Cspan%20style%3D%22color%3A%20rgb(20%2C%2024%2C%2035)%3B%20font­family%3A%20Helvetica%2C%20Arial%2C%20'lucida%20grande'%2C%20tahoma%2C%20ve… 2/2

• Tiếng Anh thương mại: Business English• Quản trị nhân lực: Human Resource Management• Kế toán: Accounting• Thanh toán quốc tế: International Payment