CREW: FEC: John Ensign FEC Complaint: 7/17/2009 - Supplement to FEC Complaint
Friendly english class fec
Transcript of Friendly english class fec
26/1/2015 Friendly English Class FEC
data:text/html;charset=utf8,%3Cspan%20style%3D%22color%3A%20rgb(20%2C%2024%2C%2035)%3B%20fontfamily%3A%20Helvetica%2C%20Arial%2C%20'lucida%20grande'%2C%20tahoma%2C%20ve… 1/2
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC CHUYÊN NGÀNH TRONG TRƯỜNG ĐẠI HỌC• Công nghệ thông tin: Information Technology• Quản trị kinh doanh: Business Administration• Kinh tế phát triển: Development economics• Kinh tế môi trường: Environmental economics• Lịch sử các học thuyết kinh tế: History of economic theories• Kinh tế công cộng Public Economics• Kỹ thuật cơ khí: Mechanical Engineering• Vật lý kỹ thuật: Engineering Physics• Cơ học: Mechanics• Kỹ thuật viễn thông: Telecommunication• Khoa học vật liệu: Materials Science• Kỹ thuật hóa học: Chemical Engineering• Điều khiển và tự động hóa: Control Engineering and Automation• Kỹ thuật điện: Electrical Engineering• Kỹ thuật điện tử: Electronic Engineering• Công nghệ thực phẩm: Food Technology• Công nghệ sinh học: Biotechnology • Kỹ thuật dệt may: Textile and Garment Engineering • Kỹ thuật nhiệt: Thermodynamics and Refrigeration• Kỹ thuật môi trường: Environment Engineering• Kỹ thuật cơ khí động lực: Transportation Engineering• Kỹ thuật y sinh: Biomedical Engineering• Quản lý tài nguyên và môi trường: Resource and Environment Management• Kỹ thuật hạt nhân: Nuclear Engineering• Quản trị khách sạn: Hotel Management• Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Tourism Services & Tour Management• Ngành Marketing: Marketing• Marketing thương mại: Trade Marketing• Quản trị thương hiệu: Brand Management• Kế toán doanh nghiệp: Accounting for Business (Industrial Accounting)• Thương mại quốc tế: International Trade• Kinh tế thương mại: Trading Economics• Luật thương mại: Commercial Law• Tài chính ngân hàng: Finance and Banking• Quản trị thương mại điện tử: ECommerce Administration (Electronic Commerce)
26/1/2015 Friendly English Class FEC
data:text/html;charset=utf8,%3Cspan%20style%3D%22color%3A%20rgb(20%2C%2024%2C%2035)%3B%20fontfamily%3A%20Helvetica%2C%20Arial%2C%20'lucida%20grande'%2C%20tahoma%2C%20ve… 2/2
• Tiếng Anh thương mại: Business English• Quản trị nhân lực: Human Resource Management• Kế toán: Accounting• Thanh toán quốc tế: International Payment