catalogue cáp taya

39
1 7CATALOGUE 1. DAÂY ÑOÀNG TRAÀN XOAÉN ............................................................................. BARE STRANDED COPPER CONDUCTOR 2. DAÂY ÑIEÄN BOÏC PVC 600V ................................................................................ 600V PVC INSULATED WIRE 3. CAÙP BOÏC CAÙCH ÑIEÄN VAØ VOÛ BOÏC PVC 600V ................................... 600V PVC INSULATED & PVC SHEATHED CABLE 4. CAÙP BOÏC CAÙCH ÑIEÄN XLPE VAØ VOÛ BOÏC PVC 600V ........................ 600V XLPE INSULATED & PVC SHEATHED CABLE 5. DAÂY CAÙP ÑIEÄN MEÀM BOÏC PVC 250V ....................................................... 250V PVC INSULATED FLEXIBLE CORDS 6. DAÂY CAÙP ÑIEÄN MEÀM BOÏC PVC 300V ....................................................... 300V PVC INSULATED FLEXIBLE CORDS 7. CAÙP ÑIEÀU KHIEÅN BOÏC CAÙCH ÑIEÄN & VOÛ BOÏC PVC 600C ............ 600V PVC INSULATED & PVC SHEATHED CONTROL CABLE 8. CAÙP MUYLER 2 LOÕI COÙ BAÊNG NHOÂM BAÛO VEÄ 0.6/1KV................ 0.6/1kV TWO CORE ALUMINUM TAPE ARMOURED MUYLER CABLE 9. CAÙP COÙ AÙO GIAÙP BAÊNG BAÛO VEÄ ....................................................... ARMOURED CABLES 10. DAÂY ÑIEÄN TÖØ ................................................................................................. MAGNET WIRE 11. DOØNG ÑIEÄN ÑÒNH MÖÙC .............................................................................. CURRENT RATINGS

description

cáp điện

Transcript of catalogue cáp taya

Page 1: catalogue cáp taya

1

7CATALOGUE

1. DAÂY ÑOÀNG TRAÀN XOAÉN .............................................................................

BARE STRANDED COPPER CONDUCTOR

2. DAÂY ÑIEÄN BOÏC PVC 600V ................................................................................

600V PVC INSULATED WIRE

3. CAÙP BOÏC CAÙCH ÑIEÄN VAØ VOÛ BOÏC PVC 600V ...................................

600V PVC INSULATED & PVC SHEATHED CABLE

4. CAÙP BOÏC CAÙCH ÑIEÄN XLPE VAØ VOÛ BOÏC PVC 600V ........................

600V XLPE INSULATED & PVC SHEATHED CABLE

5. DAÂY CAÙP ÑIEÄN MEÀM BOÏC PVC 250V .......................................................

250V PVC INSULATED FLEXIBLE CORDS

6. DAÂY CAÙP ÑIEÄN MEÀM BOÏC PVC 300V .......................................................

300V PVC INSULATED FLEXIBLE CORDS

7. CAÙP ÑIEÀU KHIEÅN BOÏC CAÙCH ÑIEÄN & VOÛ BOÏC PVC 600C ............

600V PVC INSULATED & PVC SHEATHED CONTROL CABLE

8. CAÙP MUYLER 2 LOÕI COÙ BAÊNG NHOÂM BAÛO VEÄ 0.6/1KV................

0.6/1kV TWO – CORE ALUMINUM TAPE ARMOURED MUYLER CABLE

9. CAÙP COÙ AÙO GIAÙP BAÊNG BAÛO VEÄ .......................................................

ARMOURED CABLES

10. DAÂY ÑIEÄN TÖØ .................................................................................................

MAGNET WIRE

11. DOØNG ÑIEÄN ÑÒNH MÖÙC ..............................................................................

CURRENT RATINGS

Page 2: catalogue cáp taya

2

GIÔÙI THIEÄU Taäp ñoaøn daây vaø caùp ñieän TAYA ñöôïc thaønh laäp töø naêm 1955. Hôn 50 naêm hoaït ñoäng vaø

khoâng ngöøng phaùt trieån, TAYA ñaõ trôû thaønh doanh nghieäp coù taàm côõ vaø giöõ vò trí quan troïng

trong ngaønh coâng nghieäp daây caùp ñieän taïi Ñaøi Loan. Vôùi toác ñoä taêng tröôûng nhanh veà kinh teá

cuøng vôùi chính saùch môû cöûa, thu huùt ñaàu tö cuûa Chính phuû Vieät Nam. Naêm 1994 TAYA quyeát

ñònh choïn phöông aùn ñaàu tö taïi ñaây. Döï aùn naøy ñöôïc trieån khai vaø ñaõ hoaøn thaønh vieäc xaây

döïng töø ñaàu naêm 1995. Thaùng 7/1995, ñöôïc söï chaáp thuaän cuûa nhaø nöôùc, Coâng ty TAYA (Vieät

Nam) ñaõ chính thöùc ñi vaøo saûn xuaát vaø tieâu thuï saûn phaåm.

Coâng ty TAYA (Vieät Nam) döïa treân neàn taûng cuûa heä thoáng quaûn lyù chaát löôïng ISO 9001 maø

Toång Coâng Ty ñaõ ñaït ñöôïc ñeå xaây döïng chính saùch saûn xuaát kinh doanh maø chaát löôïng ñöôïc ñaët

teân leân haøng ñaàu. Thaùng 11/1996, Coâng Ty laø moät trong nhöõng ñôn vò ñaàu tieân taïi Vieät Nam

ñöôïc Toång cuïc Tieâu Chuaån Ño Löôøng Chaát Löôïng Vieät Nam caáp giaáy chöùng nhaän heä thoáng

quaûn lyù chaát löôïng ISO 9002. Thaùng 11/1998, Coâng Ty moät laàn nöõa ñöôïc toå chöùc chöùng nhaän

ISO Anh Quoác caáp giaáy chöùng nhaän

heä thoáng quaûn lyù chaát löôïng phuø hôïp tieâu chuaån Quoác Teá ISO 9002 vaø thaùng 12/2001 Coâng Ty

ñaõ chuyeån ñoåi thaønh coâng heä thoáng quaûn lyù chaát löôïng theo phieân baûn ISO 9001 – 2000. Vôùi

chuû tröông phaùt trieån laâu daøi, ñaùp öùng nhu caàu söû duïng daây vaø caùp ñieän raát lôùn trong tình hình

kinh teá Vieät Nam phaùt trieån nhanh nhö hieän nay, Ngoaøi ra Coâng Ty ñang quy hoaïch ñaàu tö saûn xuaát

caùc maët haøng nhö caùp chaäm chaùy, caùp chòu chaùy, caùp Shield…

Naêm 2005 Coâng Ty ñöôïc UB Chöùng Khoaùn Nhaø Nöôùc cho pheùp chuyeån ñoåi thaønh Coâng Ty coå

phaàn vaø chính thöùc nieâm yeát giao dòch taïi Trung Taâm Giao Dòch Chöùng Khoaùn Thaønh Phoá Hoà

Chí Minh vaøo ngaøy 15/2/2006.

Ñaùnh giaù tieàm naêng phaùt trieån kinh teá cuõng nhö nhu caàu söû duïng saûn phaåm daây vaø caùp ñieän

raát lôùn cuûa thò tröôøng Mieàn Baéc Vieät Nam, ñoàng thôøi ñeå giaûm chi phí vaän chuyeån, vaø ñaåy

maïnh tieán ñoä giao haøng, thaùng 6/2003 Coâng Ty ñaàu tö xaây döïng chi nhaùnh saûn xuaát taïi Haûi

Döông. Caùch Haø Noäi 35 km veà höôùng Ñoâng, caùch Haûi Phoøng 60 km veà phía Taây. Chi nhaùnh Haûi

Döông raát thuaän lôïi ñeå saûn xuaát kinh doanh vaø vaän chuyeån haøng hoùa. Ñaàu naêm 2004 chi nhaùnh

TAYA Haûi Döông ñöôïc khôûi coâng xaây döïng ñeán thaùng 1/2005 ñaõ hoaøn thaønh vaø chính thöùc ñi

vaøo hoaït ñoäng töø ñoù môû roäng theâm öu theá vaø thò phaàn treân thò tröôøng Mieàn Baéc Vieät Nam.

Vôùi phöông chaâm hoaït ñoäng “Toát roài laïi toát hôn”, “Cuøng toàn taïi vaø cuøng phaùt trieån”, Coâng ty

TAYA (Vieät Nam) vôùi söï noå löïc chung cuûa toaøn theå nhaân vieân nhaát ñònh seõ ñaït ñöôïc muïc tieâu

nhö mong ñôïi.

Hieän nay saûn phaåm do Coâng Ty TATY (Vieät Nam) saûn xuaát goàm coù:

1. Daây caùp ñieän 600V/1000V.

2. Caùp ñieän löïc XLPE 600V/1000V.

3. Caùp trung theá töø 1KV ñeán 35 KV.

4. Caùp ñieän löïc boïc giaùp baèng sôïi theùp, baèng theùp, baèng nhoâm.

5. Daây ñoàng traàn ñôn vaø xoaén.

6. Caùp ñieàu khieån.

7. Caùp loaïi daây caùo meàm.

8. Caùp chaäm chaùy, Caùp chòu chaùy.

9. Daây dieän töø UEW, PEW, EAIW…

Saûn phaåm cuûa TAYA (Vieät Nam) ñaït tieâu chuaån Vieät Nam vaø caùc tieâu chuaån Quoác Teá nhö JIS,

CNS, BS, IEC, ñöôïc khaùch haøng khaúng ñònh, tín nhieäm vaø ñaùnh giaù cao treân thò tröôøng.

Page 3: catalogue cáp taya

3

TOÅNG SOÁ CAÙC LOAÏI CAÙP ÑIEÅN HÌNH

CONSTRUNTIONAL INFORMATION OF THE TYPICAL CABLES

Page 4: catalogue cáp taya

4

DÂY ĐỒNG TRẦN XOẮN

BARE STRANDED COPPER CONDUCTOR BS 6360 (Class 2), IEC 60228

Tiết diện danh định

Nominal area

Cấu tạo

Composition

Điện trở ruột dẫn lớn nhất

Max. Conductor resistance

(200C)

Trọng lượng ước tính

Approx. Weight

Số sợi

No. of wire

Đường kính sợi

Diameter of wire

Đường kính ngoài (khoảng)

Outer diameter (Approx.)

mm2 - mm mm Ω/Km Kg/Km

1.5 7 0.53 1.59 12.1 13.9

2.5 7 0.67 2.01 7.41 22.2

4 7 0.85 2.55 4.61 35.7

6 7 1.04 3.12 3.08 53.5

10 7 1.35 4.05 1.83 90.1

16 7 1.70 5.10 1.15 142.9

25 7 2.14 6.42 0.727 226.5

35 7 Compt. 7.1 0.524 304.7

50 7 Compt. 8.2 0.387 420.7

70 19 Compt. 9.8 0.268 605.6

95 19 Compt. 11.5 0.193 831.3

120 37 Compt. 13.0 0.153 1069.6

150 37 Compt. 14.5 0.124 1307.3

185 37 Compt. 16.3 0.0991 1648.3

240 37 Compt. 18.5 0.0754 2108.2

300 61 Compt. 20.8 0.0601 2730.8

400 61 Compt. 23.8 0.0470 3510.5

500 61 Compt. 26.7 0.0366 4403.3

CNS 1365, CNS 679

Tiết diện danh định

Nominal area

Cấu tạo

Composition

Điện trở ruột dẫn lớn nhất

Max. Conductor resistance

(200C)

Trọng lượng ước tính

Approx. Weight

Số sợi

No. of wire

Đường kính sợi

Diameter of wire

Đường kính ngoài (khoảng)

Outer diameter (Approx.)

mm2 - mm mm Ω/Km Kg/Km

1.25 7 0.45 1.35 16.16 10.0

2 7 0.60 1.8 9.00 17.8

3.5 7 0.80 2.4 5.06 31.7

5.5 7 1.00 3.0 3.24 49.5

8 7 1.20 3.6 2.25 71.2

14 7 1.60 4.8 1.26 126.6

22 7 2.00 6.0 0.801 197.9

30 7 2.30 6.9 0.606 261.7

38 7 Compt. 7.3 0.481 331.0

50 19 Compt. 8.4 0.366 428.5

60 19 Compt. 9.3 0.305 529.0

80 19 Compt. 10.7 0.229 699.6

100 19 Compt. 12.0 0.183 893.9

125 19 Compt. 13.5 0.146 1112.1

150 37 Compt. 14.7 0.122 1373.1

200 37 Compt. 17.0 0.0915 1754.6

250 61 Compt. 19.0 0.0739 2251.7

325 61 Compt. 21.7 0.0568 2906.9

400 61 Compt. 24.1 0.0462 3616.4

500 61 Compt. 26.7 0.0369 4403.3

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn.

Page 5: catalogue cáp taya

5

DÂY ĐIỆN BỌC PVC 600V

600V PVC INSULATED WIRE

RUỘT DẪN XOẮN – STRANDED COPPER WIRE CNS 679, JIS C3307 Ruột dẫn

Conductor

Bề dày cách

điện Thick.of

insulation

Đường kính

tổng (Khoảng)

Overall

diameter (Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất Max.Conductor

resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage (A.V)

Điện trở

cách điện nhỏ nhất

Min.

Insulation resistance

200C

Tham khảo

Reference

Tiết diện danh

định

Nominal area

Cấu tạo

Composition

Đường kính

Diameter

Trọng lượng

ước tính

Approx.

Weight

Chiều dài

đóng gói

Packing

length

mm No/mm mm mm mm Ω/Km V/1min MΩ.Km Kg/Km M

0.9

1.25

2.0

3.5

5.5

7/0.4

7/0.45

7/0.6

7/0.8

7/1.0

1.2

1.35

1.8

2.4

3.0

0.8

0.8

0.8

0.8

1.0

2.7

2.9

3.3

4.0

4.9

20.9

16.5

9.24

5.20

3.33

1500

1500

1500

1500

1500

60

60

60

50

50

15

18

27

44

69

300

300

300

300

300

8

14

22

30

38

7/1.2

7/1.6

7/2.0

7/2.3

7/ Compt.

3.6

4.8

6.0

6.9

7.3

1.2

1.4

1.6

1.6

1.8

5.9

7.5

9.1

10.0

10.8

2.31

1.30

0.824

0.623

0.481

1500

2000

2000

2000

2500

50

50

40

40

40

100

170

260

332

407

300

300

200

100

100

50

60

80

100

125

19/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

8.4

9.3

10.7

12.0

13.5

1.8

1.8

2.0

2.0

2.2

11.9

12.8

14.6

15.9

17.8

0.366

0.305

0.229

0.183

0.146

2500

2500

2500

2500

3000

30

30

30

30

20

509

616

810

1015

1261

300

300

300

300

300

150

200

250

325

400

500

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

61/Compt.

61/Compt.

61/Compt.

14.7

17.0

19.0

21.7

24.1

26.7

2.2

2.4

2.4

2.6

2.6

2.8

19.0

21.7

23.7

26.8

29.2

32.2

0.122

0.0915

0.0739

0.0568

0.0462

0.0369

3000

3000

3000

3500

3500

3500

20

20

20

20

20

20

1527

1948

2456

3157

3883

4720

300

300

200

200

200

200

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn.

RUỘT DẪN ĐƠN – SOLID COPPER WIRE TCVN 2103 Đường kính

Diameter of wire

Bề dày cách điện

Thick.of insulation

Đường kính tổng

(khoảng) Overall diameter (Approx.)

Điện trở ruột dẫn lớn

nhất Max. Conductor

resistance (200C)

Điện trở cách điện

nhỏ nhất Min. Insulation

resistance 700C

Tham khảo

Reference

Trọng lượng ước tính

Approx. Weight

Chiều dài đóng gói Packing length

mm mm mm Ω/Km MΩ.Km Kg/Km M

0.8

1.0

1.2

1.6

0.8

0.8

0.8

0.8

2.5

2.7

2.9

3.3

35.70

22.80

15.80

8.753

0.01

0.01

0.01

0.01

11

14

18

28

300

300

300

300

2.0

2.6

3.0

0.9

1.0

1.2

3.9

4.7

5.5

5.65

3.35

2.489

0.01

0.01

0.01

41

65

88

300

300

300

Ruột dẫn – Conductor

Cách điện - Insulation

Page 6: catalogue cáp taya

6

DÂY ĐIỆN BỌC PVC 600/1000V

600/1000V PVC INSULATED WIRE

RUỘT DẪN XOẮN – STRANDED COPPER WIRE BS 6004 Ruột dẫn

Conductor Bề dày cách

điện

Thick.of

insulation

Đường kính tổng

(Khoảng)

Overall diameter

(Approx)

Điện trở ruột dẫn

lớn nhất

Max.Conducto

resistance (200C)

Điện trở cách điện

nhỏ nhất (700)

Min. Insulation

resistance (700C)

Điện áp thử Test voltage

(A.C)

Trọng lượng ước tính

Approx.Weight Tiết diện danh

định

Nominal area

Cấu tạo

Composition

Đường kính

Diameter

mm No/mm mm mm mm Ω/Km MΩ.Km V/15min Kg/Km

1.5

1.5

2.5

2.5

1/1.38

7/0.53

1/1.78

7/0.67

1.38

1.59

1.78

2.01

0.7

0.7

0.8

0.8

3.0

3.2

3.6

3.8

12.1

12.1

7.41

7.41

0.011

0.010

0.010

0.009

2500

2500

2500

2500

22

24

33

35

4

6

10

16

7/0.85

7/1.04

7/1.35

7/1.70

2.55

3.12

4.05

5.10

0.8

0.8

1.0

1.0

4.4

4.9

6.3

7.3

4.61

3.08

1.83

1.15

0.0077

0.0065

0.0065

0.0050

2500

2500

2500

2500

52

72

120

179

25

35

50

70

7/2.14

7/Compt.

7/Compt.

19/Compt.

6.42

7.1

8.2

9.8

1.2

1.2

1.4

1.4

9.0

9.7

11.2

12.8

0.727

0.524

0.387

0.268

0.0050

0.0043

0.0043

0.0035

2500

2500

2500

2500

280

357

490

680

95

120

150

185

19/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

11.5

13.0

14.5

16.3

1.6

1.6

1.8

2.0

14.9

16.4

18.3

20.6

0.193

0.153

0.124

0.0991

0.0035

0.0032

0.0032

0.0032

2500

2500

2500

2500

930

1174

1438

1815

240

300

400

500

37/Comt.

61/Comt.

61/Comt.

61/Comt.

18.5

20.8

23.8

26.7

2.2

2.4

2.6

2.8

23.2

25.9

29.3

32.6

0.0754

0.0601

0.0470

0.0366

0.0032

0.0030

0.0028

0.0028

2500

2500

2500

2500

2312

2973

3804

4752

630 127/2.52 32.76 2.8 38.7 0.0283 0.0025 2500 6235

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn

Ruột dẫn – Conductor

Cách điện - Insulation

Page 7: catalogue cáp taya

7

C P BỌC C C ĐIỆN V V BỌC PVC – 600V

600V PVC INSULATED &PVC SHEATHED CABLE CNS 3301, JIS C3342 Số ruột

No.

Of cores

Tiết diện

danh định

Nominal area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện

Thick.of insulation

Bề dày

cách điện

Thick.of sheath

Đường

kính tổng

(khoảng) Overall

diameter

(Approx.)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.Conductor resistance

(200C)

Điện trở cách

điện nhỏ nhất

Min.Insulation resistance

(200C)

Điện áp

thử Test

voltage (A.C)

Trọng

lượng ước

tính Approx.

Weight

Cấu tạo

Composition

Đường kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm Ω/Km MΩ.Km V/1min Kg/Km

2.0

3.5

5.5

8

14

7/0.6

7/0.8

7/1/0

7/1.2

7/1.6

1.8

2.4

3.0

3.6

4.8

0.8

0.8

1.0

1.2

1.4

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

6.2

6.9

7.8

8.8

10.4

9.24

5.20

3.33

2.31

1.30

50

50

50

50

40

1500

1500

1500

1500

2000

60

82

113

150

231

1

Ruột

22

30

38

50

60

7/2.0

7/2.3

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

6.0

6.9

7.3

8.4

9.3

1.6

1.6

1.8

1.8

1.8

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

12.0

12.9

13.7

14.8

15.7

0.824

0.623

0.481

0.366

0.305

40

40

40

30

30

2000

2000

2500

2500

2500

332

410

491

601

714

1

Core

80

100

125

150

200

19/Compt

19/Compt

19/Compt

37/Compt

37/Compt

10.7

12.0

13.5

14.7

17.0

2.0

2.0

2.2

2.2

2.4

1.5

1.5

1.6

1.6

1.7

17.5

18.8

20.9

22.1

25.0

0.229

0.183

0.146

0.122

0.0915

30

30

20

20

20

2500

2500

3000

3000

3000

920

1133

1402

1677

2128

250

325

400

500

61/Compt

61/Compt

61/Compt

61/Compt

19.0

21.7

24.1

26.7

2.4

2.6

2.6

2.8

1.8

1.9

2.1

2.2

27.2

30.5

33.3

36.5

0.0739

0.0568

0.0462

0.0369

20

20

20

20

3000

3000

3500

3500

2666

3406

4171

5051

2

2.0

3.5

5.5

8

14

7/0.6

7/0.8

7/1.0

7/1.2

7/1.6

1.8

2.4

3.0

3.6

4.8

0.8

0.8

1.0

1.2

1.4

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

9.5

10.9

12.7

14.7

17.9

9.42

5.30

3.40

2.36

1.33

50

50

50

50

40

1500

1500

1500

1500

2000

142

200

283

388

609

Ruột

22

30

38

50

60

7/2.0

7/2.3

7/Compt

19/Compt

19/Compt

6.0

6.9

7.3

8.4

9.3

1.6

1.6

1.8

1.8

1.8

1.6

1.6

1.7

1.8

1.9

21.3

23.1

24.9

27.3

29.3

0.840

0.635

0.491

0.373

0.311

40

40

40

30

30

2000

2000

2500

2500

2500

893

1098

1320

1637

1944

2

Core

80

100

125

150

200

19/Compt

19/Compt

19/Compt

37/Compt

37/Compt

10.7

12.0

13.5

14.7

17.0

2.0

2.0

2.2

2.2

2.4

2.0

2.1

2.2

2.3

2.6

33.1

35.9

40.1

42.5

48.5

0.234

0.187

0.149

0.124

0.0933

30

30

20

20

20

2500

2500

3000

3000

3000

2521

3085

3837

4523

5846

250

325

61/Compt

61/Compt

19.0

21.7

2.4

2.6

2.7

3.0

52.7

59.5

0.754

0.0579

20

20

3000

3000

7212

9240

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn

Ruột dẫn

Cách điện

Vỏ oc

Conductor

Insulation

oversheath

Page 8: catalogue cáp taya

8

CNS 3301, JIS C3342 Số ruột

No.

Of cores

Tiết diện danh định

Nominal

area

Ruột dẫn Conductor

Bề dày cách điện

Thick.of

insulation

Bề dày cách điện

Thick.of

sheath

Đường kính tổng

(khoảng)

Overall diameter

(Approx.)

Điện trở ruột dẫn lớn nhất

Max.Conductor

resistance (200C)

Điện trở cách điện nhỏ nhất

Min.Insulation

resistance (200C)

Điện áp thử Test

voltage

(A.C)

Trọng lượng ước

tính

Approx. Weight

Cấu tạo

Composition

Đường kính

Diameter

Mm2 N0/mm mm mm mm Mm Ω/Km MΩ.Km V/1min Kg/Km

2.0

3.5

5.5

8

14

7/0.6

7/0.8

7/1/0

7/1.2

7/1.6

1.8

2.4

3.0

3.6

4.8

0.8

0.8

1.0

1.2

1.4

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

10.0

11.5

13.5

15.6

19.1

9.24

5.30

3.40

2.36

1.33

50

50

50

50

40

1500

1500

1500

1500

2000

169

242

347

478

763

3

Ruột

22

30

38

50

60

7/2.0

7/2.3

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

6.0

6.9

7.3

8.4

9.3

1.6

1.6

1.8

1.8

1.8

1.6

1.6

1.7

1.8

1.9

22.7

24.9

26.8

29.3

31.3

0.840

0.635

0.491

0.373

0.311

40

40

40

30

30

2000

2000

2500

2500

2500

1127

1411

1704

2115

2507

3

Core

80

100

125

150

200

19/Compt

19/Compt

19/Compt

37/Compt

37/Compt

10.7

12.0

13.5

14.7

17.0

2.0

2.0

2.2

2.2

2.4

2.0

2.1

2.1

2.3

2.6

35.6

38.6

43.1

45.8

52.1

0.234

0.187

0.149

0.124

0.0933

30

30

20

20

20

2500

2500

3000

3000

3000

3278

4037

4014

5975

7658

250

325

61/Compt

61/Compt

19.0

21.7

2.4

2.6

2.7

3.0

56.8

63.9

0.0754

0.0579

20

20

3000

3000

9530

12179

4

2.0

3.5

5.5

8

14

7/0.6

7/0.8

7/1.0

7/1.2

7/1.6

1.8

2.4

3.0

3.6

4.8

0.8

0.8

1.0

1.2

1.4

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

10.9

12.6

14.7

17.1

21.2

9.42

5.30

3.40

2.36

1.33

50

50

50

50

40

1500

1500

1500

1500

2000

202

293

424

587

955

Ruột

22

30

38

50

60

7/2.0

7/2.3

7/Compt

19/Compt

19/Compt

6.0

6.9

7.3

8.4

9.3

1.6

1.6

1.8

1.8

1.8

1.6

1.7

1.8

1.8

1.9

25.3

27.6

29.8

32.6

35.0

0.840

0.635

0.491

0.373

0.311

40

40

40

30

30

2000

2000

2500

2500

2500

1415

1774

2147

2698

3224

4

Core

80

100

125

150

200

19/Compt

19/Compt

19/Compt

37/Compt

37/Compt

10.7

12.0

13.5

14.7

17.0

2.0

2.0

2.2

2.2

2.4

2.1

2.2

2.3

2.5

2.7

39.7

43.1

48.1

51.2

58.1

0.234

0.187

0.149

0.124

0.0933

30

30

20

20

20

2500

2500

3000

3000

3000

4209

5196

6445

7694

9834

250

325

61/Compt

61/Compt

19.0

21.7

2.4

2.6

1.9

3.1

63.3

71.4

0.754

0.0579

20

20

3000

3000

12262

15713

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn

Ruột dẫn

Cách điện

Vỏ ọc

Conductor

Insulation

Oversheath

Page 9: catalogue cáp taya

9

C P BỌC C C ĐIỆN V V BỌC PVC – 600V/1000V

600V/100V PVC INSULATED &PVC SHEATHED CABLE BS 6004 Số ruột

No.

Of cores

Tiết diện

danh định

Nominal area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện

Thick.of insulation

Bề dày

cách điện

Thick.of sheath

Đường

kính tổng

(khoảng) Overall

diameter (Approx.)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.Conductor resistance

(200C)

Điện trở cách

điện nhỏ nhất

Min.Insulation resistance

(200C)

BĐiện áp

thử Test

voltage (A.C)

Trọng

lượng ước

tính Approx.

Weight

Cấu tạo Composition

Đường kính Diameter

Mm2 N0/mm mm mm mm mm Ω/Km MΩ.Km V/1min Kg/Km

1

Ruột

1

Core

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.6

0.7

0.8

0.8

0.8

0.8

0.9

0.9

4.8

5.4

6.4

6.9

12.1

7.41

4.61

3.08

20

18

16

13

1500

1500

1500

1500

39

53

77

100

10

16

25

35

50

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

8.2

1.0

1.0

1.2

1.2

1.4

0.9

1.0

1.1

1.1

1.2

8.3

9.5

11.4

12.1

13.8

1.83

1.15

0.727

0.524

0.387

13

11

10

8

8

3000

3000

3000

3000

3000

154

223

338

419

567

70

95

120

150

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

9.8

11.5

13.0

14.5

1.4

1.6

1.6

1.8

1.2

1.3

1.4

1.5

15.4

17.7

19.4

21.6

0.268

0.193

0.153

0.124

7

7

7

7

3000

3000

3000

3000

766

1307

1300

1593

185

240

300

400

500

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

61/Compt.

61/Compt.

16.3

18.5

20.8

23.8

26.7

2.0

2.2

2.4

2.6

2.8

1.6

1.7

1.8

1.9

2.1

24.0

26.8

29.8

33.5

37.2

0.0991

0.0754

0.0601

0.0470

0.0366

7

6

6

6

6

3000

3000

3000

3000

3000

1993

2524

3228

4114

5129

630 127/2.52 32.76 2.8 2.2 43.5 0.0283 5 3000 6697

2

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.6

0.7

0.8

0.8

0.9

1.0

1.0

1.1

8.6

9.8

11.3

12.4

12.1

7.41

4.61

3.08

20

18

26

13

1500

1500

1500

1500

115

157

219

282

Ruột

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

1.0

1.0

1.2

1.2

1.2

1.3

1.4

1.5

15.1

17.4

21.0

22.6

1.83

1.15

0.727

0.524

13

11

10

8

3000

3000

3000

3000

434

614

927

1137

2

Core

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.4

1.4

1.6

1.6

1.6

1.8

2.0

2.1

25.8

29.5

31.4

37.3

0.387

0.268

0.193

0.153

8

7

7

7

3000

3000

3000

3000

1537

2090

2828

3501

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

14.5

16.3

18.5

20.8

1.8

2.0

2.2

2.4

2.2

2.4

2.7

2.9

41.5

46.3

52.2

58.0

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

7

7

6

6

3000

3000

3000

3000

4298

5420

6907

8750

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn

Ruột dẫn

Cách điện

Vỏ ọc

Conductor

Insulation

Oversheat

Page 10: catalogue cáp taya

10

BS 6004 Số ruột

No.

Of cores

Tiết diện danh định

Nominal

area

Ruột dẫn Conductor

Bề dày cách điện

Thick.of

insulation

Bề dày cách điện

Thick.of

sheath

Đường kính tổng

(khoảng)

Overall diameter

(Approx.)

Điện trở ruột dẫn lớn nhất

Max.Conductor

resistance (200C)

Điện trở cách điện nhỏ nhất

Min.Insulation

resistance (200C)

Điện áp thử Test

voltage

(A.C)

Trọng lượng ước

tính

Approx. Weight

Cấu tạo

Composition

Đường kính

Diameter

Mm2 N0/mm mm mm mm Mm Ω/Km MΩ.Km V/1min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.6

0.7

0.8

0.8

0.9

1.0

1.1

1.1

9.0

10.4

12.0

13.2

12.1

7.41

4.61

3.08

20

18

16

13

1500

1500

1500

1500

136

189

266

348

3

Ruột

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

1.0

1.0

1.2

1.2

1.2

1.3

1.5

1.6

16.1

18.5

22.6

24.3

1.83

1.15

0.727

0.524

13

11

10

8

3000

3000

3000

3000

543

778

1194

1478

3

Core

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.4

1.4

1.6

1.6

1.7

1.9

2.1

2.2

27.7

33.6

36.6

40.0

0.387

0.268

0.193

0.153

8

7

7

7

3000

3000

3000

3000

1538

2735

3706

4610

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

14.5

16.3

18.5

20.8

1.8

2.0

2.2

2.4

2.4

2.6

2.8

3.1

44.8

50.0

56.0

62.4

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

7

7

6

6

3000

3000

3000

3000

5676

7155

9065

11560

4

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.6

0.7

0.8

0.8

0.9

1.0

1.1

1.2

9.8

11.3

13.1

14.5

12.1

7.41

4.61

3.08

20

18

16

13

1500

1500

1500

1500

163

228

325

428

Ruột

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

1.0

1.0

1.2

1.2

1.3

1.4

1.6

1.7

17.9

20.6

25.2

27.0

1.83

1.15

0.727

0.524

13

11

10

8

3000

3000

3000

3000

680

980

1503

1868

4

Core

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.4

1.4

1.6

1.6

1.8

2.0

2.2

2.4

30.9

31.7

40.7

44.7

0.387

0.268

0.193

0.153

8

7

7

7

3000

3000

3000

3000

2572

3504

4750

5940

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

14.5

16.3

18.5

20.8

1.8

2.0

2.2

2.4

2.6

2.8

3.1

3.2

50.0

55.7

62.6

69.3

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

7

7

6

6

3000

3000

3000

3000

7320

9189

11685

14830

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn

Ruột dẫn

Cách điện

Vỏ ọc

Conductor

Insulation

Oversheat

Page 11: catalogue cáp taya

11

C P BỌC C C ĐIỆN XLPE V V BỌC PVC – 600V

600V XLPE INSULATED &PVC SHEATHED CABLE CNS 2655 Số ruột

No.

Of cores

Tiết diện danh định

Nominal

area

Ruột dẫn Conductor

Bề dày cách điện

Thick.of

insulation

Bề dày cách điện

Thick.of

sheath

Đường kính tổng

(khoảng)

Overall

diameter

(Approx.)

Điện trở ruột dẫn lớn nhất

Max.Conductor

resistance

(200C)

Điện trở cách điện nhỏ nhất

Min.Insulation

resistance

(200C)

Điện áp thử Test

voltage

(A.C)

Trọng lượng ước

tính

Approx.

Weight

Cấu tạo

Composition

Đường kính

Diameter

Mm2 N0/mm mm mm mm Mm Ω/Km MΩ.Km V/1min Kg/Km

2.0

3.5

5.5

8

7/0.6

7/0.8

7/1.0

7/1.2

1.8

2.4

3.0

3.6

0.76

0.76

0.76

1.14

0.38

0.38

0.38

0.38

4.9

5.5

6.1

7.5

9.24

5.20

3.33

2.31

2500

2000

2000

1500

3.5

3.5

3.5

3.5

38

56

77

112

1

Ruột

14

22

38

60

7/1.6

7/2.0

7/Compt.

19/Compt.

4.8

6.0

7.3

9.3

1.14

1.14

1.40

1.40

0.76

0.76

0.76

1.14

9.0

10.2

12.0

14.8

1.30

0.824

0.487

0.303

1500

1500

1000

1000

5.5

5.5

7.0

7.0

182

263

410

648

3

Core

100

150

200

250

19/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

12.0

14.7

17.0

19.0

1.40

1.65

1.65

1.65

1.14

1.65

1.65

1.65

17.5

21.8

21.4

26.1

0.180

0.118

0.0992

0.0722

800

800

800

600

7.0

8.0

8.0

8.0

1034

1603

2009

2522

325

400

500

61/Compt.

61/Compt.

61/Compt.

21.7

24.1

26.7

2.03

2.03

2.03

1.65

1.65

1.65

29.6

32.0

34.6

0.0565

0.0454

0.0373

600

600

600

10.0

10.0

10.0

3238

3970

4708

2

2.0

3.5

5.5

8

7/0.6

7/0.8

7/1.0

7/1.2

1.8

2.4

3.0

3.6

0.76

0.76

0.76

1.14

1.14

1.14

1.14

1.52

9.5

10.7

11.9

15.5

9.42

5.30

3.40

2.36

2500

2000

2000

1500

3.5

3.5

3.5

5.5

133

183

244

391

Ruột

14

22

38

60

7/1.6

7/2.0

7/Compt.

19/Compt.

4.8

6.0

7.3

9.3

1.14

1.14

1.40

1.40

1.52

1.52

2.03

2.03

17.9

20.9

25.5

19.5

1.33

0.840

0.497

0.309

1500

1500

1000

1000

5.5

5.5

7.0

7.0

575

683

1104

1600

2

Core

100

150

200

250

19/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

12.0

14.7

17.0

19.0

1.40

1.65

1.65

1.65

2.03

2.03

2.79

2.79

34.9

41.3

47.6

51.6

0.184

0.120

0.0940

0.0736

800

800

800

600

7.0

8.0

8.0

8.0

2485

3672

4803

5958

325 61/Compt. 21.7 2.03 2.79 58.8 0.0576 600 10.0 7668

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn

Ruột dẫn

Cách điện

Vỏ ọc

Conductor

XLPE Insulation

Oversheat

Page 12: catalogue cáp taya

12

CNS 2655 Số ruột

No.

Of cores

Tiết diện

danh định

Nominal area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện

Thick.of insulation

Bề dày

cách điện

Thick.of sheath

Đường

kính tổng

(khoảng) Overall

diameter

(Approx.)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.Conductor resistance

(200C)

Điện trở cách

điện nhỏ nhất

Min.Insulation resistance

(200C)

Điện áp

thử Test

voltage (A.C)

Trọng

lượng ước

tính Approx.

Weight

Cấu tạo Composition

Đường kính Diameter

Mm2 N0/mm mm mm mm Mm Ω/Km MΩ.Km V/1min Kg/Km

2.0

3.5

5.5

8

7/0.6

7/0.8

7/1.0

7/1.2

1.8

2.4

3.0

3.6

0.76

0.76

0.76

1.14

1.14

1.14

1.14

1.52

10.1

11.4

12.7

16.5

9.42

5.30

3.40

2.36

2500

2000

2000

1500

3.5

3.5

3.5

5.5

155

220

299

472

3

Ruột

14

22

38

60

7/1.6

7/2.0

7/Compt.

19/Compt.

4.8

6.0

7.3

9.3

1.14

1.14

1.40

1.40

1.52

2.03

2.03

2.03

19.1

23.3

27.1

31.5

1.33

0.840

0.497

0.309

1500

1500

1000

1000

5.5

5.5

7.0

7.0

710

967

1476

2175

3

Core

100

150

200

250

19/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

12.0

14.7

17.0

19.0

1.40

1.65

1.65

1.65

2.03

2.79

2.79

2.79

37.3

45.9

50.9

55.2

0.184

0.120

0.0940

0.0736

800

800

800

600

7.0

8.0

8.0

8.0

3429

5310

6637

8288

325 61/Compt. 21.7 2.03 2.79 62.8 0.0576 600 10.0 10606

4

2.0

3.5

5.5

8

7/0.6

7/0.8

7/1.0

7/1.2

1.8

2.4

3.0

3.6

0.76

0.76

0.76

1.15

1.14

1.15

1.53

1.53

11.0

12.4

14.7

18.1

9.42

5.30

3.40

2.36

2500

2000

2000

1500

3.5

3.5

3.5

5.5

185

265

392

573

Ruột

14

22

38

60

7/1.6

7/2.0

7/Compt.

19/Compt

4.8

6.0

7.3

9.3

1.15

1.15

1.40

1.40

1.53

2.03

2.03

2.03

21.0

25.5

29.8

34.7

1.33

8.40

0.497

0.309

1500

1500

1000

1000

5.5

5.5

7.0

7.0

873

1218

1876

2822

4

Core

100

150

200

250

19/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

12.0

14.7

17.0

19.0

1.40

1.65

1.65

1.65

2.79

2.79

2.79

2.79

42.9

50.6

56.2

61.1

0.184

0.120

0.0940

0.0736

800

800

800

600

7.0

8.0

8.0

8.0

4658

6905

8653

10840

325 61/Compt. 21.7 2.03 3.56 71.1 0.0576 600 10.0 14128

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn.

Ruột dẫn

Cách điện

Vỏ ọc

Conductor

XLPE Insulation

Oversheath

Page 13: catalogue cáp taya

13

C P BỌC C C ĐIỆN XLPE V V BỌC PVC – 0.6/1kV

0.6/1kV XLPE INSULATED &PVC SHEATHED CABLE IEC 60502-1 Số ruột

No.

Of cores

Tiết diện

danh định

Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện

Thick.of

insulation

Bề dày

cách điện

Thick.of

sheath

Đường

kính tổng

(khoảng)

Overall

diameter (Approx.)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.Conductor

resistance

(200C)

Điện áp

thử Test

voltage

(A.C)

Trọng

lượng ước

tính

Approx.

Weight

Cấu tạo

Composition

Đường kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm Ω/Km V/1min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

10

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

7/1.35

1.59

2.01

2.55

3.12

4.05

0.7

0.7

0.7

0.7

0.7

1.4

1.4

1.4

1.4

1.4

6.2

6.6

7.2

7.7

8.7

12.1

7.41

4.61

3.08

1.83

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

53

65

85

107

153

1

Ruột

16

25

35

50

70

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

7/Compt.

19/Compt.

5.1

6.42

7.1

8.2

9.8

0.7

0.9

0.9

1.0

1.1

1.4

1.4

1.4

1.4

1.4

9.7

11.4

12.1

13.4

15.2

1.15

0.727

0.524

0.387

0.268

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

216

320

400

531

732

1

Core

95

120

150

185

240

19/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

11.5

13.0

14.5

16.3

18.5

1.1

1.2

1.4

1.6

1.7

1.5

1.5

1.6

1.6

1.7

17.1

18.8

20.9

23.1

25.7

0.193

0.153

0.124

0.0991

0.0754

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

980

1235

1509

1880

2380

300

400

500

630

61/Compt.

61/Compt.

61/Compt.

127/2.52

20.8

23.8

26.7

32.76

1.8

2.0

2.2

2.4

1.8

1.9

2.0

2.2

28.5

32.2

35.7

42.6

0.0601

0.0470

0.0366

0.0283

3.5

3.5

3.5

3.5

3048

3900

4860

6415

2

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.7

0.7

0.7

0.7

1.8

1.8

1.8

1.8

10.2

11.0

12.2

13.2

12.1

7.41

4.61

3.08

3.5

3.5

3.5

3.5

145

178

232

292

Ruột

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

0.7

0.7

0.9

0.9

1.8

1.8

1.8

1.8

15.2

17.2

21.2

22.6

1.83

1.15

0.727

0.524

3.5

3.5

3.5

3.5

417

581

764

944

2

Core

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.0

1.1

1.1

1.2

1.8

1.8

2.0

2.1

25.2

17.2

21.2

22.6

0.387

0.268

0.193

0.153

3.5

3.5

3.5

3.5

1240

1695

2276

2884

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt

14.5

16.3

18.5

20.8

1.4

1.6

1.7

1.8

2.2

2.3

2.5

2.7

40.3

44.9

50.2

55.8

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

3.5

3.5

3.5

3.5

3515

4390

5566

7100

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn

Ruột dẫn

Cách điện

Vỏ ọc

Conductor

XLPE Insulation

Oversheath

Page 14: catalogue cáp taya

14

IEC 60502-1 Số ruột

No.

Of cores

Tiết diện

danh định

Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện

Thick.of

insulation

Bề dày

cách điện

Thick.of

sheath

Đường

kính tổng

(khoảng)

Overall diameter

(Approx.)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.Conductor

resistance (200C)

Điện áp

thử Test

voltage

(A.C)

Trọng

lượng ước

tính

Approx. Weight

Cấu tạo

Composition

Đường kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm Ω/Km V/1min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.7

0.7

0.7

0.7

1.8

1.8

1.8

1.8

10.7

11.6

12.9

14.0

12.1

7.41

4.61

3.08

3.5

3.5

3.5

3.5

164

207

275

353

3

Ruột

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt

4.05

5.1

6.42

7.1

0.7

0.7

0.9

0.9

1.8

1.8

1.8

1.8

16.1

18.3

22.5

24.1

1.83

1.15

0.727

0.524

3.5

3.5

3.5

3.5

514

730

1018

1011

3

Core

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt

8.2

9.8

11.5

13.0

1.0

1.1

1.1

1.2

1.8

1.8

2.0

2.1

26.9

31.1

34.9

38.8

0.387

0.268

0.193

0.153

3.5

3.5

3.5

3.5

1692

2360

3145

3997

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt

14.5

16.3

18.5

20.8

1.4

1.6

1.7

1.8

2.3

2.4

2.6

2.8

43.3

48.3

53.9

60.0

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

3.5

3.5

3.5

3.5

4900

6131

7780

9950

4

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.7

0.7

0.7

0.7

1.8

1.8

1.8

1.8

11.5

12.5

14.0

15.2

12.1

7.41

4.61

3.08

3.5

3.5

3.5

3.5

190

244

328

426

Ruột

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

0.7

0.7

0.9

0.9

1.8

1.8

1.8

1.8

17.6

20.0

24.7

26.4

1.83

1.15

0.727

0.524

3.5

3.5

3.5

3.5

629

903

1292

1627

4

Core

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.0

1.1

1.1

1.2

1.9

2.0

2.1

2.3

29.9

34.4

38.7

43.3

0.387

0.268

0.193

0.153

3.5

3.5

3.5

3.5

2219

3090

4124

5264

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt

14.5

16.3

18.5

20.8

1.4

1.6

1.7

1.8

2.4

2.6

2.8

3.0

48.1

53.9

60.1

66.8

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

3.5

3.5

3.5

3.5

6427

8091

10246

13107

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn

Ruột dẫn

Cách điện

Vỏ ọc

Conductor

XLPE Insulation

Oversheath

Page 15: catalogue cáp taya

15

Dây đơn Dây đ n Dây đ Dây đ n

Single cord Twisted twin Flat twin Round twin

DÂY C P ĐIỆN BỌC PVC - 250V

250V PVC INSULATED FLEXINLE CORDS TCVN 2103

oại Type

Ruột dẫn

Conductor Bề dày

cách điện

Thick.of insulation

Bề dày cách

điện

Thick.of sheath

Điện trở ruột dẫn lớn

nhất Max.Conductor

resistance (200C)

Đường kính tổng

(khoảng) Overall

diameter (Approx.)

Trọng lượng

ước tính

Approx. Weight Tiết diện danh

định Nominal area

Cấu tạo

Composition

mm2 N0/mm mm mm Ω/Km mm Kg/Km

Dây đ n mềm

Single cord

(VSF)

0.50

0.75

1.00

1.25

1.50

2.50

16/0.20

24/0.20

32/0.20

40/0.20

30/0.25

50/0.25

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

-

-

-

-

-

-

37.10

24.74

18.56

14.90

12.68

7.60

2.6

2.8

3.0

3.2

3.3

3.7

12

15

18

21

23

33

Dây đôi mềm xoắn

Twin twisted cord

(VTF)

2 x 0.50

2. x 0.75

2 x 1.00

2 x 1.25

2 x 1.50

2 x 2.50

2 x 16/0.20

2. x 24/0.20

2 x 32/0.20

2 x 40/0.20

2 x 30/0.25

2 x 50/0.25

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

-

-

-

-

-

-

39.34

26.22

19.67

15.62

13.44

8.06

5.2

5.6

6.0

6.4

6.6

7.4

24

30

36

42

47

68

Dây đ m mềm d t

Parallel twin cord

(VFF)

2 x 0.50

2. x 0.75

2 x 1.00

2 x 1.25

2 x 1.50

2 x 2.50

2 x 16/0.20

2. x 24/0.20

2 x 32/0.20

2 x 40/0.20

2 x 30/0.25

2 x 50/0.25

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

-

-

-

-

-

-

37.10

24.74

18.56

14.90

12.68

7.60

2.6 x 5.4

2.8 x 5.8

3.0 x 6.2

3.2 x 6.6

3.3 x 6.8

3.7 x 7.6

23

30

36

42

46

67

Dây đôi mềm tròn

Ruond twin cord

(VCTF)

2 x 0.50

2. x 0.75

2 x 1.00

2 x 1.25

2 x 1.50

2 x 2.50

2 x 16/0.20

2. x 24/0.20

2 x 32/0.20

2 x 40/0.20

2 x 30/0.25

2 x 50/0.25

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

39.34

26.22

19.67

15.62

13.44

8.06

7.2

7.6

8.0

8.2

8.8

10.2

70

79

88

99

106

137

Dây đôi mềm ovan

Ovan twin cord

(VCTFK)

2 x 0.50

2. x 0.75

2 x 1.00

2 x 1.25

2 x 1.50

2 x 2.50

2 x 16/0.20

2. x 24/0.20

2 x 32/0.20

2 x 40/0.20

2 x 30/0.25

2 x 50/0.25

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

37.10

24.74

18.56

14.90

12.68

7.60

4.6 x 7.3

4.8 x 7.7

5.0 x 8.1

5.2 x 8.5

5.4 x 8.7

5.8 x 9.5

51

59

67

75

83

108

Ruột dẫn-Conductor

Cách điện-

Insulation

Ruột dẫn-Conductor

Cách điện-

Insulation

Ruột dẫn-Conductor

Cách điện-Insulation

Vỏ ọc- Oversheat

Page 16: catalogue cáp taya

16

VSF VTF VFF VCTF

DÂY C P ĐIỆN BỌC PVC - 300V

300V PVC INSULATED FLEXINLE CORDS CNS 3199, JIC C3306

oại Type

Số ruột

No. Of

cores

Tiết diện

danh định Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor Bề dày

cách điện Thick.of

insulation

Bề dày

cách điện Thick.of

sheath

Đường

kính tổng (khoảng)

Overall

diameter (Approx.)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất Max.Conduc

tor resistance

(200C)

Điện trở

cách điện nhỏ nhất

Min.Insulati

on resistance (200C)

Tham khảo

Reference

Cấu tạo

Composition Đường

kính Diameter

Trọng

lượng ước tính

Approx.

Weight

Chiều dài

đóng gói Packing

length

mm2 N0/mm mm mm mm mm Ω/Km MΩ/Km Kg/Km m

Dây đ n

mềm

Single cord

(VSF)

1

0.50

0.75

1.00

1.25

2.0

20/0.18

30/0.18

40/0.18

50/0.18

37/0.26

0.9

1.1

1.3

1.5

1.8

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

-

-

-

-

-

2.5

2.7

2.9

3.1

3.4

36.70

24.40

18.20

14.70

9.50

5

5

5

5

5

11

14

17

20

27

100

100

100

100

100

Dây đôi

mềm xoắn

Twint

twisted cord

(VTF)

2

0.50

0.75

1.00

1.25

2.0

20/0.18

30/0.18

40/0.18

50/0.18

37/0.26

0.9

1.1

1.3

1.5

1.8

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

-

-

-

-

-

5.0

5.4

5.8

6.2

6.8

37.80

25.10

19.10

15.10

9.79

5

5

5

5

5

21

28

31

40

55

100

100

100

100

100

Dây đôi

mềm d t

Parallel

twin cord

(VFF)

2

0.50

0.75

1.00

1.25

2.0

20/0.18

30/0.18

40/0.18

50/0.18

37/0.26

0.9

1.1

1.3

1.5

1.8

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

-

-

-

-

-

2.4 x5.0

2.6 x5.4

2.8 x5.8

3.0 x6.2

3.3 x6.8

36.70

24.40

18.20

14.70

9.50

5

5

5

5

5

21

27

33

40

54

100

100

100

100

100

Dây mềm

tròn cách

điện và vỏ

ọc PVC

PVC

insulation

cabtyre

round

(VCTF)

3

0.50

0.75

1.00

1.25

2.0

20/0.18

30/0.18

40/0.18

50/0.18

37/0.26

0.9

1.1

1.3

1.5

1.8

0.6

0.6

0.6

0.6

0.6

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

7.1

7.6

8.0

8.4

9.1

37.80

25.10

19.10

15.10

9.79

5

5

5

5

5

80

95

110

125

157

100

100

100

100

100

4

0.50

0.75

1.00

1.25

2.0

20/0.18

30/0.18

40/0.18

50/0.18

37/0.26

0.9

1.1

1.3

1.5

1.8

0.6

0.6

0.6

0.6

0.6

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

7.7

8.2

8.6

9.1

9.8

37.80

25.10

19.10

15.10

9.79

5

5

5

5

5

95

113

132

151

191

100

100

100

100

100

5

0.75

1.00

1.25

2.0

30/0.18

40/0.18

50/0.18

37/0.26

1.1

1.3

1.5

1.8

0.6

0.6

0.6

0.6

1.0

1.0

1.0

1.0

8.8

9.4

9.9

10.7

25.10

19.10

15.10

9.79

5

5

5

5

134

157

180

230

100

100

100

100

6

0.75

1.00

1.25

2.0

30/0.18

40/0.18

50/0.18

37/0.26

1.1

1.3

1.5

1.8

0.6

0.6

0.6

0.6

1.0

1.0

1.0

1.0

9.5

10.1

10.7

11.6

25.10

19.10

15.10

9.79

5

5

5

5

155

182

209

268

100

100

100

100

Ruột dẫn-

Conductor

Cách điện-

Insulation

Ruột dẫn-

Conductor

Cách điện-

Insulation

Ruột dẫn-Conductor

Cách điện-Insulation

Vỏ ọc- Oversheat

Page 17: catalogue cáp taya

17

CNS 3199, JIC C3306

oại

Type

Số ruột No.

Of

cores

Tiết diện danh định

Nominal

area

Ruột dẫn Conductor

Bề dày cách điện

Thick.of

insulation

Bề dày cách điện

Thick.of

sheath

Đường kính tổng

(khoảng)

Overall

diameter

(Approx.)

Điện trở ruột dẫn lớn nhất

Max.Conduc

tor resistance

(200C)

Điện trở cách điện

nhỏ nhất

Min.Insulati

on resistance

(200C)

Tham khảo Reference

Cấu tạo Composition

Đường kính

Diameter

Trọng lượng ước

tính

Approx. Weight

Chiều dài đóng gói

Packing

length

mm2 N0/mm mm mm mm mm Ω/Km MΩ/Km Kg/Km m

Dây mềm

tròn cách

điện và vỏ

ọc PVC

PVC

insulation

cabtyre

round

(VCTF)

7

0.75

1.00

1.25

2.0

30/0.18

40/0.18

50/0.18

37/0.26

1.1

1.3

1.5

1.8

0.6

0.6

0.6

0.6

1.0

1.0

1.0

1.0

9.5

10.1

10.7

11.6

25.10

19.10

15.10

9.79

5

5

5

5

164

193

222

288

100

100

100

100

8

0.75

1.00

1.25

2.0

30/0.18

40/0.18

50/0.18

37/0.26

1.1

1.3

1.5

1.8

0.6

0.6

0.6

0.6

1.0

1.0

1.0

1.0

10.0

11.2

11.8

12.8

25.10

19.10

15.10

9.79

5

5

5

5

147

175

202

267

100

100

100

100

10

0.75

1.00

1.25

2.0

30/0.18

40/0.18

50/0.18

37/0.26

1.1

1.3

1.5

1.8

0.6

0.6

0.6

0.6

1.0

1.0

1.0

1.0

12.0

12.9

13.7

14.3

25.10

19.10

15.10

9.79

5

5

5

5

178

212

246

326

100

100

100

100

12

0.75

1.00

1.25

2.0

30/0.18

40/0.18

50/0.18

37/0.26

1.1

1.3

1.5

1.8

0.6

0.6

0.6

0.6

1.0

1.0

1.0

1.0

12.5

13.3

14.1

15.8

25.10

19.10

15.10

9.79

5

5

5

5

205

245

285

379

100

100

100

100

16

0.75

1.00

1.25

2.0

30/0.18

40/0.18

50/0.18

37/0.26

1.1

1.3

1.5

1.8

0.6

0.6

0.6

0.6

1.0

1.0

1.0

1.0

13.2

15.1

16.0

17.4

25.10

19.10

15.10

9.79

5

5

5

5

262

315

368

493

100

100

100

100

20

0.75

1.00

1.25

2.0

30/0.18

40/0.18

50/0.18

37/0.26

1.1

1.3

1.5

1.8

0.6

0.6

0.6

0.6

1.0

1.0

1.0

1.0

15.2

16.2

17.3

18.8

25.10

19.10

15.10

9.79

5

5

5

5

317

382

447

603

100

100

100

100

24

0.75

1.00

1.25

2.0

30/0.18

40/0.18

50/0.18

37/0.26

1.1

1.3

1.5

1.8

0.6

0.6

0.6

0.6

1.0

1.0

1.0

1.0

17.1

18.3

19.5

21.3

25.10

19.10

15.10

9.79

5

5

5

5

374

452

529

715

100

100

100

100

30

0.75

1.00

1.25

2.0

30/0.18

40/0.18

50/0.18

37/0.26

1.1

1.3

1.5

1.8

0.6

0.6

0.6

0.6

1.0

1.0

1.0

1.0

18.1

19.3

20.6

22.6

25.10

19.10

15.10

9.79

5

5

5

5

453

548

644

874

100

100

100

100

Conductor - Ruột dẫn

Insulation - Cách điện

Binder tape – B ng uấn

Oversheat – Vỏ ọc

Page 18: catalogue cáp taya

18

C P ĐI U I N BỌC C C ĐIỆN V BỌC PVC – 600V

600V PVC INSULATED &PVC SHEATHED CONTROL CABLE

CNS 4898, JIC C3401 Số ruột

No.

Of cores

Tiết diện

danh định

Nominal area

Ruột dẫn

Conductor Bề dày

cách điện

Thick.of insulation

Bề dày

cách điện

Thick.of sheath

Đường

kính tổng

(khoảng) Overall

diameter

(Approx.)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.Conductor resistance

(200C)

Điện trở cách

điện nhỏ nhất

Min.Insulation resistance

(200C)

Điện áp

thử

Test Voltage

(AC)

Tham khảo

Reference

Cấu tạo

Composition Đường

kính

Diameter

Trọng

lượng ước

tính Approx.

Weight

Chiều dài

đóng gói

Packing length

mm2 N0/mm mm mm mm mm Ω/Km MΩ/Km V/1 min Kg/Km m

2

1.25

1.5

2.0

2.5

3.5

7/0.45

7/0.53

7/0.60

7/0.67

7/0.80

1.35

1.59

1.8

2.01

2.4

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

9.4

9.9

10.5

10.9

11.5

16.8

12.1

9.42

7.41

5.30

50

50

50

50

50

2000

2000

2000

2000

2000

100

120

130

150

180

300

300

300

300

300

4

5.5

6

7/0.85

7/1.00

7/1.04

2.55

3.0

3.12

0.8

1.0

1.0

1.5

1.5

1.5

12.6

13.5

13.8

4.61

3.40

3.08

50

50

50

2000

2000

2000

205

250

295

300

300

300

3

1.25

1.5

2.0

2.5

3.5

7/0.45

7/0.53

7/0.60

7/0.67

7/0.80

1.35

1.59

1.8

2.01

2.4

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

9.9

10.5

11.0

11.5

12.5

16.8

12.1

9.42

7.41

5.30

50

50

50

50

50

2000

2000

2000

2000

2000

120

140

160

185

225

300

300

300

300

300

4

5.5

6

7/0.85

7/1.00

7/1.04

2.55

3.0

3.12

0.8

1.0

1.0

1.5

1.5

1.5

13.5

14.5

15.5

4.61

3.40

3.08

50

50

50

2000

2000

2000

250

320

365

300

300

300

4

1.25

1.5

2.0

2.5

3.5

7/0.45

7/0.53

7/0.60

7/0.67

7/0.80

1.35

1.59

1.8

2.01

2.4

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

11.0

11.5

12.0

12.5

13.5

16.8

12.1

9.42

7.41

5.30

50

50

50

50

50

2000

2000

2000

2000

2000

150

170

200

225

280

300

300

300

300

300

4

5.5

6

7/0.85

7/1.00

7/1.04

2.55

3.0

3.12

0.8

1.0

1.0

1.5

1.5

1.5

14.5

16.0

17.0

4.61

3.40

3.08

50

50

50

2000

2000

2000

305

405

445

300

300

300

5

1.25

1.5

2.0

2.5

3.5

7/0.45

7/0.53

7/0.60

7/0.67

7/0.80

1.35

1.59

1.8

2.01

2.4

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

11.5

12.0

13.0

13.5

14.5

16.8

12.1

9.42

7.41

5.30

50

50

50

50

50

2000

2000

2000

2000

2000

175

205

240

270

340

300

300

300

300

300

4

5.5

6

7/0.85

7/1.00

7/1.04

2.55

3.0

3.12

0.8

1.0

1.0

1.5

1.5

1.5

15.5

17.0

18.5

4.61

3.40

3.08

50

50

50

2000

2000

2000

380

490

545

300

300

300

6

1.25

1.5

2.0

2.5

3.5

7/0.45

7/0.53

7/0.60

7/0.67

7/0.80

1.35

1.59

1.8

2.01

2.4

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

12.5

13.0

14.0

14.5

15.5

16.8

12.1

9.42

7.41

5.30

50

50

50

50

50

2000

2000

2000

2000

2000

200

235

280

320

400

300

300

300

300

300

4

5.5

6

7/0.85

7/1.00

7/1.04

2.55

3.0

3.12

0.8

1.0

1.0

1.5

1.5

1.5

17.0

18.5

20.5

4.61

3.40

3.08

50

50

50

2000

2000

2000

450

580

650

300

300

300

Ruột dẫn- Conductor

Cách điện- Insulation

Oversheat – Vỏ ọc

Page 19: catalogue cáp taya

19

CNS 4898, JIC C3401

Số ruột

No. Of

cores

Tiết diện

danh định Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor Bề dày

cách điện Thick.of

insulation

Bề dày

cách điện Thick.of

sheath

Đường

kính tổng (khoảng)

Overall

diameter

(Approx.)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất Max.Conduc

tor resistance

(200C)

Điện trở cách

điện nhỏ nhất Min.Insulation

resistance

(200C)

Điện áp

thử Test

Voltage

(AC)

Tham khảo

Reference

Cấu tạo

Composition Đường

kính Diameter

Trọng

lượng ước tính

Approx.

Weight

Chiều dài

đóng gói Packing

length

mm2 N0/mm mm mm mm mm Ω/Km MΩ/Km V/1 min Kg/Km m

7

1.25

1.5

2.0

2.5

3.5

7/0.45

7/0.53

7/0.60

7/0.67

7/0.80

1.35

1.59

1.8

2.01

2.4

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

12.5

13.5

14.0

15.0

15.5

16.8

12.1

9.42

7.41

5.30

50

50

50

50

50

2000

2000

2000

2000

2000

220

255

300

340

430

300

300

300

300

300

4

5.5

6

7/0.85

7/1.00

7/1.04

2.55

3.0

3.12

0.8

1.0

1.0

1.5

1.5

1.5

15.6

18.5

19.5

4.61

3.40

3.08

50

50

50

2000

2000

2000

475

640

695

300

300

300

10

1.25

1.5

2.0

2.5

3.5

7/0.45

7/0.53

7/0.60

7/0.67

7/0.80

1.35

1.59

1.8

2.01

2.4

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

15.5

16.5

17.5

18.5

19.5

16.8

12.1

9.42

7.41

5.30

50

50

50

50

50

2000

2000

2000

2000

2000

310

330

430

450

630

300

300

300

300

300

4

5.5

6

7/0.85

7/1.00

7/1.04

2.55

3.0

3.12

0.8

1.0

1.0

1.5

1.5

1.5

21.5

24.0

25.0

4.61

3.40

3.08

50

50

50

2000

2000

2000

640

940

950

300

300

300

12

1.25

1.5

2.0

2.5

3.5

7/0.45

7/0.53

7/0.60

7/0.67

7/0.80

1.35

1.59

1.8

2.01

2.4

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

16.0

17.0

18.0

19.0

21.0

16.8

12.1

9.42

7.41

5.30

50

50

50

50

50

2000

2000

2000

2000

2000

350

385

490

520

720

300

300

300

300

300

4

5.5

7/0.85

7/1.00

2.55

3.0

0.8

1.0

1.5

1.5

22.0

25.0

4.61

3.40

50

50

2000

2000

730

1100

300

300

15

1.25

1.5

2.0

2.5

3.5

7/0.45

7/0.53

7/0.60

7/0.67

7/0.80

1.35

1.59

1.8

2.01

2.4

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

17.0

18.0

19.0

20.0

22.0

16.8

12.1

9.42

7.41

5.30

50

50

50

50

50

2000

2000

2000

2000

2000

405

465

575

630

855

300

300

300

300

300

4

5.5

7/0.85

7/1.00

2.55

3.0

0.8

1.0

1.5

1.5

23.5

27.0

4.61

3.40

50

50

2000

2000

895

1310

300

300

20

1.25

1.5

2.0

2.5

3.5

7/0.45

7/0.53

7/0.60

7/0.67

7/0.80

1.35

1.59

1.8

2.01

2.4

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

19.0

21.0

22.0

24.0

25.0

16.8

12.1

9.42

7.41

5.30

50

50

50

50

50

2000

2000

2000

2000

2000

515

595

735

815

1130

300

300

300

300

300

4

5.5

7/0.85

7/1.00

2.55

3.0

0.8

1.0

1.5

1.5

26.5

31.0

4.61

3.40

50

50

2000

2000

1200

1730

300

300

30

1.25

1.5

2.0

2.5

3.5

7/0.45

7/0.53

7/0.60

7/0.67

7/0.80

1.35

1.59

1.8

2.01

2.4

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

23.0

25.0

26.0

28.0

30.0

16.8

12.1

9.42

7.41

5.30

50

50

50

50

50

2000

2000

2000

2000

2000

735

865

1100

1210

1670

300

300

300

300

300

4 7/0.85 2.55 0.8 1.5 32.0 4.61 50 2000 1745 300

Ruột dẫn-Conductor

Cách điện- Insulation

Chất độn- Filler

Binder tape – B ng uấn

Oversheat – Vỏ ọc

Page 20: catalogue cáp taya

20

C P UY R I C B NG N B O VỆ – 0.6/1 kV

0.6/1 kV TWO – CORE ALUMINUM TAPE ARMUORED MUYLER CABLE – PVC insilation (Cu/PVC/PVC/ATA/PVC) TCVN 5935-1995; IEC 60502-1

Tiết diện

danh định

Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện

Thick.of

insulation

Bề dày lớp

ọc trong

Thick.0f

inner

covering

Bề dày

ng nhôn

Thick.of

aluminum

tape

Bề dày

vỏ ọc

Thick.of

sheath

Đường kính

tổng

(Khoảng)

Overall

diameter

(Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.conductor

resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage

(AC)

Trọng

lượng ước

tính.

Approx.

Weight

Cấu tạo

composition

Đường

kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

4

6

7

10

11

16

25

7/0.85

7/1.04

7/1.13

7/1.35

7/1.40

7/1.70

7/2.14

2.55

3.12

3.39

4.05

4.20

5.10

6.42

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.2

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

0.2

0.2

0.2

0.2

0.2

0.2

0.2

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

16.2

17.3

17.9

19.2

19.5

21.3

24.7

4.61

3.08

2.61

1.83

1.70

1.15

0.727

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

391

467

505

609

634

808

1137

– XLPE insilation (Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC) TCVN 5935-1995; IEC 60502-1

Tiết diện

danh định

Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện

Thick.of

insulation

Bề dày lớp

ọc trong

Thick.0f

inner

covering

Bề dày

ng nhôn

Thick.of

aluminum

tape

Bề dày

vỏ ọc

Thick.of

sheath

Đường kính

tổng

(Khoảng)

Overall

diameter

(Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.conductor

resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage

(AC)

Trọng

lượng ước

tính.

Approx.

Weight

Cấu tạo

composition

Đường

kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

4

6

7

10

11

16

25

7/0.85

7/1.04

7/1.13

7/1.35

7/1.40

7/1.70

7/2.14

2.55

3.12

3.39

4.05

4.20

5.10

6.42

0.7

0.7

0.7

0.7

0.7

0.7

0.9

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

0.2

0.2

0.2

0.2

0.2

0.2

0.2

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

15.2

16.3

16.9

18.2

18.5

20.3

23.7

4.61

3.08

2.61

1.83

1.70

1.15

0.727

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

341

412

448

545

569

735

1042

Ruột dẫn-Conductor

Cách điện- Insulation

ớp độn- Inner covering

B ng nhôm- Aluminum tape

Oversheat – Vỏ ọc

Page 21: catalogue cáp taya

21

C P C C ĐIỆN PVC V BỌC PVC C O GI P B NG B O VỆ – 0.6/ 1kV

0.6/1 kV PVC INSULATED & PVC SHEATHED CABLE WITH TAPE AMOURED

– single core cable with aluminum tape armoured (PVC/PVC/DATA/PVC)

Tiết diện

danh định

Nominal area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện

Thick.of insulation

Bề dày lớp

ọc trong

Thick.0f inner

covering

Bề dày

ng nhôn

Thick.of aluminum

tape

Bề dày

vỏ ọc

Thick.of sheath

Đường kính

tổng

(Khoảng) Overall

diameter

(Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.conductor resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage

(AC)

Trọng

lượng ước

tính. Approx.

Weight

Cấu tạo

composition

Đường

kính Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

50

70

7/Compt.

19/Compt.

8.2

9.8

1.4

1.4

1.0

1.0

0.5

0.5

1.8

1.8

19.3

20.9

0.387

0.268

3.5

3.5

835

1071

95

120

150

185

240

19/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

11.5

13.0

14.5

16.3

18.5

1.6

1.6

1.8

2.0

2.2

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

1.8

1.8

1.8

1.8

1.9

23.0

24.5

26.5

28.7

31.5

0.193

0.153

0.124

0.0991

0.0754

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

1333

1647

1960

2386

2958

300

400

500

630

61/Compt.

61/Compt.

61/Compt.

127/2.52

20.8

23.8

26.7

32.76

2.4

2.6

2.8

2.8

1.0

1.2

1.2

1.2

0.5

0.5

0.5

0.5

2.0

2.1

2.2

2.3

34.4

38.5

42.0

48.3

0.0601

0.0470

0.0366

0.0283

3.5

3.5

3.5

3.5

3698

4680

5753

7420

– Two core cable with steel tape armoured (PVC/PVC/DSTA/PVC)

Tiết diện

danh định

Nominal area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện

Thick.of insulation

Bề dày lớp

ọc trong

Thick.0f inner

covering

Bề dày

ng nhôn

Thick.of steel tape

Bề dày

vỏ ọc

Thick.of sheath

Đường kính

tổng

(Khoảng) Overall

diameter

(Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.conductor resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage

(AC)

Trọng

lượng ước

tính. Approx.

Weight

Cấu tạo composition

Đường kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.8

0.8

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

0.3

0.3

0.3

0.3

1.8

1.8

1.8

1.8

14.4

15.2

17.1

18.2

12.1

7.41

4.61

3.08

3.5

3.5

3.5

3.5

356

406

516

602

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

1.0

1.0

1.2

1.2

1.0

1.0

1.0

1.0

0.3

0.3

0.3

0.3

1.8

1.8

1.8

1.8

20.1

22.2

25.6

27.0

1.83

1.15

0.727

0.524

3.5

3.5

3.5

3.5

773

983

1346

1567

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.4

1.4

1.6

1.6

1.0

1.0

1.2

1.2

0.3

0.3

0.3

0.3

1.8

1.9

2.1

2.2

30.0

33.4

38.4

42.6

0.387

0.268

0.193

0.153

3.5

3.5

3.5

3.5

2003

2584

3423

4428

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

14.5

16.3

18.5

20.8

1.8

2.0

2.2

2.4

1.2

1.4

1.4

1.6

0.5

0.5

0.5

0.5

2.3

2.5

2.6

2.8

46.8

52.1

57.5

63.7

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

3.5

3.5

3.5

3.5

5312

6596

8125

10144

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn .

Ruột dẫn

Cách điện

ớp độn

o giáp

Vỏ ọc

Conductor

Insulation

Inner covering Tape armoured

Oversheath

Page 22: catalogue cáp taya

22

– Three core cable with steel tape armoured (PVC/PVC/DsTA/PVC)

Tiết diện

danh định

Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện

Thick.of

insulation

Bề dày lớp

ọc trong

Thick.0f

inner

covering

Bề dày

ng nhôn

Thick.of

steel tape

Bề dày

vỏ ọc

Thick.of

sheath

Đường kính

tổng

(Khoảng)

Overall

diameter (Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.conductor

resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage

(AC)

Trọng

lượng ước

tính.

Approx.

Weight

Cấu tạo

composition

Đường

kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.8

0.8

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

0.3

0.3

0.3

0.3

1.8

1.8

1.8

1.8

14.9

15.8

17.8

19.1

12.1

7.41

4.61

3.08

3.5

3.5

3.5

3.5

391

452

583

690

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

1.0

1.0

1.2

1.2

1.0

1.0

1.0

1.0

0.3

0.3

0.3

0.3

1.8

1.8

1.8

1.8

21.1

23.3

27.0

28.5

1.83

1.15

0.727

0.524

3.5

3.5

3.5

3.5

904

1173

1633

1930

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.4

1.4

1.6

1.6

1.0

1.2

1.2

1.2

0.3

0.3

0.5

0.5

1.9

2.0

2.2

2.3

31.9

36.0

41.9

45.3

0.387

0.268

0.193

0.153

3.5

3.5

3.5

3.5

2509

3312

4639

5619

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

14.5

16.3

18.5

20.8

1.8

2.0

2.2

2.4

1.4

1.4

1.6

1.6

0.5

0.5

0.5

0.5

2.4

2.6

2.8

2.9

50.4

55.5

61.9

67.9

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

3.5

3.5

3.5

3.5

6826

8402

9973

13064

– Four core cable with steel tape armoured (PVC/PVC/DSTA/PVC) Tiết diện

danh định Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện Thick.of

insulation

Bề dày lớp

ọc trong Thick.0f

inner

covering

Bề dày

ng nhôn Thick.of

steel tape

Bề dày

vỏ ọc Thick.of

sheath

Đường kính

tổng (Khoảng)

Overall

diameter

(Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất Max.conductor

resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage (AC)

Trọng

lượng ước tính.

Approx.

Weight

Cấu tạo composition

Đường kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.8

0.8

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

0.3

0.3

0.3

0.3

1.8

1.8

1.8

1.8

15.8

16.8

19.1

20.4

12.1

7.41

4.61

3.08

3.5

3.5

3.5

3.5

439

513

671

814

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

1.0

1.0

1.2

1.2

1.0

1.0

1.0

1.0

0.3

0.3

0.3

0.3

1.8

1.8

1.8

1.8

22.7

25.2

29.4

31.0

1.83

1.15

0.727

0.524

3.5

3.5

3.5

3.5

1066

1402

1975

2353

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.4

1.4

1.6

1.6

1.2

1.2

1.2

1.4

0.3

0.5

0.5

0.5

2.0

2.1

2.3

2.4

35.4

40.5

46.0

50.3

0.387

0.268

0.193

0.153

3.5

3.5

3.5

3.5

3164

4417

5787

7106

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

14.5

16.3

18.5

20.8

1.8

2.0

2.2

2.4

1.4

1.6

1.6

1.6

0.5

0.5

0.5

0.5

2.6

2.7

3.0

3.2

55.5

61.4

68.4

75.3

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

3.5

3.5

3.5

3.5

8591

10618

13280

16609

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn .

Ruột dẫn

Cách điện

ớp độn

o giáp

Vỏ ọc

Conductor

Insulation

Inner covering

Tape armoured

Oversheath

Page 23: catalogue cáp taya

23

C P C C ĐIỆN PVC V BỌC PVC C O GI P I B O VỆ – 0.6/ 1kV

0.6/1 kV PVC INSULATED & PVC SHEATHED CABLE WITH WIRE AMOURED

nhôm – single core cable with aluminum wire armoured (PVC/PVC/AWA/PVC) Tiết diện

danh định

Nominal area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện

Thick.of insulation

Bề dày lớp

ọc trong

Thick.0f inner

covering

Đường kinh

sợi nhôm

Dia.of aluminum

wire

armoured

Bề dày vỏ

ọc

Thick.of sheath

Đường

kính tổng

(Khoảng) Overall

diameter

(Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.conductor resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage

(AC)

Trọng

lượng ước

tính. Approx.

Weight

Cấu tạo composition

Đường kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

10

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

7/1.35

1.59

2.01

2.55

3.12

4.05

0.8

0.8

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

11.3

11.7

12.7

13.2

10.8

12.1

7.41

4.61

3.08

1.83

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

197

218

259

294

357

16

25

35

50

70

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

7/Compt.

19/Compt.

5.1

6.42

7.1

8.2

9.8

1.0

1.2

1.2

1.4

1.4

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

0.8

0.8

0.8

1.25

1.25

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

11.9

16.9

17.6

19.8

21.4

1.15

0.727

0.524

0.387

0.268

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

441

582

673

887

1128

95

120

150

185

240

19/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

11.5

13.0

14.5

16.3

18.5

1.6

1.6

1.8

2.0

2.2

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.25

1.6

1.6

1.6

1.6

1.8

1.8

1.8

1.8

1.9

23.5

25.7

27.7

29.9

32.7

0.193

0.153

0.124

0.0991

0.0754

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

1432

1775

2101

2537

3130

300

400

500

630

61/Compt.

61/Compt.

61/Compt.

127/2.52

20.8

23.8

26.7

32.76

2.4

2.6

2.8

2.8

1.0

1.2

1.2

1.2

2.0

2.0

2.0

2.0

2.0

2.1

2.2

2.4

36.4

40.5

44.0

50.6

0.0601

0.0470

0.0366

0.0283

3.5

3.5

3.5

3.5

3982

5017

6098

7859

– Two core cable with steel wire armoured (PVC/PVC/SWA/PVC) Tiết diện

danh định

Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện

Thick.of

insulation

Bề dày lớp

ọc trong

Thick.0f

inner

covering

Đường kinh

sợi thép

Dia.of steel

wire

armoured

Bề dày vỏ

ọc

Thick.of

sheath

Đường

kính tổng

(Khoảng)

Overall

diameter (Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.conductor

resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage

(AC)

Trọng

lượng ước

tính.

Approx.

Weight

Cấu tạo

composition

Đường

kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.8

0.8

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

0.8

0.8

0.8

1.25

1.8

1.8

1.8

1.8

14.7

15.5

17.4

19.2

12.1

7.41

4.61

3.08

3.5

3.5

3.5

3.5

445

502

625

837

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

1.0

1.0

1.2

1.2

1.0

1.0

1.0

1.0

1.25

1.25

1.6

1.6

1.8

1.8

1.8

1.8

21.1

23.2

27.3

28.7

1.83

1.15

0.727

0.524

3.5

3.5

3.5

3.5

1040

1281

1860

2118

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.4

1.4

1.6

1.6

1.0

1.0

1.2

1.2

1.6

2.0

2.0

2.0

1.9

2.0

2.2

2.3

31.9

36.1

41.1

44.3

0.387

0.268

0.193

0.153

3.5

3.5

3.5

3.5

2640

3550

4577

5374

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

14.5

16.3

18.5

20.8

1.8

2.0

2.2

2.4

1.2

1.4

1.4

1.6

2.5

2.5

2.5

2.5

2.4

2.6

2.7

2.9

49.6

54.8

60.2

66.4

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

3.5

3.5

3.5

3.5

6827

8268

9999

12211

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn .

Ruột dẫn - Conductor

Cách điện - Insulation

ớp độn – Inner covening

o giáp – Wires armoured

Vỏ ọc - Oversheath

Page 24: catalogue cáp taya

24

– Three core cable with steel wire armoured (PVC/PVC/SWA/PVC)

Tiết diện

danh định Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện Thick.of

insulation

Bề dày lớp

ọc trong Thick.0f

inner

covering

Đường kinh

sợi thép Dia.of steel

wire

armoured

Bề dày vỏ

ọc Thick.of

sheath

Đường

kính tổng (Khoảng)

Overall

diameter (Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất Max.conductor

resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage (AC)

Trọng

lượng ước tính.

Approx.

Weight

Cấu tạo

composition

Đường

kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.8

0.8

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

0.8

0.8

0.8

1.25

1.8

1.8

1.8

1.8

15.2

16.1

18.1

20.1

12.1

7.41

4.61

3.08

3.5

3.5

3.5

3.5

485

553

700

948

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

1.0

1.0

1.2

1.2

1.0

1.0

1.0

1.0

1.25

1.25

1.6

1.6

1.8

1.8

1.8

1.8

22.1

24.3

28.7

30.2

1.83

1.15

0.727

0.524

3.5

3.5

3.5

3.5

1282

1490

2183

2515

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.4

1.4

1.6

1.6

1.0

1.2

1.2

1.2

1.6

2.0

2.0

2.0

2.0

2.1

2.2

2.3

33.8

38.7

43.4

46.8

0.387

0.268

0.193

0.153

3.5

3.5

3.5

3.5

3180

4361

5548

6605

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

14.5

16.3

18.5

20.8

1.8

2.0

2.2

2.4

1.4

1.4

1.6

1.6

2.5

2.5

2.5

2.5

2.5

2.7

2.9

3.1

53.1

58.2

64.6

70.9

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

3.5

3.5

3.5

3.5

8440

10186

12517

15324

– Four core cable with steel wire armoured (PVC/PVC/SWA/PVC)

Tiết diện

danh định Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện Thick.of

insulation

Bề dày lớp

ọc trong Thick.0f

inner

covering

Đường kinh

sợi thép Dia.of steel

wire

armoured

Bề dày vỏ

ọc Thick.of

sheath

Đường

kính tổng (Khoảng)

Overall

diameter

(Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất Max.conductor

resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage (AC)

Trọng

lượng ước tính.

Approx.

Weight

Cấu tạo composition

Đường kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.8

0.8

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

0.8

0.8

1.25

1.25

1.8

1.8

1.8

1.8

16.1

17.1

20.1

21.4

12.1

7.41

4.61

3.08

3.5

3.5

3.5

3.5

540

620

928

1078

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

1.0

1.0

1.2

1.2

1.0

1.0

1.0

1.0

1.25

1.6

1.6

1.6

1.8

1.8

1.8

1.9

23.7

26.9

31.1

32.9

1.83

1.15

0.727

0.524

3.5

3.5

3.5

3.5

1369

1920

2585

3014

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.4

1.4

1.6

1.6

1.2

1.2

1.2

1.4

2.0

2.0

2.5

2.5

2.1

2.2

2.4

2.5

38.1

42.2

48.8

53.0

0.387

0.268

0.193

0.153

3.5

3.5

3.5

3.5

4192

5316

7275

8721

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

14.5

16.3

18.5

20.8

1.8

2.0

2.2

2.4

1.4

1.6

1.6

1.6

2.5

2.5

2.5

2.5

2.7

2.9

3.1

3.3

58.2

64.3

71.1

78.0

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

3.5

3.5

3.5

3.5

10375

12628

15489

19970

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn .

Ruột dẫn

Cách điện

ớp độn

o giáp

Vỏ ọc

Conductor

Insulation

Inner covering

Tape armoured

Oversheath

Page 25: catalogue cáp taya

25

C P C C ĐIỆN PVC V BỌC PVC C O GI P B NG B O VỆ – 0.6/ 1kV

0.6/1 kV PVC INSULATED & PVC SHEATHED CABLE WITH TAPE AMOURED

– single core cable with aluminum tape armoured (XLPE /PVC/DATA/PVC)

IEC 60502 - 1 Tiết diện

danh định

Nominal area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện

Thick.of insulation

Bề dày lớp

ọc trong

Thick.0f inner

covering

Bề dày

ng nhôn

Thick.of aluminum

tape

Bề dày

vỏ ọc

Thick.of sheath

Đường kính

tổng

(Khoảng) Overall

diameter

(Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.conductor resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage

(AC)

Trọng

lượng ước

tính. Approx.

Weight

Cấu tạo

composition

Đường

kính Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

50

70

7/Compt.

19/Compt.

8.2

9.8

1.0

1.1

1.0

1.0

0.5

0.5

1.8

1.8

18.5

20.3

0.387

0.268

3.5

3.5

774

1012

95

120

150

185

240

19/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

11.5

13.0

14.5

16.3

18.5

1.1

1.2

1.4

1.6

1.7

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

22.0

23.8

25.6

27.8

30.2

0.193

0.153

0.124

0.0991

0.0754

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

1279

1560

1852

2260

2784

300

400

500

630

61/Compt.

61/Compt.

61/Compt.

127/2.52

20.8

23.8

26.7

32.76

1.8

2.0

2.2

2.4

1.0

1.2

1.2

1.2

0.5

0.5

0.5

0.5

1.9

2.0

2.1

2.3

33.0

37.0

40.5

47.4

0.0601

0.0470

0.0366

0.0283

3.5

3.5

3.5

3.5

3491

4427

5462

7123

– Two core cable with steel tape armoured (XLPE /PVC/DSTA/PVC)

Tiết diện

danh định

Nominal area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện

Thick.of insulation

Bề dày lớp

ọc trong

Thick.0f inner

covering

Bề dày

ng nhôn

Thick.of steel tape

Bề dày

vỏ ọc

Thick.of sheath

Đường kính

tổng

(Khoảng) Overall

diameter

(Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.conductor resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage

(AC)

Trọng

lượng ước

tính. Approx.

Weight

Cấu tạo composition

Đường kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.7

0.7

0.7

0.7

1.0

1.0

1.0

1.0

0.3

0.3

0.3

0.3

1.8

1.8

1.8

1.8

14.0

14.8

15.9

17.0

12.1

7.41

4.61

3.08

3.5

3.5

3.5

3.5

332

361

447

527

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

0.7

0.7

0.9

0.9

1.0

1.0

1.0

1.0

0.3

0.3

0.3

0.3

1.8

1.8

1.8

1.8

18.9

21.0

25.0

26.4

1.83

1.15

0.727

0.524

3.5

3.5

3.5

3.5

678

887

1147

1351

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.0

1.1

1.1

1.2

1.0

1.0

1.2

1.2

0.3

0.3

0.3

0.5

1.8

1.9

2.0

2.1

29.0

32.8

36.8

41.4

0.387

0.268

0.193

0.153

3.5

3.5

3.5

3.5

1694

2228

2884

3821

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

14.5

16.3

18.5

20.8

1.4

1.6

1.7

1.8

1.2

1.4

1.4

1.6

0.5

0.5

0.5

0.5

2.3

2.4

2.6

2.7

45.6

50.7

55.9

61.7

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

3.5

3.5

3.5

3.5

4572

5633

6927

8634

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn .

Ruột dẫn - Conductor

Cách điện - Insulation

ớp độn – Inner covening

o giáp – Tape armoured

Vỏ ọc - Oversheath

Page 26: catalogue cáp taya

26

– Three core cable with steel tape armoured (XLPE /PVC/DSTA/PVC)

Tiết diện

danh định Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện Thick.of

insulation

Bề dày lớp

ọc trong Thick.0f

inner

covering

Bề dày

ng nhôn Thick.of

steel tape

Bề dày

vỏ ọc Thick.of

sheath

Đường kính

tổng (Khoảng)

Overall

diameter (Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất Max.conductor

resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage (AC)

Trọng

lượng ước tính.

Approx.

Weight

Cấu tạo

composition

Đường

kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.7

0.7

0.7

0.7

1.0

1.0

1.0

1.0

0.3

0.3

0.3

0.3

1.8

1.8

1.8

1.8

14.5

15.4

16.6

17.8

12.1

7.41

4.61

3.08

3.5

3.5

3.5

3.5

361

418

503

603

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

0.7

0.7

0.9

0.9

1.0

1.0

1.0

1.0

0.3

0.3

0.3

0.3

1.8

1.8

1.8

1.8

19.8

22.1

26.4

27.9

1.83

1.15

0.727

0.524

3.5

3.5

3.5

3.5

792

1058

1427

1709

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.0

1.1

1.1

1.2

1.0

1.2

1.2

1.2

0.3

0.3

0.3

0.5

1.8

2.0

2.1

2.2

30.7

35.4

39.2

44.1

0.387

0.268

0.193

0.153

3.5

3.5

3.5

3.5

2177

2959

3813

5020

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

14.5

16.3

18.5

20.8

1.4

1.6

1.7

1.8

1.4

1.4

1.4

1.6

0.5

0.5

0.5

0.5

2.4

2.5

2.7

2.9

49.1

54.1

59.6

66.1

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

3.5

3.5

3.5

3.5

6094

7462

9234

11626

p – Four core cable with steel tape armoured (XLPE /PVC/DSTA/PVC)

Tiết diện

danh định Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện Thick.of

insulation

Bề dày lớp

ọc trong Thick.0f

inner

covering

Bề dày

ng nhôn Thick.of

steel tape

Bề dày

vỏ ọc Thick.of

sheath

Đường kính

tổng (Khoảng)

Overall

diameter

(Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất Max.conductor

resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage (AC)

Trọng

lượng ước tính.

Approx.

Weight

Cấu tạo composition

Đường kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.7

0.7

0.7

0.7

1.0

1.0

1.0

1.0

0.3

0.3

0.3

0.3

1.8

1.8

1.8

1.8

15.3

16.3

17.6

19.0

12.1

7.41

4.61

3.08

3.5

3.5

3.5

3.5

401

471

573

697

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

0.7

0.7

0.9

0.9

1.0

1.0

1.0

1.0

0.3

0.3

0.3

0.3

1.8

1.8

1.8

1.8

21.3

23.8

28.6

30.2

1.83

1.15

0.727

0.524

3.5

3.5

3.5

3.5

944

1260

1739

2100

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.0

1.1

1.1

1.2

1.0

1.2

1.2

1.4

0.3

0.3

0.5

0.5

1.9

2.1

2.2

2.4

33.6

38.7

44.0

49.1

0.387

0.268

0.193

0.153

3.5

3.5

3.5

3.5

2744

3749

5157

6458

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

14.5

16.3

18.5

20.8

1.4

1.6

1.7

1.8

1.4

1.4

1.6

1.6

0.5

0.5

0.5

0.5

2.5

2.7

2.9

3.1

53.9

59.6

66.2

73.0

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

3.5

3.5

3.5

3.5

7744

9547

11926

14978

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn .

Ruột dẫn

Cách điện Chất độn

ớp độn

o giáp

Vỏ ọc

Conductor

Insulation PP Filler

Inner covering

Tape armoured

Oversheath

Page 27: catalogue cáp taya

27

C P C C ĐIỆN X P V BỌC PVC C O GI P I B O VỆ – 0.6/ 1kV

0.6/1 kV XLPE INSULATED & PVC SHEATHED CABLE WITH WIRE AMOURED

– single core cable with aluminum wire armoured (XLPE/PVC/AWA/PVC)

IEC 60502- 1 Tiết diện

danh định

Nominal area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện

Thick.of insulation

Bề dày lớp

ọc trong

Thick.0f inner

covering

Đường kinh

sợi nhôm

Dia.of aluminum

wire

armoured

Bề dày vỏ

ọc

Thick.of sheath

Đường

kính tổng

(Khoảng) Overall

diameter

(Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất

Max.conductor resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage

(AC)

Trọng

lượng ước

tính. Approx.

Weight

Cấu tạo composition

Đường kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

10

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

7/1.35

1.59

2.01

2.55

3.12

4.05

0.7

0.7

0.7

0.7

0.7

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

11.7

12.1

12.6

13.2

14.1

12.1

7.41

4.61

3.08

1.83

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

192

212

240

272

332

16

25

35

50

70

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

7/Compt.

19/Compt.

5.1

6.42

7.1

8.2

9.8

0.7

0.9

0.9

1.0

1.1

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

0.8

0.8

0.8

1.25

1.25

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

15.2

16.9

17.6

19.6

21.4

1.15

0.727

0.524

0.387

0.268

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

412

544

634

829

1076

95

120

150

185

240

19/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

11.5

13.0

14.5

16.3

18.5

1.1

1.2

1.4

1.6

1.7

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

1.25

1.6

1.6

1.6

1.6

1.8

1.8

1.8

1.8

1.9

23.1

25.5

27.4

29.6

32.2

0.193

0.153

0.124

0.0991

0.0754

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

1347

1694

1993

2417

2966

300

400

500

630

61/Compt.

61/Compt.

61/Compt.

127/2.52

20.8

23.8

26.7

32.76

1.8

2.0

2.2

2.4

1.0

1.2

1.2

1.2

1.6

2.0

2.0

2.0

2.0

2.1

2.2

2.3

35.0

39.8

43.3

49.9

0.0601

0.0470

0.0366

0.0283

3.5

3.5

3.5

3.5

3690

4759

5824

7520

– Two core cable with steel wire armoured (XLPE/PVC/SWA/PVC) Tiết diện

danh định Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện Thick.of

insulation

Bề dày lớp

ọc trong Thick.0f

inner

covering

Đường kinh

sợi thép Dia.of steel

wire

armoured

Bề dày vỏ

ọc Thick.of

sheath

Đường

kính tổng (Khoảng)

Overall

diameter (Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất Max.conductor

resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage (AC)

Trọng

lượng ước tính.

Approx.

Weight

Cấu tạo

composition

Đường

kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.7

0.7

0.7

0.7

1.0

1.0

1.0

1.0

0.8

0.8

0.8

0.8

1.8

1.8

1.8

1.8

14.9

15.7

16.8

17.9

12.1

7.41

4.61

3.08

3.5

3.5

3.5

3.5

425

474

553

643

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

0.7

0.7

0.9

0.9

1.0

1.0

1.0

1.0

1.25

1.25

1.6

1.6

1.8

1.8

1.8

1.8

20.5

22.6

27.3

28.7

1.83

1.15

0.727

0.524

3.5

3.5

3.5

3.5

944

1173

1657

1897

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.0

1.1

1.1

1.2

1.0

1.0

1.2

1.2

1.6

1.6

2.0

2.0

1.8

2.0

2.1

2.2

31.3

35.3

40.1

43.7

0.387

0.268

0.193

0.153

3.5

3.5

3.5

3.5

2298

2932

3978

4765

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

14.5

16.3

18.5

20.8

1.4

1.6

1.7

1.8

1.2

1.4

1.4

1.6

2.0

2.5

2.5

2.5

2.3

2.5

2.7

2.8

47.7

54.0

59.2

65.0

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

3.5

3.5

3.5

3.5

5588

7291

8754

10657

Ruột dẫn - Conductor

Cách điện - Insulation

ớp độn – Inner covening

o giáp – Wires armoured

Vỏ ọc - Oversheath

Page 28: catalogue cáp taya

28

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn .

– Thre core cable with steel wire armoured (XLPE/PVC/SWA/PVC)

Tiết diện

danh định Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện Thick.of

insulation

Bề dày lớp

ọc trong Thick.0f

inner

covering

Đường kinh

sợi thép Dia.of steel

wire

armoured

Bề dày vỏ

ọc Thick.of

sheath

Đường

kính tổng (Khoảng)

Overall

diameter (Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất Max.conductor

resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage (AC)

Trọng

lượng ước tính.

Approx.

Weight

Cấu tạo

composition

Đường

kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.7

0.7

0.7

0.7

1.0

1.0

1.0

1.0

0.8

0.8

0.8

0.8

1.8

1.8

1.8

1.8

15.4

16.3

17.5

18.7

12.1

7.41

4.61

3.08

3.5

3.5

3.5

3.5

455

524

618

727

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

0.7

0.7

0.9

0.9

1.0

1.0

1.0

1.0

1.25

1.25

1.6

1.6

1.8

1.8

1.8

1.8

21.4

23.7

28.7

30.2

1.83

1.15

0.727

0.524

3.5

3.5

3.5

3.5

1069

1363

1973

2290

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.0

1.1

1.1

1.2

1.0

1.2

1.2

1.2

1.6

2.0

2.0

2.0

1.9

2.0

2.2

2.3

33.2

38.5

42.5

46.4

0.387

0.268

0.193

0.153

3.5

3.5

3.5

3.5

2831

3975

4994

6028

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

14.5

16.3

18.5

20.8

1.4

1.6

1.7

1.8

1.4

1.4

1.4

1.6

2.5

2.5

2.5

2.5

2.3

2.6

2.8

3.0

52.4

57.4

62.9

69.5

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

3.5

3.5

3.5

3.5

7696

9232

11169

13808

– Four core cable with steel wire armoured (XLPE/PVC/SWA/PVC) Tiết diện

danh định Nominal

area

Ruột dẫn

Conductor

Bề dày

cách điện Thick.of

insulation

Bề dày lớp

ọc trong Thick.0f

inner

covering

Đường kinh

sợi thép Dia.of steel

wire

armoured

Bề dày vỏ

ọc Thick.of

sheath

Đường

kính tổng (Khoảng)

Overall

diameter (Approx)

Điện trở ruột

dẫn lớn nhất Max.conductor

resistance

(200C)

Điện áp thử

Test voltage (AC)

Trọng

lượng ước tính.

Approx.

Weight

Cấu tạo

composition

Đường

kính

Diameter

mm2 N0/mm mm mm mm mm mm mm Ω/Km V/5min Kg/Km

1.5

2.5

4

6

7/0.53

7/0.67

7/0.85

7/1.04

1.59

2.01

2.55

3.12

0.7

0.7

0.7

0.7

1.0

1.0

1.0

1.0

0.8

0.8

0.8

1.25

1.8

1.8

1.8

1.8

16.2

17.2

18.5

20.6

12.1

7.41

4.61

3.08

3.5

3.5

3.5

3.5

503

583

694

961

10

16

25

35

7/1.35

7/1.70

7/2.14

7/Compt.

4.05

5.1

6.42

7.1

0.7

0.7

0.9

0.9

1.0

1.0

1.0

1.0

1.25

1.6

1.6

1.6

1.8

1.8

1.8

1.9

22.9

26.1

30.9

32.7

1.83

1.15

0.727

0.524

3.5

3.5

3.5

3.5

1237

1749

2330

2742

50

70

95

120

7/Compt.

19/Compt.

19/Compt.

37/Compt.

8.2

9.8

11.5

13.0

1.0

1.1

1.1

1.2

1.0

1.2

1.2

1.4

1.6

2.0

2.0

2.5

2.0

2.2

2.3

2.5

36.1

42.0

46.3

52.4

0.387

0.268

0.193

0.153

3.5

3.5

3.5

3.5

3474

4909

6141

8061

150

185

240

300

37/Compt.

37/Compt.

37/Compt.

61/Compt.

14.5

16.3

18.5

20.8

1.4

1.6

1.7

1.8

1.4

1.4

1.6

1.6

2.5

2.5

2.5

2.5

2.6

2.8

3.0

2.2

57.2

62.9

69.6

77.6

0.124

0.0991

0.0754

0.0601

3.5

3.5

3.5

3.5

9478

11482

14107

18297

Note: Compt. = Circular compacted stranded copper wires/ Sợi đồng được xoắn nén tròn .

Ruột dẫn

Cách điện Chất độn

ớp độn

o giáp

Vỏ ọc

Conductor

Insulation PP Filler

Inner covering

Tape armoured

Oversheath

Page 29: catalogue cáp taya

29

DÂY ĐIỆN T

MAGNET WIRE

PEW (POLYESTER) ENAMELLED COPPER WIRE Nhiệt độ danh định : 00C/ 1550C

Thermal rating : 1300C/ 1550C

Đ c tính: PEW có khả n ng kháng n t, chịu mài mòn, hóa chất và chịu nhiệt tốt.

Properties: PEW offer good resistance to crazing, abration, chemical and thermal test.

ng d ng : Các động c điện và các cuộn dây y u c u nhiệt độ đến 00C.

Applications: Motors and coils requiring operration temperature up to 1300C.

JIS 3202 / CNS 2183 C2039

Đường kính ruột dẫn

Diameter of

conductor

1PEW

2PEW

Dung sai Allowance

Bề dày lớp s n nhỏ nhất

Min.film

thickness

Đường kính ngoài lớn nhất

Max.overall

diameter

Điện trở ruột dẫn lớn nhất ( 00C)

Max.Conductor

Resistance (200C)

Dung sai Allowance

Bề dày lớp s n nhỏ nhất

Min.film

thickness

Đường kính ngoài lớn nhất

Max.overall

diameter

Điện trở ruột dẫn lớn nhất ( 00C)

Max.Conductor

Resistance (200C)

mm mm mm mm MΩ mm mm mm MΩ

0.06

0.07

0.08

0.09

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.003

0.006

0.006

0.007

0.008

0.096

0.106

0.118

0.128

7761

5469

4091

3175

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.003

0.004

0.004

0.005

0.005

0.081

0.091

0.103

0.113

6966

4990

3778

2959

0.10

0.11

0.12

0.13

0.14

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.003

0.009

0.009

0.010

0.010

0.010

0.140

0.150

0.162

0.172

0.182

2647

2153

1786

1505

1286

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.003

0.005

0.005

0.006

0.006

0.006

0.125

0.135

0.147

0.157

0.167

2381

1957

1636

1389

1193

0.15

0.16

0.17

0.18

0.19

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.003

0.010

0.011

0.011

0.012

0.012

0.192

0.204

0.214

0.226

0.236

1111

969.5

853.5

757.2

676.2

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.003

0.006

0.007

0.007

0.008

0.008

0.177

0.189

0.199

0.211

0.221

1037

908.8

803.2

715.0

640.6

0.20

0.21

0.22

0.23

0.24

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.003

0.012

0.012

0.012

0.013

0.013

0.246

0.256

0.266

0.278

0.288

607.6

549.0

498.4

454.5

416.2

± 0.003

± 0.003

± 0.004

± 0.004

± 0.004

0.008

0.008

0.008

0.009

0.009

0.231

0.241

0.252

0.264

0.274

577.2

522.8

480.1

438.6

402.2

0.25

0.26

0.27

0.28

0.29

± 0.003

± 0.01

± 0.01

± 0.01

± 0.01

0.013

0.013

0.013

0.013

0.013

0.298

0.310

0.320

0.330

0.340

382.5

358.4

331.4

307.3

285.7

± 0.004

± 0.004

± 0.004

± 0.004

± 0.004

0.009

0.009

0.009

0.009

0.009

0.284

0.294

0.304

0.314

0.324

370.2

341.8

316.6

294.1

273.9

0.30

0.32

0.35

0.37

0.40

± 0.01

± 0.01

± 0.01

± 0.01

± 0.01

0.014

0.014

0.014

0.014

0.015

0.352

0.372

0.402

0.424

0.456

262.9

230.0

191.2

170.6

145.3

± 0.005

± 0.005

± 0.005

± 0.005

± 0.005

0.010

0.010

0.010

0.010

0.011

0.337

0.357

0.387

0.407

0.439

254.0

222.8

185.7

165.9

141.7

0.45

0.50

0.55

0.60

± 0.01

± 0.01

± 0.02

± 0.02

0.016

0.017

0.017

0.017

0.508

0.560

0.620

0.672

114.2

91.43

78.15

65.26

± 0.006

± 0.006

± 0.006

± 0.008

0.011

0.012

0.012

0.012

0.490

0.542

0.592

0.644

112.1

89.95

74.18

62.64

0.65

0.70

0.75

0.80

0.85

± 0.02

± 0.02

± 0.02

± 0.02

± 0.02

0.018

0.019

0.020

0.021

0.022

0.724

0.776

0.830

0.882

0.934

55.31

47.47

41.19

36.08

31.87

± 0.008

± 0.008

± 0.008

± 0.01

± 0.01

0.012

0.013

0.014

0.015

0.015

0.694

0.746

0.789

0.852

0.904

53.26

45.84

39.87

35.17

31.11

0.90

0.95

1.0

1.1

1.2

± 0.02

± 0.02

± 0.03

± 0.03

± 0.03

0.023

0.024

0.025

0.026

0.026

0.986

1.038

1.102

1.204

1.304

28.35

25.38

23.33

19.17

16.04

± 0.01

± 0.01

± 0.012

-

-

0.016

0.017

0.017

-

-

0.956

1.008

1.062

-

-

27.71

24.84

22.49

-

-

1.3

1.4

1.5

1.6

± 0.03

± 0.03

± 0.03

± 0.03

0.027

0.027

0.028

0.028

1.408

1.508

1.612

1.712

13.61

11.70

10.16

8.906

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Page 30: catalogue cáp taya

30

UEW (POLYURETHANE) ENAMELLED COPPER WIRE Nhiệt độ danh định: 00C

Thermal rating: 1200C

Đ c tính: UEW có tính n ng hàn tốt ở nhiệt độ 7 0C-3850C ho c 00C-3400C với các màu khác nhau và

Không c n cạo ỏ lớp s n.UEW chịu được hóa chất tốt, có tính mềm và các đ c tính điện tốt.

Properties: UEW offer good solderability at temperatures between 3750C-3850C or 3200C-3400C with

diference colors without stripping film.UEW also has good chemical resistance exellent

film flexibility and electrical properties.

ng d ng: Các động c c điện có điện áp thấp, các cuộn dây t , rờle, iếthế trung t ng.

Applications: Low voltage motors, solenoids, relays, mini-armatures and MF transtormers.

JIS 3202 / CNS 2183 C2039

Đường kính

ruột dẫn Diameter of

conductor

1UEW

2UEW

Dung sai

Allowance

Bề dày lớp

s n nhỏ nhất Min.film

thickness

Đường kính

ngoài lớn nhất Max.overall

diameter

Điện trở ruột dẫn

lớn nhất ( 00C) Max.Conductor

Resistance (200C)

Dung sai

Allowance

Bề dày lớp

s n nhỏ nhất Min.film

thickness

Đường kính

ngoài lớn nhất Max.overall

diameter

Điện trở ruột dẫn

lớn nhất ( 00C) Max.Conductor

Resistance (200C)

mm mm mm mm MΩ mm mm mm MΩ

0.10

0.11

0.12

0.13

± 0.008

± 0.008

± 0.008

± 0.008

0.09

0.09

0.010

0.010

0.140

0.150

0.162

0.172

2647

2153

1786

1505

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.003

0.005

0.005

0.006

0.006

0.125

0.135

0.147

0.157

2381

1957

1636

1389

0.14

0.15

0.16

0.17

0.18

± 0.008

± 0.008

± 0.008

± 0.008

± 0.008

0.010

0.010

0.011

0.011

0.012

0.182

0.192

0.204

0.214

0.226

1286

1111

969.5

853.5

757.2

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.003

0.006

0.006

0.007

0.007

0.008

0.167

0.177

0.189

0.199

0.211

1193

1037

908.8

803.2

715.0

0.19

0.20

0.21

0.22

0.23

± 0.008

± 0.008

± 0.008

± 0.008

± 0.008

0.012

0.012

0.012

0.012

0.013

0.236

0.246

0.256

0.266

0.278

676.2

607.6

549.0

498.4

454.5

± 0.003

± 0.003

± 0.003

± 0.004

± 0.004

0.008

0.008

0.008

0.008

0.009

0.221

0.231

0.241

0.252

0.264

640.6

577.2

522.8

480.1

438.6

0.24

0.25

0.26

0.27

0.28

± 0.008

± 0.008

± 0.01

± 0.01

± 0.01

0.013

0.013

0.013

0.013

0.013

0.288

0.298

0.310

0.320

0.330

416.2

382.5

358.4

331.4

307.3

± 0.004

± 0.004

± 0.004

± 0.004

± 0.004

0.009

0.009

0.009

0.009

0.009

0.274

0.284

0.294

0.304

0.314

402.2

370.2

341.8

316.6

294.1

0.29

0.30

0.32

0.35

0.37

± 0.01

± 0.01

± 0.01

± 0.01

± 0.01

0.013

0.014

0.014

0.014

0.014

0.340

0.352

0.372

0.402

0.424

285.7

262.9

230.0

191.2

170.6

± 0.004

± 0.005

± 0.005

± 0.005

± 0.005

0.009

0.010

0.010

0.010

0.010

0.324

0.337

0.357

0.387

0.407

273.9

254.0

222.8

185.7

165.9

0.40

0.45

0.50

0.55

0.60

± 0.01

± 0.01

± 0.01

± 0.02

± 0.02

0.015

0.016

0.017

0.017

0.017

0.456

0.508

0.560

0.620

0.672

145.3

114.2

91.43

78.15

65.26

± 0.005

± 0.006

± 0.006

± 0.006

± 0.008

0.011

0.011

0.012

0.012

0.012

0.439

0.490

0.542

0.592

0.644

141.7

112.1

89.95

74.18

62.64

0.65

0.70

0.75

0.80

± 0.02

± 0.02

± 0.02

± 0.02

0.018

0.019

0.020

0.021

0.724

0.776

0.830

0.882

55.31

47.47

41.19

36.08

± 0.008

± 0.008

± 0.00

± 0.010

0.012

0.013

0.014

0.015

0.694

0.746

0.789

0.852

53.26

45.84

39.87

35.17

0.85

0.90

0.95

1.0

1.1

± 0.02

± 0.02

± 0.02

± 0.03

± 0.03

0.022

0.023

0.024

0.025

0.026

0.934

0.986

1.038

1.102

1.204

31.87

28.35

25.38

23.33

19.17

± 0.010

± 0.010

± 0.010

± 0.012

-

0.015

0.016

0.017

0.017

-

0.904

0.956

1.008

1.062

-

31.11

27.71

24.84

22.49

-

1.2

1.3

1.4

1.5

± 0.03

± 0.03

± 0.03

± 0.03

0.026

0.027

0.027

0.028

1.304

1.408

1.508

1.612

16.04

13.61

11.70

10.16

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Page 31: catalogue cáp taya

31

D NG ĐIỆN Đ N C

CURRENT RATINGS

B n – D NG ĐIỆN Đ N C DÂY ĐIỆN C C ĐIỆN PVC – 600V

Table 1 – CURRENT RATINGS FOR 600V PVC INSULATED WIRES

M t cắt danh

định

Norminal area

of conductor (mm2)

ắp máng tr n không Laid in air

Chịu tr c tiếp c xạ m t trời Directly exposed for solar radiation

1.5

2.5

4

6

10

15

20

27

35

50

14

19

25

33

50

17

23

30

40

60

18

25

35

40

60

11

16

21

26

40

11

15

20

25

35

14

20

25

35

50

16

22

29

35

50

16

25

35

50

70

70

95

115

145

185

65

90

110

140

180

80

110

135

165

210

80

110

130

160

205

50

70

85

105

135

50

65

80

100

125

65

85

110

140

175

70

90

110

135

165

95

120

150

185

240

230

270

310

370

445

225

260

300

355

430

265

310

360

420

505

255

300

345

400

480

165

195

220

260

310

155

180

210

240

285

215

250

290

340

410

205

235

270

310

370

300

400

500

630

520

615

720

865

500

595

700

830

590

700

825

980

560

660

770

915

360

425

495

585

335

390

450

530

470

555

650

770

425

495

570

670

1.25

2

3.5

5.5

8

12

17

25

32

45

12

17

24

30

40

14

20

28

37

50

15

22

30

40

50

10

14

17

25

35

9

13

17

25

30

12

17

24

35

43

14

19

26

35

43

14

22

30

38

50

65

85

105

125

145

60

85

100

120

140

75

100

120

140

170

75

100

120

140

165

50

65

80

90

110

45

60

75

85

100

60

80

100

115

140

65

80

100

110

135

60

80

100

125

150

170

205

240

280

325

165

200

235

275

310

195

235

280

320

370

190

230

170

310

355

120

150

175

200

230

115

140

165

185

210

160

190

225

260

300

150

180

210

240

270

200

250

325

400

500

600

385

455

540

625

715

825

370

440

520

600

690

800

440

520

615

710

815

940

415

490

580

670

760

875

270

315

370

435

490

560

250

295

340

395

450

510

350

415

485

560

640

740

320

370

435

500

560

640

Nhiệt độ môi trường – Ambient temperature: 4000C

Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất – Max.Conductor temperature: 700C

Cường độ c xạ m t trời – The intensity of solar radiation: 1000W/m2

De: Đường kính ngoài c a cáp – Overall diameter of cable.

Page 32: catalogue cáp taya

32

B n – D NG ĐIỆN Đ N C DÂY ĐIỆN C C DIỆN PVC Đ T TRONG Đ NG NG

Table 2 – CURRENT RATINGS FOR PVC INSULATED WIRE INSTALLED IN CONDUIT

M t cắt danh

đinh

Norminal area of

conductor

Cấu tạo

Composition

Số dây trong một ống

Number of wire in one conductor

mm2 mm 1 - 3 4 5 - 6 7 - 15 16 - 40 41 - 60

-

-

-

-

-

1/1.2

1/1.6

1/2.0

1/2.6

1/3.2

13

19

24

33

43

12

17

22

30

38

10

15

19

27

34

9

13

17

23

30

8

12

15

21

27

7

11

14

19

24

5.5

8

14

22

30

7/1.0

7/1.2

7/1.6

7/2.0

7/2.3

34

42

61

80

97

31

38

55

72

87

27

34

49

64

78

24

30

43

56

68

21

26

38

49

60

19

24

34

45

54

38

50

60

80

100

7/2.6

19/1.8

19/2.0

19/2.3

19/2.6

115

135

150

180

210

100

120

140

160

190

90

106

120

145

170

80

95

105

130

150

70

80

95

110

130

65

75

85

100

115

125

150

200

250

325

19/2.9

37/2.3

37/2.6

61/2.3

61/2.6

240

280

330

390

455

220

250

295

350

410

190

220

260

310

365

170

195

230

270

320

150

170

200

240

280

120

135

160

190

220

400

500

61/2.9

61/3.2

520

590

470

530

420

470

365

410

320

360

290

330

Nhiệt độ môi trường – Ambient temperature: 300C

Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất – Max.Conductor temperature: 700C

Page 33: catalogue cáp taya

33

B n – D NG ĐIỆN Đ N C C P C C ĐIỆN PVC V BỌC PVC – 0.6/1KV

Table 3 – CURRENT RATINGS FOR 0.6/1KV PVC INSULATED, PVC SHEATHED CABLE

M t cắt danh định

Normainal area of

conductor (mm2)

ắp tr n không

Laid in air

Chôn trong đất Laid direct in groung

Cáp có ọc giáp

Armoured cable

Cáp không ọc giáp

Unarmoured cable

Cáp ruột 1C

Cáp ruột 2C

Cáp ruột 3C

Cáp ruột 1C

Cáp ruột 2C

Cáp ruột 3C

Cáp ruột 1C

Cáp ruột 2C

Cáp ruột 3C

1.5

2.5

4

6

10

19

26

34

45

60

18

24

32

40

55

15

20

28

35

50

28

37

50

60

80

27

36

47

60

80

24

32

42

50

70

28

36

47

60

80

27

36

50

60

80

23

32

42

50

70

16

25

35

50

70

80

120

140

170

215

75

100

125

155

190

65

90

110

130

165

100

130

155

180

225

100

130

160

190

230

90

115

140

160

200

100

130

155

180

220

105

135

165

190

235

90

115

140

160

200

95

120

150

185

240

270

315

360

420

505

235

280

320

370

435

205

245

280

325

385

270

305

340

385

450

270

315

355

405

470

235

270

305

345

400

265

305

340

385

450

280

325

365

412

450

235

275

310

350

405

300

400

500

630

590

695

810

960

-

-

-

-

445

-

-

-

510

-

-

-

530

-

-

-

455

-

-

-

510

-

-

-

540

-

-

-

460

-

-

-

1.25

2

3.5

5.5

8

14

17

24

33

44

55

75

15

20

30

38

50

70

13

18

25

32

40

60

23

32

44

56

70

95

23

32

44

55

65

90

20

27

38

50

60

80

23

32

44

56

70

90

23

31

44

55

70

95

19

27

37

47

60

80

22

30

38

50

60

105

125

150

175

200

90

110

130

150

175

80

100

115

130

150

120

140

160

180

205

115

140

160

185

205

100

120

140

160

180

120

140

160

180

205

120

145

165

190

210

100

120

140

160

180

80

100

125

150

200

240

280

325

370

435

205

245

280

325

370

180

210

245

280

320

240

275

310

345

400

240

280

315

350

400

210

240

270

300

345

240

275

310

345

400

245

285

320

360

410

210

240

275

305

350

250

325

400

500

600

515

610

700

800

920

445

-

-

-

-

390

-

-

-

-

455

-

-

-

-

475

-

-

-

-

405

-

-

-

-

455

-

-

-

-

485

-

-

-

-

410

-

-

-

-

Nhiệt độ môi trường – Ambient temperature: 400C

Nhiệt độ đất – Ground temperature: 250C

Nhiệt trở suất c a đất – Soil thermal resistivity: 1.2K.m/W

Chiều sâu chôn – Depth of laying: 0.8m

Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất – Max.Conductor temperature: 700C

Page 34: catalogue cáp taya

34

B n – D NG ĐIỆN Đ N C C P C C ĐIỆN PVC V BỌC PVC – 0.6/1KV

Table 4 – CURRENT RATINGS FOR 0.6/1KV XLPE INSULATEDPVC SHEATHED CABLE

M t cắt danh định

Norminal area of

conductor (mm2)

ắp máng trên không

Laid in air

Chôn trong đất

Laid direct in ground

Cáp một ruột

Single core cable

Cáp nhiều ruột

Multi core cable

Cáp có ọc giáp

Armoured cable

Cáp không ọc giáp

Unarmoured cable

Cáp ruột

2C

Cáp ruột

3C

Cáp ruột

1C

Cáp ruột

2C

Cáp ruột

3C

Cáp ruột

1C

Cáp ruột

2C

Cáp ruột

3C

1.5

2.5

4

6

10

23

30

40

50

69

26

34

45

57

80

20

30

40

50

65

25

35

45

55

60

20

30

35

45

55

33

43

55

70

90

33

43

55

70

90

28

35

47

60

80

34

44

57

70

95

33

44

56

70

95

28

37

48

60

80

16

25

35

50

70

92

124

153

187

239

104

141

174

214

273

90

120

150

180

230

75

100

135

170

205

65

85

115

145

175

115

150

179

210

260

120

160

190

225

270

105

135

160

190

230

120

155

185

220

270

125

160

190

225

275

105

135

170

200

240

95

120

150

185

240

297

348

401

469

565

340

395

455

530

640

290

340

390

455

545

255

315

365

420

490

235

275

320

370

430

310

355

400

450

525

325

370

415

470

540

275

315

350

400

465

320

365

410

460

540

330

370

420

470

550

290

325

365

415

480

300

400

500

630

695

781

915

1090

750

880

1030

1230

640

755

885

1054

580

-

-

-

510

-

-

-

595

-

-

-

615

-

-

-

525

-

-

-

610

700

795

920

620

-

-

-

540

-

-

-

1.25

2

3.5

5.5

8

17

25

35

45

60

20

30

40

50

65

15

25

30

40

55

20

30

40

50

70

20

25

35

45

60

28

40

45

65

80

27

38

52

66

80

24

33

45

55

70

27

38

51

65

85

28

39

54

68

85

23

32

44

56

70

14

22

30

38

50

85

110

135

160

190

95

130

155

180

220

80

110

130

155

185

95

125

150

175

205

80

110

130

150

180

110

145

160

185

215

110

145

165

190

220

95

120

140

165

185

110

145

170

190

220

110

150

170

190

220

95

125

145

165

190

60

80

100

125

150

220

265

310

360

415

250

300

350

410

470

215

255

300

350

400

240

285

330

385

435

210

250

290

330

380

240

280

320

365

405

250

295

335

380

420

215

250

285

320

360

250

290

330

375

420

255

300

340

385

430

220

255

290

325

365

200

250

325

400

500

600

490

575

680

790

905

1040

555

655

775

900

1025

1175

470

555

660

765

875

1010

505

590

-

-

-

-

440

520

-

-

-

-

465

535

610

690

770

865

480

550

-

-

-

-

410

470

-

-

-

-

475

550

-

-

-

-

485

555

-

-

-

-

415

475

-

-

-

-

Nhiệt độ môi trường – Ambient temperature: 400C

Nhiệt độ đất – Ground temperature: 250C

Nhiệt trở suất c a đất – Soil thermal resistivity: 1.2K.m/W

Chiều sâu chôn – Depth of laying: 0.8m

Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất – Max.Conductor temperature: 700C

Page 35: catalogue cáp taya

35

B n – D NG ĐIỆN Đ N C C P N ĐIỆN – TI U C U N I

Table 5 – CURRENT RATINGS FOR WELDING CABLE – STANDARD JIS

M t cắt danh định

Norminal area of conductor

(mm2)

22

30

38

50

60

80

100

125

150

200

Dòng điện định m c

Current rating

(A)

Tải li n t c

100% Load

105 130 150 175 200 245 280 320 350 435

Tải li n t c

80% Load

130

160 190 220 250 310 350 400 440 550

Tải li n t c

50% Load

150 190 220 260 300 370 430 490 550 670

hi ch – Remark:

1. Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất – Max.Conductor temperature: 700C

. Nhiệt độ môi trường – Ambient temperature: 400C

B n 6 – D NG ĐIỆN Đ N C C P ĐIỆN

Table 6 – CURRENT RATINGS FOR FLEXIBLE CORDS

M t cắt danh định

Norminal area of conductor

(mm2)

Dòng điện định m c

Current rating

(A)

Điện áp giảm c a m i mét chiều dài(khoảng) V

Approx.Voltage drop per Ampere metre V

0.50 5 0.30

0.75 7 0.35

1.25 11 0.35

2.0 15 0.30

3.5 21 0.25

5.5 32 0.25

hi ch – Remark:

. Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất – Max.Conductor temperature: 600C

. Nhiệt độ môi trường – Ambient temperature: 300C

Page 36: catalogue cáp taya

36

B n – D NG ĐIỆN Đ N C C P ĐIỆN

Table 7 – CURRENT RATINGS FOR FLEXIBLE CORDS

Ch ng loại

Size

M t cắt danh định

Norminal area of conductor

Dòng điện định m c

Current rating

(A)

mm2 1 tim

1C

2 tim

2C

3 tim

3C

4 tim, 5 tim

4C, 5C

CT

RNCT

VCT

0.75

1.25

2.0

3.5

5.5

14

19

15

37

49

12

16

22

32

41

10

14

19

28

36

9

13

17

25

32

8

14

22

30

38

62

88

115

140

165

51

71

95

110

130

44

62

83

98

110

39

55

74

89

100

50

60

80

100

195

225

270

315

150

170

200

230

125

150

175

205

115

135

160

185

PNCT

0.75

1.25

2.0

3.5

5.5

17

23

31

46

61

15

21

27

40

51

12

18

23

35

45

11

17

20

31

40

8

14

22

30

38

77

109

145

175

210

63

88

115

135

160

55

77

100

120

135

47

68

92

110

125

50

60

80

100

245

280

335

390

185

210

250

285

160

185

215

255

145

165

200

230

hi ch – Remark:

1. Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất – Max.Conductor temperature(CT, RNCT, VCT, PNCT): 600C

2. Nhiệt độ môi trường – Ambient temperature: 300C

Page 37: catalogue cáp taya

37

P B N

ANNEXES

Khi các điều kiện về nhiệt độ, độ sâu lắp đ t, nhiệt trở suất c a đất khác với điều kiện ở các ảng, dòng điện

định m c s được điều ch nh ng các hệ số.

When the condition for temperature, depth of laying, thermal resistivity of gruond differ with the condition of

table, the current ratings is moderated by correction factors.

B n – Ệ D NG C O C P ẮP Đ T TRONG NG

Table 8 – CORRECTION FACTORS FOR CABLES IN AIR

Nhiệt độ không khí (0C)

Ambient temperature

20 25 30 35 40 45 50

ệ số

Correction factor

PVC insulated 1.29 1.22 1.15 1.08 1.00 0.91 0.82

XLPE insulated 1.18 1.14 1.10 1.05 1.00 0.95 0.90

Ệ C O C P NGẦ

CORRECTION FACTORS FOR CABLES IN GROUND

B n – Ệ T O N IỆT ĐỘ C Đ T

Table 9 – CORRECTION FACTORS FOR GROUND TEMPERATURE

Nhiệt độ c a đất (0C)

Ground temperature

15 20 25 30 35 40 45

ệ số

Correction factors

PVC insulated 1.11 1.05 1.00 0.94 0.88 0.82 0.75

XLPE insulated 1.08 1.04 1.00 0.96 0.91 0.87 0.83

B n 0 – Ệ T O N IỆT TR U T C Đ T

Table 10 – CORRECTION FACTORS FOR TEMPERATURE RESISTIVITY OF GROUND

Nhiệt trở suất K.m/W

Thermal resistivity

0.8 1.0 1.2 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5

ệ số

Correction factors

1.14 1.06 1.00 0.92 0.83 0.75 0.68 0.64

B n – Ệ T O C I U ÂU ẮP Đ T

Table 11 – CORRECTION FACTORS FOR DEPTH OF LAYING

Chiều sâu lắp m

Depth of laying

0.5 0.8 1.0 1.5 2.0

ệ số

Correction factors

1.05 1.0 0.98 0.96 0.94

Page 38: catalogue cáp taya

38

Page 39: catalogue cáp taya

39