BẢN MÔ TẢ CÔNG VIỆC /JOB...

6

Click here to load reader

Transcript of BẢN MÔ TẢ CÔNG VIỆC /JOB...

Page 1: BẢN MÔ TẢ CÔNG VIỆC /JOB DESCRIPTIONnaturalrdv.com/pdf/JobDescription-Key-Accounts-Executive.pdf · 3.2 Danh sách khách hàng cùng những sản phẩm mà họ đã đặt

Job Description _Key Accounts Executive_28apr16 Page 1 / 6

BẢN MÔ TẢ CÔNG VIỆC /JOB DESCRIPTION

Chức vụ /Title Key Accounts Executive

Bộ phận /Department Key Accounts

Báo cáo /Report to Sales Director

Ngày hiệu lực /Effective day

Tổng số trang /Total 6

Phiên bản /Version 1

MỤC ĐÍCH CÔNG VIỆC /PURPOSE:

- Giới thiệu công ty đến khách hàng (khu nghĩ dưỡng, khách sạn 4 – 5 sao, spa), bán sản phẩm và dịch vụ /Introduce the company to

customers (4 – 5 star hotels and resorts, spas), sell products and services

- Phát triển danh sách khách hàng /Develop portfolio clients

- Góp phần tạo nên danh tiếng của công ty /Contribute to increase the company reputation

CÁC TRÁCH NHIỆM CHÍNH /MAIN RESPONSIBILITIES:

No. DUTIES FREQUENCY INPUT OUTPUT SOP No.

1

1. Trước khi bán hàng /Before the sales:

1.1 Tìm kiếm khách hàng mới /Find new

customers

1.2 Chăm sóc khách hàng cũ trên hệ thống

công ty /Take care of old customers in

the company system

1.3 Lên kế hoạch đi công tác /Plan for

business trip

1.4 Làm báo giá trên power point để thuyết

trình với khách hàng (nếu cần thiết) /Do

quotations, presentation to present to

Daily

1.1 Đọc báo, chẳng hạn như các

trang: http://www.reic.info/,

http://www.hospitalitynet.org/,

http://vietnamnews.vn/,

http://tuoitrenews.vn/,

http://ttgasia.com/,

http://www.cntraveler.com/,

http://bernews.com/,

1.1 Danh sách khách hàng

mới /Contacts of new

customers

1.2 Ghi chú trên hệ thống

công ty /Notes on

Customer

Relationship

Page 2: BẢN MÔ TẢ CÔNG VIỆC /JOB DESCRIPTIONnaturalrdv.com/pdf/JobDescription-Key-Accounts-Executive.pdf · 3.2 Danh sách khách hàng cùng những sản phẩm mà họ đã đặt

Job Description _Key Accounts Executive_28apr16 Page 2 / 6

customers (if any)

http://www.wsj.com/ và các

trang khác được đề xuất bởi

Giám Đốc Phát Triển Kinh

Doanh / Read newspaper, like

the sites: http://www.reic.info/,

http://www.hospitalitynet.org/,

http://vietnamnews.vn/,

http://tuoitrenews.vn/,

http://ttgasia.com/,

http://www.cntraveler.com/,

http://bernews.com/,

http://www.wsj.com/, and some

other sites given by Business

Development Director

1.2, 1.3 Dữ liệu trên hệ thống

Quản Lý Khách Hàng /

Customer Relationship

Management datebase

1.4 Tài liệu trên Teamworklive /

Documents on Teamworklive

Management system

1.3 Kế hoạch công tác

/Business trip plan

1.4 Báo giá, bài thuyết

trình /Quotations,

presentations

2

2. Khi nhận đơn hàng /During the sales:

2.1 Kiểm gia giá, tiến hành làm hợp đồng

/Check prices, proceed for contracts

2.2 Chia sẻ thông tin trên hệ thống, họp các

bộ phận (nếu đơn hàng lớn hoặc khách

hàng quan trọng) phối hợp với bộ phận

Daily

2.1 Tài liệu trên Teamworklive

/Documents on Teamworklive

2.2 Thông tin từ khách hàng

/Information from customers

2.1 Báo giá, Hợp đồng

/Quotations, contracts

2.2 Thông tin trên hệ

thống /Message on

Page 3: BẢN MÔ TẢ CÔNG VIỆC /JOB DESCRIPTIONnaturalrdv.com/pdf/JobDescription-Key-Accounts-Executive.pdf · 3.2 Danh sách khách hàng cùng những sản phẩm mà họ đã đặt

Job Description _Key Accounts Executive_28apr16 Page 3 / 6

Chăm sóc khách hàng để thực hiện đơn

hàng /Share information on

Teamworklive, meet with related

Department (for big orders or important

customers), communicate with Customer

Service for proceeding the orders

2.3 Báo thông tin giao hàng cho khách

/Inform customer delivery time

2.4 Theo dõi cho đến lúc đơn hàng được

giao, kịp thời báo tin cho khách hàng nếu

có bất kỳ vấn đề nào xảy ra ngoài dự

kiến /Follow up the delivery, inform

customers in time if there is any

unexpected issue

2.3, 2.4 Thông tin từ bộ phận

Chăm sóc khách hàng

/Information from Customer

Service

Teamworklive

2.3, 2.4 Thư điện tử, ghi

chú trên hệ thống /Emails,

notes on Customer

Relationship Management

system

3

3. Sau khi bán hàng /After the sales:

3.1 Giữ liên lạc với khách hàng /Keep in

touch with customers

3.2 Gọi khách hàng để chào thêm sản phẩm

mới /Contact with customers to introduce

new products

3.1, 3.2 Dữ liệu trên hệ thống

Quản Lý Khách Hàng /Customer

Relationship Management

datebase

3.1 Danh sách khách hàng

để liên lạc /Customer list

to contact

3.2 Danh sách khách

hàng cùng những sản

phẩm mà họ đã đặt hàng

/Customer list with the

products they have

ordered

4 4. Khác/ Others: 4.1 Báo cáo cuối tuần

/Weekly report

Page 4: BẢN MÔ TẢ CÔNG VIỆC /JOB DESCRIPTIONnaturalrdv.com/pdf/JobDescription-Key-Accounts-Executive.pdf · 3.2 Danh sách khách hàng cùng những sản phẩm mà họ đã đặt

Job Description _Key Accounts Executive_28apr16 Page 4 / 6

4.1 Làm báo cáo tuần / Do weekly report

4.2 Thực hiện những nhiệm vụ khác được

giao bởi Ban Giám Đốc / Execute other

tasks given by Board of Director (BOD)

4.1 Weekly

4.2 Daily

4.2 Kết quả của các nhiệm

vụ được giao /Tasks’

results

THẨM QUYỀN /COMPETENCE:

1. Phạm vi bộ phận /Scope in department:

- Đóng góp ý kiến với Trưởng Bộ Phận để cải tiến, phát triển Bộ phận KA /Contribute ideas with Head of Department to improve the Team.

- Chia sẻ kinh nghiệm, đề xuất ý tưởng để nâng cao doanh số bán hàng /Share experience, propose ideas to increase sales revenue.

2. Phạm vi công ty /Scope in the company:

- Yêu cầu bộ phận Chăm sóc khách hàng (và /hoặc các bộ phận có liên quan) hỗ trợ trong những tình huống khẩn cấp /Ask for support from

Customer Service (and/or related departments) in urgent cases.

- Yêu cầu bộ phận Chăm sóc khách hàng hỗ trợ đầy đủ thông tin cần thiết để làm hợp đồng, báo giá, hoặc thông tin sản phẩm mẫu để gửi.

khách hàng /Ask Customer Service to provide enough necessary information for doing quotations, contracts or information of samples to

send customers.

Page 5: BẢN MÔ TẢ CÔNG VIỆC /JOB DESCRIPTIONnaturalrdv.com/pdf/JobDescription-Key-Accounts-Executive.pdf · 3.2 Danh sách khách hàng cùng những sản phẩm mà họ đã đặt

Job Description _Key Accounts Executive_28apr16 Page 5 / 6

QUAN HỆ CÔNG VIỆC / WORKING RELATIONS:

YÊU CẦU NĂNG LỰC /QUALIFICATIONS:

Trình độ /Level Cử nhân đại học; Ưu tiên chuyên ngành Tiếng Anh Thương Mại hoặc Quản Trị Kinh Doanh /Bachelor

Degree; Commercial English or Business Administration is a condition

Kinh nghiệm /

Experience

Ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc tại vị trí Sales BTB /At least 1-year experience working as similar

position Sales BTB

Yêu cầu khác /Others Sẵn sàng làm việc ngoài giờ khi có vấn đề phát sinh /Willing to work on an extra time when issues arise

Kiến thức /Knowledge Hợp đồng thương mại /Commercial contracts

Kỹ năng /Skills - Kỹ năng phân tích, tổng hợp, báo cáo /Analysis, summarization, report skill

- Kỹ năng viết và giao tiếp tiếng anh tốt /Fluent English communication including good writing skill

- Thành thạo Microsoft office /Profession in Microsoft office (Excel, Word, Power Point, ect.)

Thông tin được chỉ đạo /Directed infomation

Senior Key Accounts Executive

Thông tin đầu ra /Outputs

Customer Service

Chức danh /Tittle

Key Accounts Executive

Thông tin đầu vào /Inputs

Customers

Page 6: BẢN MÔ TẢ CÔNG VIỆC /JOB DESCRIPTIONnaturalrdv.com/pdf/JobDescription-Key-Accounts-Executive.pdf · 3.2 Danh sách khách hàng cùng những sản phẩm mà họ đã đặt

Job Description _Key Accounts Executive_28apr16 Page 6 / 6

Tố chất /Quality - Chăm chỉ /Hard working

- Năng động /Dynamic

- Trung thực /Honest

- Có tinh thần trách nhiệm cao /High sense of responsibility

- Khả năng chịu áp lực cao trong công việc /Ability to work under high pressure

Notes: Properties mean hotels, resorts, spas.