Bai Tap Ke Toan 19-45

53
BÀI 19 Định khon ĐVT: 1000 đ TK nTK  Stin N1 641 400 334 400 2 621 5,000 152 5,000 3 627 500 153 500 4 112 5,000 511 5,000 5 642 800 331 800  TK641 TK 334 SD ĐK SDĐK 400 400 Cng SPS 400 - Cng SPS - 4 00 SDCK 400 400 SDCK   TK621 TK152 SD ĐK SD ĐK 5,000 5,000 Cn g SPS 5,000 - Cng SPS - 5,000 SDCK 5,000 SDCK (5,000  TK627 TK153 SD ĐK SD ĐK 500 500 Cng SPS 500 - Cng SPS - 5 00 SDCK 500 SDCK (500  TK112 TK 511 SD ĐK SDĐK 5,000 5,000 Cn g SPS 5,000 - Cng SPS - 5,000 SDCK 5,000 5,000 SDCK   TK642 TK 331 SD ĐK SDĐK 800 800 Cng SPS 800 - Cng SPS - 8 00 SDCK 800 800 SDCK  

Transcript of Bai Tap Ke Toan 19-45

Page 1: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 1/53

Page 2: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 2/53

BÀI 20 !"# nộ$ %#ng !VKT &h' )$nh

1 *#+ CCDC h+ .ả ng/$ 'n 4000002 Ch$ $n ng ho nhn $"n 500000

3 Phả$ .ả 9ng ho ;ng nhn .< $=& )> 3000004 Ch$ $n .ả 9ng ho nhn $"n 3000005 kh'h h?ng h+nh o'n ho D! @ng TA!B 10000006 'n h?ng h+ h# $n 5000000

BÀI 21 ĐVT: 1000 đ

Định khoản

TK nợ TK có Số tiền

Nợ Có1 152 200153 100

331 3002 331 200

338 80311 280

3 111 100112 400

131

4 311 200331 100333 100

112 4005 621 180

627 20152 200

6 622 70627 30

334 1007 334 100

111 1008 421 250

414 100418 50418 100

Page 3: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 3/53

BÀI 22 Aộ& h?nh định khoản &h & n"# 9$ nộ$ %#ng ĐVT: 1000 đ

Định khoản

TK nợ TK có Số tiền

Nợ Có1 152 200

331 200

2 141 50334 80

111 130

3 331 150311 150

4 153 100311 100

112 200

5 111 100131 100

6 421 50414 50

7 211 35,000112 500

411 35,500

!ộ$ %#ng1 *#+ !VE h+ .ả $n ng/$ 'n 2002 DFng T* .ả 9ng ho !V 80 ng ho !V 503 V+G ngHn hn .ả nI ng/$ 'n 1504 DFng TA!B #+ CCDC 100 .ả nI +G ngHn hn 1005 Kh'h h?ng .ả nI ho D! J T* 1006 DFng 9$ L )#ng M#N đO# &h' .$n 507 !h? nQ R& h" n ho D! @ng TSCĐ 35000 ? @ng TA!B 500

BÀI 23 !"# !VKT &h' )$nh1 'n h?ng h# $n 1000000 đ2 Phả$ .ả 9ng ho nhn $"n 'n h?ng 200000 !V #ản 9U 3000003 DFng TA!B .ả nI ng/$ 'n 200000 nộ& nh? nQ 1000004 A& n @ng TSCĐ 38000000 ng#G"n W 9$X# 20000005 *#+ CCDC 150000 , B?ng h+ 450000 h+ .ả ng/$ 'n6 B?ng gY$ đ$ 'n 4000007 DFng T* .ả nI ng/$ 'n 200000 .ả kh' 100000

Page 4: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 4/53

BÀI 24  ĐVT: 1000 đĐịnh khoản

TK nợ TK có Số tiền

TK nợ TK có Nợ Có

1 152 200156 800 6 311

331 1,000 338112

2 111 1,000131 1,000 7 641

5111 2,000 642311

3 152 300153 100 8 211

111 400 213 3414 642 300

152 200 Z 144153 100 244

1115 112 4,000

152 6,000 10 311411 10,000 635

112

Page 5: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 5/53

 Số tiềnNợ Có

500200

700

400600

1,000

30,000

40,000 70,000

1,00010,000

11,000

[[[  300

4,300

Page 6: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 6/53

BÀI 25

TK131

Chứng từ DG TKĐƯ NợSố dư đầu kỳ 25,000

1 Bán hàng chưa th t!"n ct# $ 511 10%0002 Th ct# N 1113 Bán hàng chưa th t!"n ct# & 511 5%0004 $ thanh t'án 1125 & thanh t'án 111

Cộng số phát sinh 15,000Số dư cuối kỳ 17,000

() ch! t!*tPhi thu Ct! "

Chứng từ Diễn giải  TK#$Số phát sinh

%& C' %&SDĐK    10,000Bán hàng chưa th t!"n ct# & 5%000 15%000& thanh t'án 10%000 5%000Cộng   5,000 10,000 5,000

Phi thu Ct! %Chứng từ Diễn giải  TK#$

Số phát sinh%& C' %&

SDĐK    +%000Th ct# N ,%000 2%000Cộng   ( ),000 2,000

Phi thu Ct! *

Chứng từ Diễn giải  TK#$Số phát sinh

%& C' %&

SDĐK    -%000Bán hàng chưa th t!"n ct# $ 10%000 1-%000$ thanh t'án -%000 10%000Cộng   10,000 7,000 10,000

Page 7: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 7/53

Đ.T/ 1000

C

,%000

-%00010%00023,000

ố dưC'

ố dưC'

ố dưC'

Page 8: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 8/53

ÀI 2,TK 152 t/ 1000

Ch+ng t -. TK#$ %& C'Số dư đầu kỳ /2,500

1 &a 331 10%0002 &a B 111 10%0003 6t 7h' B ,21 15%0004 &a B 331 -%500

5 6t 7h' ,21 5%0006t 7h' 8ng ch' :$DN ,42 2%000, 6t C ,21 -%500

6t B ,21 15%000Cộng số phát sinh 27,500 //,500Số dư cuối kỳ 25,500

() 7* t'án ch! t!*t/.;T $I<=

Chứng từ Diễn giải ơn giNhập xuất

Số !ợng Th"nh tiề Số !ợng Th"nh tiền Số !ợngSDĐK #$ #%$$$!hW& kho 10 1,000 10,000 2,000\#R kho 10 500 5,000 1,500\#R kho 10 - 200 2,000 1,300\#R kho - 1,300Cộng #%$$$ #$%$$$ &$$ &%$$$ #%'$$

.;T $I<= B

Chứng từ Diễn giải ơn giNhập xuất

Số !ợng Th"nh tiề Số !ợng Th"nh tiền Số !ợngSDĐK #( )%$$$\#R kho 15 1,000 15,000 1,000!hW& kho 15 500 7,500 1,500\#R kho 15 1,000 15,000 500Cộng ($$ &%($$ )%$$$ '$%$$$ ($$

.;T $I<= C

Chứng từ Diễn giải ơn giNhập xuất

Số !ợng Th"nh tiề Số !ợng Th"nh tiền Số !ợng

SDĐK ( ($$!hW& kho 5 2,000 10,000 2,500\#R kho 5 - 1,500 7,500 1,000

- 1,000Cộng )%$$$ #$%$$$ #%($$ &%($$ #%$$$

Page 9: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 9/53

Tồn

Th"nh tiền#$%$$$20,00015,00013,00013,000

#'%$$$

Tồn

Th"nh tiền'$%$$$15,00022,5007,500&%($$

TồnTh"nh tiền

)%($$12,5005,0005,000(%$$$

Page 10: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 10/53

ÀI 2-

TK331hứng từ DG TKĐƯ Nợ

Số dư đầu kỳ1 &a >t ?!@ chưa thanh t'án ngưA! án 1522 Dng TGN tEF ngưA! án 112 5%0003 &a CCDC chưa tEF 153

4 .a# ngn hHn TT ch' 311 2%0005 TEF h*t ch' T& 111 3%500Jng tEưc ch' T& 111 10%000Cộng số phát sinh 20,500Số dư cuối kỳ

() ch! t!*tPhi t ngưi án

hứng từ Diễn giải  TK#$Số phát sinh

%& C' %&

SDĐK  T.ả \ J TA!B   112 5%000*#+ CCDC   153 500

 T.ả h= nI ho \   111 3%500Cộng   4,500 500

Phi t ngưi án

hứng từ Diễn giải  TK#$Số phát sinh

%& C' %&SDĐK *#+ 9   152 5%000V+G !B .ả ]   311 2%000Cộng   2,000 5,000

Page 11: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 11/53

Đ.T/ 1000

10%0005%000

500

15,5005,000

ố dưC'

4,0003%0003%500

(

ố dưC'

2,000-%0005%0005,000

Page 12: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 12/53

ÀI 2+() 7* t'án ch! t!*t/TL % t/ cá!

C*từ Diễn giải Đ*giáNhập xuất

S+ Th"nh tiền S+ Th"nh tiềnSDĐK (%$$$!hW& kho 5,000 1,000 5,000,000\#R kho 5,000 1,600 8,000,000!hW& kho 5,000 2,600 13,000,000\#R kho 5,000 3,000 15,000,000Cộng '%,$$ #-%$$$%$$$ .%,$$ )'%$$$%$$$

TL % 8t/ Mt

C*từ Diễn giải Đ*giáNhập xuất

S+ Th"nh tiền S+ Th"nh tiềnSDĐK #%$$$\#R kho 1,000 2,000 2,000,000!hW& kho 1,000 7,000 7,000,000\#R kho 1,000 6,000 6,000,000

Cộng &%$$$ &%$$$%$$$ -%$$$ -%$$$%$$$

TL O% t/ 7g

C*từ Diễn giải Đ*giáNhập xuất

S+ Th"nh tiền S+ Th"nh tiềnSDĐK #$%$$$!hW& kho 10,000 300 3,000,000!hW& kho 10,000 1,000 10,000,000 -\#R kho 10,000 1,200 12,000,000Cộng #%'$$ #'%$$$%$$$ #%)$$ #)%$$$%$$$

6%. T8%. 9:P C9; T;<T TK 155 Tháng 01=20>1

Th?nh ph@ASố dư đầu kỳ Số phát sinh tBng kỳ Số dư cuối

%& CB %& CB %& 10%000%000 1+%000%000 23%000%000 5%000%000 3%000%000 -%000%000 +%000%000 2%000%000

-%000%000 13%000%000 12%000%000 +%000%000ng cộng 20,000,000 ( 34,000,000 /3,000,000 15,000,000

Tà! 7h'Fn Thành PhQM TKR155RTT DG TKĐƯ Nợ C

Số dư đầu kỳ 20,000,000 Nh>P 7h' +%000%0006t án 10%000%000 Nh>P 7h' 30%000%0006t án 33%000%000

Cộng số phát sinh 34,000,000 /3,000,000

Page 13: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 13/53

Số dư cuối kỳ 15,000,000

Page 14: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 14/53

 TồnS+ Th"nh tiền)%$$$ #$%$$$%$$$3,000 15,000,0001,400 7,000,0004,000 20,000,0001,000 5,000,000#%$$$ (%$$$%$$$

TồnS+ Th"nh tiền'%$$$ '%$$$%$$$1,000 1,000,0008,000 8,000,0002,000 2,000,000

)%$$$ )%$$$%$$$

TồnS+ Th"nh tiền

&$$ &%$$$%$$$1,000 10,000,0002,000 20,000,000

800 8,000,000-$$ -%$$$%$$$

ỳCB

(

Page 15: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 15/53

Page 16: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 16/53

/01 )2

6%. T8%. 9:P C9; T;<T TK 131

TDn K=h?ngSố dư đầu kỳ Số phát sinh tBng kỳ

%& CB %& CB 2%000 13%000 15%000B 4%000 35%000 33%000C ,%000 SSS 2%000

Cộng 12,000 ( 5/,000 50,000

TK 131

DG TKĐƯ NợSố dư đầu kỳ 12,000Bán hàng chưa th t!"n 511 54%000Th ngưA! Ma Ung ch#Vn 7h'Fn 112Cộng số phát sinh 5/,000Số dư cuối kỳ 1),000

Page 17: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 17/53

Đ.T/ 1000  Số dư cuối kỳ

%& CB  W

,%00010%0001),000

C

50%00050,000

Page 18: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 18/53

E; 30() 7* t'án ch! t!*t/ Ng#Xn >t ?!@ chYnh

CT Diễn giải Đơn giáNhập xuất

Số !ợng Th"nh tiền Số !ợng Th"nh tiềnSDĐK #%$$$!hW& kho 1,000 8,000 8,000,000\#R kho 1,000 7,000 7,000,000Cộng -%$$$ -%$$$%$$$ &%$$$ &%$$$%$$$

 Ng#Xn >t ?!@ chYnh B

CT Diễn giải Đơn giáNhập xuất

Số !ợng Th"nh tiền Số !ợng Th"nh tiềnSDĐK #%$$$\#R kho 1,000 600 600,000Cộng 3 3 ,$$ ,$$%$$$

.>t ?!@ PhZ C

CT Diễn giải Đơn giáNhập xuất

Số !ợng Th"nh tiền Số !ợng Th"nh tiềnSDĐK ($$!hW& kho 500 1,000 500,000\#R kho 500 1,200 600,000Cộng #%$$$ ($$%$$$ #%)$$ ,$$%$$$

 Nh!Xn ?!@ D

CT Diễn giải Đơn giáNhập xuất

Số !ợng Th"nh tiền Số !ợng Th"nh tiềnSDĐK #%$$$!hW& kho 1,000 500 500,000\#R kho 1,000 400 400,000\#R kho 1,000 200 200,000Cộng ($$ ($$%$$$ ,$$ ,$$%$$$

Tà! 7h'Fn ng#Xn >t ?!@ TKR152RTT DG TKĐƯ Nợ C

Số dư đầu kỳ /,500,0001 Nh>P / +000 7g [ DG 1000 chưa tEF t!"n 331 +%000%0002 Nh>P C / 1000 7g [ 500 tEF Ung T& 111 500%0003 Nh>P D/ 5007g [ 1000 tEF Ung TGN 112 500%0004 6t ch' ((L/ -000 7g [ 1000 ,21 -%000%0005 6t B ch' ((L/ ,00 7g [ 1000 ,21 ,00%000, 6t C ch' ((L/ 1200 7g [ 500 ,21 ,00%000- 6t D ch' L(/ 400 7g [ 1000 ,2- 400%000

6t D ch' :$DN / 200 7g [ 1000 ,42 200%000Cộng số phát sinh F,000,000 4,400,000Số dư cuối kỳ /,700,000

Page 19: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 19/53

 TồnS+ Th"nh tiền

)%$$$ )%$$$%$$$10,000 10,000,000

3,000 3,000,000'%$$$ '%$$$%$$$

TồnS+ Th"nh tiền

#%($$ #%($$%$$$Z00 Z00,0002$$ 2$$%$$$

TồnS+ Th"nh tiền

#%$$$ ($$%$$$2,000 1,000,000

800 400,000-$$ .$$%$$$

TồnS+ Th"nh tiền

($$ ($$%$$$1,000 1,000,000

600 600,000400 400,000.$$ .$$%$$$

Page 20: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 20/53

^_ 31 !"# nộ$ %#ng !VKT &h' )$nhSố 4! 56u thángPhả$ h# kh'h h?ng : 180,000!g#G"n W 9$X# : 100,000Ch$ &h` 'n h?ng 150,000 TK 642 ) %aSố phát 7inh t89ng tháng nh! 7:u;

1 Kh'h h?ng .ả nI ho D! @ng h#Gn khoản 9? 100000 đbng2 CRn .c ;ng nI : 30000

3 *#+ W 9$X# 200000 CCDC 50000 .ả @ng $n gY$ ngn h?ng4 \#R kho W 9$X# 1800005 \#R CCDC %Fng ho ộ &hWn M#ản 9U 30000 ộ &hWn 'n h?ng 300006 V+G ngHn hn h#Gn ?o TK $n gY$ !B 2000007 *#+ CCDC @ng $n V+G ngHn hn 1000008 *#+ đb %Fng ho P 'n h?ng h+ h+nh o'n ng/$ 'n: 80000

E; 32Đ\nh 7h'Fn Đ.T/ tE

TK N] TK C^ (T

1 211 411 302 331 112 503 111 112 204 152 111 105 331 111 20

6%. CG% #H; TE; K9I%

TK TDn T?i khBnSố dư đầu kỳ P= sinh tBng kỳ

%& CB %& CB111 T!"n M_t 20 20 30112 T!"n g`! ngn hàng 1+0 -0152 Ng#Xn >t ?!@ 140 10211 T(CĐ hb hnh 300 30331 LhF! tEF ch' ngưA! án 90 -0411 Ngdn en 7!nh 8'anh 4+0 30421 $ợ! nh>n chưa Phn Phe! -0

Tng cộng )/0 )/0 130 130

6%. CG% #H; K< TIJ%

T01 S<N Số cuối => N?@AN BN ( T?i sn ngLn hMn   )&$ C N %& phi t  T!"n M_t   10 LhF! tEF ngưA! án  T!"n g`! Ngn hàng   110

 Ng#Xn >t ?!@   1506 ( T?i sn d?i hMn   ''$ - ( Oốn ch sQ hRu

Tà! fFn ce \nh hb hnh   330  Ngdn en 7!nh 8'anh$ợ! nh>n chưa Phn Phe!

Tng cộng t"i 7ản ,$$ Tng cộng nguồn Eốn

Page 21: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 21/53

 Số dư cuối kỳ%& CB

10110150330

20510-0

)00 )00

Số cuối =>)$20

(-$51070

,$$

Page 22: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 22/53

ÀI 33Đ\nh 7h'Fn Đ.T/ tE

TK N] TK C^ (T1 152 331 22 331 311 103 334 111 54 111 131 125 211 411 45

, 112 111 10- 15, 112 ,+ 331 111 4

6%. CG% #H; TE; K9I%

TK TDn T?i khBnSố dư đầu kỳ P=sinh tBng kỳ%& CB %& CB

111 T!"n M_t 10 12 15

112 T!"n g`! ngn hàng 20 10 10131 LhF! th ca 7hách hàng 15 12152 Ng#Xn >t ?!@ 5 215, àng ha 30 ,211 T(CĐ hb hnh 40 45311 .a# ngn hHn 2- 10331 LhF! tEF ch' ngưA! án 20 14 2334 LhF! tEF ch' nhn !Xn 5 5411 Ngdn en 7!nh 8'anh ,+ 45

Tng cộng 120 120 F/ F/

6%. CG% #H; K< TIJ%

T01 S<N Số cuối => N?@AN BN ( T?i sn ngLn hMn   &' C N %& phi t

  T!"n M_t   7 .a# ngn hHnT!"n g`! Ngn hàng   20 LhF! tEF ngưA! án

  LhF! th 7hách hàng   3 Ng#Xn >t ?!@   7

àng ha   366 ( T?i sn d?i hMn   -( - ( Oốn ch sQ hRu

Tà! fFn ce \nh hb hnh   85  Ngdn en 7!nh 8'anh

Tng cộng t"i 7ản #(- Tng cộng nguồn Eốn

Page 23: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 23/53

.T/ tE  Số dư cuối kỳ

%& CB-

203-

3,+5

3-+

W113

154 154

Số cuối =>.(378

##'113

#(-

Page 24: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 24/53

ÀI 34Đ\nh 7h'Fn Đ.T/ 1000

TK N] TK C^ (T1 331 112 +%000

331C 112 2%0002 152 331 20%0003 331B 111 5%0004 153 331C 1%000

6%. T8%. 9:P C9; T;<T TK 331Tháng 0)=20>1

TDn ngưi ánSố dư đầu kỳ Số phát sinh tBng kỳ

%& CB %& CBCng t# +%000 SSS 20%000Cng t# B 5%000 SSSCng t# C 2%000 SSS 1%000

Tng cộng ( 15,000 15,000 21,000

6%. CG% #H; TE; K9I%Tháng 0)=20>1

TK TDn T?i khBnSố dư đầu kỳ Số phát sinh tBng kỳ

%& CB %& CB111 T!"n M_t 10%000 5%000112 T!"n g`! ngn hàng 30%000 10%000152 Ng#Xn >t ?!@ 20%000

153 Cng cZ 8Zng cZ 1%000211 T(CĐ hb hnh ,0%000331 LhF! tEF ch' ngưA! án 15%000 15%000 21%000411 Ngdn en 7!nh 8'anh +5%000

Tng cộng 100,000 100,000 3),000 3),000

6%. CG% #H; K< TIJ%Tại ngày 30 tháng 06 năm 20x1

: 1.000 đồng

T01 S<N Số cuối => N?@AN BN ( T?i sn ngLn hMn   .,%$$$ C N %& phi t

  T!"n M_t   5,000 LhF! tEF ngưA! án  T!"n g`! Ngn hàng   20,000

 Ng#Xn >t ?!@   20,000Cng cZ 8Zng cZ   1,000

6 ( T?i sn d?i hMn   ,$%$$$ - ( Oốn ch sQ hRuTà! fFn ce \nh hb hnh   60,000  Ngdn en 7!nh 8'anhTng cộng t"i 7ản #$,%$$$ Tng cộng nguồn Eốn

Page 25: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 25/53

.T/ 1000  Số dư cuối kỳ

%& CB  20%000

W1%000

( 21,000

.T/ 1000  Số dư cuối kỳ

%& CB5%000

20%00020%000

1%000,0%000

21%000+5%000

10),000 10),000

Số cuối =>)#%$$$21,000

-(%$$$85,000

#$,%$$$

Page 26: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 26/53

BÀI 35 Đ\nh 7h'Fn Đ.T/ 1000

(TT TK N] TK C^ (T (TT TK N]1 111 131 300 - 311

112 131 1%000 3332 141 111 500 + 1523 152 331 500 9 421

153 331 200 4214 331 311 1%000 10 211

33+ 311 500 11 33+5 111 112 300 12 153, 334 111 300

6%. CG% #H; TE; K9I%tháng 0/=20>1

TK TDn T?i khBnSố dư đầu kỳ P= sinh tBng kỳ

%& CB %& CB111 T!"n M_t 500 ,00 900112 T!"n g`! ngn hàng +%500 1%000 1%400

131 LhF! th ca 7hách hàng 1%500 1%300141 THM ứng 500 SSS 500152 Ng#Xn >t ?!@ 4%000 1%000153 Cng cZ 8Zng cZ 900 300154 (Fn PhQM 8 8ang 100211 T(CĐ hb hnh 5,%000 35%000311 .a# ngn hHn 3%000 500 1%500331 LhF! tEF ch' ngưA! án 1%200 1%000 -00333 Th* i các 7h'Fn PhF! njP NN +00 500334 LhF! tEF ch' nhn !Xn 300 SSS

33+ LhF! tEF 7hác -00 ,00411 Ngdn en 7!nh 8'anh ,3%000 3,%000414 :k l tư Phát tE!Vn 1%000 500421 $ợ! nh>n chưa Phn Phe! 2%000 1%500

Tng cộng 72,000 72,000 /2,400 /2,400

6%. CG% #H; K< TIJ%Tại ngày 30 tháng 04 năm 20x1

T01 S<N Số cuối => N?@AN BN ( T?i sn ngLn hMn   #(%'$$ C N %& phi t

  T!"n M_t   200 .a# ngn hHnT!"n g`! Ngn hàng   8,100 LhF! tEF ngưA! án

  LhF! th 7hách hàng   200 Th* i các 7h'Fn PhF! njP NN  THM ứng   500 LhF! tEF 7hác  Ng#Xn >t ?!@   5,000

Cng cZ 8Zng cZ   1,200Ch! PhY f[78 8 8ang   100

6 ( T?i sn d?i hMn   2#%$$$ - ( Oốn ch sQ hRuTà! fFn ce \nh hb hnh   Z1,000  Ngdn en 7!nh 8'anh

:k l tư Phát tE!Vn

Page 27: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 27/53

$ợ! nh>n chưa Phn Phe!Tng cộng t"i 7ản #$,%'$$ Tng cộng nguồn Eốn

Page 28: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 28/53

TK C^ (T12 50012 50041 50011 1%00014 50011 35%000

11 10012 100

 Số dư cuối kỳ%& CB

200+%100

200500

5%0001%200

10091%000

4%000900300

W

10099%0001%500

50010),300 10),300

Số cuối =>(%'$$4,000

Z00300100

#$#%$$$ZZ,000

1,500

Page 29: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 29/53

500#$,%'$$

Page 30: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 30/53

BÀI 3, 6%. CG% #H; TE; K9I%tháng 01=20>2

T?i khBn TDn T?i khBnSố dư đầu kỳ Số phát sinh tBng kỳ%& CB %& CB

111 T!"n M_t + 5

112 T!"n g`! ngn hàng 112 92 ,2131LhF! th ca 7hách hàng 4- 32141 THM ứng 2152 Ng#Xn >t ?!@ 1,2 25154 (Fn PhQM 8 8ang 4 3155 Thành PhQM 45 3211 T(CĐ hb hnh 5%0-0 -0214a' Mmn T(CĐ hb hnh

211BUng Phát M!nh fáng ch* 90244 K ok 7 cược 3311 .a# ngn hHn 110331 LhF! tEF ch' ngưA! án 53 40 25333 Th* PhF! njP 22 22334 LhF! tEF ch' nhn !Xn 5 2 2341 .a# 8à! hHn ngn hàng 330 -0411 Ngdn en 7!nh 8'anh 5%000 ,0

41+ :k 7hpn thưng Phqc ?ợ! 14421 $ợ! nh>n chưa Phn Phe! , 2Tng cộng 5,5/0 5,5/0 25F 25F

1rTM 5540W 4-0 50-02rĐ\nh 7h'Fn1 Nợ 152 r C 331 252 N 112r C 131 323 N 155 r C 154 34 N 41+ r C 334 25 N211r C 341 -0, N144r C 111 3- N 334 r C 111 2+ N 333 r C 112 22 N 331r C 112 40

9 N 112 r C 411 ,0

Page 31: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 31/53

Đ.T/ TE!@  Số dư cuối kỳ

%& CB3

14215

21+-

14+

5%140

903

1103+W5

4005%0,0

1445,)31 5,)31

Page 32: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 32/53

Bà! 3-6%. CG% #H; TE; K9I%

%g?! 31=12=20>1

TK TDn T?i khBnSố dư đầu kỳ P=sinh tBng kỳ

%& CB %& CB

111 T!"n M_t 34%000 2%-,0 35%,00

112 T!"n g`! ngn hàng -%900 3%200 +%300

131 LhF! th ca 7hách hàng 12%000 5%9,0

141 THM ứng 1%000 ,00 ,+0

152 Ng#Xn >t ?!@ 500 +%++0

211 T(CĐ hb hnh 2%000 35%000

214 a' Mmn T(CĐ hb hnh 300

311 .a# ngn hHn 3%000 1%000 1%500

331 LhF! tEF ch' ngưA! án 2%200 1%500 900

411 Ngdn en 7!nh 8'anh 2+%900 +%000

421 $ợ! nh>n chưa Phn Phe! 23%000 +%000

Tng cộng 57,/00 57,/00 )0,F/0 )0,F/0

Page 33: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 33/53

Đ.T/ 1000

 Số dư cuối kỳ

%& CB

  1%1,0

2%+00

,%040

920

9%3+0

3-%000

SSS

  3%500

1%,00

3,%900

15%000

57,300 57,300

Page 34: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 34/53

^_ 38Định khoản

1 !I 112 500,000C 131 C 500,000

2 !I 111 300,000

C 131 D 300,0003 !I 131 d 200,000

!I 131 C 300,000C 5111 500,000

4 !I 111 400,000C 131 D   400,000

5 !I 331 200,000!I 331   300,000

C 112 500,0006 !I 331 d 200,000

C 131 d 200,0007 !I 331 d 100,000C 111 100,000

8 !I 152 500,000C 331 d 500,000

 TK 131 Kh'h h?ng nI TK

SD ĐK 800,000500,000 200,000300,000 200,000

200,000 100,000300,000

200,000 500,000

500,000 1,000,000

SDCK 300,000

 TK 131 kh'h h?ng ng .Q TK 331

SD ĐK

400,000 300,000

- 400,000 300,000

SDCK 400,000 SDCK 300,000

Page 35: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 35/53

  31

  500,000 SDĐK

500,000

500,000

500,000 SDCK 

ng .Q

  - SDĐK

-

Page 36: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 36/53

^_ 3ZEW& định khoản , !"# nộ$ %#ng !VKT &h' )$nh

Số 4! 56u thángPhả$ h# kh'h h?ng : 180,000!g#G"n W 9$X# : 100,000

Ch$ &h` 'n h?ng 150,000

Số phát 7inh t89ng tháng nh! 7:u;1 Kh'h h?ng .ả nI ho D! @ng h#Gn khoản 9? 100000 đbn

!I TK 112 100,000C TK 131

2 CRn .c ;ng nI : 30000!I TK 331 30,000

C TK 1313 *#+ W 9$X# 200000 CCDC 50000 .ả @ng $n gY$ ngn h

!I TK 152 200,000!I TK 153 50,000C TK 112

4 \#R kho W 9$X# 180000!I TK 621 180,000

C TK 1525 \#R CCDC %Fng ho ộ &hWn M#ản 9U 30000 ộ &hWn 'n h

!I TK 641 30,000!I TK 642 30,000

C TK 1536 V+G ngHn hn h#Gn ?o TK $n gY$ !B 200000

!I TK 112 200,000C TK 311

7 *#+ CCDC @ng $n V+G ngHn hn 100000!I TK 153 100,000

C TK3118 *#+ đb %Fng ho P 'n h?ng h+ h+nh o'n ng/$ 'n: 80

!I TK 641 80,000C TK331

Page 37: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 37/53

 TK 642 ) %a

100,000

30,000ng

  250,000

180,000ng 30000

  60,000

200,000

100,00000

  80,000

Page 38: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 38/53

^_ 40 \' định .ị g$' W 9$X# >#R kho .ong h'ng 10e20>2F TGnh thH9 ph!ơng pháp I1IJ

Ng" Nhập xuất

Số !ợ Đơn giá Th"nh tiền Số !ợn Đơn giá Th"nh tiền Số !ợngSDĐK 303e10 700 3,Z00 2,730,000 1,005e10 800 3,Z3750 3,150,000 2010e10 1,000 4,040 4,040,000 1,2013e10 200 4,050 810,000 1,40

15e10 700 4,00000 2,800,000 7020e10 300 4,04000 1,212,000 4025e10 500 4,100 2,050,000 Z0Cộng )%.$$ 2%,'$%$$$ #%-$$ &%#,)%$$$ 2$

5e10 : A$' .ị >#R kho 800kg J 300 kg > 4000 f 500 kg > 3Z0015e10 : A$' .ị >#R kho 700kg J 200 kg > 3Z00 f 500 kg > 404020e10 : A$' .ị >#R kho 300kg J 300 kg > 4040

F TGnh thH9 ph!ơng pháp +1IJ

Ng" Nhập xuất

Số !ợ Đơn giá Th"nh tiền Số !ợn Đơn giá Th"nh tiền Số !ợng

SDĐK '$3e10 700 3,Z00 2,730,000 1,005e10 800 3,Z1250 3,130,000 2010e10 1,000 4,040 4,040,000 1,2013e10 200 4,050 810,000 1,4015e10 700 4,04286 2,830,000 7020e10 300 4,04000 1,212,000 4025e10 500 4,100 2,050,000 Z0Cộng )%.$$ 2%,'$%$$$ #%-$$ &%#&)%$$$ 2$

5e10 : A$' .ị >#R kho 800kg J 700 kg > 3Z00 f 100 kg > 4000

15e10 : A$' .ị >#R kho 700kg J 200 kg > 4050 f 500 kg > 404020e10 : A$' .ị >#R kho 300kg J 300 kg > 4040F TGnh thH9 ph!ơng pháp /Lnh Mun tGnh ch9 từng 6n xuất

Ng" Nhập xuất

Số !ợ Đơn giá Th"nh tiền Số !ợn Đơn giá Th"nh tiền Số !ợngSDĐK '$3e10 700 3,Z00 2,730,000 1,005e10 800 3,Z3000 3,144,000 2010e10 1,000 4,040 4,040,000 1,2013e10 200 4,050 810,000 1,40

15e10 700 4,02571 2,818,000 7020e10 300 4,02571 1,207,714 4025e10 500 4,100 2,050,000 Z0Cộng )%.$$ 2%,'$%$$$ #%-$$ &%#,2%&#. 2$F TGnh thH9 ph!ơng pháp /Lnh Mun tGnh ch9 # 6n E"9 cuối tháng

Ng" Nhập xuất

Số !ợ Đơn giá Th"nh tiền Số !ợn Đơn giá Th"nh tiền Số !ợngSDĐK '$3e10 700 3,Z00 2,730,000 1,005e10 800 4,01111 3,208,88Z 2010e10 1,000 4,040 4,040,000 1,2013e10 200 4,050 810,000 1,40

Page 39: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 39/53

15e10 700 4,01111 2,807,778 7020e10 300 4,01111 1,203,333 4025e10 500 4,100 2,050,000 Z0Cộng )%.$$ 2%,'$%$$$ #%-$$ &%))$%$$$ 2$

Đn g$' nh M#n ho 1 9On ?o #$ h'ng J (1200000 f Z630000 e (300f2

Page 40: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 40/53

 TồnĐơn giá Th"nh tiền

4,00000 1,200,0003,Z3000 3,Z30,0003,Z0000 780,0004,01667 4,820,0004,02143 5,630,000

4,04286 2,830,0004,04500 1,618,0004,07556 3,668,000

'%,,-%$$$

TồnĐơn giá Th"nh tiền

.%$$$O$$ #%)$$%$$$3,Z3000 3,Z30,0004,00000 800,0004,03333 4,840,0004,03571 5,650,0004,02857 2,820,0004,02000 1,608,0004,06444 3,658,000

'%,(-%$$$

TồnĐơn giá Th"nh tiền

.%$$$O$$ #%)$$%$$$3,Z3000 3,Z30,0003,Z3000 786,0004,02167 4,826,0004,02571 5,636,000

4,02571 2,818,0004,02571 1,610,2864,066Z8 3,660,286

'%,,$%)-,

TồnĐơn giá Th"nh tiền

.%$$$O$$ #%)$$%$$$3,Z3000 3,Z30,0003,60556 721,1113,Z675Z 4,761,1113,Z7Z37 5,571,111

Page 41: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 41/53

  3,Z4762 2,763,3333,Z0000 1,560,0004,01111 3,610,000

'%,#$%$$$0 J 4011,11

Page 42: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 42/53

 ?$ 42:Định khoản Tho PP nh M#n g$+ M#Gn!g?G !hW& \#R

S 9Ing Đn g$' Th?nh $n S 9Ing Đn g$'ĐO# ki!g?G 1 3,000 10,100 30,300,000

!g?G 2 3,500 10,080!g?G 3 4,000 10,080 40,320,000!g?G 4 4,000 10,080!g?G 5 1,000 10,150 10,150,000

 TLng!g?G 1 !g?G 4!I 152 30,300,000 !I 621 40,320,000!I 1331 3,000,000 C 152 40,320,000C 111 33,300,000!g?G 2 !g?G 5

!I 621 35,280,000 !I 621 10,150,000!I 152 35,280,000 !I 1331 1,005,000!g?G 3 C 112 11,055,000!I 152 40,320,000 C 111 100,000!I 1331 3,Z80,000C 331 43,780,000C 111 520,000

Page 43: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 43/53

Tbn Th?nh $n S 9Ing Đn g$' Th?nh $n

2,000 10,050 20,100,0005,000 10,080 50,400,000

35,280,000 1,500 10,080 15,120,0005,500 10,080 55,440,000

40,320,000 1,500 10,080 15,120,0002,500 10,108 25,270,000

Page 44: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 44/53

 ?$ 43 Tnh g$' .ị W 9$X# >#R %FngPhng &h'& E_j!g#G"n W 9$X# h`nhNg" Nhập PuấtĐ6u =>ĐI 1 1,000 1,Z00 1,Z00,000

ĐI 1 2,500 1,720 4,300,000ĐI 2 600 1,800 1,080,000ĐI 2 700 1,771 1,240,000Tng #%,$$ )%2-$%$$$ '%)$$ (%(.$%$$$

!g#G"n W 9$X# &hl!g?G !hW& \#RĐO# kiĐI 1 800 1,600 1,280,000

ĐI 1 2,600 1,462 3,800,000ĐI 2 1,400 1,650 2,310,000ĐI 2 1,500 1,633 2,450,000

 TLng 2,200 3,5Z0,000 4,100 6,250,000

Phng &h'& j_j!g#G"n 9$X# h`nh!g?G !hW& \#RĐO# kiĐI 1 1,000 1,Z00 1,Z00,000ĐI 1 2,500 1,684 4,210,000ĐI 2 600 1,800 1,080,000ĐI 2 700 1,843 1,2Z0,000

 TLng

!g#G"n 9$X# &hl!g?G !hW& \#RĐO# kiĐI 1 800 1,600 1,280,000ĐI 1 2,600 1,415 3,680,000ĐI 2 1,400 1,650 2,310,000

ĐI 2 1,500 1,630 2,445,000 TLng

Phng &h'& nh M#n 9$"n ho?n!g#G"n 9$X# h`nh!g?G !hW& \#RĐO# kiĐI 1 1,000 1,Z00 1,Z00,000

Page 45: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 45/53

 ĐI 1 2,500 1,707 4,267,857ĐI 2 600 1,800 1,080,000ĐI 2 700 1,76Z 1,238,333

 TLng 1,600 2,Z80,000 3,200 5,506,1Z0

!g#G"n 9$X# &hl

!g?G !hW& \#RĐO# kiĐI 1 800 1,600 1,280,000ĐI 1 2,600 1,450 3,770,000ĐI 2 1,400 1,650 2,310,000ĐI 2 1,500 1,5Z0 2,385,000

 TLng 2,200 3,5Z0,000 4,100 6,155,000

Phng &h'& nh M#n định!g#G"n 9$X# h`nh

!g?G !hW& \#RĐO# kiĐI 1 1,000 1,Z00 1,Z00,000ĐI 1 2,500 1,72353 4,308,824ĐI 2 600 1,800 1,080,000ĐI 2 700 1,72353 1,206,471

 TLng 1,600 2,Z80,000 3,200 5,515,2Z4

!g#G"n 9$X# h`nh!g?G !hW& \#RĐO# kiĐI 1 800 1,600 1,280,000ĐI 1 2,600 1,51087 3,Z28,261ĐI 2 1,400 1,650 2,310,000ĐI 2 1,500 1,51087 2,266,304

 TLng 2,200 3,5Z0,000 4,100 6,1Z4,565

Page 46: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 46/53

 Tồn#%-$$ #%,$$ )%--$%$$$

300 1,600 480,000

200 1,600 320,000)$$ #%,$$ ')$%$$$

 Tbn2,400 1,400 3,360,000

600 1,400 840,000

500 1,400 700,000500 1,400 700,000

 Tbn1,800 1,600 2,880,000

300 1,Z00 570,000

200 1,800 360,000

 Tbn2,400 1,400 3,360,000

600 1,600 Z60,000

500 1,650 825,000

 Tbn1,800 1,600 2,880,0002,800 1,707 4,780,000

Page 47: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 47/53

  300 1,707 512,143Z00 1,76Z 1,5Z2,143200 1,76Z 353,810200 1,76Z 353,810

 Tbn2,400 1,400 3,360,0003,200 1,450 4,640,000

600 1,450 870,0002,000 1,5Z0 3,180,000

500 1,5Z0 7Z5,000500 1,5Z0 7Z5,000

 Tbn1,800 1,600 2,880,0002,800 1,707 4,780,000

300 1,571 471,176Z00 1,724 1,551,176200 1,724 344,706200 1,724 344,706

 Tbn2,400 1,400 3,360,0003,200 1,450 4,640,000

600 1,186 711,73Z2,000 1,511 3,021,73Z

500 1,511 755,435500 1,511 755,435

Page 48: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 48/53

?$ 44!V1!I 211 40,000,000!I 1331 3,700,000C 112 40,700,000C 111 3,000,000

!V2!I 131 36,000,000C 711 36,000,000

!V3!I 152 6,300,000!I 1331 600,000C 331 6,600,000C 111 300,000

!g?G !hW& \#RS 9ng Đn g$' Th?nh $n S 9ng Đn g$' Th?nh $n

ĐK!g?G 3 3,000 2,100 6,300,000!g?G 4 2,400 2,080 4,ZZ2,000

100 2,080 208,000

!V4!I 621 4,ZZ2,000!I 627 208,000C 152 5,200,000

!V5!I 622 1,000,000!I 627 400,000!I 641 200,000!I 642 400,000C 334 2,000,000

!V6

!I 334 2,000,000C 111 2,000,000

Page 49: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 49/53

 TbnS 9ng Đn g$' Th?nh $n

1,000 2,020 2,020,0004,000 2,080 8,320,000

Page 50: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 50/53

?$ 45NguQn iRu Ng" Nhập Puất

SE ĐA TT SE ĐA TTĐK !g?G 1 1,200 4,250 5,100,000

!g?G 3 1,500 4,150 6,225,000Tng #%)$$ (%#$$%$$$ #%($$ ,%))(%$$$

NguQn iRu /Ng" Nhập Puất

SE ĐA TT SE ĐA TTĐK !g?G 2 800 6,200 4,Z60,000!g?G 4 700 6,160 4,312,000Tng -$$ .%2,$%$$$ &$$ .%'#)%$$$

Định khoản!g?G 1!I 152d 5,100,000!I 131 480,000C 111 300,000C 311 5,280,000

!g?G 2!I 152 4,Z60,000!I 131 464,000C 112 5,104,000C 141 320,000

!g?G 3!I 621 6,225,000C 152d 6,225,000

!g?G 4!I 621 3,6Z6,000!I 627 616,000

C 152 4,312,000

() 7* t'án ch! t!*t/.;T $I<=

Chứng từ Diễn giải Đơn giáNhập xuất

Số !ợng Th"nh tiền Số !ợng Th"nh tiềnSDĐK .%$$$!hW& kho 4,250 1,200 5,100,000

Page 51: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 51/53

\#R kho 4,150 1,500 6,225,000Cộng #%)$$ (%#$$%$$$ #%($$ ,%))(%$$$

() 7* t'án ch! t!*t/.;T $I<= B

Chứng từ Diễn giải Đơn giáNhập xuất

Số !ợng Th"nh tiền Số !ợng Th"nh tiềnSDĐK ,%$$$!hW& kho 6,200 800 4,Z60,000\#R kho 6,160 700 4,312,000Cộng -$$ .%2,$%$$$ &$$ .%'#)%$$$

Page 52: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 52/53

 TồnSE ĐA TT

-$$ .%$$$ '%)$$%$$$2,000 4,150 8,300,000

500 4,150 2,075,000($$ .%#($ )%$&(%$$$

TồnSE ĐA TT

)$$ ,%$$$ #%)$$%$$$1,000 6,160 6,160,000

300 6,160 1,848,000'$$ ,%#,$ #%-.-%$$$

TồnSố !ợng Th"nh tiền

-$$ '%)$$%$$$2,000 8,300,000

Page 53: Bai Tap Ke Toan 19-45

7/17/2019 Bai Tap Ke Toan 19-45

http://slidepdf.com/reader/full/bai-tap-ke-toan-19-45 53/53

  500 2,075,000($$ )%$&(%$$$

Tồn

Số !ợng Th"nh tiền)$$ #%)$$%$$$

1,000 6,160,000300 1,848,000'$$ #%-.-%$$$