1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3...

17
Hướng dn la trng sdng gch Xây XMCL cho dán (Guide to use cement aggregate bricks for the project) 1, Sn phm 3 thành vách. KM_90V3S (390x90x130) ( xây ngăn phòng trong căn hộ). Product 3 into the wall. KM_90V3S (390x90x130) (building the room in the apartment) Stt/No Mã sn phm/ Product Code Kích thước/ Size Cân nng/ Weight Ti trng /m3 - Load / m3 Cường độ chu lc / Compress Intensity Ghi chú/ Note DxRxC Kg/viên Viên/ m3 Kg/m3 (kg/cm2) 1 KM_90V3S 390 x 90 x 130 7,4 190 1.406 ≥ 75 Gch 3 thành vách Xây ngăn phòng trong căn hộ. Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140 Thông số kỹ thuật - Technical specification Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/ cm 2 Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm 2 /h Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10% Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 22% Vật liệu - Materials Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay Stone dust, stone powder, cement, fly ash. Kích thước - Dimension (mm) 390 x 90 x 130 (mm) Trọng lượng - Weight (kg) 7.4 (kg) (sai số ± 5%) Viên/1m 2 tường xây - Bricks/1m 2 ( Actual Volume /1m 2 ) 18 (viên) 133,2 kg/m2 Viên/1m 3 tường xây - Bricks/1m 3 ( Actual Volume /1m 3 ) 190 (viên) 1.406 kg/m3 Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar mass /1m3 0.2 (m3)

Transcript of 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3...

Page 1: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước

Hướng dẫn lựa trọng sử dụng gạch Xây XMCL cho dự án

(Guide to use cement aggregate bricks for the project)

1, Sản phẩm 3 thành vách. KM_90V3S (390x90x130) ( xây ngăn phòng trong căn hộ).

Product 3 into the wall. KM_90V3S (390x90x130) (building the room in the apartment)

Stt/No Mã sản phẩm/

Product Code

Kích thước/

Size

Cân nặng/ Weight

Tải trọng /m3 -Load / m3

Cường độ chịu lực

/ Compress

Intensity

Ghi chú/ Note

DxRxC Kg/viên Viên/

m3 Kg/m3 (kg/cm2)

1 KM_90V3S 390 x 90 x 130 7,4 190 1.406 ≥ 75 Gạch 3 thành vách

Xây ngăn phòng trong căn hộ.

Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140

Thông số kỹ thuật -

Technical specification

Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/

cm2

Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h

Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%

Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 22%

Vật liệu - Materials

Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay

Stone dust, stone powder, cement, fly ash.

Kích thước - Dimension (mm) 390 x 90 x 130 (mm)

Trọng lượng - Weight (kg) 7.4 (kg) (sai số ± 5%)

Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 ( Actual

Volume /1m2) 18 (viên) – 133,2 kg/m2

Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 ( Actual

Volume /1m3) 190 (viên) – 1.406 kg/m3

Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar mass

/1m3 0.2 (m3)

Page 2: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước

2, Sản phẩm 3 thành vách. KM_100V3S (390x100x130) ( xây ngăn phòng trong căn hộ).

Product 3 into the wall. KM_100V3S (390x100x130) (building the room in the apartment)

Stt/No Mã sản phẩm/ Product Code

Kích thước/ Size Cân nặng/

Weight Tải trọng /m3 -

Load / m3

Cường độ chịu lực / Compress

Intensity Ghi chú/ Note

DxRxC Kg/viên Viên/

m3 Kg/m3 (kg/cm2)

1 KM_100V3S 390 x 100 x 130 7,9 179 1.414 ≥ 75 Gạch 3 thành vách

Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140

Thông số kỹ thuật -

Technical specification

Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/ cm2

Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h

Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%

Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 29%

Vật liệu - Materials

Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay

Stone dust, stone powder, cement, fly ash.

Kích thước - Dimension (mm) 390 x 100 x 130 (mm)

Trọng lượng - Weight (kg) 7.9 (kg) (sai số ± 5%)

Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (

Actual Volume /1m2) 18 (viên) – 142kg/m2

Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (

Actual Volume /1m3) 179 (viên) – 1.414kg/m3

Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar mass

/1m3 0.2 (m3)

Thể tích = 4 viên gạch đất nung - Volume = 4 clay burned bricks ( 210x100x60 )

Page 3: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước
Page 4: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước
Page 5: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước

Phương án sử dụng gạch xây ngăn tách giữa các căn hộ, ngăn hành lang: (The project using bricks to separate the apartments, the corridor)

Phương án 1: tường 120mm KM_120V4S (390x120x130) Sản phẩm 4 thành vách. ( Xây ngăn tách

giữa các căn hộ, hàng lang).

Option 1: wall 120mm KM_120V4S (390x120x130) Product 4 walls. (Building separating apartments,

corridors).

Stt/No Mã sản phẩm/ Product Code

Kích thước/ Size Cân nặng/

Weight Tải trọng /m3 -

Load / m3

Cường độ chịu lực / Compress

Intensity Ghi chú/ Note

DxRxC Kg/viên Viên/ m3 Kg/m3 (kg/cm2)

Xây ngăn căn hộ, hành lang

1 KM_120V4S 390 x 120 x 130 9,7 142 1.392 ≥ 75 Gạch 4 thành vách

Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140

Thông số kỹ thuật -

Technical specification

Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/ cm2

Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h

Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%

Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 22%

Vật liệu - Materials

Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay

Stone dust, stone powder, cement, fly ash.

Kích thước - Dimension (mm) 390 x 120 x 130 (mm)

Trọng lượng - Weight (kg) 9.8 (kg) (sai số ± 5%)

Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 ( Actual Volume /1m2)

17 (viên) – 166,6 kg/m2

Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 ( Actual Volume /1m3)

142 (viên) – 1.392 kg/m3

Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar mass /1m3 0.2 (m3)

Page 6: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước

Phương án 2: tường 140mm KM_140V4S (390x140x130) Sản phẩm 4 thành vách. ( Xây ngăn tách

giữa các căn hộ, hàng lang).

Option 2: wall 140mm KM_140V4S (390x140x130) Product 4 walls. (Building separating apartments,

corridors).

Stt/No Mã sản phẩm/ Product Code

Kích thước/ Size Cân nặng/

Weight Tải trọng /m3 -

Load / m3

Cường độ chịu lực / Compress

Intensity Ghi chú/ Note

DxRxC Kg/viên Viên/ m3 Kg/m3 (kg/cm2)

Xây ngăn căn hộ, hành lang

1 KM_140V4S 390 x 140 x 130 10,9 128 1.362 ≥ 75 Gạch 4 thành vách

Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140

Thông số kỹ thuật -

Technical specification

Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/ cm2

Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h

Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%

Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 32%

Vật liệu - Materials

Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay

Stone dust, stone powder, cement, fly ash.

Kích thước - Dimension (mm) 390 x 140 x 130 (mm)

Trọng lượng - Weight (kg) 10.9 (kg)

Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (

Actual Volume /1m2) 18 (viên) – 196kg/m2

Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (

Actual Volume /1m3) 128 (viên) – 1.395 kg/m3

Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar

mass /1m3 0.2 (m3)

Thể tích = 5.6 viên gạch đất nung - Volume = 5.6 clay burned bricks ( 210x100x60 )

Page 7: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước

Phương án 3: tường 150mm KM_150V4S (390x150x130) Sản phẩm 4 thành vách. ( Xây ngăn tách

giữa các căn hộ, hàng lang – Xây bao ngoài).

Option 3: wall 150mm KM_150V4S (390x150x130) Product 4 walls. (Building separating apartments,

corridors).

Stt/No Mã sản phẩm/ Product Code

Kích thước/ Size Cân nặng/

Weight Tải trọng /m3 -

Load / m3

Cường độ chịu lực / Compress

Intensity Ghi chú/ Note

DxRxC Kg/viên Viên/

m3 Kg/m3 (kg/cm2)

Xây ngăn căn hộ, hành lang

1 KM_150V4S 390 x 150 x 130 11,3 119 1.345 ≥ 75 Gạch 4 thành vách

Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140

Thông số kỹ thuật -

Technical specification

Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/ cm2

Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h

Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%

Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 34%

Vật liệu - Materials

Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay

Stone dust, stone powder, cement, fly ash.

Kích thước - Dimension (mm) 390 x 150 x 130 (mm)

Trọng lượng - Weight (kg) 11.3 (kg) (sai số ± 5%)

Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (

Actual Volume /1m2) 18 (viên) – 203,4 kg/m2

Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (

Actual Volume /1m3) 119(viên) – 1.345 kg/m3

Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar

mass /1m3 0.2 (m3)

Page 8: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước

Phương án 4: tường 170mm KM_170V4S (390x170x130) Sản phẩm 4 thành vách. ( Xây ngăn tách

giữa các căn hộ, hàng lang – Xây Bao Ngoài tòa nhà).

Option 4: wall 170mm KM_170V4S (390x170x130) Product 4 walls. (Building separating apartments,

corridors).

Stt/No Mã sản phẩm/ Product Code

Kích thước/ Size Cân nặng/

Weight Tải trọng /m3 -

Load / m3

Cường độ chịu lực / Compress

Intensity Ghi chú/ Note

DxRxC Kg/viên Viên/ m3 Kg/m3 (kg/cm2)

Xây bao ngoài, ngăn căn hộ, hành lang.

2 KM_170V4S 390 x 170 x 130 12,5 106 1.325 ≥ 75 Gạch 4 thành vách

Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140

Thông số kỹ thuật -

Technical specification

Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/ cm2

Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h

Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%

Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 38%

Vật liệu - Materials

Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay

Stone dust, stone powder, cement, fly ash.

Kích thước - Dimension (mm) 390 x 170 x 130 (mm)

Trọng lượng - Weight (kg) 12.5 (kg) (sai số ± 5%)

Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 ( Actual

Volume /1m2) 18 (viên) – 225kg/m2

Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 ( Actual

Volume /1m3) 106 (viên) – 1.325 kg/m3

Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar mass /1m3 0.2 (m3)

Thể tích = 6.8 viên gạch đất nung - Volume = 6.8 clay burned bricks ( 210x100x60 )

Page 9: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước

Phương án 5: tường 200mm KM_200V4S (390x200x130) Sản phẩm 4 thành vách. ( Xây ngăn

tách giữa các căn hộ, hàng lang – Xây Bao Ngoài tòa nhà).

Option 5: wall 200mm KM_200V4S (390x200x130) Product 4 walls. (Building separating

apartments, corridors).

Stt/No Mã sản phẩm/ Product Code

Kích thước/ Size

Cân nặng/

Weight

Tải trọng /m3 -Load / m3

Cường độ chịu lực / Compress

Intensity

Ghi chú/ Note

DxRxC Kg/viên Viên/

m3

Kg/m

3 (kg/cm2)

Xây bao ngoài, ngăn căn hộ, hành lang.

2 KM_200V4S 390 x 200 x

130 13,5 90 1.215 ≥ 75

Gạch 4

thành vách

Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140

Thông số kỹ thuật -

Technical specification

Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/ cm2

Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h

Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%

Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 42%

Vật liệu - Materials

Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay

Stone dust, stone powder, cement, fly ash.

Kích thước - Dimension (mm) 390 x 200 x 130 (mm)

Trọng lượng - Weight (kg) 13.5 (kg) (sai số ± 5%)

Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (

Actual Volume /1m2) 18 (viên) – 243kg/m2

Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (

Actual Volume /1m3) 90 (viên) – 1.215kg/m3

Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar

mass /1m3 0.2 (m3)

Thể tích = 8 viên gạch đất nung - Volume = 8 clay burned bricks ( 210x100x60 )

Page 10: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước
Page 11: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước
Page 12: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước

GẠCH ĐẶC: Phương án sử dụng xây bao ngoài tòa nhà cao tầng, tường khu nhà vệ sinh, xây khu biệt

thự nhà thấp tầng

1, KM_95DA

Xây tường 200mm và tường 100mm.

(TILE PLAN: The project uses the construction of high-rise building, toilet walls, building villas

1, KM_95DA

Build 200mm wall and 100mm wall.)

Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140

Thông số kỹ thuật -

Technical specification

Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥100 kg/ cm2

Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h

Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%

Độ rỗng - Porosity percentage: ~0%

Vật liệu - Materials

Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay

Stone dust, stone powder, cement, fly ash.

Kích thước - Dimension (mm) 200 x 95 x 60 (mm)

Trọng lượng - Weight (kg) 2.45 (kg)

Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (

Actual Volume /1m2) 66 (viên) – 161,7 kg/m2

Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (

Actual Volume /1m3) 695 (viên) – 1.703 kg/m3

Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar

mass /1m3 0.25 (m3)

Page 13: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước

2, GẠCH ĐẶC: KM_100DA

Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140

Thông số kỹ thuật -

Technical specification

Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥100

kg/cm2

Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h

Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%

Độ rỗng - Porosity percentage: ~0%

Vật liệu - Materials

Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay

Stone dust, stone powder, cement, fly ash.

Các thông số tính toán

Kích thước - Dimension (mm) 210 x 100 x 60 (mm)

Trọng lượng - Weight (kg) 2.65 (kg)

Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (Actual

Volume /1m2) 60 (viên) - 159 kg/m2

Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (Actual

Volume /1m3) 600 (viên) - 1.590 kg/m3

Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar mass /1m3 0.2 (m3)

Thể tích = 1 viên gạch đất nung - Volume = 1 clay burned bricks ( 210x100x60 )

Page 14: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước

4, GẠCH CHÈN: KM_1714CH ( 170x140x60 )

Page 15: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước

5, KM_150CH (150x150x60) Xây chèn tường 150mm.

Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140

Thông số kỹ thuật -

Technical specification

Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥100 kg/ cm2

Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h

Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%

Độ rỗng - Porosity percentage: ~0%

Vật liệu - Materials

Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay

Stone dust, stone powder, cement, fly ash.

Các thông số tính toán - Xây tường 150mm

Kích thước - Dimension (mm) 60 x 150 x 150 (mm)

Trọng lượng - Weight (kg) 2.95 (kg)

Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (

Actual Volume /1m2) 86 (viên) – 253,7kg/m2

Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (

Actual Volume /1m3) 576 (viên) – 1.699kg/m3

Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar

mass /1m3 0.26 (m3)

Thể tích = 1.07 viên gạch đất nung - Volume = 1.07 clay burned bricks ( 210x100x60 )

Page 16: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước

6, GẠCH CHÈN: KM_120CH ( 140x120x60 )

Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140

Thông số kỹ thuật -

Technical specification

Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥100 kg/ cm2

Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h

Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%

Độ rỗng - Porosity percentage: ~0%

Vật liệu - Materials

Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay

Stone dust, stone powder, cement, fly ash.

Các thông số tính toán - Xây tường 140mm

Kích thước - Dimension (mm) 60 x 120 x 140 (mm)

Trọng lượng - Weight (kg) 2.25 (kg)

Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (

Actual Volume /1m2) 106 (viên)

Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (

Actual Volume /1m3) 757 (viên)

Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar

mass /1m3 0.3 (m3)

Thể tích = 0.8 viên gạch đất nung - Volume = 0.8 clay burned bricks ( 210x100x60 )

Page 17: 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3 ...gachkhangminh.vn/ckfinder/userfiles/files/Bảng Thông số Kỹ... · Mã sản phẩm/ Product Code Kích thước

Ghi Chú:

Thông số kỹ thuật: Công ty CP Gạch Khang Minh.

- Phù hợp quy chuẩn: QCVN 16:2017/BXD.

- Sản phẩm đảm bảo Tiêu chuẩn TCVN 6477:2016 chi tiết như sau:

Cường độ nén : Gạch rỗng : ≥ 75 kg/cm2

Gạch đặc : ≥ 100 kg/cm2.

Trọng lượng sai số : ± 7%.

Kích thước sai số : ± 3 mm.

Độ hút nước : ≤ 10%.

Độ chống thấm : ≤ 16 l/m2/h.

Technical Specifications: Khang Minh Brick Joint Stock Company.

- Conforms to standard: QCVN 16: 2017 / BXD.

- The product meets TCVN 6477: 2016 standards as follows:

• Compressive strength: Hollow brick: ≥ 75 kg / cm2; Solid brick: ≥ 100 kg / cm2.

• Weight error : ± 7%.

• Error size : ± 3 mm.

• Water absorption : ≤ 10%.

• Waterproofing :≤ 16 l / m 2 / h.