1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3...
Transcript of 1, S n ph m 3 thành vách. KM 90V3S (390x90x130) Product 3...
Hướng dẫn lựa trọng sử dụng gạch Xây XMCL cho dự án
(Guide to use cement aggregate bricks for the project)
1, Sản phẩm 3 thành vách. KM_90V3S (390x90x130) ( xây ngăn phòng trong căn hộ).
Product 3 into the wall. KM_90V3S (390x90x130) (building the room in the apartment)
Stt/No Mã sản phẩm/
Product Code
Kích thước/
Size
Cân nặng/ Weight
Tải trọng /m3 -Load / m3
Cường độ chịu lực
/ Compress
Intensity
Ghi chú/ Note
DxRxC Kg/viên Viên/
m3 Kg/m3 (kg/cm2)
1 KM_90V3S 390 x 90 x 130 7,4 190 1.406 ≥ 75 Gạch 3 thành vách
Xây ngăn phòng trong căn hộ.
Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140
Thông số kỹ thuật -
Technical specification
Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/
cm2
Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h
Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%
Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 22%
Vật liệu - Materials
Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay
Stone dust, stone powder, cement, fly ash.
Kích thước - Dimension (mm) 390 x 90 x 130 (mm)
Trọng lượng - Weight (kg) 7.4 (kg) (sai số ± 5%)
Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 ( Actual
Volume /1m2) 18 (viên) – 133,2 kg/m2
Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 ( Actual
Volume /1m3) 190 (viên) – 1.406 kg/m3
Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar mass
/1m3 0.2 (m3)
2, Sản phẩm 3 thành vách. KM_100V3S (390x100x130) ( xây ngăn phòng trong căn hộ).
Product 3 into the wall. KM_100V3S (390x100x130) (building the room in the apartment)
Stt/No Mã sản phẩm/ Product Code
Kích thước/ Size Cân nặng/
Weight Tải trọng /m3 -
Load / m3
Cường độ chịu lực / Compress
Intensity Ghi chú/ Note
DxRxC Kg/viên Viên/
m3 Kg/m3 (kg/cm2)
1 KM_100V3S 390 x 100 x 130 7,9 179 1.414 ≥ 75 Gạch 3 thành vách
Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140
Thông số kỹ thuật -
Technical specification
Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/ cm2
Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h
Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%
Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 29%
Vật liệu - Materials
Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay
Stone dust, stone powder, cement, fly ash.
Kích thước - Dimension (mm) 390 x 100 x 130 (mm)
Trọng lượng - Weight (kg) 7.9 (kg) (sai số ± 5%)
Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (
Actual Volume /1m2) 18 (viên) – 142kg/m2
Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (
Actual Volume /1m3) 179 (viên) – 1.414kg/m3
Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar mass
/1m3 0.2 (m3)
Thể tích = 4 viên gạch đất nung - Volume = 4 clay burned bricks ( 210x100x60 )
Phương án sử dụng gạch xây ngăn tách giữa các căn hộ, ngăn hành lang: (The project using bricks to separate the apartments, the corridor)
Phương án 1: tường 120mm KM_120V4S (390x120x130) Sản phẩm 4 thành vách. ( Xây ngăn tách
giữa các căn hộ, hàng lang).
Option 1: wall 120mm KM_120V4S (390x120x130) Product 4 walls. (Building separating apartments,
corridors).
Stt/No Mã sản phẩm/ Product Code
Kích thước/ Size Cân nặng/
Weight Tải trọng /m3 -
Load / m3
Cường độ chịu lực / Compress
Intensity Ghi chú/ Note
DxRxC Kg/viên Viên/ m3 Kg/m3 (kg/cm2)
Xây ngăn căn hộ, hành lang
1 KM_120V4S 390 x 120 x 130 9,7 142 1.392 ≥ 75 Gạch 4 thành vách
Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140
Thông số kỹ thuật -
Technical specification
Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/ cm2
Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h
Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%
Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 22%
Vật liệu - Materials
Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay
Stone dust, stone powder, cement, fly ash.
Kích thước - Dimension (mm) 390 x 120 x 130 (mm)
Trọng lượng - Weight (kg) 9.8 (kg) (sai số ± 5%)
Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 ( Actual Volume /1m2)
17 (viên) – 166,6 kg/m2
Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 ( Actual Volume /1m3)
142 (viên) – 1.392 kg/m3
Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar mass /1m3 0.2 (m3)
Phương án 2: tường 140mm KM_140V4S (390x140x130) Sản phẩm 4 thành vách. ( Xây ngăn tách
giữa các căn hộ, hàng lang).
Option 2: wall 140mm KM_140V4S (390x140x130) Product 4 walls. (Building separating apartments,
corridors).
Stt/No Mã sản phẩm/ Product Code
Kích thước/ Size Cân nặng/
Weight Tải trọng /m3 -
Load / m3
Cường độ chịu lực / Compress
Intensity Ghi chú/ Note
DxRxC Kg/viên Viên/ m3 Kg/m3 (kg/cm2)
Xây ngăn căn hộ, hành lang
1 KM_140V4S 390 x 140 x 130 10,9 128 1.362 ≥ 75 Gạch 4 thành vách
Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140
Thông số kỹ thuật -
Technical specification
Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/ cm2
Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h
Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%
Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 32%
Vật liệu - Materials
Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay
Stone dust, stone powder, cement, fly ash.
Kích thước - Dimension (mm) 390 x 140 x 130 (mm)
Trọng lượng - Weight (kg) 10.9 (kg)
Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (
Actual Volume /1m2) 18 (viên) – 196kg/m2
Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (
Actual Volume /1m3) 128 (viên) – 1.395 kg/m3
Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar
mass /1m3 0.2 (m3)
Thể tích = 5.6 viên gạch đất nung - Volume = 5.6 clay burned bricks ( 210x100x60 )
Phương án 3: tường 150mm KM_150V4S (390x150x130) Sản phẩm 4 thành vách. ( Xây ngăn tách
giữa các căn hộ, hàng lang – Xây bao ngoài).
Option 3: wall 150mm KM_150V4S (390x150x130) Product 4 walls. (Building separating apartments,
corridors).
Stt/No Mã sản phẩm/ Product Code
Kích thước/ Size Cân nặng/
Weight Tải trọng /m3 -
Load / m3
Cường độ chịu lực / Compress
Intensity Ghi chú/ Note
DxRxC Kg/viên Viên/
m3 Kg/m3 (kg/cm2)
Xây ngăn căn hộ, hành lang
1 KM_150V4S 390 x 150 x 130 11,3 119 1.345 ≥ 75 Gạch 4 thành vách
Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140
Thông số kỹ thuật -
Technical specification
Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/ cm2
Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h
Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%
Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 34%
Vật liệu - Materials
Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay
Stone dust, stone powder, cement, fly ash.
Kích thước - Dimension (mm) 390 x 150 x 130 (mm)
Trọng lượng - Weight (kg) 11.3 (kg) (sai số ± 5%)
Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (
Actual Volume /1m2) 18 (viên) – 203,4 kg/m2
Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (
Actual Volume /1m3) 119(viên) – 1.345 kg/m3
Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar
mass /1m3 0.2 (m3)
Phương án 4: tường 170mm KM_170V4S (390x170x130) Sản phẩm 4 thành vách. ( Xây ngăn tách
giữa các căn hộ, hàng lang – Xây Bao Ngoài tòa nhà).
Option 4: wall 170mm KM_170V4S (390x170x130) Product 4 walls. (Building separating apartments,
corridors).
Stt/No Mã sản phẩm/ Product Code
Kích thước/ Size Cân nặng/
Weight Tải trọng /m3 -
Load / m3
Cường độ chịu lực / Compress
Intensity Ghi chú/ Note
DxRxC Kg/viên Viên/ m3 Kg/m3 (kg/cm2)
Xây bao ngoài, ngăn căn hộ, hành lang.
2 KM_170V4S 390 x 170 x 130 12,5 106 1.325 ≥ 75 Gạch 4 thành vách
Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140
Thông số kỹ thuật -
Technical specification
Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/ cm2
Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h
Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%
Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 38%
Vật liệu - Materials
Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay
Stone dust, stone powder, cement, fly ash.
Kích thước - Dimension (mm) 390 x 170 x 130 (mm)
Trọng lượng - Weight (kg) 12.5 (kg) (sai số ± 5%)
Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 ( Actual
Volume /1m2) 18 (viên) – 225kg/m2
Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 ( Actual
Volume /1m3) 106 (viên) – 1.325 kg/m3
Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar mass /1m3 0.2 (m3)
Thể tích = 6.8 viên gạch đất nung - Volume = 6.8 clay burned bricks ( 210x100x60 )
Phương án 5: tường 200mm KM_200V4S (390x200x130) Sản phẩm 4 thành vách. ( Xây ngăn
tách giữa các căn hộ, hàng lang – Xây Bao Ngoài tòa nhà).
Option 5: wall 200mm KM_200V4S (390x200x130) Product 4 walls. (Building separating
apartments, corridors).
Stt/No Mã sản phẩm/ Product Code
Kích thước/ Size
Cân nặng/
Weight
Tải trọng /m3 -Load / m3
Cường độ chịu lực / Compress
Intensity
Ghi chú/ Note
DxRxC Kg/viên Viên/
m3
Kg/m
3 (kg/cm2)
Xây bao ngoài, ngăn căn hộ, hành lang.
2 KM_200V4S 390 x 200 x
130 13,5 90 1.215 ≥ 75
Gạch 4
thành vách
Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140
Thông số kỹ thuật -
Technical specification
Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/ cm2
Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h
Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%
Độ rỗng - Porosity percentage: ~ 42%
Vật liệu - Materials
Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay
Stone dust, stone powder, cement, fly ash.
Kích thước - Dimension (mm) 390 x 200 x 130 (mm)
Trọng lượng - Weight (kg) 13.5 (kg) (sai số ± 5%)
Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (
Actual Volume /1m2) 18 (viên) – 243kg/m2
Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (
Actual Volume /1m3) 90 (viên) – 1.215kg/m3
Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar
mass /1m3 0.2 (m3)
Thể tích = 8 viên gạch đất nung - Volume = 8 clay burned bricks ( 210x100x60 )
GẠCH ĐẶC: Phương án sử dụng xây bao ngoài tòa nhà cao tầng, tường khu nhà vệ sinh, xây khu biệt
thự nhà thấp tầng
1, KM_95DA
Xây tường 200mm và tường 100mm.
(TILE PLAN: The project uses the construction of high-rise building, toilet walls, building villas
1, KM_95DA
Build 200mm wall and 100mm wall.)
Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140
Thông số kỹ thuật -
Technical specification
Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥100 kg/ cm2
Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h
Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%
Độ rỗng - Porosity percentage: ~0%
Vật liệu - Materials
Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay
Stone dust, stone powder, cement, fly ash.
Kích thước - Dimension (mm) 200 x 95 x 60 (mm)
Trọng lượng - Weight (kg) 2.45 (kg)
Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (
Actual Volume /1m2) 66 (viên) – 161,7 kg/m2
Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (
Actual Volume /1m3) 695 (viên) – 1.703 kg/m3
Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar
mass /1m3 0.25 (m3)
2, GẠCH ĐẶC: KM_100DA
Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140
Thông số kỹ thuật -
Technical specification
Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥100
kg/cm2
Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h
Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%
Độ rỗng - Porosity percentage: ~0%
Vật liệu - Materials
Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay
Stone dust, stone powder, cement, fly ash.
Các thông số tính toán
Kích thước - Dimension (mm) 210 x 100 x 60 (mm)
Trọng lượng - Weight (kg) 2.65 (kg)
Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (Actual
Volume /1m2) 60 (viên) - 159 kg/m2
Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (Actual
Volume /1m3) 600 (viên) - 1.590 kg/m3
Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar mass /1m3 0.2 (m3)
Thể tích = 1 viên gạch đất nung - Volume = 1 clay burned bricks ( 210x100x60 )
4, GẠCH CHÈN: KM_1714CH ( 170x140x60 )
5, KM_150CH (150x150x60) Xây chèn tường 150mm.
Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140
Thông số kỹ thuật -
Technical specification
Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥100 kg/ cm2
Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h
Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%
Độ rỗng - Porosity percentage: ~0%
Vật liệu - Materials
Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay
Stone dust, stone powder, cement, fly ash.
Các thông số tính toán - Xây tường 150mm
Kích thước - Dimension (mm) 60 x 150 x 150 (mm)
Trọng lượng - Weight (kg) 2.95 (kg)
Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (
Actual Volume /1m2) 86 (viên) – 253,7kg/m2
Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (
Actual Volume /1m3) 576 (viên) – 1.699kg/m3
Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar
mass /1m3 0.26 (m3)
Thể tích = 1.07 viên gạch đất nung - Volume = 1.07 clay burned bricks ( 210x100x60 )
6, GẠCH CHÈN: KM_120CH ( 140x120x60 )
Tiêu chuẩn - Standard ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140
Thông số kỹ thuật -
Technical specification
Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥100 kg/ cm2
Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h
Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%
Độ rỗng - Porosity percentage: ~0%
Vật liệu - Materials
Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay
Stone dust, stone powder, cement, fly ash.
Các thông số tính toán - Xây tường 140mm
Kích thước - Dimension (mm) 60 x 120 x 140 (mm)
Trọng lượng - Weight (kg) 2.25 (kg)
Viên/1m2 tường xây - Bricks/1m2 (
Actual Volume /1m2) 106 (viên)
Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 (
Actual Volume /1m3) 757 (viên)
Vữa dùng cho 1m3 xây - Mortar
mass /1m3 0.3 (m3)
Thể tích = 0.8 viên gạch đất nung - Volume = 0.8 clay burned bricks ( 210x100x60 )
Ghi Chú:
Thông số kỹ thuật: Công ty CP Gạch Khang Minh.
- Phù hợp quy chuẩn: QCVN 16:2017/BXD.
- Sản phẩm đảm bảo Tiêu chuẩn TCVN 6477:2016 chi tiết như sau:
Cường độ nén : Gạch rỗng : ≥ 75 kg/cm2
Gạch đặc : ≥ 100 kg/cm2.
Trọng lượng sai số : ± 7%.
Kích thước sai số : ± 3 mm.
Độ hút nước : ≤ 10%.
Độ chống thấm : ≤ 16 l/m2/h.
Technical Specifications: Khang Minh Brick Joint Stock Company.
- Conforms to standard: QCVN 16: 2017 / BXD.
- The product meets TCVN 6477: 2016 standards as follows:
• Compressive strength: Hollow brick: ≥ 75 kg / cm2; Solid brick: ≥ 100 kg / cm2.
• Weight error : ± 7%.
• Error size : ± 3 mm.
• Water absorption : ≤ 10%.
• Waterproofing :≤ 16 l / m 2 / h.